Cấu trúc After trong tiếng Anh và cách sử dụng cụ thể

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Cấu trúc 'after' trong tiếng Anh có nghĩa là gì?

Cấu trúc 'after' trong tiếng Anh mang nghĩa 'sau khi', thường được sử dụng để chỉ sự kiện hoặc hành động diễn ra sau một sự việc khác, và có thể là giới từ, liên từ, trạng từ hoặc tính từ tùy theo ngữ cảnh.
2.

Khi nào dùng 'after' như một giới từ trong tiếng Anh?

Khi 'after' đóng vai trò là giới từ, nó thường được theo sau bởi một cụm danh từ chỉ thời gian hoặc địa điểm, ví dụ: 'She waited for him after midnight' (Cô ấy đã đợi anh ấy sau nửa đêm).
3.

Cấu trúc 'after' trong các câu quá khứ được sử dụng như thế nào?

Khi diễn tả hành động xảy ra trước và sau trong quá khứ, 'after' kết hợp với thì quá khứ hoàn thành và quá khứ đơn, ví dụ: 'After she had moved, she arranged the furniture' (Sau khi cô ấy dọn vào, cô ấy sắp xếp nội thất).
4.

Cấu trúc 'after' có thể dùng để chỉ hành động trong tương lai không?

Có, 'after' có thể được sử dụng để diễn tả hành động xảy ra trong tương lai với cấu trúc 'After + hiện tại đơn + tương lai đơn', ví dụ: 'After Chloe buys a car, she will travel around the world.'
5.

Cấu trúc 'after' có thể rút gọn như thế nào trong câu?

Cấu trúc 'after' có thể rút gọn bằng cách sử dụng V-ing nếu cả hai vế có cùng chủ ngữ, ví dụ: 'After arriving at the hotel, he checked in' (Sau khi đến khách sạn, anh ấy làm thủ tục nhận phòng).
6.

Cách sử dụng cấu trúc 'after' trong các cụm từ như 'take after' hoặc 'look after' là gì?

Các cụm từ như 'take after' (giống ai đó) và 'look after' (chăm sóc) là những cách sử dụng phổ biến của 'after' trong tiếng Anh, ví dụ: 'She takes after her mother' (Cô ấy giống mẹ) và 'He looks after his parents' (Anh ấy chăm sóc cha mẹ).