Câu chẻ là dạng câu nhấn mạnh thường được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Bạn đã biết công thức và cách sử dụng của câu chẻ chưa? Trên trang Mytour hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu chi tiết về cấu trúc câu chẻ kèm theo ví dụ minh họa cụ thể!
I. Định nghĩa câu chẻ là gì?
Cấu trúc câu chẻ (Cleft Sentences) là loại câu thường được sử dụng để nhấn mạnh một thành phần cụ thể trong câu như chủ ngữ, tân ngữ, trạng từ, hoặc một sự việc, đối tượng quan trọng trong câu... Câu chẻ cũng là một dạng câu ghép bao gồm mệnh đề chính và mệnh đề phụ thường kết hợp với các đại từ quan hệ.
Ví dụ minh họa:
-
- It was Martin who got a gift from Mrs. Anna last month. (Chính là Martin người mà nhận được món quà từ bà Anna vào tháng trước.) ➡ Nhấn mạnh chủ ngữ Martin, người nói muốn nhấn mạnh vào thông tin rằng người thực hiện hành động “got a gift” là Martin.
-
- It was in this city that John and Anna were born. (Chính ở ngôi nhà này Mary và Linh được sinh ra.) ➡ Nhấn mạnh trạng ngữ chỉ nơi chốn “this city”.
II. Cấu trúc câu chẻ với “It + be”
Cấu trúc câu chẻ sử dụng “It + be” trong tiếng Anh là phổ biến nhất để nhấn mạnh. Dưới đây là công thức chung của loại câu chẻ này:
It is/was + Phần được nhấn mạnh + that/whom/who +…
Vì tính chất của phần được nhấn mạnh trong cấu trúc câu chẻ có thể là chủ ngữ, tân ngữ, trạng từ hoặc một hành động, sự việc đáng chú ý nào đó, câu chẻ trong tiếng Anh được chia thành nhiều loại. Hãy cùng Mytour phân tích từng cấu trúc câu chẻ thường được sử dụng dưới đây nhé:
Câu chẻ | Cấu trúc | Ví dụ |
Nhấn mạnh chủ ngữ |
|
|
Nhấn mạnh tân ngữ |
|
|
Nhấn mạnh trạng ngữ | It is/was + từ/cụm từ chỉ trạng ngữ + that + S + V + O |
|
Nhấn mạnh trong câu bị động |
|
|
III. Cấu trúc câu chẻ nhấn mạnh với “What”
Khác với cấu trúc “It + be”, đây là loại câu chẻ đặc biệt khi thông tin cần nhấn mạnh thường được đặt ở cuối câu. Mệnh đề “what” xuất hiện ở đầu câu và trong một số trường hợp khác là các đại từ quan hệ như “where”, “why” hay “how”. Với những đặc điểm riêng về vị trí từ loại, cách tạo thành cấu trúc câu chẻ nhấn mạnh với “what” cũng có nhiều khác biệt hơn.
Cấu trúc:
What clause + V + is/was + câu/từ được dùng để nhấn mạnh
Ví dụ:
-
- What Martin likes to eat for breakfast is always breed. (Thứ mà Martin muốn ăn vào bữa sáng thì luôn luôn là bánh mì.)
-
- Where Harry wants to go every weekend is a park. (Nơi mà Harry muốn đến vào mỗi cuối tuần là công viên.)
IV. Câu chẻ đảo trong tiếng Anh
Ngoài các công thức cơ bản, câu chẻ cũng có cấu trúc đảo trong tiếng Anh để nhấn mạnh một thành phần cụ thể trong câu.
Cấu trúc:
S + be + all/wh-question + S + V…
Ví dụ:
-
- Hanna wants a new dress for this summer ➡ A new dress was what Hanna want for this summer. (Một chiếc váy mới là những gì Hanna cần cho mùa hè này.)
-
- Martin will make the decision tomorrow ➡ Tomorrow will be when Martin makes the decision. (Ngày mai sẽ là lúc David đưa ra quyết định.)
V. Một số cấu trúc câu chẻ khác thường xuất hiện
Ngoài các cấu trúc thông dụng đã đề cập, trong tiếng Anh chúng ta còn có thể bắt gặp những mẫu câu chẻ nâng cao sau đây:
Câu chẻ | Cấu trúc | Ví dụ |
Dùng “wh” đảo ngược | S + V + “wh” + Ý cần nhấn mạnh | A high score is what Harry always wants to have. (Một điểm số cao là điều mà Harry luôn muốn có.) |
Dùng “All” | All + S + V + Ý cần nhấn mạnh | All Sara wants for this Christmas is with family. (Tất cả những điều Sara muốn trong ngày Giáng Sinh là ở cùng với gia đình.) |
Dùng “There” | There + Ý cần nhấn mạnh | There is a special book Hanna really wants to buy. (Có một cuốn sách đặc biệt Hanna thực sự rất muốn mua.) |
Dùng “If” | If + Mệnh đề + it’s + Vế câu cần nhấn mạnh | If Martin wants to become a doctor it’s because he admires doctors a lot. (Nếu Martin muốn trở thành bác sĩ thì đó là vì anh ấy ngưỡng mộ các bác sĩ rất nhiều.) |
VI. Bài tập câu chẻ có đáp án
Sau khi đã nắm được lý thuyết về cấu trúc câu chẻ, chúng ta hãy áp dụng kiến thức vừa học để giải các bài tập sau nhé:
Bài 1: Viết lại câu sử dụng cấu trúc câu chẻ
- Jenny was most glad with the service of this restaurant.
➡ What _______________________ (để cảm thấy hài lòng với)
- Hanna can’t stand the loud music.
➡ It’s _______________________ (âm nhạc ồn ào)
- Martin didn’t pay for the meal, Jenny did.
➡ It _______________________ (Martin)
- Sara’s always late for work. It really annoys her boss.
➡ What _______________________ (to annoy)
Bài 2: Chọn who, that, whom để điền vào chỗ trống thích hợp
-
- It is Hanna _____ plays the violin very well.
- It is John _____ Candy falls in love with.
- It was in that city _____ Martin was born.
- It was the daughter _____ her mother gave the whole confidential document.
Đáp án
Bài 1:
-
- What Jenny was most glad with was the service of this restaurant.
- It’s the loud music that Hanna can’t stand.
- It was Martin who didn’t pay for the meal.
- What really annoys Sara's boss is that she’s always late for work.
Bài 2:
-
- that/who
- that/whom
- that
- that/whom
VII. Tóm Tắt
Trên đây là tổng hợp đầy đủ kiến thức về cấu trúc câu chẻ trong tiếng Anh mà Mytour đã biên soạn cho bạn. Hãy ôn tập kỹ và thực hành thành thạo cấu trúc này trước khi tham gia bài kiểm tra hay kỳ thi của bạn nhé!