1. Định nghĩa cấu trúc although dễ hiểu
Cấu trúc although có nghĩa là “mặc dù”, “dẫu cho”. Thường xuất hiện đầu câu hoặc ở giữa câu để kết nối các ý trái ngược nhau.
Ví dụ về cấu trúc although:
- Although it rained heavily, she still arrived on time. (Mặc dù hôm qua trời mưa rất lớn nhưng cô ấy vẫn đến đúng giờ.)
- I didn’t pass the exam although I stuđie hard. ( Tôi đã không vượt qua kỳ thi mặc dù tôi đã học bài rất chăm chỉ.)

2. Cách sử dụng cấu trúc although như thế nào?
Cấu trúc although: Although + S + V, S + V +….S + V although S + V
Trong câu, cấu trúc although có thể đặt ở bất kỳ vị trí nào, đều mang lại cảm giác khác nhau về sắc thái và cảm xúc của câu.
- Although đứng đầu câu giúp câu văn mang tính trang trọng và lịch sự.
- Although đứng giữa câu thể hiện sự đối lập giữa hai vế trong câu.
Ví dụ minh họa về việc sử dụng although ở hai vị trí khác nhau trong câu:
- Although she woke up late, she was still at the company on time.(Mặc dù cô ấy dậy trễ nhưng cô ấy vấn có mặt tại công ty đúng giờ.)
- Sophie still came to visit her sister although she was very tired. ( Sophie vẫn đến thăm chị của cô ấy mặc dù cô ấy rất bận.)
3. Trường hợp đặc biệt của cấu trúc although
Mặc dù sau từ “although” luôn là một mệnh đề có chủ ngữ và vị ngữ, nhưng đôi khi ta có thể rút gọn mệnh đề ở bên vế của “although”. Cần lưu ý rằng chỉ có thể rút gọn khi cả hai mệnh đề có cùng chủ ngữ.
Ví dụ: Although working hard, she can’t pass the exam. (Mặc dù học hành chăm chỉ nhưng cô ấy vẫn không thể vượt qua được kỳ thi.)

4. Sự khác biệt giữa cấu trúc although với though, even though, despite và in spite of
4.1 Phân biệt although, though và even though
- “Though” đứng ở đầu câu và mang sắc thái trang trọng hơn “although”.
- “Even though” biểu đạt sự đối lập mạnh mẽ hơn so với “although” và “though”.
Ví dụ:
- We enjoyed a great trip although the weather wasn’t good yesterday. (Chúng tôi đã tận hưởng một kỳ nghỉ tuyệt vời mặc dù hôm qua thời tiết không tốt.)
- Jennifer bought a new car even though she didn’t have enough money. (Jennifer đã mua một chiếc xe hơi mới mặc dù cô ấy không có đủ tiền.)
- Though I have a lot of work experience, I didn't get the job. (Mặc dù tôi có nhiều kinh nghiệm nhưng tôi không nhận được việc.)
4.2 Sự khác biệt giữa cấu trúc Although và Despite cùng In spite of
Despite và In spite of cũng là hai cấu trúc có ý nghĩa tương đồng với Although và thường bị nhầm lẫn.
- Trong một câu thì despite và in spite of có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu.
- Khác với cấu trúc although thì đi sau despite và in spite of sẽ 1 danh từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ:
- Despite cold weather, she still wants to eat ice cream.( Mặc dù thời tiết lạnh, cô ấy vẫn muốn ăn kem.)
- I still go to school in spite of being tired. (Tôi vẫn đi học mặc dù đang mệt.)

5. Bài tập thực hành về cấu trúc Although với đáp án chi tiết
Dùng cấu trúc although hoặc in spite để hoàn thành những câu sau đây:
- Danel didn’t do well in the test……………..working hard.
- ……………she was hungry, she couldn't eat.
- ……………It rained heavily yesterday, we had a happy trip.
- Emma finished the task…………being sick.
- Sarah bought a new skirt…………that fact that she has too many.
- They deciđe to buy a new house………they didn’t have enough money.
- ………..she studied hard, she didn’t manage to pass the exam.
- She didn’t get the job………….she had good qualifications.
- Jessica never texted him………….she liked him.
- 10…………….it wá hot, he put on his coat.
Đáp án:
1- in spite of
2- Despite
3- Despite
4- despite
5- in spite of
6- even though
7- Although
8- though
9- despite
10- though
Hy vọng bài viết này của Mytour đã giúp bạn nắm được cấu trúc although cũng như biết cách phân biệt although với các cấu trúc khác đồng nghĩa. Để có thể sử dụng thành thạo các cấu trúc này, đừng quên luyện tập thường xuyên nhé! Chúc bạn sớm chinh phục và làm chủ tiếng Anh.