1. Be able to là gì?
Able /ˈeɪbl/: có thể
Be able to – diễn tả khả năng, năng lực điều gì đó có thể xảy ra hay ai đó có thể làm gì. Khi đặt trong câu thì theo sau “be able to” luôn là một động từ.
E.g.:
- I didn’t feel able to disagree with him (Tôi không cảm thấy có thể phản đối anh ấy).
- Will you be able to come to the party? (Bạn có thể đến bữa tiệc chứ?)
2. Cách áp dụng cấu trúc be able to
Việc sử dụng cấu trúc be able to rất đơn giản và dễ hiểu, cần lưu ý các dạng sử dụng trong câu:
2.1. Sử dụng trong câu khẳng định
Ở dạng khẳng định, cấu trúc mang ý nghĩa: ai đó có thể làm gì, điều gì có thể xảy ra.
Cấu trúc:
S + be (khẳng định) + able to + V (nguyên thể) |
E.g.
- My mom is able to speak seven languages (Mẹ tôi có thể nói 7 thứ tiếng).
- It is able to rain in the afternoon. (Trời có thể mưa vào buổi chiều).
2.2. Sử dụng trong câu phủ định
Trong câu phủ định, cấu trúc này diễn đạt ý nghĩa: ai đó không có khả năng làm điều gì, hoặc điều gì không thể xảy ra.
Cấu trúc:
S + be (phủ định) + able to + V (nguyên thể) |
E.g.
- She won’t be able to come today because she has to finish her work. (Cô ấy không thể tới hôm nay vì cô ấy phải hoàn thành công việc).
- I am not able to cook a meal as my mother did. (Tôi không thể nấu một bữa ăn như mẹ tôi đã làm).
3. Sự khác biệt giữa cách dùng be able to, can và could
Cấu trúc be able to, can và could đều được áp dụng để diễn tả khả năng xảy ra một điều gì đó. Sự khác biệt cụ thể được minh họa trong bảng dưới đây:
Can | Could | Be able to |
can + V (nguyên thể) – Diễn tả khả năng, năng lực làm việc gì đó. E.g. She can do all the homework. (Cô ấy có thể hoàn thành tất cả việc nhà). – Diễn tả điều gì có thể xảy ra. E.g. It can rain tomorrow. (Trời có thể mưa vào ngày mai) – Chỉ sự cho phép, xin phép để làm việc gì đó. E.g. Can I give you a question? (Tôi có thể đưa cho bạn một câu hỏi được không?) – Khi xuất hiện chung với động từ tri giác, can mang ý nghĩa tương đương với thì tiếp diễn. E.g. Listen! Can you hear someone talking outside? (Nghe đi, bạn có nghe thấy ai đang nói ở ngoài kia không?) | could + V (nguyên thể)Là dạng quá khứ của can. – Diễn tả một việc tưởng chừng có thể xảy ra trong tương lai nhưng chưa chắc chắn. E.g. The championship of the match could belong to the Eight team. (Quán quân của trận đấu này có lẽ thuộc về nhóm Eight) – Diễn tả sự phỏng đoán, ngờ vực. E.g. What my friend said could be a joke. (Những gì bạn tôi nói có thể là một trò đùa thôi). – Sử dụng trong câu điều kiện loại II. E.g. If I were you, I could not be here anymore, (Nếu tôi là cậu thì tôi đã không ở đó nữa rồi). – Sử dụng với các động từ tri giác: see (thấy), feel (cảm thấy), taste (nếm), understand (hiểu), remember (nhớ), understand (hiểu), smell (ngửi). E.g. When I came back home, I could hear the neighbor talking to my mom. (Khi tôi trở về nhà thì thôi nghe thấy người hàng xóm đang nói chuyện với mẹ tôi). | be able to + V (nguyên thể) – Diễn tả khả năng, năng lực nhất thời. E.g. I’m so busy that I am not able to cook for myself. (Tôi quá bận đến mức không thể tự nấu ăn cho mình). – Nói về sự hoàn thành trong việc thực hiện hành động nào đó. E.g. I have finished my homework so I am able to watch television with my brother. (Tôi vừa kết thúc bài tập về nhà xong nên tôi có thể xem TV với em trai tôi). |
4. Điều cần lưu ý khi sử dụng cấu trúc be able to
Về mặt ngữ pháp, động từ “be” trong cấu trúc “be able to” phải được chia theo đúng thì và dạng phù hợp với cấu trúc câu.
Về mặt ý nghĩa, cấu trúc “be able to” thường có thể thay thế cho động từ thiếu “can” trong hầu hết các trường hợp. Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhớ là:
- Can được dùng với những kỹ năng, năng khiếu có được do rèn luyện theo thời gian và mang tính cố định. Can còn được dùng để xin phép/cho phép.
- Be able to dùng với những kỹ năng tạm thời, không mang tính cố định.
- Trong những trường hợp để diễn tả tìm cách xoay sở làm việc gì đó trong hoàn cảnh “đặc biệt” hoặc “nguy cấp” thì phải sử dụng Be able to (hoặc managed to).
- Cấu trúc be able to có thể được sử dụng ở tất cả các thì, tuy nhiên can thì không. Ví dụ như can không thể dùng trong thì hiện tại hoàn thành và thì tương lai. Could dùng để chỉ một việc có thể diễn ra trong tương lai tuy nhiên lại không chắc chắn.
- Cấu trúc be able to ít khi được sử dụng ở câu bị động.
5. Bài tập áp dụng cấu trúc be able to
5.1. Bài tập thực hành
Chọn câu trả lời đúng từ các phương án cho sẵn.- (Could you/Were you able to) find a job when you lived in Spain?
- The shop is closed. We (can’t/aren’t able to) go there on Sunday.
- Ann feels much better. She (can/ will be able to) go out tomorrow, I hope.
- The police (could/ were able to) catch the burglar because he’d set off the alarm.
- I am sorry for my English. I (could never have/ never been able to) speak without mistakes.
- Can you remember Jane? You (could/ were able to) see her at Brian’s party last Saturday.
- Are you free tomorrow night? (Can we/ Are we able to) meet at Mario’s pizzeria?
- Mum is ill. I’m afraid she (can’t/ won’t be able to) cook next weekend.
- Fortunately, I can speak Spanish a little bit. I (could/ was able to) give them directions.
- Peter had nothing to do yesterday morning. He (could/ was able to) cut the grass before it started to rain.
5.2. Câu trả lời
- were you able to
- can’t
- will be able to
- were able to
- have never been able to
- could
- Can we
- won’t be able to
- was able to
- could