A. Giải thích nghĩa của từ “apologize”
Apologize (/ə´pɔlə¸dʒaiz/) là một động từ nội, có nghĩa là nhận lỗi, nhận sai với thái độ trang trọng (không xét đến tính chân thành của người nói). Người ta sử dụng cấu trúc apologize trong tiếng Anh để xin lỗi ai về một việc gì đó. Cấu trúc này tương đương với cấu trúc sorry, tuy nhiên apologize thường được dùng trong các bối cảnh nghiêm trang hoặc trong văn bản chính thức, khác với sorry thường chỉ sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ “apologize” còn có thể viết là “apologise”. Danh từ tương ứng của động từ này là “apology” (lời xin lỗi). “Apology” thường đi với những động từ như offer (đề nghị), make (đưa ra), accept (chấp nhận).
B. Cấu trúc xin lỗi và cách sử dụng
Cấu trúc xin lỗi có thể tóm tắt như sau:

Ví dụ:
- Tôi cần phải xin lỗi với người quản lý vì đã trả lời muộn. (I must apologize to my manager for my late response.)
- Tom apologizes for causing Susan to cry. (Tom xin lỗi vì đã làm Susan khóc)
Ghi chú:
- Cấu trúc trên được áp dụng như cấu trúc apologize trong câu gián tiếp.
- Trong trường hợp không nhắc tới một ai cụ thể khi xin lỗi, có thể bỏ từ somebody.
C. Cách sử dụng cấu trúc apologize
Cấu trúc apologize được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh giao tiếp trang trọng và trong học thuật tiếng Anh. Có hai cách để sử dụng cấu trúc này, kết hợp với giới từ “to” và “for”.
- Apologize to: dùng khi muốn gửi lời xin lỗi đến ai đó.
- Apologize for: dùng để xin lỗi về một sự việc gì đó đối với ai đó.
1. Lời xin lỗi về
1.1. Dùng với V-ing: mang ý nghĩa nhận lỗi về hành động sai sót của mình, công thức được khái quát là:

Ví dụ:
- They apologized for forgetting my birthday celebration. (Họ xin lỗi vì đã quên ngày sinh nhật của tôi)
- I sincerely apologize for causing pain to your baby. (Tôi thành thật xin lỗi vì đã làm đau em bé của bạn)
1.2. Dùng với Noun: mang ý nghĩa nhận lỗi về một sự việc gì đó, có công thức là:

Ví dụ:
- You should apologize for your lack of attention. (Cậu nên xin lỗi vì sự bất cẩn của mình)
2. Lời xin lỗi tới
Cấu trúc apologize to được sử dụng để gửi lời xin lỗi tới ai đó. Công thức:
Apologize + to + person/noun.
Ví dụ:
- Don’t apologize to me, apologize to the teacher. (Đừng xin lỗi tôi, hãy xin lỗi giáo viên)
- Humans really ought to apologize to Mother Nature. (Con người thực sự nên xin lỗi Mẹ Thiên Nhiên)
D. Phân biệt cấu trúc apologize và cấu trúc sorry
Cấu trúc apologize và cấu trúc sorry tuy đều có nghĩa là sự xin lỗi, tuy nhiên trong từng trường hợp cụ thể, cách sử dụng của 2 cấu trúc này hoàn toàn khác nhau. Bởi vì apologize là động từ và sorry là tính từ. Cụ thể như sau:
1. Cấu trúc apologize
Được áp dụng trong các bối cảnh trang trọng và các tài liệu chính thức. Ngoài ra, người ta cũng có thể sử dụng apologize để nhận lỗi sai mà không cần phải chân thành trong đó.
Ví dụ:
The publishing company apologized for the delay in publishing the novel. (Công ty xuất bản đã xin lỗi vì không kịp xuất bản cuốn tiểu thuyết)
2. Cấu trúc sorry
Người ta dùng cấu trúc sorry để thể hiện sự xin lỗi trong các trường hợp giao tiếp thông thường, thân mật. Đặc biệt, với cấu trúc sorry, người nói thường thể hiện rất rõ sự chân thành, và cả người nói lẫn người nghe đều cảm thấy sự chân thật trong lời xin lỗi.
Ví dụ:
I regret to inform you that we can no longer proceed with your application. (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng chúng tôi không thể tiếp tục xử lý đơn của bạn)
Trong một số tình huống, cấu trúc sorry còn thể hiện sự thất vọng, chán chường hoặc đồng cảm sâu sắc (ví dụ như trong lễ tang).
E. Bài tập với cấu trúc apologize
Hãy sử dụng cấu trúc apologize để viết lại câu sao cho nghĩa không đổi:
- Trizzie said to her teacher: “I’m sorry, I didn’t listen to you”
Trizzie expressed her apology to her teacher…………………………….
- “I’m sorry, I have to finish this report” Tom said.
Tom offered his apology …………………………….
- “I’m sorry, I should have told you before” Sarah said to you.
Sarah regretted …………………………….
- “I’m sorry if I hurt you”.
I humbly apologize …………………………….
- “So sorry, I didn’t mean to cut the queue.”
The girl bowed her head and apologized …………………………….
Dưới đây là các thông tin về cách sử dụng và phân biệt cấu trúc apologize so với sorry. Đây là một trong những cấu trúc câu được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh học thuật. Hy vọng những thông tin này từ Mytour sẽ giúp bạn bổ sung thêm kiến thức quan trọng về ngữ pháp. Xin hẹn gặp lại bạn trong những bài viết tiếp theo.