Cấu trúc Be going to thường được áp dụng để diễn tả một hành động hay sự việc sắp xảy ra trong tương lai gần. Tuy nhiên, cách sử dụng Be going to như thế nào thì chính xác, có khác gì so với Will không? Hãy cùng Mytour tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
I. Cấu trúc Be going to là gì?
Trong tiếng Anh, cấu trúc Be going to mang ý nghĩa là “sẽ”, thường được áp dụng trong tương lai gần. Cấu trúc Be going to được sử dụng để diễn tả những kế hoạch, mục đích cụ thể dự định trong tương lai.
Ví dụ:
-
- Jenny is going to have an appointment next week. (Jenny sẽ có một cuộc hẹn vào tuần tới.)
- Hanna is going to hold the class meeting on the weekend. (Hanna sẽ tổ chức họp lớp vào cuối tuần.)
II. Cấu trúc Be going to trong tiếng Anh
Cấu trúc Be going to khá đơn giản và dễ áp dụng trong tiếng Anh. Hãy cùng xem công thức của cấu trúc Be going to dạng khẳng định, phủ định và nghi vấn trong bảng dưới đây nhé:
Cấu trúc Be going to | Ví dụ | |
Khẳng định | S + be going to + V |
|
Phủ định | S + be + not + going to + V |
|
Nghi vấn | Be + S + going to + V? |
|
III. Cách sử dụng cấu trúc Be going to trong tiếng Anh
Cấu trúc Be going to trong tiếng Anh thường được áp dụng với những trường hợp sau đây:
- Diễn tả một quyết định, kế hoạch đã được dự định sẵn trong tương lai. Ví dụ:
-
- Sara is going to take a Math exam this weekend. (Tớ sẽ có một bài kiểm tra toán cuối tuần này.)
- Peter is going to study abroad next month. (Peter sẽ đi du học vào tháng tới.)
-
- Sử dụng để dự đoán điều gì đó được phân tích trên cơ sở tình hình hiện đại, có khả năng xảy ra cao. Ví dụ:
-
- Look! It’s cloudy. It’s going to rain. (Nhìn kìa! Trời đầy mây. Trời sẽ mưa đấy.)
- Hanna looks tired. She is going to go to bed. (Hanna nhìn có vẻ mệt. Cô ấy sẽ đi ngủ.)
-
- Sử dụng was/were going to để mô tả dự định trong quá khứ nhưng không thể thực hiện được. Ví dụ:
-
- Sara was going to travel train but then she decided to go by car. (Sara đã định đi du lịch bằng tàu nhưng rồi cô ấy lại quyết định đi bằng xe hơi.)
- Martin was going to Da Nang last month. (Martin đã định đi Đà Nẵng tháng trước.)
-
- Có thể sử dụng cấu trúc Be going to khi cần ra lệnh hoặc muốn nói rằng điều gì đó là bắt buộc cần làm. Ví dụ:
-
- Kathy is going to pick up all of those toys right now! Her room is a mess! (Kathy hãy nhặt tất cả những đồ chơi đó ngay bây giờ! Căn phòng của cô ta là một mớ hỗn độn!)
-
- Sử dụng thành cấu trúc Be gonna. Chúng ta dùng “gone” /gənə/ thay vì “go to” trong những ngữ cảnh trang trọng, đặc biệt là khi phát biểu hoặc trong lời bài hát. Ví dụ:
-
- Is Harry gonna try and get stuff sorted as soon as he can then? (Harry sẽ cố gắng sắp xếp mọi thứ ngay khi anh ta có thể chứ?)
- One day Martin is gonna be a star. (Một ngày nào đó Martin sẽ là một ngôi sao.)
-
IV. Phân biệt cấu trúc Be going to và Will
Phương pháp sử dụng cấu trúc Be going to và Will rất giống nhau. Do đó, nhiều người vẫn nhầm lẫn giữa hai cấu trúc này. Hãy cùng Mytour phân biệt Will và Be going to ngay dưới đây:
Phân biệt | Cấu trúc Be going to | Cấu trúc Will |
Giống nhau | Cả hai cấu trúc Be going to và Will đều sử dụng ở thì tương lai gần trong tiếng Anh. | |
Khác nhau | Cấu trúc Be going to dùng để diễn tả hành động có kế hoạch, đã được sắp xếp từ trước. Cấu trúc Be going to dựa trên hoàn cảnh và tình huống nhất định để nói. | Cấu trúc Will diễn tả một hành động mà người nói thực hiện ngay khi đang nói hoặc sau khi nói. Hành động này thường không có dự tính trước. Cấu trúc Will dựa trên quan điểm cá nhân người nói hoặc những kinh nghiệm từng trải. Có thể dùng để đưa ra một lời khuyên. |
Ví dụ |
|
|
V. Bài tập cấu trúc Be going to có đáp án
Sau khi đã học lý thuyết về cấu trúc Be going to như đã trình bày trước đó, hãy cùng Mytour làm một số bài tập nhỏ sau đây để thực hành nhé!
Bài tập: Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ trong cấu trúc Be going hoặc Will
-
- Kathy _____ 15 years old next Wednesday. (be)
- Next summer, Hanna _____ to Hanoi. Her brother lives there and he bought her a plane ticket for her birthday. (travel)
- It’s getting cold. Jenny _____ my coat! (take)
- Is Kathy going to the cinema? Wait for John! He _____ with her! (go)
- Hanna, those bags seem quite heavy. I _____ her carry them. (help)
- Look at the black clouds. I think it _____ . (rain)
- Bye Jenny, Harry _____ you when he arrives home! (phone)
- What _____ Sara _____ (do) tomorrow? She _____ (visit) her grandparents.
- What a beautiful woman! Peter _____ her out next Sunday! (ask)
- Those apples seem delicious. Jenny _____ (buy)
Đáp án:
-
- will be
- is going to travel
- will take
- will go
- will help
- is going to rain
- will phone
- is Sara doing - is going to
- will ask
- will buy
VI. Tổng kết
Bài viết trên đây là tất cả những kiến thức về cấu trúc của Be going to cũng như cách sử dụng Be going to mà Mytour đã tổng hợp đầy đủ để bạn tham khảo và áp dụng vào thực tế trong các kỳ thi quan trọng như toeic, ielts hay thi tiếng Anh THPT quốc gia. Hãy đăng ký ngay lộ trình phù hợp với mục tiêu của bạn dưới đây để chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi của mình.