1. Định nghĩa
Trong tiếng Anh, “Warn” là động từ mang nghĩa “cảnh báo”. Do đó cấu trúc Warn sẽ được sử dụng để dặn dò ai đề phòng việc gì, hay khiến ai đó nhận ra sự nguy hiểm hoặc một vấn đề không hay có khả năng xảy ra.
Ví dụ:
- I’ll run ahead and warn them. (Tôi sẽ chạy trước và cảnh báo họ.)
- Did he warn you that he might be late? (Anh ấy đã cảnh báo bạn rằng anh ấy có thể đến muộn chưa?)
2. Các cấu trúc Advise
S + warn + somebody + to V-inf/ not to V-inf |
Cấu trúc Warn này được dùng khi ta muốn khuyên hoặc cảnh báo ai đó nên hay không nên làm gì.
Ví dụ:
- Mom warned me to drive carefully. (Mẹ dặn dò tôi phải lái xe cẩn thận.)
- My brother warned me not to come near that building. (Anh trai tôi cảnh báo tôi không nên đến gần tòa nhà đó.)
S + warn somebody of/about + something (Noun/ V-ing) |
Cấu trúc Warn này được dùng khi ta muốn khuyên hoặc cảnh báo ai đó phải đề phòng hoặc phải cẩn thận về một điều gì.
Ví dụ:
- The police warn everyone of the rising crime rate. (Cảnh sát cảnh báo mọi người đề phòng tỷ lệ tội phạm gia tăng.)
- Mom warns us about riding a bike too fast. (Mẹ cảnh báo chúng tôi về việc đi xe đạp quá nhanh.)
S + warn (somebody) that + Clause |
Cấu trúc Warn này được dùng khi ta muốn cảnh báo ai đó rằng sự việc, vấn đề nào đó có thể xảy ra. Ở cấu trúc này, Warn là một động từ đứng độc lập, đồng thời đằng sau that thì ta có thể thêm bất cứ mệnh đề nào.
Ví dụ:
- Doctors warn us that a flu epidemic may be on the way. (Các bác sĩ cảnh báo chúng ta rằng dịch cúm có thể đang hoành hành.)
- Scientists warn that leatherback turtles around the world will disappear if current fishing methods continue. (Các nhà khoa học cảnh báo rằng loài rùa luýt trên toàn thế giới sẽ biến mất nếu các phương pháp đánh bắt hiện nay vẫn tiếp tục.)
S + warn somebody against + something (Noun/ V-ing) |
Cấu trúc Warn này được dùng khi ta muốn cảnh báo, dặn dò ai đó không nên làm gì hoặc đề phòng cái gì.
Ví dụ:
- Helen’s boss warns her against going late more than three times a week. (Sếp của Helen cảnh báo cô ấy không nên đi muộn hơn ba lần một tuần.)
- Dad warned us against swimming in the deep area. (Bố cảnh báo chúng tôi không được bơi ở chỗ nước sâu.)
S + warn somebody off |
Cấu trúc Warn này được dùng khi ta muốn cảnh báo ai đó tránh ra hay dừng ngay việc đang làm lại bởi vì điều đó có khả năng xảy ra nguy hiểm hoặc sẽ bị phạt.
Ví dụ:
- He was warned off driving because he drove more than 125km/h. (Anh ấy đã bị yêu cầu dừng lái xe bởi vì anh ta lái hơn 125km/h.)
- The police warned the intruder off. (Cảnh sát đã cảnh báo kẻ đột nhập.)
3. Một số cấu trúc tương tự cấu trúc Advice
Ngoài cấu trúc Warn được sử dụng để khuyên, nhắc nhở hoặc cảnh báo, chúng ta còn có một số cấu trúc có tác dụng tương tự
S + alert somebody + to something |
Cấu trúc Alert này được dùng khi ta muốn báo hay cảnh báo cho ai biết điều gì. Alert là danh từ chỉ “sự báo động” và tính từ chỉ “cảnh giác”.
E.g.: People needed to be alerted to the fire right now. (Mọi người cần được cảnh báo về đám cháy ngay bây giờ.)
S + alert somebody + to something |
Cấu trúc Alert này được dùng khi ta muốn báo hay cảnh báo cho ai biết điều gì. Alert là danh từ chỉ “sự báo động” và tính từ chỉ “cảnh giác”.
E.g.: People needed to be alerted to the fire right now. (Mọi người cần được cảnh báo về đám cháy ngay bây giờ.)
S + inform somebody + about/of + something |
Cấu trúc Inform này được dùng khi ta muốn thông báo về việc gì.
E.g.: Why didn’t you inform me about this earlier? (Tại sao bạn không thông báo cho tôi về điều này sớm hơn?)
S + give notice |
Cấu trúc Give notice này được dùng khi ta muốn thông báo, báo trước về điều gì (có thể dùng trực tiếp là báo về việc kết thúc một hợp đồng gì đó)
E.g.: If you want to quit the job, you must give them two weeks notice. (Nếu bạn muốn nghỉ việc, bạn phải báo trước hai tuần.)
S + advise somebody to do something S + advise somebody not to do something S + advise somebody on something |
Cấu trúc Advise này được dùng khi ta muốn khuyên ai đó nên/không nên làm gì, hoặc khuyên về điều gì.
Ví dụ:
- I advise you to buy one, it may come in handy one day. (Tôi khuyên bạn nên mua một cái, nó có thể hữu ích vào một ngày nào đó.)
- I’d advise you not to tell him. (Tôi khuyên bạn không nên nói với anh ta.)
- He advised the director on the newest policy. (Ông ta đã cố vấn/khuyến cáo cho giám đốc về chính sách mới nhất.)
4. Bài tập cấu trúc Warn
4.1. Bài tập
Bài tập 1: Translate these sentences into English, using the Warn structure.
- Tôi đã được Amy cảnh báo về những khó khăn của công việc sắp tới.
- Người bảo vệ đã thổi còi để cảnh báo về việc tàu khởi hành.
- Không ai cảnh báo tôi về những nguy hiểm cả.
- Vui lòng cảnh báo cho chúng tôi nếu điều đó xảy ra.
- Tôi phải cảnh báo bạn rằng một số loài động vật này cực kỳ nguy hiểm.
- Mytour giáo khuyên các học sinh của ông tránh xa chất gây nghiện.
- Bà ấy cảnh báo chúng tôi không nên đến quá gần đám lửa.
- Tôi đã cảnh báo Jane phải cẩn thận, nhưng cô ấy không nghe lời tôi.
- Chúng ta có cần cảnh báo John đề phòng bọn trộm đồ không?
- Tôi đã cố gắng cảnh báo anh ta về cơn bão, nhưng anh ta không nghe.
Bài tập 2: Choose the correct answer
- Buoys are left over there to ______ swimmers.
- warn
- warned
- warn off
- warned off
- We were ______ not to eat apples because they are spoiled.
- asked
- warned
- noticed
- gave
- I’m ______ you, don’t mess with that dog!
- warning
- giving you
- letting
- asking
- The radio warned all day ______ the bad weather coming.
- in
- on
- of
- about
- We’d been warned ______ we should lock our cars in the parking lot.
- about
- of
- at
- that
4.2. Đáp án
Bài tập 1:
- I was warned by Amy of the difficulties of the upcoming work.
- The guard blew the whistle to warn of the train’s departure.
- Nobody warned me about the dangers.
- Please warn us if that happens.
- I must warn you that some of these animals are extremely dangerous.
- The teacher warns his students off drugs.
- She warned us not to go too close to the fire.
- I warned Jane to be careful, but she didn’t listen to me.
- Do we need to warn John against shoplifters?
- I tried to warn him about the storm, but he wouldn’t listen.
- Warn off
- Warned
- Warning
- Of
- that