1. Cấu trúc asked là gì?
Ask là một động từ trong tiếng Anh dùng để hỏi, yêu cầu hoặc đề nghị điều gì đó với ai đó. Ask là động từ nguyên thể, quá khứ của ask là asked.
Cấu trúc Asked được dùng để phác thảo lại các câu hỏi một cách gián tiếp.
Ví dụ:
- I would like to ask about the schedule for tomorrow’s meeting. (Tôi muốn hỏi về lịch trình của cuộc họp ngày mai.)
- Anna asked Ken you would like to join them for dinner. (Anna đã hỏi xem Ken có muốn tham gia cùng họ ăn tối không?)
2. Các cấu trúc Asked trong tiếng Anh
2.1 Cấu trúc Asked loại câu hỏi Yes/No
Asked được áp dụng trong câu kể chuyện dạng câu hỏi Yes/No.
Công thức:
S + asked/asked (sb)+ if/whether + Clause
Ví dụ: “Have you seen that film?” my classmate asked. = > My classmate asked me if/whether I had seen that film. (Bạn cùng lớp hỏi liệu tôi đã xem bộ phim đó chưa.)
2.2 Cấu trúc Asked dạng câu hỏi Wh-questions
Câu gián tiếp được viết theo cấu trúc asked với câu hỏi dạng Wh-question. Đây là nhóm các câu hỏi bắt đầu bằng các từ để hỏi như What, Where, When, Why…
Cấu trúc câu hỏi dạng Wh-questions sử dụng asked như sau:
S + asked + O(sb) + Wh-question (who, what, when, where, how, why …)
Ví dụ:
- “Where did you go yesterday?” Tom asked Jenny. = > Tom asked Jenny where she had gone the day before. (Tom hỏi Jenny cô ấy đã đi đâu vào ngày hôm qua.)
- “What time does the plane take off?”, A passenger asked the flight attendant. => A passenger asked the flight attendant what time the plane took off. (Một hành khách đã hỏi tiếp viên hàng không rằng máy bay cất cánh lúc mấy giờ.)
2.3 Cấu trúc câu hỏi Asked dạng mệnh lệnh
Request is used to ask (request) someone to do something/not do something
Direct: V-inf/ Don’t + V-inf, please
= Indirect: S + requested + sb + (not) + to V-inf
For example:
- “Hury up, Jim, please!”, Michael said.
= > Michael asked Jim to hurry up. (Michael yêu cầu Jim nhanh lên.)
- “Please don’t tell anybody what happened.” She asked.
= > She asked me not to tell anybody what had happened. (Cô ấy yêu cầu tôi không nói cho ai biết điều gì đã xảy ra.)
Ask for is used to inquire
S + Asked + O(sb) + For + Noun
Ví dụ:
- I need to ask for your assistance with this task. (Tôi cần xin sự giúp đỡ của bạn với công việc này.)
- Can I ask for permission to leave work early tomorrow? (Tôi có thể xin phép được rời khỏi công việc sớm vào ngày mai không?)
3. Phân biệt các cấu trúc Ask, Request, Require
Chúng ta thường nhầm lẫn các cấu trúc Ask, Request, Require trong khía cạnh “yêu cầu, đề nghị”. Do đó, hãy cùng tìm hiểu cách phân biệt cấu trúc Ask so với các cấu trúc tương đương trong bảng sau đây:
Ask | Request | Require | |
Giống nhau | Cả ba cấu trúc Ask, Request, Require để được sử dụng để yêu cầu hay đề nghị về điều gì đó. | ||
Khác nhau | Thường được sử dụng khi bạn muốn biết thông tin hoặc khi bạn muốn người khác thực hiện một việc gì đó. Không phân biệt formal hay informal. | Thường được sử dụng khi bạn muốn lịch sự và cần sự nhượng bộ từ phía người nghe. | Thể hiện tính chất bắt buộc và thường đi kèm với quy định hay luật lệ. |
Ví dụ | My sister asked me what time the restaurant opened to go for dinner. (Chị gái tôi hỏi tôi mấy giờ thì nhà hàng mở cửa để đi ăn tối.) | I would like to request your assistance with this project. (Tôi muốn yêu cầu sự giúp đỡ của bạn cho dự án này.) | All employees are required to attend the safety training. (Tất cả nhân viên đều phải tham gia đào tạo an toàn.) |
4. Một số từ/cụm từ đi kèm với Asked trong tiếng Anh
Dưới đây là một số từ/cụm từ thường đi cùng với Asked trong tiếng Anh, hãy tham khảo bảng dưới đây của Mytour bạn nhé:
Một số từ/cụm từ đi với Asked trong tiếng Anh | Ý nghĩa | Ví dụ |
Ask after somebody | Hỏi thăm sức khỏe ai đó | When I met Sarah at the party, she asked after your health. (Khi tôi gặp Sarah tại bữa tiệc, cô ấy hỏi thăm về sức khỏe của bạn.) |
Ask sb for a lift | Hỏi ai cho đi nhờ xe | I was late, so I asked Tom for a lift to the airport. (Tôi đang trễ, nên tôi đã hỏi Tom cho một cuộc đi nhờ xe đến sân bay.) |
Asked + sb + to go out on a date | Hẹn hò, rủ rê ai đi chơi | John finally gathered the courage and asked Mary to go out on a date. (John cuối cùng đã tỏ ra can đảm và mời Mary đi chơi.) |
Ask for it | xứng đáng phải nhận lấy điều tồi tệ nào đó | If you keep behaving like that, you’re going to ask for trouble. (Nếu bạn tiếp tục cư xử như vậy, bạn đang xứng đáng phải gặp rắc rối.) |
Asked for advice | xin lời khuyên | Feeling lost in his career, Mark asked for advice from his mentor. (Cảm thấy lạc lõng trong sự nghiệp, Mark đã xin lời khuyên từ người hướng dẫn của mình.) |
Bài tập ứng dụng
Điều chỉnh lại các câu sau đây bằng cấu trúc Hỏi
- “Can you pass me the salt?”-Harry asked.
=>Harry hỏi_____________________
- “Where are you planning to spend your vacation?”-John asked
=>John hỏi_____________________
- “Will you be attending the meeting tomorrow?” My co-worker asked
=>Đồng nghiệp của tôi hỏi_____________________
- “Why did you decide to change your major?”- The teacher asked Mina
=> The teacher inquired_____________________
- “Could you lend me some money until next week?”- He asked
=>He inquired_____________________
- “What time is your flight departing?”– asked Linna
=>Linna inquired_____________________
- “Have you ever been to Paris before?”- Kathy asked Jane.
=>Kathy inquired_____________________
- “How did you learn to speak Spanish so fluently?”– The examiner asked Jenny.
=>The examiner inquired_____________________
- “Open the door.” – John said to his daughter.
=>John inquired_____________________
- “Please let me borrow your phone.” – My mother said to me.
=>My mother inquired_____________________
Đáp án
- Harry asked if I could pass him the salt.
- Jonn asked me where I was planning to spend my vacation.
- My co-worker asked if I would be attending the meeting the next day.
- She asked me why I had decided to change my major.
- He asked if I could lend him some money until the following week.
- Linna asked me what time my flight was departing.
- Kathy asked if Jane had ever been to Paris before.
- The examiner asked Jenny how she had learned to speak Spanish so fluently.
- John asked his son to open the door.
- My mother ask me to borrow my phone.