1. Cấu trúc Besides có nghĩa là gì?
Cấu trúc Besides là một cụm từ kết nối / liên từ được sử dụng trong tiếng Anh để giới thiệu thêm một thông tin hoặc ý tưởng bổ sung cho thông tin hoặc ý tưởng đã được đề cập trước đó. Cấu trúc này có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả giao tiếp nói, văn bản viết và cả trong các bài thi tiếng Anh.
Cấu trúc:
Aside from + Noun/Ving
Ví dụ:
- In addition to studying for his exams, John also works part-time at a café. ( Ngoài việc học cho kỳ thi của mình, John còn làm việc bán thời gian tại một quán cà phê )
- In addition to the beautiful beaches, this island also offers stunning hiking trails. ( Ngoài những bãi biển đẹp, hòn đảo này còn cung cấp các con đường dã ngoại tuyệt đẹp )
1.1 Cách sử dụng cấu trúc Aside from
Cấu trúc Aside from có hai phương pháp chính, bao gồm:
- Giới thiệu thêm một thông tin hoặc ý tưởng bổ sung.
Ví dụ: In addition to being beautiful, she is also intelligent and kind. (Ngoài xinh đẹp, cô còn thông minh và tốt bụng.)
Trong ví dụ này, cấu trúc Aside from được dùng để giới thiệu thêm thông tin về tính cách của cô gái. Thông tin được giới thiệu là cô ấy thông minh và tốt bụng.
- Nhấn mạnh một thông tin hoặc ý tưởng.
Ví dụ: In addition to being a great student, she is also a talented athlete. (Ngoài là một học sinh giỏi, cô còn là một vận động viên tài năng.)
Trong ví dụ này, cấu trúc Aside from được dùng để nhấn mạnh khả năng của cô gái. Thông tin được nhấn mạnh là cô ấy là một vận động viên tài năng.
1.2 Vị trí của cấu trúc Aside from
Cấu trúc Aside from có thể đứng đầu câu hoặc đứng giữa câu. Khi đứng đầu câu, cấu trúc này thường được sử dụng để giới thiệu một chủ đề mới. Khi đứng giữa câu, cấu trúc này thường được sử dụng để giới thiệu thêm thông tin hoặc ý tưởng bổ sung cho chủ đề đang được thảo luận.
- Ví dụ về cấu trúc In addition to đứng đầu câu: In addition to the new school building, the district is also planning to build a new park. (Ngoài trường học mới, quận còn có kế hoạch xây dựng một công viên mới.)
- Ví dụ về cấu trúc In addition to đứng giữa câu: The new school building is beautiful. In addition to having a large library, it also has a state-of-the-art science lab. (Ngôi trường mới xây thật đẹp. Ngoài việc có một thư viện lớn, nó còn có một phòng thí nghiệm khoa học hiện đại.)
1.3 Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Aside from
Cấu trúc Aside from có thể xuất hiện trong các kỳ thi tiếng Anh, đặc biệt là các bài thi viết. Để sử dụng cấu trúc này một cách hiệu quả trong các bài thi, bạn cần lưu ý những điều sau:
- In addition có thể được dùng với vai trò là một
- Cấu trúc In addition to khác với cấu trúc An addition to (Something is an addition to something else – cái gì đó là nhân tố bổ sung cho một cái khác). Ví dụ: John is building an addition to his house. (John đang xây thêm phần phụ cho căn hộ của anh ấy.)
2. Các từ có thể thay thế cho Aside from
Ngoài cấu trúc Aside from, có một số từ hoặc cụm từ khác có thể được sử dụng để có nghĩa tương tự. Các từ hoặc cụm từ này bao gồm:
Một số từ thay thế cho In addition to | Ý nghĩa | Ví dụ |
Also | Ngoài ra, cũng | The new school building is beautiful. It is also large and modern = The new school building is beautiful. In addition to that, it is large and modern. (Ngôi trường mới xây đẹp quá. Nó cũng lớn và hiện đại.) |
Besides | Ngoài, bên cạnh | She enjoys reading novels besides writing her own = She enjoys reading novels in addition to writing her own. (Cô thích đọc tiểu thuyết bên cạnh việc viết tiểu thuyết của riêng mình.) |
Furthermore | Hơn nữa, ngoài ra | The movie is funny. Furthermore, it is thought-provoking = In addition to being funny, the movie is thought-provoking. (Bộ phim rất hài hước. Hơn nữa, nó còn kích thích tư duy.) |
Not only…but also | Không chỉ…mà còn | The park is not only beautiful, it also offers a variety of recreational activities = In addition to its beauty, the park offers a variety of recreational activities. (Công viên không chỉ đẹp mà còn có nhiều hoạt động giải trí đa dạng.) |
3. Phân biệt Aside from và Aside from to
So sánh | In addition | In addition to |
Giống nhau | In addition to và In addition là hai cụm từ đều mang ý nghĩa tương tự nhau là bên cạnh đó với chức năng là một từ nối trong câu, nhưng giữa chúng lại có sự khác biệt. | |
Khác nhau | Theo sau “ In addition to” là V_ing, danh từ hay cụm danh từ. Bên cạnh đó, nó có thể đầu câu hay giữa câu tùy vào mục đích sử dụng. Ví dụ: Staying up late harms the brain’s health. In addition, it also impaired the heart’s function. (Thức khuya hại sức khỏe não bộ. Thêm vào đó, nó còn làm suy giảm chức năng tim.) | In addition chỉ có thể đứng ở đầu câu và cách mệnh đề sau bằng dấu phẩy. Ví dụ: Staying up late harms the brain’s health. In addition, it also impaired the heart’s function. (Thức khuya hại sức khỏe não bộ. Thêm vào đó, nó còn làm suy giảm chức năng tim.) |
Bài tập áp dụng
Chọn in addition hoặc in addition to để điền vào chỗ trống tạo câu đúng:
- We have extraordinary teachers _____ our incredible administration.
- _____ my poor eyesight, I have difficulty in hearing.
- This house has an amazing view. _____, it’s very close to the city center.
- I love to work with my classmates. _____, I really enjoy spending time with them outside the class.
- _____ being a full-time student, Daniel has a part time job.
- She is an amazing director _____ being a wonderful housewife.
- _____ being the best player in the team, Paolo is a wonderful captain.
- The hotel has many amazing facilities. _____, it has an Olympic swimming pool.
- My father has a proficiency degree in English _____ his fluent Spanish.
- My mother wants me to buy potatoes _____ eggs to make omelet.
Đáp án:
- in addition to
- In addition to
- In addition
- In addition
- In addition to
- in addition to
- In addition to
- In addition
- In addition to
- In addition to