Cấu trúc By the time là một cấu trúc rất quan trọng và thường xuyên được sử dụng trong tiếng Anh. Đây là cụm từ giúp người học diễn tả một hành động hay sự kiện xảy ra trước hoặc sau một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. Trong bài viết này, tác giả sẽ cung cấp cho người học những kiến thức cơ bản về ý nghĩa, cấu trúc và cách dùng của By the time trong tiếng Anh, cũng như những lưu ý khi sử dụng cấu trúc này, cách phân biệt By the time với when/until và một số từ/cụm từ đi kèm với By the time. Cuối bài viết, người học có thể làm một số bài tập vận dụng để ôn lại kiến thức của mình.
Key Takeaways |
---|
By the time chỉ một hành động hoặc sự kiện xảy ra trước hoặc sau một sự kiện hoặc thời điểm khác, tùy thuộc vào thì được sử dụng. Cấu trúc chung của By the time như sau: By the time + mệnh đề 1/cụm danh từ, mệnh đề 2. Mệnh đề hoặc cụm danh từ theo sau By the time có thể ở bất kỳ thì nào, tùy thuộc vào ý nghĩa và ngữ cảnh của câu. Những lỗi thường gặp khi sử dụng By the time
Phân biệt By the time và When.
Phân biệt By the time và Until.
Một số từ/cụm từ đi với By the time
|
By the time là gì?
By the time he finishes his homework, it will be midnight. (Khi anh ấy làm xong bài tập về nhà thì đã là nửa đêm.)
She will be tired by the time she arrives. (Cô ấy sẽ mệt mỏi khi đến nơi.)
Cấu trúc và cách sử dụng By the time trong tiếng Anh
By the time + mệnh đề 1/cụm danh từ, mệnh đề 2. |
---|
Mệnh đề hoặc cụm danh từ theo sau By the time có thể ở bất kỳ thì nào, tùy thuộc vào ý nghĩa và ngữ cảnh của câu. Tuy nhiên, có một số cấu trúc phổ biến của việc sử dụng thì với by the time.
Khi một sự kiện ở hiện tại và sự kiện kia ở tương lai, người học sử dụng thì hiện tại đơn cho sự kiện thứ nhất (mệnh đề By the time) và thì tương lai đơn cho sự kiện thứ hai (mệnh đề sau mệnh đề By the time). Điều này cho thấy rằng sự kiện đầu tiên sẽ được hoàn thành trước sự kiện thứ hai trong tương lai. Ví dụ:
By the time he gets home, he will be tired . (Anh ấy sẽ mệt khi về đến nhà.)
By the time I am 30, I will have my own house. (Khi tôi 30 tuổi, tôi sẽ có nhà riêng của mình.)
By the time + S1 + am/is/are +…., S2 + will + V(nguyên mẫu không to) + … By the time + S1 + V(s/es), S2 + will + V(nguyên mẫu không to) + … |
---|
Khi cả hai sự kiện đều ở trong tương lai, người học sử dụng thì hiện tại đơn cho sự kiện đầu tiên (mệnh đề By the time) và thì tương lai đơn hoặc thì tương lai hoàn thành cho sự kiện thứ hai (mệnh đề sau mệnh đề By the time). Điều này cho thấy rằng cả hai sự kiện dự kiến sẽ xảy ra trong tương lai nhưng với mức độ chắc chắn hoặc mức độ hoàn thành khác nhau. Ví dụ:
By the time he gets home, we will have dinner ready. (Khi anh ấy về nhà, chúng tôi sẽ chuẩn bị xong bữa tối.)
By the time I am 23, I will have graduated from university. (Đến năm 25 tuổi, tôi sẽ tốt nghiệp đại học.)
By the time + S1 + am/is/are +…., S2 + will have + V3/ed + … By the time + S1 + V(s/es), S2 + will have + V3/ed + … |
---|
Khi cả hai sự kiện đều ở trong quá khứ, người học sử dụng thì quá khứ hoàn thành cho sự kiện đầu tiên (mệnh đề sau mệnh đề By the time) và thì quá khứ đơn cho sự kiện thứ hai (mệnh đề By the time). Điều này cho thấy rằng sự kiện đầu tiên đã được hoàn thành trước sự kiện thứ hai trong quá khứ. Ví dụ:
By the time she was 25, she had graduated from university and got a good job. (Khi cô ấy 25 tuổi, cô ấy đã tốt nghiệp đại học và có một công việc tốt.)
By the time they arrived at the airport, the plane had taken off. (Khi họ đến sân bay thì máy bay đã cất cánh.)
By the time + S1 + was/were +…., S2 + had + V3/ed + … By the time + S1 + V2/ed + …, S2 + had + V3/ed + … |
---|
Lưu ý: Khi đặt mệnh đề có chứa ‘by the time’ ở sau mệnh đè chính, ta không cần dấu phẩy để ngăn cách hai mệnh đề.
Ví dụ:
She will have finished her homework by the time her parents come home. (Cô ấy sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước khi bố mẹ cô ấy về.)
They will be married by the time we see them again. (Họ sẽ kết hôn trước khi chúng ta gặp lại họ.)
Lưu ý những sai lầm thường gặp khi sử dụng By the time
Ví dụ:
By the time I got to the station, the train had left. (Đúng)
By the time I got to the station, the train has left. (Sai)
Bỏ qua dấu phẩy sau mệnh đề chứa By the time. Mệnh đề chứa By the time là một mệnh đề phụ, nên cần có dấu phẩy để ngăn cách với mệnh đề chính. Ví dụ:
By the time he came back I had already eaten. (Sai)
By the time he came back, I had already eaten. (Đúng)
Không nên sử dụng thì hiện tại hoàn thành cho mệnh đề chứa By the time, vì sẽ gây nhầm lẫn về thời gian. Ví dụ:
By the time she has finished her homework, it will be dark. (Sai)
By the time she finishes her homework, it will be dark. (Đúng)
Không nên sử dụng cấu trúc By the time để diễn tả một hành động xảy ra ngay sau một hành động khác. Trong trường hợp này, người học nên sử dụng liên từ As soon as hoặc After. Ví dụ:
As soon as he arrived, he called me. (Đúng)
By the time he arrived, he called me. (Sai)
Phân biệt By the time và When/Until
Phân biệt By the time và When
Tương tự nhau
Cả By the time và When đều có thể được dùng để nối hai mệnh đề về hai hành động hoặc sự kiện xảy ra trong cùng một khoảng thời gian. Ví dụ:
When I arrived, he was having dinner. (Khi tôi đến, anh ấy đang ăn tối.)
By the time I arrived, he was having dinner. (Đến lúc tôi đến, anh ấy đang ăn tối.)
Khác biệt
By the time nhấn mạnh rằng hành động hoặc sự kiện trong mệnh đề chứa By the time xảy ra trước hành động hoặc sự kiện trong mệnh đề chính. When chỉ nói rằng hai hành động hoặc sự kiện xảy ra cùng lúc hoặc liên tiếp nhau. Ví dụ:
When I got home, she left. (Khi tôi về nhà, cô ấy đi.)
By the time I got home, she had left. (Đến lúc tôi về nhà, cô ấy đã đi.)
Khi dùng với thì hiện tại hoàn thành, By the time chỉ rõ rằng hành động hoặc sự kiện trong mệnh đề chính sẽ xảy ra trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai. When chỉ nói rằng hai hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai. Ví dụ:
When she arrives, I will have finished cooking. (Khi cô ấy đến, tôi sẽ nấu xong.)
By the time she arrives, I will have finished cooking. (Trước khi cô ấy đến, tôi sẽ nấu xong.)
Phân biệt By the time và Until
Tương tự nhau
Cả By the time và Until đều có thể được dùng để chỉ một thời điểm kết thúc của một hành động hoặc sự kiện. Ví dụ:
I will stay here until you come back. (Tôi sẽ ở đây cho đến khi bạn quay lại.)
By the time you come back, I will have left. (Trước khi bạn quay lại, tôi đã rời đi rồi.)
Khác biệt
By the time chỉ một thời điểm cụ thể, trong khi Until chỉ một khoảng thời gian kéo dài từ một thời điểm này đến một thời điểm khác. Ví dụ:
I will wait until 10 o’clock. (Tôi sẽ đợi cho đến 10 giờ.)
By the time it is 10 o’clock, I will have gone. (Đến 10 giờ, tôi sẽ rời đi.)
By the time dùng để nói rằng một hành động hoặc sự việc đã hoặc sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động hoặc sự việc khác. Until dùng để nói rằng một hành động hoặc sự việc tiếp diễn cho đến một thời điểm hoặc một hành động hoặc sự việc khác và sau đó ngừng lại hoặc thay đổi. Ví dụ:
By the time he woke up, she had already left. (Lúc anh tỉnh dậy thì cô đã đi rồi.) => Cô ấy đã rời đi trước khi anh ấy thức dậy.)
He slept until she came back. (Anh ấy ngủ cho đến khi cô ấy quay lại.) => Anh ấy ngủ và sau đó ngừng ngủ khi cô ấy quay lại.
Một số từ/cụm từ đi kèm với By the time
Các trạng từ chỉ thời gian như tomorrow, next week, next year, etc. Ví dụ:
By the time tomorrow comes, I will be ready. (Tôi sẽ sẵn sàng khi ngày mai đến)
Các danh từ chỉ thời gian như morning, afternoon, evening, night, etc. Ví dụ:
By the time night falls, we will have reached our destination. (Vào lúc đêm xuống, chúng ta sẽ đến nơi.)
Các cụm từ chỉ thời gian như this time next week, this time last year, etc.
Ví dụ: By this time next year, I will have left Vietnam. (Vào thời điểm này năm sau, tôi sẽ rời khỏi Việt Nam.)
Bài tập về cấu trúc by the time
By the time she ________ (call) me, I ________ (already/leave) the office.
By the time we ________ (get) to the party, everyone ________ (go) home.
By the time he ________ (graduate), he ________ (study) for six years.
By this time next year, I ________ (finish) my degree.
By the time she ________ (be) back, we ________ (clean) the house.
Đáp án:
By the time she phoned me, I had already departed the workplace. (Đến lúc cô ấy gọi tôi, tôi đã rời nơi làm việc.)
By the time we arrived at the celebration, everyone had already departed home. (Đến lúc chúng tôi đến bữa tiệc, mọi người đã về nhà.)
By the time he completed his studies, he had devoted six years to learning. (Đến lúc anh ấy tốt nghiệp, anh ấy đã học trong sáu năm.)
By this time next year, I will have concluded my academic program. (Đến lúc này năm sau, tôi đã hoàn thành chương trình học của mình.)
By the time she returns, we will have tidied up the residence.(Khi cô ấy trở về, chúng tôi đã dọn dẹp nhà cửa.)
Tổng hợp kết luận
Trích dẫn nguồn tham khảo
“By the time.” Merriam-Webster.com Dictionary, Merriam-Webster, https://www.merriam-webster.com/dictionary/by%20the%20time. Accessed 14 Aug. 2023.
'By the Time + CLAUSE.' English Grammar Profiler, 14 Feb. 2021, englishgrammar.pro/by-the-time-present-simple/. Accessed 14 Aug. 2023.