Câu từ 被
I. Câu bị động - câu từ 被 trong tiếng Trung là gì?
Câu từ 被 /bèi/ hoặc câu vị ngữ 被动句 /bèidòng jù/ được dùng để biểu thị mối quan hệ bị động giữa chủ ngữ và vị ngữ.
Câu từ 被 trong tiếng Trung là loại câu vị ngữ động từ sử dụng giới từ 被 kết hợp với các từ khác làm trạng ngữ, diễn đạt ý nghĩa bị động. 被 trong trường hợp này có thể dịch là “bị” hoặc “được” tùy vào ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ:
- 她的钱包被小偷偷走了。/Tā de qiánbāo bèi xiǎotōu tōu zǒule./: Ví tiền của cô ấy bị trộm lấy mất rồi.
- 你被你的男朋友骗了。/Nǐ bèi nǐ de nán péngyou piànle./: Cậu bị bạn trai lừa rồi.
- 河内被誉为国家之心。/Hénèi bèi yù wéi guójiā zhī xīn/: Hà Nội được mệnh danh là trái tim của tổ quốc.
II. Cấu trúc câu từ 被 - Câu bị động trong tiếng Trung
Hãy tìm hiểu các kiến thức mà Mytour chia sẻ dưới đây để hiểu rõ cách sử dụng câu bị động trong tiếng Trung nhé!
1. Cấu trúc của câu với 被
Cấu trúc | Ví dụ minh họa |
Khẳng định:
|
|
Phủ định:
|
|
2. Trong giao tiếp hàng ngày, thường dùng 叫,给,让 thay thế cho câu có cấu trúc 被
Nếu sử dụng 叫 và 让 trong câu bị động thì phải có tân ngữ (chủ thể thực hiện hành động) phía sau.
Kết cấu:
Chủ ngữ + 叫/让 + Đối tượng/Điều (Tân ngữ).
Thí dụ:
- 我的汉语词典叫他借去了。/Wǒ de Hànyǔ cídiǎn jiào tā jiè qù le./: Sách Từ điển tiếng Trung của tôi bị anh ấy mượn đi rồi.
- 衣服没让挂钩刮坏。/Yīfu méi ràng guàgōu guā huài../: Quần áo không bị móc phơi hỏng.
III. Một số từ hỗ trợ biểu hiện bị động khác trong tiếng Trung
Trong kiến thức về câu chữ 被 - câu bị động của tiếng Trung, bạn sẽ được học hai dạng từ hỗ trợ biểu thị bị động là 给 /gěi/ và 所 /suǒ/, cụ thể như sau:
1. Từ hỗ trợ 给
Từ hỗ trợ 给 thường xuất hiện trước động từ để biểu hiện tình trạng bị động, và có thể sử dụng trong cả câu chủ động lẫn câu bị động. Ví dụ:
- 教室里都让我们给打扫干净了。/Jiàoshì lǐ dōu ràng wǒmen gěi dǎsǎo gānjìngle./: Trong lớp đều được chúng tôi quét dọn sạch sẽ.
- 自行车给别人带去了。/Zìxíngchē gěi biérén dài qùle./: Chiếc xe đạp bị người khác mang đi rồi.
2. Giới từ 所
Giới từ 所 có thể kết hợp với 为 hoặc 被 để diễn tả nghĩa bị động, thường dùng trong văn viết. Ví dụ:
- 人们都为他勇敢精神所感动。/Rénmen dōu wèi tā yǒnggǎn jīngshén suǒ gǎndòng./: Mọi người đều cảm động vì tinh thần dũng cảm của cậu ấy.
- 这个科学理论早已被实践所证明。/Zhège kēxué lǐlùn zǎoyǐ bèi shíjiàn suǒ zhèngmíng./: Lý luận khoa học này đã được thực tiễn chứng minh từ lâu.
IV. Các lưu ý về việc dùng câu bị động trong tiếng Trung
Để sử dụng câu chữ 被 - câu bị động tiếng Trung một cách chính xác nhất, bạn cần chú ý những điểm sau:
- Trong cấu trúc câu chữ bei, nếu muốn nhấn mạnh người gây ra động tác (tân ngữ) thì nên lược bỏ tân ngữ. Ví dụ: 妈妈的钱包被(小偷)偷走了。/Māma de qiánbāo bèi (xiǎotōu) tōu zǒule./: Ví tiền của mẹ bị (tên trộm) trộm mất rồi. ➜ Lược bỏ tân ngữ 小偷 (tên trộm).
- Chủ ngữ trong câu bị động là thành phần được xác định rõ ràng, không mang ý nói ước chừng. Ví dụ: 我的雨伞被小明拿去了。/Wǒ de yǔsǎn bèi Xiǎomíng ná qùle./: Ô của tôi bị Tiểu Minh mượn đi rồi.
- Không dùng bổ ngữ trạng thái trong câu bị động.
- Những phó từ, phó từ phủ định 不 và 没 hoặc động từ năng nguyện thì phải đặt trước 被. Ví dụ: 这本书已经被我妹妹看完了。/Zhè běn shū yǐjīng bèi wǒ mèimei kàn wánle./: Cuốn sách này được em gái tôi đọc xong rồi.
IV. Bài thực hành về câu chữ 被 trong tiếng Trung
Để người học dễ dàng nắm vững kiến thức về câu bị động tiếng Trung, Mytour đã tổng hợp các bài tập về câu chữ 被 để bạn luyện tập ngay bây giờ!
1. Yêu cầu
Câu 1: Chuyển các câu từ chủ động sang bị động.
-
- 我把小猫养在家里。➜
- 我把刚买的书弄丢了。➜
- 玛丽不小心把杯子打碎了。➜
- 小林没有把你的词典借去。➜
- 下课后,同桌把我的书拿走了。➜
Câu 2: Sửa lại các câu sai sau:
-
- 我被感冒了。➜
- 小王的钱包被小偷没有偷走。➜
- 我刚到学校就被天下雨了。➜
- 我被车撞。➜
- 玛丽的车让开走了。➜
2. Giải đáp
Câu 1:
-
- 小猫被我养在家里。
- 刚买的书被我弄丢了。
- 杯子被玛丽不小心打碎了。
- 你的词典没有被小林借去。
- 下课后,他的书被同桌拿走了。
Câu 2:
-
- 我感冒了。
- 小王的钱包没有被小偷偷走。
- 我刚到学校就下雨了。
- 我被车撞伤了。
- 玛丽的车让男朋友/ 他开走了。
Vì vậy, Mytour đã tổng hợp lại toàn bộ kiến thức về câu chữ 被 trong tiếng Trung. Hy vọng, bài viết này sẽ là một tài liệu ngữ pháp hữu ích giúp bạn tiếp cận ngôn ngữ Trung Quốc một cách nhanh chóng.