1. Cấu trúc By the time là gì?
“By the time” là liên từ nói về thời gian, có thể dịch nghĩa là: “vào khi…”, “lúc mà..”, “vào thời điểm…”, “vào khoảng thời gian…”. Cấu trúc này được dùng để bổ nghĩa cho trạng ngữ chỉ thời gian xuất hiện ở mệnh đề chính, đồng thời làm rõ nghĩa cho câu.
Cấu trúc tổng quát của Đến khi
Đến khi + câu/cụm từ, câu 2
Ví dụ minh họa:
- By the time she was 16 years old, she was driving the family car. (Vào thời điểm khi cô ấy 16 tuổi, cô ấy đã lái xe ô tô của gia đình).
- He will be tired by the time he arrives. (Anh ấy sẽ mệt khi đến nơi.)
Cấu trúc By the time là gì?
Sử dụng Đến khi khi nào?
- Cấu trúc By the time được dùng để thiết lập phạm vi kết thúc hoặc một điểm cuối trong câu. Liên từ này thường được sử dụng trong trường hợp bạn muốn nhắc đến sự kiện gì đó đã xảy ra/sẽ xảy ra sớm hay bằng so thời gian quy định.
- By the time sẽ xuất hiện ở 1 trong 2 mệnh đề trong câu phức tiếng Anh. Mệnh đề nào chứa cụm By the time thì sẽ chia động từ ở thì hiện tại đơn hoặc thì quá khứ đơn, mệnh đề còn lại của câu sẽ được chia ở thì hiện tại hoàn thành/ thì quá khứ hoàn thành/ thì tương lai hoàn thành.
- Đối với thì quá khứ hoàn thành trong câu phức tiếng Anh, cụm liên từ “by the time” sẽ tương đương với “before”. Vì thế, trong trường hợp này, từ before được dùng tương tự như liên từ By the time.
2. Cách áp dụng, cấu trúc Đến khi trong tiếng Anh
2.1 Cấu trúc Đến khi với Present Simple
Cấu trúc Đến khi với Present Simple (thì hiện tại đơn) được sử dụng để diễn tả hoặc dự đoán mối liên hệ về thời gian giữa hai sự kiện, hai hành động diễn ra ở hiện tại hoặc trong tương lai.
Công thức Đến khi với to be (ở hiện tại đơn)
Đến khi + S1 + am/is/are +…., S2 + will + V-inf
Đến khi + S1 + am/is/are +…., S2 + will have + V3
Ví dụ minh họa:
- By the time Donna reads the letter, I will be in South Korea. (Khi Donna đọc được bức thư, tôi đã đến Hàn Quốc).
- By the time I am finished with my work, I will have earned a well-deserved break. (Đến lúc tôi hoàn thành công việc, tôi sẽ có được một kỳ nghỉ xứng giá).
Cấu trúc By the time với Present Simple
Công thức Đến khi với động từ thường (ở hiện tại đơn)
Đến khi + S1 + V1, S2 + will + V-inf
Đến khi + S1 + V1 +… + , S2 + will + have + V3
Ví dụ minh họa:
- By the time I finish my homework, I will go for a walk. (Đến lúc tôi hoàn thành bài tập, tôi sẽ đi dạo).
- By the time the chef finishes preparing the meal, the guests will have already eaten the appetizers. (Đến lúc đầu bếp hoàn thành việc chuẩn bị bữa ăn, khách mời sẽ đã ăn hết món khai vị).
Cấu trúc By the time với Present Simple
2.2 Cấu trúc Đến khi với Past Simple
Cấu trúc Đến khi với Past Simple (thì quá khứ đơn) được áp dụng để nhấn mạnh sự việc đã xảy ra trong quá khứ, trước khi một sự kiện hoặc hành động khác diễn ra. Đây cũng là một trong những dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ hoàn thành.
Công thức Đến khi với to be (ở quá khứ đơn)
Đến khi + S1 + was/were +…., S2 + had + V3
Ví dụ minh họa:
- By the time she was at Patrick’s party, we had eaten all the fried chicken. (Vào lúc cô ấy ở bữa tiệc của Patrick, chúng tôi đã ăn hết gà rán rồi).
- By the time Ashley was very tired, she had finished that campaign. (Ashley đã rất mệt mỏi khi cô ấy hoàn thành chiến dịch đó).
Cấu trúc By the time với Past Simple
Công thức Đến khi với động từ thường (ở quá khứ đơn)
Đến khi + S1 + V2., S2 + had + V3
Ví dụ minh họa:
- By the time I arrived at the restaurant, my friends had already ordered their meals (Đến lúc tôi đến nhà hàng, bạn bè của tôi đã đặt món ăn của họ).
- By the time the sun set, the explorers had reached their campsite (Vào lúc mặt trời lặn, những người thám hiểm đã đến nơi cắm trại của họ).
Cấu trúc By the time với Past Simple
3. Differentiating structures When/Until from By the time
3.1 Differentiating By the time from When
By the time | When | |
Cách dùng | By the time nhấn mạnh mốc thời gian. Sự việc trong mệnh đề hoàn thành đã kết thúc được 1 khoảng thời gian nhất định rồi thì sự việc trong mệnh đề thì đơn mới xảy ra. | Không nhấn mạnh sự kết thúc của hành động xảy ra trong mệnh đề hoàn thành. When nhấn mạnh khoảng thời gian. |
Ví dụ | By the time he knew, she had left for Germany (Trước khi anh ấy biết thì cô ấy đã đi Đức rồi) => Sự việc “cô ấy đi Đức” đã xảy ra trước khi “anh ấy biết.” | When he knew, she had left for Germany. (Khi anh ấy biết thì cô ấy đã đi Đức rồi) => Không đề cập rõ là việc “cô ấy đi Đức” xảy ra trước hay ngay khi “anh ấy biết”. |
3.2 Differentiating By the time from Until
By the time | Until | |
Cách dùng | Sự việc xảy ra trong mệnh đề thì hoàn thành đã xảy ra trước (hoặc kéo dài và kết thúc trước) khi sự việc trong mệnh đề thì đơn xảy ra. | Sự việc xảy ra trong mệnh đề dùng thì hoàn thành đã xảy ra và kéo dài tới thời điểm sự việc trong mệnh đề đơn xảy ra. |
Ví dụ | By the time my dad arrived home, my sister had cleaned her room. (Trước khi bố tôi về đến nhà, chị tôi đã dọn xong phòng rồi). | Until my dad arrived home, my sister had cleaned her room. (Chị tôi đã dọn phòng cho tới tận khi bố tôi về nhà). |
3.3 Important notes when using By the time structure
- Mệnh đề chứa By the time là một mệnh đề phụ, nên cần có dấu phẩy để ngăn cách với mệnh đề chính.
- Trong một câu, mệnh đề chứa cụm từ “by the time” cũng có thể được đặt ra phía sau. Khi đó, ta cần chú ý loại bỏ dấu “,” giữa 2 mệnh đề.
- Không nên dùng cấu trúc By the time để miêu tả một hành động/sự việc xảy ra NGAY SAU một hành động/sự việc khác. Trong trường hợp này, bạn nên sử dụng liên từ As soon as hoặc After.
4. Bài tập áp dụng
Chọn câu trả lời đúng từ các từ in nghiêng:
- By the time you finish / finishes / finished your homework, I will have cooked dinner.
- By the time the party started / starts / start, I had already eaten my share of cake.
- By the time they reach the summit, the sun will have risen / will rise / had risen / will have risen .
- By the time he gets / got / get to the cinema, the movie had already begun.
- By the time we open / opened / opens the presents, the guests will have left.
- By the time I returned home, my dog chewed / had already chewed / will chew up my shoes.
- By the time she finishes her project, she is exhausted / will be exhausted / had been exhausted.
- By the time you got / get / gets here, we will have finished decorating the room.
Câu trả lời:
- finish
- started
- will have risen
- got
- open
- had already chewed
- is exhausted
- get