Trong ngữ pháp Tiếng Anh, có thể nhiều thí sinh đã từng nghe tới những cụm từ chỉ lý do, ví dụ như “due to”, “owing to”, “because of” hay những mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do như “since”, “as”, “because”. Tuy nhiên, đối với một vài thí sinh, việc sử dụng những từ hay cụm từ trên sao cho đúng ngữ pháp đôi khi còn khó khăn. Bài viết sau sẽ hướng dẫn cho thí sinh cách sử dụng cấu trúc because of, sự khác biệt giữa “because” và “because of” và một số câu vận dụng giúp thí sinh có thể trau dồi kiến thức của mình
Key takeaways |
---|
Because of được sử dụng khi muốn diễn đạt bởi vì một cái gì đó. Cấu trúc:
Phân biệt “Because of” và “Because”:
|
Cách sử dụng cấu trúc “Because of”
Ví dụ 2: I didn’t go abroad because of the outbreak of the coronavirus. (Tôi không đi du học vì sự bùng phát của vi rút corona.)
Ví dụ 3: Because of this new machine, our production time has been reduced to half. (Bởi vì chiếc máy này mà thời gian sản xuất đã được giảm đi một nửa.)
Qua ba ví dụ trên, thí sinh có thể thấy cấu trúc because of sẽ được sử dụng trong câu phức khi muốn diễn đạt một mối tương quan nguyên nhân - kết quả. Và nếu để ý kĩ, thí sinh sẽ thấy sau cụm từ because of sẽ đi liền với một danh từ, đại từ, hay cụm danh từ, danh động từ hay ở ba trường hợp trên là (the heavy traffic, the outbreak of the coronavirus, this new machine). Qua đó, ta có cấu trúc:
Because of + Noun/Noun phrase/Pronoun/V-ing, S + V. |
---|
Hoặc:
S + V + because of + Noun/Noun phrase/Pronoun/V-ing. |
---|
So sánh giữa “Because of” và “Because”
Ví dụ 1: I could not get to school on time because it was raining. (Tôi đã không thể đến trường đúng giờ bởi vì trời mưa.)
Ví dụ 2: Because the car broke down, we could not come back home until late that night. (Bởi vì chiếc ô tô bị hỏng, chúng tôi đã không thể về nhà cho đến tận tối muộn hôm đó.)
Because + S1+ V1, S2+V2. |
---|
Hoặc:
S1+V1 + Because + S2+V2. |
---|
Bảng phân biệt giữa “Because” và “Because of”:
Because | Because of | |
---|---|---|
Chức năng | Đều sử dụng khi muốn diễn đạt nguyên nhân cho một kết quả nào đó | |
Cấu trúc | Because + S1+V1, S2+V2 or S1+V1 + Because + S2+V2 | Because of + Noun/Noun phrase/Pronoun, SV or SV + because of + Noun/Noun phrase/Pronoun |
Bài tập thực hành
1. The strike, the building was not finished on time.
2. The bad weather, many cars were forced to stop.
3. I came to the party her.
4. Jimmy has been absent from work for the last two weeks the flu.
5. The winning game, we decided to go out and celebrate.
6. The construction of the new ship has been demolished the high price.
7. The high gasoline price, many people have decided to move from private transport to public transport.
8. He could not finish the marathon a chronic heart condition.
Giải thích và đáp án
Điền “because of” vào đúng chỗ để các câu dưới đây có nghĩa.
1. Đáp án: Because of the strike, the building was not finished on time.
Giải thích: Để câu trên có nghĩa, thí sinh sẽ cần phải điền “because of” (bởi vì) trước từ “strike” (cuộc đình công).
Dịch: Bởi vì cuộc đình công, tòa nhà đã không được hoàn thiện đúng thời hạn.
2. Đáp án: Because of the bad weather, many cars were forced to stop.
Giải thích: Để câu trên có nghĩa, thí sinh sẽ cần phải điền “because of” (bởi vì) trước từ “bad weather” (thời tiết xấu).
Dịch: Bởi vì thời tiết xấu, nhiều xe ô tô đã buộc phải dừng.
3. Đáp án: I came to the party because of her.
Giải thích: Ở câu trên, khi dịch sang Tiếng Việt, thí sinh có thể thấy rằng câu trên hoàn toàn có nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ pháp Tiếng Anh, nếu muốn nói đây là bữa tiệc của cô ấy thì sẽ phải viết “her party” chứ không phải “party her”. Vì vậy, để câu trên có nghĩa và đúng ngữ pháp, thí sinh nên viết thành “Tôi đến bữa tiệc vì cô ấy”.
4. Đáp án: Jimmy has been absent from work for the last two weeks because of the flu.
Giải thích: Để câu trên có nghĩa, thí sinh sẽ cần phải điền “because of” (bởi vì) trước từ “flu” (bệnh cúm).
Dịch: Jimmy đã nghỉ làm hai tuần bệnh cúm.
5. Đáp án: Because of the winning game, we decided to go out and celebrate.
Giải thích: Để câu trên có nghĩa, thí sinh sẽ cần phải điền “because of” (bởi vì) trước từ “the winning game” (trận thắng).
Dịch: Trận thắng, chúng tôi quyết định đi ra ngoài và ăn mừng.
6. Đáp án: The construction of the new ship has been demolished because of the high price.
Giải thích: Để câu trên có nghĩa, thí sinh sẽ cần phải điền “because of” (bởi vì) trước cụm “the construction of the new ship” (việc đóng thêm một con tàu mới).
Dịch: Việc đóng thêm một con tàu mới đã bị hủy bỏ bởi vì giá thành cao.
7. Đáp án: Because of the high gasoline price, many people have decided to move from private transport to public transport.
Giải thích: Để câu này có nghĩa, thí sinh cần điền “because of” (bởi vì) trước cụm “the high gasoline price” (giá xăng cao).
Dịch: Do giá xăng cao, nhiều người đã chuyển từ phương tiện cá nhân sang phương tiện công cộng.
8. Đáp án: He could not finish the marathon because of a chronic heart condition.
Giải thích: Để câu này có nghĩa, thí sinh cần điền “because of” (bởi vì) trước cụm “a chronic heart condition” (bệnh tim mãn tính).
Dịch: Anh ấy không thể hoàn thành cuộc đua marathon vì bệnh tim mãn tính.