
1. Cấu trúc Before là gì?
Before có nghĩa là “trước đó”. Before được sử dụng trong câu với nhiều vai trò ngữ pháp khác nhau như trạng từ, giới từ hoặc từ nối. Ví dụ:
- Careful with your words before you ruin your last chance. (Hãy cẩn thận với lời nói của bạn trước khi bạn phá hỏng cơ hội cuối cùng của mình.)
- A few days passed before we were told that he wasn’t returning. (Vài ngày trôi qua trước khi chúng tôi được thông báo rằng anh ấy sẽ không trở lại.)
Cấu trúc Before cũng được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra trước hành động khác. Ví dụ:
- I met her before she left. (Tôi đã gặp cô ấy trước khi cô ấy rời đi.)
- Before I go to work, I jog for at least an hour. (Trước khi đi làm, tôi chạy bộ ít nhất một giờ.)

Cấu trúc Before là gì?
Vị trí của cấu trúc Before trong câu
Trong một câu, mệnh đề chứa Before có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề còn lại. Khi Before đứng trước, nó sẽ được phân cách với mệnh đề phía sau bằng dấu phẩy. Ví dụ:
- Before I had a chance to thank him, he’d gone. (Trước khi tôi kịp cảm ơn thì anh ấy đã đi mất.)
- You’re interrupting her before she has even spoken. (Bạn đang ngắt lời cô ấy trước khi cô ấy kịp nói.)
2. Cách sử dụng cấu trúc Before trong tiếng Anh
2.1 Cấu trúc Before ở quá khứ
Cấu trúc Before ở thời quá khứ thường được sử dụng để miêu tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Tùy thuộc vào từng tình huống, động từ trong câu chứa Before cần được chia theo ngữ cảnh phù hợp.
Trong trường hợp muốn nhấn mạnh hành động đã diễn ra trong quá khứ, cả động từ chính và động từ trong mệnh đề chứa Before đều nên được chia ở thì quá khứ đơn. Cấu trúc như sau:
Before + Thì quá khứ đơn, Thì quá khứ = Thì quá khứ đơn + Before + Thì quá khứ đơn
Ví dụ:
- We made popcorn before he arrived. = Before he arrived, we made popcorn. (Chúng tôi đã làm bỏng ngô trước khi anh ấy đến.) => Nhấn mạnh các hành động làm bỏng ngô, đến
- Before Angela came here, she had met John. (Trước khi Angela đến đây, cô ấy đã gặp John.)
Trong trường hợp muốn nhấn mạnh sự thứ tự xảy ra của các hành động, chúng ta chia động từ trong câu chứa Before ở thì quá khứ đơn và mệnh đề chính chia ở thì quá khứ hoàn thành. Cấu trúc như sau:
Before + Thì quá khứ đơn, Thì quá khứ hoàn thành = Thì quá khứ hoàn thành + before + Thì quá khứ đơn
Ví dụ:
- We had made popcorn before he arrived. (Chúng tôi đã làm bỏng ngô trước khi anh ấy đến.) => Nhấn mạnh vào thứ tự của sự việc, làm bỏng ngô trước, đến sau.

Cấu trúc Before ở quá khứ
2.2 Cấu trúc Before ở hiện tại
Cấu trúc Before ở thì hiện tại thường được áp dụng để mô tả thói quen của ai đó trước khi họ thực hiện một hành động nào đó. Động từ trong câu được chia ở thì hiện tại đơn. Cấu trúc như sau:
Before + Thì hiện tại đơn, Thì hiện tại đơn = Thì hiện tại đơn + before + Thì hiện tại đơn
Ví dụ:
- My mom usually reads a few pages for me before I go to sleep. (Mẹ tôi thường đọc cho tôi vài trang truyện trước khi tôi đi ngủ.)
- I pick up some snacks before my friend arrives. (Tôi lấy một ít đồ ăn nhẹ trước khi bạn tôi đến.)

Cấu trúc Before ở hiện tại
2.3 Cấu trúc Before ở tương lai
Cấu trúc Before ở thì tương lai thường được dùng để miêu tả về hành động/sự kiện sẽ xảy ra trước một hành động/sự kiện khác. Động từ trong mệnh đề chứa Before chia ở thì hiện tại đơn, động từ trong mệnh đề còn lại chia ở thì tương lai đơn. Cấu trúc như sau:
Trước + Thì hiện tại đơn, Thì tương lai đơn = Thì tương lai đơn + trước + Thì hiện tại đơn
Ví dụ:
- I’ll call you before I get there. (Tôi sẽ gọi cho bạn trước khi tôi đến đó.)
- Before she sees the envelope on the table, we’ll ask her to sit down. (Trước khi cô ấy nhìn thấy chiếc phong bì trên bàn, chúng tôi sẽ mời cô ấy ngồi xuống.)

Cấu trúc Before ở tương lai
3. Phân biệt cấu trúc Before và After
Nếu cấu trúc trước đây chỉ ra các hành động xảy ra trước một hành động chủ yếu, thì cấu trúc sau đây chỉ ra các hành động xảy ra sau hành động chủ yếu.
3.1 Cấu trúc Sau trong quá khứ
Sau + quá khứ đơn, quá khứ đơn
Cấu trúc này được sử dụng để miêu tả một sự kiện, hành động xảy ra ngay sau một hành động khác trong quá khứ. Ví dụ:
- We watched a movie after he arrived. (Chúng tôi đã xem một bộ phim sau khi anh ấy đến.)
- After a thick envelope came today in the mail, we knew that it was good news. (Sau khi một phong bì dày được gửi tới ngày hôm nay, chúng tôi biết rằng đó là tin tốt)
Sau + quá khứ hoàn thành, quá khứ đơn
Cấu trúc này dùng để diễn tả một sự kiện, hành động xảy ra sau một hành động khác trong quá khứ, tuy nhiên có nhấn mạnh về thứ tự xảy ra của các hành động. Ví dụ:
- After she had spent a year in the city, she said, ” I will never live in another big city again!” (Sau khi sống ở thành phố này được một năm, cô ấy nói: “Tôi sẽ không bao giờ sống ở thành phố lớn nào nữa!”)
- We watched a movie after he had arrived. (Chúng tôi đã xem một bộ phim sau khi anh ấy đến.)
3.2 Cấu trúc Sau trong hiện tại
Sau + hiện tại đơn, hiện tại đơn
Cấu trúc này được áp dụng để diễn tả hành động ngay sau một hành động theo thói quen hoặc lẽ phải. Ví dụ:
- We get together on Saturdays after he finishes work. (Chúng tôi gặp nhau vào thứ bảy sau khi anh ấy xong việc.)
- After I drink coffee, my headache stops. (Sau khi uống cà phê, cơn đau đầu của tôi biến mất.)
Sau + hiện tại đơn, tương lai đơn
Cấu trúc này được dùng để diễn tả một hành động dự đoán hoặc đã được lên kế hoạch sẽ xảy ra sau một hành động. Ví dụ:
- After I make popcorn, we will eat it. (Sau khi tôi làm bỏng ngô, chúng ta sẽ ăn nó.)
- I will lock the door after I leave. (Tôi sẽ khóa cửa sau khi rời đi.)
3.3 So sánh cấu trúc Before và After
Giống như nhau:
- Cấu trúc Before và After đều nằm trong câu có 2 mệnh đề, diễn tả 2 sự kiện diễn ra, trong đó 1 sự kiện diễn ra trước, 1 sự kiện diễn ra sau
- Mệnh đề chứa Before / After có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề còn lại mà không làm thay đổi ý nghĩa trong câu. Trường hợp Before / After đứng trước, nó sẽ được ngăn cách với mệnh đề phía sau bằng dấu phẩy.
- Khi hai chủ ngữ trong câu giống nhau thì mệnh đề Before / After có thể lược bỏ chủ ngữ và chuyển động từ thành dạng V-ing.
Khác điểm:
- Động từ trong mệnh đề chứa Before được chia cùng thì hoặc sau 1 thì so với mệnh đề chính, còn động từ trong mệnh đề chứa After được chia cùng thì hoặc trước 1 thì so với mệnh đề chính.
4. Một vài lưu ý khi sử dụng cấu trúc Before
Khi hai chủ ngữ trong câu tương đồng, mệnh đề Before có thể bỏ qua chủ ngữ và biến đổi từ thành dạng V-ing. Ví dụ:
- Before leaving home for college, she didn’t have much traveling experience. (Trước khi rời nhà đi học đại học, cô không có nhiều kinh nghiệm đi du lịch.)
Mệnh đề chứa Before có thể xuất hiện trước hoặc sau mệnh đề còn lại mà không thay đổi ý nghĩa của câu. Khi Before đứng trước, nó sẽ được phân cách với mệnh đề sau bằng dấu phẩy.
Cấu trúc Before không chỉ là liên từ, giới từ hay trạng từ mà còn có thể được sử dụng trong các câu đảo ngữ. Ví dụ:
- She had never been so happy before. = Never before had she been so happy. (Trước đây cô chưa bao giờ hạnh phúc đến thế)
Khi áp dụng cấu trúc Before, cần chú ý đến việc chia động từ. Hành động xảy ra trước sẽ lùi về thời gian so với hành động xảy ra sau (hành động trong mệnh đề chứa Before).
5. Bài tập về cấu trúc Before
Sử dụng cấu trúc Before để chia động từ một cách thích hợp
- Before he (finish) his training, he (be) sacked.
- We should stop shopping now before we (spend) all our money.
- We (get) home just before it (rain).
- Before Elena (travel) to New York, she (hear) a lot of awful things about New York city.
- Friends (tell) her greatly exaggerated stories before she (leave) Athens.
- I (want) to check out on my grandma before (go) to class.
- Before (have) time to comprehend what had exactly happened, she (disappear) into the woods.
- I (have) to go before it (get) dark.
- The semester (end) before you (know) it.
- They (remain) silent a few minutes before they (be) finally free.
Giải đáp:
- finished, was / had been
- Spend
- Got, rained
- traveled, heard / had heard
- told, left / had left
- want, going
- having, disappeared
- have, gets
- will end, know
- remained / had remained, were