I. Cấu trúc Agree là gì?
Agree là một trong những từ thông dụng trong tiếng Anh. Đây là một động từ có nghĩa là “đồng ý, chấp nhận, đồng thuận với một quan điểm, một hành động nào đó mà ai đó đưa ra.”
Ví dụ:
-
- I agree with you that this is a good idea to protect the environment. (Tôi đồng ý với bạn rằng đây là một ý tưởng tốt để bảo vệ môi trường.)
- Mary agrees that the professor is a good teacher. (Mary đồng ý rằng giáo sư là một giáo viên tốt.)
II. Agree kết hợp với giới từ nào? Cách sử dụng cấu trúc Agree trong tiếng Anh
Là một động từ rất linh hoạt, Agree cấu trúc có thể đi kèm với nhiều từ khác để tạo ra nhiều hình thức khác nhau. Mặc dù có ý nghĩa chung là thể hiện sự đồng ý, nhưng mỗi cấu trúc lại có cách sử dụng riêng trong từng tình huống. Hãy cùng Mytour tìm hiểu cách dùng Agree trong bảng dưới đây nhé.
Các cấu trúc Agree | Công thức Agree & ý nghĩa | Ví dụ |
Cấu trúc Agree with | S + agree + with + somebody/someone/Ving: Biểu đạt sự tán thành, đồng ý với ai đó hoặc điều gì đó | I agree with you, we should eat ice cream before lunch. (Tôi đồng ý với bạn, chúng ta nên ăn kem trước bữa trưa). |
Cấu trúc Agree to | S + agree + to + V bare/something: Được dùng trong trường hợp chủ thể muốn biểu đạt sự thành về một ý tưởng, đề xuất nào đó | Tom has finally agreed to join us for the summer party next month. (Tom cuối cùng đã đồng ý tham gia cùng chúng tôi cho bữa tiệc mùa hè vào tháng tới.) |
Cấu trúc Agree on và Agree about | S + agree + on/about + something: Biểu đạt sự đồng ý với một ý tưởng nào đó trong một cuộc tranh luận | Team 3 should agree on how to carry on this plan as soon as possible. (Nhóm 3 nên thống nhất về cách thực hiện kế hoạch này càng sớm càng tốt.) |
Cấu trúc Agree something | S + agree + object (tân ngữ): Biểu đạt sự đồng ý, cùng nhau đưa ra quyết định gì. Lưu ý:
| The Ministry of Finance has agreed a new environmental tax rate on gasoline. (Mức thuế môi trường xăng dầu mới đã được Bộ Tài chính phê duyệt.) |
Cấu trúc Agree that | S + agree + that + clause: Biểu đạt sự tán thành, đồng ý đối với một vấn đề | We agree that we should try to finish the Math homework early instead of leaving it until tomorrow. (Chúng tôi đồng ý rằng chúng tôi nên cố gắng hoàn thành bài tập Toán sớm thay vì để nó cho đến ngày mai.) |
Cấu trúc Agree + Question Word | S + agree + question word (What, Where, When, Who, How.._): Biểu đạt sự tán thành, đồng ý đối với một vấn đề
| The manager agreed the way how to increase sales for the store yesterday. (Quản lý đã đồng ý cách để tăng doanh thu cho cửa hàng ngày hôm qua.) |
III. Các cấu trúc Agree chỉ đơn thuần là mức độ đồng ý
Mặc dù 'agree' là một động từ biểu thị sự đồng ý, nhưng nó có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm động từ thể hiện các mức độ đồng ý khác nhau. Hãy cùng Mytour khám phá sâu hơn nhé.
Cấu trúc Agree | Ý nghĩa | Ví dụ |
Partly agree | Đồng ý một phần nào đấy | Her words are not really convincing, I just partly agree with her. (Lời nói của cô ấy không thực sự thuyết phục, tôi chỉ đồng ý với cô ấy một phần.) |
Couldn’t agree more | Hoàn toàn đồng ý với một quan điểm, một việc | This is a good idea to start up, I couldn’t agree more. (Đây là một ý tưởng hay để bắt đầu, tôi hoàn toàn đồng ý..) |
Agree to differ | Đồng ý mỗi người sẽ có một ý kiến, quan điểm riêng (không cần tiến tới một thống nhất chung) | After their discussion about the new lesson, Jane and Mary had to agree to differ before it impacted their friendship. (Sau khi thảo luận về bài học mới, Jane và Mary phải đồng ý về sự khác biệt trước khi điều đó ảnh hưởng đến tình bạn của họ.) |
Agree to some extent | Đồng ý đến một mức độ nào đấy (đồng ý một số phần) | This plan has not been discussed thoroughly, we just agree to some extent. (Kế hoạch này chưa được thảo luận kỹ lưỡng, chúng tôi chỉ đồng ý ở một mức độ nào đó.) |
IV. Thành ngữ chứa cấu trúc Đồng ý
Bây giờ chúng ta hãy cùng điểm qua một số thành ngữ tiếng Anh điển hình khác sử dụng cấu trúc Đồng ý ngoài những từ vựng và cấu trúc đã được đề cập ở trên.
-
- Agree to disagree: nhường nhịn cho qua chuyện (thường được sử dụng trong một cuộc tranh cãi). Ví dụ: We agree to disagree on red velvet cake. (Chúng tôi chấp nhận bất đồng ý kiến về bánh bông lan đỏ)
-
- Birds in their little nests agree: người sống chung trong một nhà phải nhường nhịn nhau, hòa thuận với nhau. Ví dụ: Children in a house shouldn't argue each other. Remember birds in their nests agree. (Những đứa trẻ trong một nhà không nên cãi nhau. Hãy nhớ rằng những người sống chung một nhà cần phải nhường nhịn nhau.)
Bên cạnh đó, còn có một số thành ngữ đồng nghĩa với cấu trúc Đồng ý (cũng có nghĩa là đồng tình với một việc, một vấn đề, hay một quan điểm nào đó), như:
-
- See eye to eye: hoàn toàn đồng tình, hiểu nhau.
- If the shoe fits, wear it: nếu đó là sự thật thì hãy chấp nhận điều đó.
- Truer words were never spoken: Tôi hoàn toàn đồng ý với điều bạn nói.
Ví dụ:
-
- My brothers don't see eye to eye with me about the arrangements. (Các anh trai của tôi không đồng ý với tôi về sự sắp xếp này.)
- I know Mary doesn’ want to be called unreliable, but if the shoes fits, wear it. (Tôi biết Mary không muốn bị coi là không đáng tin cậy, nhưng nếu đó là sự thật thì cũng phải chấp nhận thôi.)
- Truer words were never spoken. The morning hours are definitely the best hours of the day since it makes everyone feel fresh. (Không thể nào đúng hơn. Giờ buổi sáng chắc chắn là giờ tốt nhất trong ngày vì nó khiến mọi người cảm thấy sảng khoái).
V. Bài tập áp dụng cấu trúc Agree có đáp án chi tiết
Để nhớ được cấu trúc Agree được sử dụng như thế nào để các bạn không cần phải thắc mắc Agree to V hay Ving, Agree + điều gì, Agree đi với giới từ gì chúng ta hãy ôn luyện bằng một số câu hỏi bài tập dưới đây nhé.
Bài tập: Điền các giới từ thích hợp vào chỗ trống trong mỗi câu:
-
- Our teammates have agreed ______ a venue for the basketball competition.
- My family agrees ______ most things I did.
- She doesn’t agree ______ killing wild animals, especially endangered ones, for their fur.
- I think my client will agree ______ all the terms in the contract that we offer.
- My mother often agrees ______ my brother.
Đáp án:
-
- on
- on
- with
- to
- with