Bài viết sau đây sẽ giới thiệu đến người học “be likely to là gì”, đồng thời cung cấp bài tập vận dụng có đáp án.
Key takeaways |
---|
|
Be likely to là gì?
Phiên âm: /biː ˈlaɪkli tuː/
Ví dụ:
Dark clouds are coming, it is likely to rain heavily.
(Những đám mây đen đang kéo đến, rất có thể trời sẽ mưa lớn.)
He is likely to reserve his academic results because of some health problems.
(Anh ấy có khả năng phải bảo lưu kết quả học tập vì một số vấn đề về sức khỏe.)
Children who spend a lot of time playing video games are usually likely to lead a sedentary lifestyle.
(Những đứa trẻ dành nhiều thời gian chơi game thường có khuynh hướng sống một lối sống thụ động.)
Women are likely to
(Phụ nữ thường có xu hướng tiêu tiền vào việc mua sắm nhiều hơn nam giới.)
Cách sử dụng cấu trúc Be likely to trong tiếng Anh
Dạng khẳng định: Be likely to + Vo |
---|
Ví dụ:
We are likely to cancel the contract because we cannot find a new reputable supplier.
(Chúng tôi có khả năng phải hủy hợp đồng bởi vì không tìm được nhà cung cấp uy tín mới.)
The epidemic will be likely to drag on for several more months until a vaccine is developed.
(Dịch bệnh có thể sẽ kéo dài thêm vài tháng nữa cho đến khi vaccine được tạo ra.)
People who consume too much fast food are likely to be obese or suffer from cardiovascular diseases.
(Những người tiêu thụ quá nhiều thức ăn nhanh thường có xu hướng bị béo phì hoặc mắc các bệnh về tim mạch. )
Peter will be likely to be fired because of his lack of professionalism at work.
(Peter có thể sẽ bị sa thải bởi vì sự thiếu chuyên nghiệp của anh ta trong công việc.)
Dạng phủ định: Be (not) likely to +Vo = Be unlikely to +Vo |
---|
Ví dụ:
She is not likely to pass the upcoming exam because of her laziness.
(Cô ấy có thể sẽ không vượt qua kỳ thi sắp tới bởi vì sự lười biếng của mình.)
Children who are pampered from a young age are often not likely to be independent as their peers.
(Những đứa trẻ được nuông chiều từ bé thường không có khả năng tự lập như bạn bè cùng trang lứa.)
Anna is unlikely to continue to survive after the impact of the recent accident.
(Anna không thể tiếp tục sống sót sau tác động từ vụ tai nạn vừa rồi.)
We are unlikely to go home tonight because of the blizzard.
(Chúng ta có khả năng không thể về nhà ngay trong đêm nay vì bão tuyết.)
Lưu ý: Khi muốn nhấn mạnh mức độ về khả năng xảy ra của một sự vật hay sự việc, người học có thể thêm “more” hoặc “less” vào sau động từ tobe trong cụm từ Be likely to để diễn đạt “khả năng thấp” hoặc “khả năng cao” điều gì đó có thể xảy ra.
He will be more likely to take part in the Math contest for good students rather than the swimming contest.
(Anh ấy có khả năng cao sẽ tham gia kỳ thi học sinh giỏi toán hơn là kỳ thi bơi lội.)
She is less likely to agree to go shopping with her brother.
(Khả năng thấp cô ấy đồng ý đi mua sắm cùng với em trai.)
Be bound to +Vo: Được dùng như một tuyên bố dứt khoát về khả năng xảy ra của một sự việc nào đó, tính khả thi và độ chắc chắn thì gần như tuyệt đối.
Be likely to + Vo: Cũng được dùng để nói về khả năng có thể diễn ra của một tình huống bất kỳ, tuy nhiên tính khả thi và độ chắc chắn chỉ ở mức tương đối.
Xét hai ví dụ sau đây để thấy rõ sự khác biệt:
Ví dụ 1: According to the climate in Vietnam, it is bound to rain a lot between June and July every year.
(Theo khí hậu tại Việt Nam, trời chắc chắn sẽ mưa nhiều vào khoảng giữa tháng 6 và tháng 7 hằng năm.)
Ví dụ 2: According to the weather report, it is likely to be sunny all day today.
(Theo bản tin dự báo thời tiết, có thể trời nắng cả ngày hôm nay.)
Ở ví dụ 1, cấu trúc “Be bound to” được dùng vì mùa mưa ở Việt Nam vào tầm giữa tháng 6 và tháng 7 là một điều hiển nhiên, gần như chắc chắn đều diễn ra mỗi năm. Trong khi “Be likely to” được dùng ở ví dụ 2 để thể hiện một dự đoán là trời có thể nắng cả ngày nhưng không có gì là chắc chắn.
Bài tập áp dụng
Jenny có khả năng chiến thắng buổi đấu thầu nhờ vào có mối quan hệ tốt với các nhà đầu tư.
Chú của tôi có thể sẽ bị mất trí nhớ do mắc phải căn bệnh Alzheimer.
Khả năng cao chúng tôi sẽ đi du lịch đến Nhật Bản thay vì Trung Quốc.
Có thể tôi sẽ ứng tuyển cho một công việc mới phù hợp hơn vào tháng sau.
Giải pháp
Jenny có khả năng chiến thắng trong phiên đấu giá nhờ mối quan hệ tốt đẹp với các nhà đầu tư.
Chú của tôi có thể mất trí nhớ do bệnh Alzheimer.
Chúng tôi có khả năng sẽ đi du lịch đến Nhật Bản thay vì Trung Quốc.
Tôi có thể sẽ nộp đơn xin một công việc mới, phù hợp hơn vào tháng sau.
Tóm tắt
“Các Biểu Diễn Bằng Động Từ ( Be Able to, Be Due to ) - Ngữ Pháp Tiếng Anh Hôm Nay - Một Tài Liệu Tham Khảo về Ngữ Pháp và Cách Sử Dụng Tiếng Anh Trong văn Bản và Giao Tiếp - Từ Điển Cambridge.” Từ Điển Cambridge, 10 Tháng Tám 2022, dictionary.cambridge.org/vi/grammar/british-grammar/be-expressions-be-able-to-be-due-to.
Vhpi.Vn. “Be Bound To Là Gì - » Thành Ngữ Tiếng Anh.” vhpi.vn, vhpi.vn/be-bound-to-la-gi. Truy cập ngày 13 Tháng Tám 2022.