Khi bắt đầu học tiếng Anh, việc học cấu trúc câu đơn là rất quan trọng và cần thiết. Câu đơn là những cấu trúc cơ bản và phổ biến nhất trong tiếng Anh và được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Nắm vững các cấu trúc này giúp cho người học có thể tự tin sử dụng tiếng Anh để trao đổi thông tin, diễn đạt ý tưởng và viết bài văn đơn giản.
Trong bài này, chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về các cấu trúc câu đơn phổ biến nhất trong tiếng Anh để giúp cho việc học tiếng Anh của thí sinh trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
Key takeaways |
---|
|
Sự quan trọng của cấu trúc câu đơn
Lợi ích của cấu trúc câu:
Đầu tiên, sử dụng các cấu trúc câu đơn giúp cho người học dễ dàng tiếp cận và nắm bắt được cấu trúc ngôn ngữ cơ bản của tiếng Anh, từ đó hình thành nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Anh trong tương lai.
Thứ hai, sử dụng các cấu trúc câu đơn giúp cho người học tránh được việc sử dụng sai các câu phức tạp, gây khó khăn trong việc diễn đạt ý tưởng.
Các cấu trúc câu đơn đơn giản, dễ hiểu và dễ dàng sử dụng. Cuối cùng, việc sử dụng các cấu trúc câu đơn cũng giúp cho người học dễ dàng học các từ mới và mở rộng vốn từ vựng của mình. Khi sử dụng các cấu trúc câu đơn đơn giản, người học có thể tập trung vào việc học từ mới và áp dụng chúng vào các câu đơn giản, từ đó mở rộng được vốn từ vựng, ngữ pháp, diễn đạt của mình một cách dễ dàng hơn và tiền đề để phát triển thêm các kiến thức nâng cao hơn trong tương lai.
Khái quát về các cấu trúc câu đơn thông dụng
Trong đó câu đơn thường được tạo thành bằng cách sử dụng một chủ ngữ (người, vật hoặc động vật), một động từ (hành động) và có thể có tân ngữ (vật hay người nhận hành động).
Ví dụ:
I play soccer. (Tôi chơi bóng đá.)
She reads a book. (Cô ấy đọc một cuốn sách.)
He eats pizza. (Anh ấy ăn bánh pizza.)
Một số câu đơn có thể chỉ sử dụng chủ ngữ và động từ để truyền tải ý nghĩa, ví dụ như "She sings" (Cô ấy hát), "He sleeps" (Anh ấy ngủ).
Cả hai câu đều đầy đủ ý nghĩa và đúng ngữ pháp, nhưng câu đơn có cả 3 thành phần chủ ngữ, động từ, tân ngữ giúp làm rõ hơn ý nghĩa của câu hơn
Mặc dù đơn giản, nhưng câu đơn có thể có những thành phần khác để diễn đạt ý nghĩa câu trọn vẹn hơn như trạng từ, bổ ngữ,… mà chúng ta sẽ được tìm hiểu chi tiết hơn dưới đây. Đối với người mới học tiếng Anh, việc hiểu và sử dụng các câu đơn giản sẽ là một bước đầu tiên quan trọng trong việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ.
Thành phần trong cấu trúc câu đơn
Chủ từ
Chủ ngữ(subject) trong tiếng Anh là một trong những yếu tố cơ bản và quan trọng nhất của một câu. Nó là một từ, cụm từ hoặc mệnh đề đóng vai trò là người, vật, động vật hoặc sự việc thực hiện hành động được mô tả trong câu. Chủ ngữ thường đứng đầu câu và được liên kết với động từ để tạo thành câu hoàn chỉnh.
Ví dụ:
She sings very well. (Cô ấy hát rất hay.)
→ Trong câu này, chủ ngữ là "She" (Cô ấy) là người hoặc đối tượng thực hiện hành động "sings" (hát) được mô tả trong câu.
The dog chased the cat. (Con chó đuổi theo con mèo.)
→ Trong câu này, chủ ngữ là "The dog" (con chó) là đối tượng thực hiện hành động "chased" (đuổi theo) được mô tả trong câu.
Running in the park is fun. (Chạy trong công viên thật vui.)
→ Trong câu này, chủ ngữ là "Running in the park" (Chạy trong công viên) là một mệnh đề đóng vai trò là sự việc được mô tả trong câu.
Trong một số trường hợp, câu có thể có nhiều chủ ngữ.
Ví dụ: John and Jane are going to the party. (John và Jane sẽ đi dự tiệc.)
→ Trong câu này, chủ ngữ bao gồm hai người, "John" và "Jane" đóng vai trò là người hoặc đối tượng thực hiện hành động "are going" (đang đi) được mô tả trong câu.
Động từ
Động từ (verb) là một phần quan trọng trong câu tiếng Anh, đóng vai trò là trái tim của câu vì nó biểu thị hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Một động từ bao gồm một động từ chính và các thành phần bổ sung như giới từ hoặc trạng từ để mô tả hành động hoặc trạng thái đó.
Có hai loại động từ chính: động từ hành động (action verbs) và động từ trạng thái/ liên động từ (linking verbs). Động từ hành động biểu thị hành động cụ thể, ví dụ như "walk" (đi bộ) hoặc "eat" (ăn). Động từ trạng thái biểu thị trạng thái của chủ ngữ, ví dụ như "be" (thì, là…) hoặc "feel" (cảm thấy).
Ngoài ra, động từ còn có thể được chia thành các thì và ngôi, bao gồm quá khứ đơn (simple past), hiện tại đơn (simple present), tương lai đơn (simple future), hiện tại tiếp diễn (present continuous), quá khứ tiếp diễn (past continuous), tương lai tiếp diễn (future continuous), quá khứ hoàn thành (past perfect), hiện tại hoàn thành (present perfect), tương lai hoàn thành (future perfect).
Ví dụ về việc sử dụng động từ trong câu:
I walk to school every morning. (Tôi đi bộ đến trường mỗi sáng.)
→ Trong câu này, "walk" là động từ hành động, biểu thị hành động của chủ ngữ "I".
She is feeling sick today. (Cô ấy cảm thấy khó chịu hôm nay.)
→ Trong câu này, "is feeling" là động từ trạng thái, biểu thị trạng thái của chủ ngữ "she".
Tân từ
Tân ngữ (object) là một thành phần cơ bản của câu trong tiếng Anh. Tân ngữ thường được đặt sau động từ và nó là đối tượng tác động của hành động được thực hiện trong câu. Có hai loại tân ngữ là tân ngữ trực tiếp và tân ngữ gián tiếp.
Tân ngữ trực tiếp (Direct object): là từ hoặc cụm từ mô tả người hoặc vật nhận hành động của động từ trực tiếp. Tân ngữ trực tiếp luôn được đặt sau động từ và trả lời cho câu hỏi "what?" hoặc "whom?".
Ví dụ: "She ate an apple." (Cô ấy đã ăn một quả táo.)
→ Trong câu này, "an apple" là tân ngữ trực tiếp, và nó trả lời cho câu hỏi "what did she eat?" ( Cô ấy đã ăn gì)
Tân ngữ gián tiếp (Indirect object): đối tượng mà hành động được thực hiện với hoặc đối tượng nhận lợi ích từ hành động đó. Tân ngữ gián tiếp được đặt trước tân ngữ trực tiếp trong câu và thường được chỉ ra bằng cách sử dụng giới từ "to" hoặc "for".
Tân ngữ gián tiếp trả lời cho câu hỏi "to/for whom?-cho ai?/với ai?" hoặc "to/for what-cho cái gì/với cái gì?".
Ví dụ: "He gave a present to his sister." (Anh ấy đã tặng một món quà cho chị gái của mình.)
→ Trong câu này, "his sister" là tân ngữ gián tiếp và "a present" là tân ngữ trực tiếp. Tân ngữ gián tiếp trả lời cho câu hỏi "to whom did he give a present?" ( Anh ấy đã tặng quà cho ai).
Trong một câu đơn giản, tân ngữ là một phần không thể thiếu và nó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về hành động được thực hiện trong câu.
Bổ từ
Bổ ngữ (complement) trong tiếng Anh là một thành phần trong câu để mô tả thêm cho tân ngữ hoặc chủ ngữ. Bổ ngữ có thể là một danh từ, tính từ, động từ ở dạng nguyên thể, giới từ cụ thể hoặc một mệnh đề.
Các loại bổ ngữ như:
Bổ ngữ danh từ: là một danh từ hoặc cụm danh từ được sử dụng để mô tả thêm cho tân ngữ hoặc chủ ngữ trong câu.
Ví dụ: She found the book interesting. (Cô ấy thấy quyển sách thú vị.)
→ Trong câu này, "interesting" là bổ ngữ của tân ngữ "the book", mô tả thêm cho quyển sách.
Bổ ngữ tính từ: là một tính từ hoặc cụm tính từ được sử dụng để mô tả thêm cho tân ngữ hoặc chủ ngữ trong câu. Ví dụ:
Ví dụ: My father is very proud of me. (Ba tôi rất tự hào về tôi.)
→ Trong câu này, "proud" là bổ ngữ của chủ ngữ "my father", mô tả tình trạng của ba.
Bổ ngữ động từ ở dạng nguyên thể: là một động từ ở dạng nguyên thể được sử dụng để mô tả mục đích hoặc mục tiêu của hành động được thực hiện.
Ví dụ: He went to the store to buy some milk. (Anh ta đi đến cửa hàng để mua sữa.)
→ Trong câu này, "to buy some milk" là bổ ngữ của động từ "went", mô tả mục đích của việc đi đến cửa hàng.
Bổ ngữ giới từ cụ thể: là một giới từ được sử dụng để mô tả thêm cho tân ngữ hoặc chủ ngữ trong câu.
Ví dụ: The cat is sitting on the roof of the house. (Con mèo đang ngồi trên mái nhà.)
→ Trong câu này, "on the roof of the house" là bổ ngữ của tân ngữ "the cat", mô tả vị trí của con mèo.
Bổ ngữ mệnh đề: là một mệnh đề(SVO) được sử dụng để mô tả thêm cho tân ngữ hoặc chủ ngữ trong câu.
Ví dụ: She was happy that she passed the test. (Cô ấy rất vui khi đã qua bài kiểm tra.)
→ Trong câu này, "that she passed the test" là bổ ngữ của chủ ngữ "she", mô tả cảm xúc của cô ấy khi qua bài kiểm tra.
Trên đây là một số loại bổ ngữ phổ biến trong tiếng anh.
Trạng từ
Trạng ngữ (Adverbial) là một loại từ hay cụm từ trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ sự khác nhau về thời gian, địa điểm, mức độ hay mục đích của một hành động được thể hiện bởi động từ. Adverbial thường đứng sau động từ hoặc trước hoặc sau một mệnh đề.
Ví dụ về adverbial bao gồm:
Thời gian: I will meet you tomorrow. (Tôi sẽ gặp bạn vào ngày mai.)
→ Trong câu này, "tomorrow" là một adverbial để chỉ thời gian.
Địa điểm: She lives in Paris. (Cô ấy sống ở Paris.)
→ Trong câu này, "in Paris" là một adverbial để chỉ địa điểm.
Mức độ: He speaks English very fluently. (Anh ấy nói tiếng Anh rất lưu loát.)
→ Trong câu này, "very fluently" là một adverbial để chỉ mức độ.
Mục đích: I went to the store to buy some milk. (Tôi đi đến cửa hàng để mua sữa.)
→ Trong câu này, "to buy some milk" là một adverbial để chỉ mục đích.
Adverbial cũng có thể là một cụm từ được sử dụng để chỉ thời gian, địa điểm, mức độ hay mục đích, ví dụ: "at the park", "in the morning", "to learn English" .
Trong tổng thể, adverbial là một phần quan trọng trong câu để giúp mô tả các yếu tố liên quan đến hành động, giúp người nghe hoặc đọc hiểu được thông tin một cách chi tiết hơn.
Các mẫu câu đơn thông dụng
Chủ từ + động từ (Subject + verb)
Cấu trúc câu đơn Subject + verb là cấu trúc đơn giản nhất trong tiếng Anh. Nó bao gồm một chủ ngữ (subject) và một động từ (verb) và có thể được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đơn giản.
Cấu trúc câu đơn này bao gồm hai thành phần chính: chủ ngữ và động từ. Chủ ngữ là người, động vật, vật thể hoặc sự việc thực hiện hành động trong câu . Động từ chỉ hành động được thực hiện bởi chủ ngữ.
Ví dụ:
She sings beautifully. (Cô ấy hát đẹp.)
→ Chủ ngữ: she (cô ấy) Động từ: sings (hát) Trong câu này, động từ "sings" chỉ hành động được thực hiện bởi chủ ngữ "she".
They study English at school. (Họ học tiếng Anh ở trường.)
→ Chủ ngữ: they (họ) Động từ: study (học) Trong câu này, động từ "study" chỉ hành động được thực hiện bởi chủ ngữ "they".
Cấu trúc câu đơn Subject + verb có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, bao gồm miêu tả hành động hiện tại, kể về một sự kiện trong quá khứ hoặc diễn tả một sự việc trong tương lai. Và động từ cũng sẽ thay đổi theo thì ( quá khứ, hiện tại, tương lại,…) mà người nói muốn sử dụng.
Chủ từ + động từ + tân từ (Subject + verb + object)
Cấu trúc câu đơn này bao gồm ba thành phần chính: chủ ngữ, động từ và tân ngữ. Tân ngữ là người, vật thể hoặc ý tưởng bị tác động bởi hành động của động từ.
Ví dụ:
She drinks coffee every morning. (Cô ấy uống cà phê mỗi sáng.)
→ Chủ ngữ: she (cô ấy) Động từ: drinks (uống) Tân ngữ: coffee (cà phê) Trong câu này, tân ngữ "coffee" là đối tượng của hành động "drinks" của động từ.
He built a house. (Anh ấy đã xây một ngôi nhà .)
→ Chủ ngữ: he (anh ấy) Động từ: built (xây) Tân ngữ: a house (một ngôi nhà) Trong câu này, tân ngữ "a house" là đối tượng của hành động "built" của động từ.
The children eat cakes and fruit. (Bọn trẻ ăn những cái bánh và trái cây).
→ Chủ ngữ: The children (Bọn trẻ) Động từ: eat (xem) Tân ngữ: cakes and fruit (bánh và trái cây) Trong câu này, tân ngữ "cakes and fruit" là đối tượng của hành động của động từ "eat".
Chủ từ + động từ + bổ từ (Subject + verb + complement)
Cấu trúc câu đơn này bao gồm ba thành phần chính chính: chủ ngữ, động từ và bổ ngữ. Bổ ngữ là thành phần giúp bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ, động từ và giúp cho câu trở nên hoàn chỉnh hơn. Bổ ngữ có thể là tính từ, danh từ, giới từ, trạng từ hoặc mệnh đề.
Ví dụ:
She is happy. (Cô ấy vui vẻ.)
→ Chủ ngữ: she (cô ấy), động từ: is (là), bổ ngữ: happy (vui vẻ). Trong câu này, bổ ngữ "happy" giúp mô tả tình trạng của chủ ngữ "she".
He became a doctor after years of studying. (Anh ấy trở thành bác sĩ sau nhiều năm học tập.)
→ Chủ ngữ: he (anh ấy), động từ: became (trở thành), bổ ngữ: a doctor (một bác sĩ). Trong câu này, bổ ngữ "a doctor" mô tả vị trí mà chủ ngữ "he" đã đạt được sau nhiều năm học tập.
The cake tastes very delicious. (Cái bánh có hương vị ngon.)
→ Chủ ngữ: the cake (cái bánh), động từ: tastes (có hương vị), bổ ngữ: delicious (ngon). Trong câu này, bổ ngữ "delicious" mô tả hương vị của chủ ngữ "the cake".
Chủ từ + động từ + trạng từ (Subject + verb + adverbial)
Cấu trúc câu đơn này bao gồm ba thành phần chính: chủ ngữ, động từ và trạng ngữ. Trạng ngữ là thành phần giúp mô tả thêm về cách thức, thời gian, địa điểm hoặc mức độ của hành động.
Ví dụ:
She sings beautifully in the concert.
(Cô ấy hát hay trong buổi hòa nhạc.)
→ Chủ ngữ: she (cô ấy) , động từ: sings (hát), trạng ngữ: beautifully (đẹp/hay). Trong câu này, trạng ngữ "beautifully" mô tả cách thức của hành động "sings" của động từ và địa điểm là "in the concert".
He runs every morning in the park. (Anh ấy chạy bộ mỗi sáng ở công viên.)
→ Chủ ngữ: he (anh ấy), động từ: runs (chạy bộ), trạng ngữ: every morning (mỗi sáng) và in the park (ở công viên). Trong câu này, trạng ngữ "every morning" mô tả thời gian của động từ "runs" và trạng ngữ "in the park" mô tả địa điểm thực hiện hành động.
They ate pizza last night at home. (Họ đã ăn pizza tối qua ở nhà.)
Chủ ngữ: they (họ), động từ: ate (ăn), trạng ngữ: last night (tối qua) và at home (ở nhà) Trong câu này, trạng ngữ "last night" mô tả thời gian của hành động "ate" và trạng ngữ "at home" mô tả địa điểm của hành động.
Chủ từ + động từ + tân ngữ trực tiếp (Subject + verb + direct object)
Câu đơn cấu trúc này bao gồm ba thành phần chính: chủ ngữ, động từ và tân ngữ trực tiếp.Tân ngữ trực tiếp (Direct object) là một thành phần ngữ pháp trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả đối tượng của động từ trong câu.
Nó thường là một danh từ hoặc cụm danh từ và danh từ đó nhận được hành động trực tiếp từ động từ (hay còn gọi là bị tác động bởi động từ chính trong câu). Tân ngữ trực tiếp (Direct object) thường đứng sau động từ, nó có thể trả lời cho câu hỏi "What? (cái gì?)" hoặc "Whom?(ai?)" sau động từ.
Ví dụ:
She ate an orange for breakfast. (Cô ấy ăn một quả cam cho bữa sáng.)
→ Chủ ngữ: she (cô ấy) , động từ: ate (ăn), tân ngữ trực tiếp: an orange (một quả cam) Trong câu này, tân ngữ trực tiếp là "an orange" - đối tượng mà hành động "ate" tác động đến.
He reads a book every night . (Anh ấy đọc sách mỗi đêm.)
→ Chủ ngữ: he (anh ấy), động từ: reads (đọc), tân ngữ trực tiếp: a book (một cuốn sách). Trong câu này, tân ngữ trực tiếp là "a book" - đối tượng mà hành động "reads" tác động đến.
Chủ từ + động từ liên kết + bổ ngữ (Subject + linking verb + complement)
Câu đơn cấu trúc này bao gồm ba thành phần chính: chủ ngữ, động từ nối và bổ ngữ. Động từ nối (linking verb) là một loại động từ trong tiếng Anh, được sử dụng để nối chủ ngữ với bổ ngữ và tạo thành một câu hoàn chỉnh.
Động từ nối thường không diễn tả hành động hoặc thay đổi trạng thái của chủ ngữ, mà chỉ đơn giản là để chỉ trạng thái của sự vật, sự việc, con người.
Các động từ nối phổ biến nhất là "be" (am, is, are, was, were, been) và các động từ khác như "seem", "become", "feel", "appear", "look", "smell", "taste", "sound" và "grow".
Ví dụ:
She is a doctor. (Cô ấy là một bác sĩ.)
→ Chủ ngữ: she (cô ấy), động từ nối: is (là), bổ ngữ: a doctor (một bác sĩ). Trong câu này, bổ ngữ là "a doctor" - mô tả tính chất của chủ ngữ "she".
He seems tired today. (Anh ấy dường như mệt mỏi hôm nay.)
→ Chủ ngữ: he (anh ấy), động từ nối: seems (dường như), bổ ngữ: tired (mệt mỏi), trong câu này, bổ ngữ là "tired" để mô tả tính chất, trạng thái của chủ ngữ “he”.
She feels happy after receiving the good news. (Cô ấy cảm thấy vui sau khi nhận được tin tức tốt.).
→ Chủ ngữ: she (cô ấy), động từ nối: feels (cảm thấy), bổ ngữ: happy (vui).
Trong câu này, "happy" là bổ ngữ để mô tả trạng thái của chủ ngữ "she" sau khi nhận được tin tức tốt. Động từ nối "feels" kết nối chủ ngữ với bổ ngữ, chỉ ra trạng thái cảm xúc hiện tại của chủ ngữ.
Chủ từ + động từ + tân ngữ gián tiếp + tân ngữ trực tiếp (Subject + verb + indirect object + direct object)
Câu đơn cấu trúc này bao gồm bốn thành phần chính: chủ ngữ, động từ, tân ngữ gián tiếp và tân ngữ trực tiếp.
Tân ngữ gián tiếp là người hoặc vật được hành động truyền đạt đến, tân ngữ trực tiếp là đối tượng của hành động. Một tân ngữ gián tiếp trả lời cho câu hỏi "cho cái gì", "của cái gì", "đến cái gì", "cho ai", "của ai", hoặc "đến ai". Tân ngữ trực tiếp trong câu là người hoặc vật nhận trực tiếp hành động hoặc tác động của động từ. Nó trả lời cho câu hỏi "cái gì" hoặc "ai".
Cấu trúc câu đơn này giúp mô tả hành động của chủ ngữ đối với hai tân ngữ, gián tiếp và trực tiếp, giúp cho người đọc hiểu rõ hơn về các hành động, nhân vật và đối tượng được đề cập trong văn bản.
Ví dụ:
He gave me a gift for my birthday. (Anh ấy tặng cho tôi một món quà cho sinh nhật của tôi.)
→ Chủ ngữ: he (anh ấy), động từ: gave (tặng), tân ngữ gián tiếp: me (cho tôi), tân ngữ trực tiếp: a gift (một món quà). Trong câu này, động từ là "gave" - hành động tặng quà, với tân ngữ trực tiếp là "a gift" - món quà được tặng, và tặng cho tân ngữ gián tiếp là "me" - người nhận được món quà.
She wrote him a letter of apology. (Cô ấy viết cho anh ấy một bức thư xin lỗi.)
→ Chủ ngữ: she (cô ấy), động từ: wrote (viết), tân ngữ gián tiếp: him (cho anh ấy), tân ngữ trực tiếp: a letter of apology (một bức thư xin lỗi). Trong câu này, động từ là "wrote" - hành động viết thư, tân ngữ gián tiếp là "him" - người nhận được bức thư, tân ngữ trực tiếp là "a letter of apology" - bức thư được viết.
They passed me the ball during the game. (Họ chuyền bóng cho tôi trong trận đấu.)
→ Chủ ngữ: they (họ), động từ: passed (chuyền), tân ngữ gián tiếp: me (cho tôi), tân ngữ trực tiếp: the ball (bóng). Trong câu này, tân ngữ gián tiếp là "me" - người nhận được bóng, tân ngữ trực tiếp là "the ball" - bóng được chuyền, và động từ là "passed" - hành động chuyền bóng.
Có + động từ liên kết + bổ ngữ (There + linking verb + complement)
Cấu trúc câu đơn There + linking verb + complement là một trong những dạng phổ biến. Đây là một cấu trúc đơn giản nhưng lại có nhiều ứng dụng trong tiếng Anh.
Cấu trúc câu đơn này được sử dụng để nói về sự tồn tại hoặc tình trạng của một vật thể, một địa điểm hoặc một tình huống nào đó.
Trong cấu trúc này:
"There" được dùng như một đại từ (pronoun) hay chủ ngữ giả (Dummy subject - là những đại từ đứng đầu câu có vai trò thay thế chủ ngữ và không ám chỉ 1 đối tượng cụ thể), và cần liên kết với các thành phần phía sau để tạo thành câu hoàn chỉnh có nghĩa.
Linking verb: động từ nối là các động từ như be, become, seem, appear, feel, smell, taste, sound, v.v. được dùng để nối một danh từ hoặc một tính từ với chủ ngữ trong câu. Động từ này không chỉ diễn tả hành động mà còn diễn tả trạng thái, tình trạng của chủ ngữ.
Complement: bổ ngữ trong cấu trúc này là một danh từ hoặc một tính từ để miêu tả hoặc bổ sung thêm thông tin về chủ ngữ. Bổ ngữ có thể là một danh từ hoặc một tính từ.
Cấu trúc câu đơn There + linking verb + complement được sử dụng phổ biến trong văn viết và giao tiếp tiếng Anh. Đây là một cách đơn giản và hiệu quả để diễn tả sự tồn tại hoặc tình trạng của một vật thể, một địa điểm hoặc một tình huống nào đó.
Ví dụ:
There are many people in the park. (Có nhiều người trong công viên.).
→ Trong ví dụ này, "are" là động từ nối, kết nối chủ ngữ ảo "There" với bổ ngữ "many people in the park." Bổ ngữ này chỉ sự hiện diện của nhiều người trong công viên.
There seems to be a problem with the computer. (Có vẻ như có vấn đề với máy tính.)
→ Ví dụ này có "seems" là động từ nối, kết nối chủ ngữ ảo "There" với bổ ngữ "to be a problem with the computer." Bổ ngữ này chỉ sự xuất hiện của một vấn đề với máy tính.
There was a loud noise in the middle of the night. (Có tiếng ồn lớn vào giữa đêm.)
→ Ở ví dụ này "was" là động từ nối, kết nối chủ ngữ ảo "There" với bổ ngữ "a loud noise in the middle of the night." Bổ ngữ này chỉ sự tồn tại của tiếng ồn lớn vào giữa đêm..
Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến với dạng câu There + động từ nối + bổ ngữ:
There is/are + danh từ số ít/số nhiều
Ví dụ:
There is a cat on the roof. (Có một con mèo trên mái nhà.)
There are some books on the table. (Có vài cuốn sách trên bàn.)
There seems/appears + danh từ
Ví dụ:
There seems to be a mistake in this report. (Có vẻ như có lỗi trong báo cáo này.)
There appears to be a problem with the computer. (Có vẻ như có vấn đề với máy tính.)
Chủ từ + trợ động từ + động từ chính (Subject + helping verb (auxiliary verb) + main verb)
Cấu trúc câu đơn này bao gồm 3 phần chính: Chủ ngữ (Subject), trợ động từ (Helping verb/Auxiliary verb) và động từ chính (Main verb).
Trong đó, Chủ ngữ (Subject) là người hoặc vật mà câu nói đề cập đến.
Trợ động từ (Helping verb/Auxiliary verb) giúp cho câu có thể diễn tả được thời gian, phủ định và hình thức câu chủ động hay bị động. Các trợ động từ thông thường trong tiếng Anh bao gồm "be", "do", "have", "will", "shall", "may", "can", "must", "should", "would", "could", "might".
Động từ chính (Main verb) diễn tả hành động hoặc trạng thái của Chủ ngữ.
Trong câu đơn này, động từ chính luôn ở dạng nguyên thể (infinitive) và không có hậu tố "-s" ở cuối nếu.
Dưới đây là một số ví dụ về câu đơn:
Ví dụ:
They have eaten lunch. (Chủ ngữ là "They", trợ động từ là "have", động từ chính là "eaten").
He will go to the store. (Chủ ngữ là "He", trợ động từ là "will", động từ chính là "go").
I can swim. (Chủ ngữ là "I", trợ động từ là "can", động từ chính là "swim").
Trợ động từ được sử dụng để xác định thời gian và thì của câu.
Ví dụ:
"Do" và "does" được sử dụng để diễn tả hành động đang xảy ra ở thời điểm hiện tại (Present simple).
"Is" và "am" được sử dụng để diễn tả hành động đang xảy ra ở thời điểm hiện tại tiếp diễn(Present Continuous).
"Did" được sử dụng để diễn tả hành động đang xảy ra ở thời điểm quá khứ (Past simple).
"Was" và "were" được sử dụng để diễn tả hành động đang xảy ra ở quá khứ tiếp diễn (Past Continuous).
"Will" được sử dụng để diễn tả hành động sẽ xảy ra ở tương lai (Simple Future), và nhiều trợ động từ khác để diễn tả các thể và thời gian khác nhau.
Ví dụ:
She is reading a book. (Cô ấy đang đọc một cuốn sách.)
→ (Chủ ngữ là "She" (Cô ấy), trợ động từ là "is" (đang), và động từ chính là "reading" (đọc). Câu này đang diễn tả hành động đang xảy ra ở thời điểm hiện tại
They did not play soccer. (Họ đã không chơi bóng đá.)
→ (Chủ ngữ là "They" (Họ), trợ động từ là "did not" (đã không), và động từ chính là "play" (chơi). Câu này đang diễn tả hành động đang xảy ra ở quá khứ).
He will eat breakfast. (Anh ấy sẽ ăn sáng.)
→ (Chủ ngữ là "He" (Anh ấy), trợ động từ là "will" (sẽ), và động từ chính là "eat" (ăn). Câu này đang diễn tả hành động sẽ xảy ra ở tương lai.)
Ngoài ra, câu đơn này cũng có thể được sử dụng để đặt câu hỏi hoặc diễn tả phủ định, bằng cách sử dụng các trợ động từ phù hợp và từ "not".
Ví dụ:
→ Does she like ice cream? (Chủ ngữ là "she", Trợ động từ là "does", Động từ chính là "like").
→ We do not eat meat. (Chủ ngữ là "we", Trợ động từ là "do", Động từ chính là "eat", và từ "not" được thêm vào sau trợ động từ để diễn tả phủ định).
Chủ từ + động từ + tân ngữ + trạng từ (Subject + verb + object + adverbial)
Cấu trúc câu đơn "Subject + verb + object + adverbial" (Chủ ngữ + động từ + tân ngữ + trạng ngữ) là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh để diễn tả một hành động hoặc sự việc xảy ra. Dưới đây là một phân tích chi tiết về mỗi thành phần của cấu trúc câu này:
Chủ ngữ (Subject): Chủ ngữ là người, vật, hoặc danh từ đó thực hiện hoặc chịu đựng hành động trong câu . Ví dụ: "Max" trong câu "Max eats an apple."
Động từ (Verb): Động từ thể hiện hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ trong câu. Nó có thể là động từ nguyên thể (infinitive) hoặc đã được chia ở các thì và ngôi khác nhau. Ví dụ: "eats" trong câu "Max eats an apple."
Tân ngữ (Object): Tân ngữ là người, vật, hoặc danh từ nhận hành động từ chủ ngữ trong câu. Nó trực tiếp liên quan đến động từ và thường đứng sau động từ. Tân ngữ có thể là một tân ngữ trực tiếp hoặc tân ngữ gián tiếp. Ví dụ: "an apple" trong câu "Max eats an apple."
Trạng ngữ (Adverbial): Trạng ngữ là từ, cụm từ hoặc mệnh đề mô tả hoặc bổ sung thông tin về thời gian, nơi chốn, cách thức, mức độ, nguyên nhân, tình cảm, hay mục đích của hành động trong câu. Trạng ngữ có thể đứng trước, giữa hoặc sau động từ và tân ngữ. Ví dụ: "in the morning" trong câu "Max eats an apple in the morning."
Dưới đây là ví dụ chi tiết để minh họa cấu trúc câu "Subject + verb + object + adverbial":
→ We watched a movie last night.
Chủ ngữ: We (chúng tôi), động từ: watched (xem), tân ngữ: a movie (một bộ phim), trạng ngữ: last night (tối qua)
Trong câu này, chủ ngữ "We" là nhóm người xem, động từ "watched" diễn tả hành động xem, tân ngữ "a movie" là đối tượng của hành động, và trạng ngữ "last night" mô tả thời gian diễn ra hành động, tức là tối qua.
→ They ate dinner at the restaurant.
Chủ ngữ: They (họ), động từ: ate (ăn), tân ngữ: dinner (bữa tối), trạng ngữ: at the restaurant (tại nhà hàng)
Trong câu này, chủ ngữ "They" là nhóm người đã ăn, động từ "ate" diễn tả hành động ăn, tân ngữ "dinner" là bữa tối, và trạng ngữ "at the restaurant" mô tả địa điểm diễn ra hành động, tức là tại nhà hàng.→ She reads books in the library quietly.
Chủ ngữ: she (cô ấy), động từ: reads (đọc), tân ngữ: books (sách), trạng ngữ: in the library (ở thư viện) và quietly (một cách yên lặng).
Trong câu này, trạng ngữ "in the library" mô tả địa điểm của hành động "reads" của động từ, tân ngữ "books" là đối tượng của hành động, và trạng ngữ "quietly" mô tả cách thức của hành động “read”.
Chủ từ + động từ + tân ngữ + bổ từ cho tân ngữ (Subject + verb + object + object complement)
Cấu trúc câu đơn Subject + verb + object + object complement (Chủ ngữ+ động từ + tân ngữ + bổ ngữ cho tân ngữ) là một trong những cấu trúc câu phổ biến trong tiếng Anh. Trong cấu trúc này, động từ được sử dụng để kết nối chủ ngữ với tân ngữ và bổ ngữ, mô tả hoặc làm rõ thông tin về tân ngữ. Cấu trúc câu đơn Subject + verb + object + object complement giúp xây dựng câu có ý nghĩa rõ ràng và phong phú hơn bằng cách sử dụng bổ ngữ để mô tả, bổ sung hoặc hoàn thành thông tin trong câu.
Dưới đây là ví dụ chi tiết để minh họa cấu trúc câu "Subject + verb + object + object complement ":
→ They elected John president. (Họ bầu John làm tổng thống.)
Chủ ngữ: they (họ), động từ: elected (bầu chọn), tân ngữ trực tiếp: John, bổ ngữ: president (tổng thống) .
Trong ví dụ trên, "They" là chủ ngữ của câu, tức là người thực hiện hành động "elected" (bầu). "John" là tân ngữ, tức là người nhận được hành động, trong trường hợp này là người được bầu. "The president" là bổ ngữ, mô tả hoặc xác định vị trí hoặc vai trò của người được bầu là tổng thống.
→ She considered John her best friend ( Cô ấy coi John như là bạn thân nhất của cô)
Chủ ngữ: She (cô ấy), động từ: considered (coi như, xem như), tân ngữ: John, bổ ngữ: her best friend (bạn thân nhất của cô ấy).
Trong câu này, "She" là người thực hiện hành động "considered" (coi, xem như), "John" là người nhận hành động, và "her best friend" là bổ ngữ, mô tả vai trò của John được coi là bạn thân nhất của cô ấy.
→ He painted the walls blue. (Anh ta đã sơn tường màu xanh.) Chủ ngữ: He (Anh ta), động từ: painted (sơn), tân ngữ: the walls (các bức tường), bổ ngữ: blue (màu xanh). Trong câu này, "He" là người thực hiện hành động "painted" (sơn), "the walls" là đối tượng nhận hành động, và "blue" là bổ ngữ, mô tả màu sắc của các bức tường.
Chủ từ + động từ + tân từ gián tiếp + tân từ trực tiếp (Subject + verb + indirect object + direct object)
Cấu trúc câu đơn Subject + verb + indirect object + direct object (Chủ ngữ + động từ + tân ngữ gián tiếp + tân ngữ trực tiếp) là một dạng câu đơn phổ biến trong tiếng Anh. Trong cấu trúc này, chủ ngữ thực hiện hành động lên hai tân ngữ cùng một lúc, đồng thời động từ sẽ liên kết cả hai tân ngữ đó. Cấu trúc này cho phép chúng ta diễn đạt việc chuyển giao kiến thức từ người thực hiện đến người nhận một cách rõ ràng, giúp mô tả việc thực hiện một hành động đồng thời đối với hai đối tượng khác nhau và giúp mở rộng và làm phong phú ý nghĩa của câu
Dưới đây là một ví dụ để phân tích chi tiết cấu trúc này:
→ John gave him a book. (John đã cho anh ta một cuốn sách.)
Chủ ngữ: She (Cô ấy), động từ: gave (cho), tân ngữ 1: him (anh ta), tân ngữ 2: a book (một cuốn sách)
Trong câu này, "John" là người thực hiện hành động "gave" (cho), "him" là tân ngữ gián tiếp (người nhận hành động), và "a book" là tân ngữ trực tiếp (vật được cho). Cấu trúc này cho phép chúng ta diễn đạt việc chuyển giao một vật từ người thực hiện đến người nhận một cách rõ ràng.
→ They taught us English. (Họ đã dạy chúng tôi tiếng Anh.)
Chủ ngữ: They (họ), động từ: taught (dạy), tân ngữ gián tiếp: us (chúng tôi), tân ngữ trực tiếp: English (tiếng Anh) . Trong câu này, "They" là người thực hiện hành động "taught" (dạy), "us" là tân ngữ gián tiếp (nhóm người được dạy), và "English" là tân ngữ trực tiếp (môn học được dạy).
→ She gave her mother a bouquet of flowers. (Cô ấy tặng mẹ cô ấy một bó hoa.)
Chủ ngữ: she (cô ấy), động từ: gave (tặng), tân ngữ gián tiếp: her mother (mẹ cô ấy), tân ngữ trực tiếp: a bouquet of flowers (một bó hoa)
Trong câu này, tân ngữ 1 "her mother" là tân ngữ gián tiếp, là người được hành động tặng truyền đạt đến. Tân ngữ 2 "a bouquet of flowers" là tân ngữ trực tiếp, là đối tượng của hành động tặng. Chú ý rằng trong cấu trúc này, tân ngữ gián tiếp sẽ đứng trước tân ngữ trực tiếp.c
Chủ từ + động từ + tân từ + trạng từ + bổ từ (Subject + verb + object + adverbial + complement)
Cấu trúc câu đơn Subject + verb + object + adverbial + complement (Chủ ngữ + động từ + tân ngữ + trạng ngữ + bổ ngữ) là một cấu trúc câu phổ biến trong tiếng Anh và được sử dụng để truyền tải thông tin chi tiết về hành động, đối tượng, trạng thái hoặc tính chất của chủ ngữ. Bằng cách sử dụng các thành phần trong cấu trúc này, người nói có thể cung cấp thông tin phong phú và chính xác về câu chuyện hoặc tình huống mà họ muốn diễn đạt.
Dưới đây là một ví dụ để phân tích chi tiết cấu trúc này:
→ She cooked the food perfectly for the party. (Cô ấy nấu ăn hoàn hảo cho bữa tiệc.)
Chủ ngữ: she (cô ấy), động từ: cooked (nấu), tân ngữ: the food (đồ ăn), trạng từ: perfectly (hoàn hảo), bổ ngữ: for the party (cho bữa tiệc)
Trong câu này, tân ngữ "the food" là đối tượng của hành động "cooked", trạng từ "perfectly" mô tả cách thức của hành động và bổ ngữ "for the party" mô tả địa điểm của hành động.
→ We planted flowers in the garden yesterday. (Chúng tôi trồng hoa trong vườn vào ngày hôm qua.)
Chủ ngữ: We (Chúng tôi), động từ: planted (trồng), tân ngữ: flowers (hoa), trạng ngữ: in the garden (trong vườn), bổ ngữ: yesterday (ngày hôm qua).
Trong câu này, "We" là người trồng hoa (chủ ngữ), "flowers" là đối tượng của hành động trồng (tân ngữ), "in the garden" mô tả nơi trồng hoa (trạng ngữ), và "yesterday" là bổ ngữ mô tả thời gian trồng. Cấu trúc này cho phép chúng ta biết được ai đã trồng (chủ ngữ), trồng cái gì (tân ngữ), trồng ở đâu (trạng ngữ) và khi nào (bổ ngữ).
→ He played the piano beautifully at the concert last night. (Anh ấy chơi đàn piano tuyệt vời trong buổi hòa nhạc tối qua.)
Chủ ngữ: He (Anh ấy), động từ: played (chơi), tân ngữ: the piano (đàn piano), trạng ngữ: beautifully , bổ ngữ: at the concert last night (trong buổi hòa nhạc tối qua) Trong câu này, "He" là người chơi đàn piano (chủ ngữ), "the piano" là đối tượng của hành động chơi (tân ngữ), "beautifully" mô tả cách thức chơi đàn (trạng ngữ), và "at the concert last night" là bổ ngữ mô tả thời gian và địa điểm diễn ra hành động. Cấu trúc này cho phép chúng ta biết được ai đã chơi đàn (chủ ngữ), chơi cái gì (tân ngữ), chơi như thế nào (trạng ngữ) và khi nào, ở đâu (bổ ngữ).
Chủ từ + động từ + bổ từ + trạng từ (Subject + verb + complement + adverbial)
Cấu trúc câu đơn "Subject + verb + complement + adverbial" (Chủ ngữ + động từ + bổ ngữ + trạng ngữ) là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh. Nó cho phép diễn tả thông tin về tính chất hoặc trạng thái của chủ ngữ sau hành động. Cấu trúc này giúp tăng tính chính xác và độ phong phú trong việc truyền đạt thông tin. Nó cho phép người nói mô tả chi tiết về hành động, tính chất của chủ ngữ, và cách thức diễn ra hành động.
Dưới đây là một ví dụ để phân tích chi tiết cấu trúc này:
→ She is an excellent singer on the stage ( Cô ấy là một ca sĩ xuất sắc trên sân khấu).
Chủ ngữ: She (Cô ấy), động từ: is (là), bổ ngữ: an excellent singer (một ca sĩ xuất sắc), trạng ngữ: on the stage (trên sân khấu).
Câu này nói về chủ ngữ "She" và miêu tả tính chất của cô ấy là "một ca sĩ xuất sắc". Trạng ngữ "on the stage" cho biết vị trí hoặc ngữ cảnh của hoạt động hát của cô ấy.
→ He became a successful entrepreneur overnight ( Anh ấy trở thành một doanh nhân thành công chỉ qua một đêm) .
Chủ ngữ: He (Anh ấy), động từ: became (trở thành), bổ ngữ: a successful entrepreneur (một doanh nhân thành công), trạng ngữ: overnight (qua đêm)
Trong câu này, chúng ta nói về hành động của "He" khi anh ấy trở thành "một doanh nhân thành công". Trạng ngữ "overnight" chỉ thời gian và mô tả rằng việc trở thành doanh nhân thành công diễn ra nhanh chóng, chỉ trong một đêm.
→ He slept at my home well ( Anh ta đã ngủ ngon tại nhà tôi ) . Chủ ngữ : He (anh ta), động từ : slept (ngủ), bổ ngữ : at my home (tại nhà tôi) ngủ, trạng ngữ : well (tốt). Câu này diễn tả rằng "anh ta đã ngủ tại nhà tôi một cách ngon lành". Từ "at my home" chỉ định nơi chủ ngữ đã ngủ, và từ "well" diễn tả rằng anh ta đã ngủ ngon.
Các cách học hiệu quả các cấu trúc câu đơn trong tiếng Anh
Hiểu cấu trúc cơ bản: Đầu tiên, hãy hiểu cấu trúc cơ bản của câu đơn, bao gồm chủ ngữ (subject), động từ (verb) và tân ngữ (object). Ví dụ: "She reads a book." (Cô ấy đọc một quyển sách.) Nắm vững vai trò và vị trí của mỗi thành phần trong câu.
Xem các nguồn học phù hợp: Sử dụng sách giáo trình, ứng dụng di động, trang web hoặc video học để nắm vững ngữ pháp cấu trúc câu đơn. Các nguồn này thường cung cấp giải thích chi tiết và ví dụ minh họa giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng và áp dụng cấu trúc câu.
Luyện tập với bài tập: Tìm kiếm bài tập liên quan đến cấu trúc câu đơn để rèn kỹ năng sử dụng ngữ pháp. Bạn có thể sử dụng sách giáo trình, trang web học tiếng Anh hoặc ứng dụng di động để làm các bài tập. Thực hiện các bài tập giúp bạn ứng dụng kiến thức vào thực tế và củng cố khả năng sử dụng cấu trúc câu.
Sử dụng ví dụ và mô phỏng: Sử dụng ví dụ và mô phỏng trong việc học cấu trúc câu đơn. Hãy tạo ra các câu ví dụ theo cấu trúc câu và thực hiện các tình huống mô phỏng để áp dụng ngữ pháp vào thực tế. Ví dụ: "I eat breakfast every morning." (Tôi ăn sáng mỗi buổi sáng.) Thực hiện các hoạt động giúp bạn làm quen với cách sử dụng câu trong các tình huống thực tế.
Thực hành trong giao tiếp: Áp dụng ngữ pháp cấu trúc câu đơn trong các hoạt động giao tiếp hàng ngày. Tham gia vào các cuộc trò chuyện, thảo luận, và các tình huống giao tiếp khác để thực hành sử dụng các cấu trúc câu. Đặt câu hỏi, đưa ra ý kiến, và chia sẻ thông tin bằng cách sử dụng cấu trúc câu đơn. Ví dụ: "What did you do yesterday?" (Hôm qua bạn đã làm gì?) hoặc "I love watching movies." (Tôi thích xem phim.)
Xem phim và nghe nhạc tiếng Anh: Xem phim và nghe nhạc tiếng Anh có thể giúp bạn làm quen với cấu trúc câu đơn thông qua ngôn ngữ tự nhiên. Lắng nghe cách người bản ngữ sử dụng cấu trúc câu và nắm vững ngữ điệu, ngữ intonation của câu. Lắng nghe và quan sát cách các cấu trúc câu được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế.
Tham gia khóa học hoặc lớp học: Nếu bạn muốn có một hướng dẫn cụ thể và sự hỗ trợ từ người giảng dạy, hãy tham gia khóa học hoặc lớp học tiếng Anh. Trong môi trường này, bạn có thể được hướng dẫn, thực hành và nhận phản hồi trực tiếp từ người giảng dạy và bạn bè cùng lớp.
Ôn tập và đánh giá: Thường xuyên ôn tập và kiểm tra lại kiến thức đã học về cấu trúc câu đơn. Sử dụng bài tập, trò chơi từ vựng hoặc flashcard để ôn lại cấu trúc câu và làm bài tập tự kiểm tra. Kiểm tra định kỳ giúp bạn đánh giá tiến bộ của mình và nhận biết những khía cạnh cần cải thiện.
Kết luận
Worked sited
An effective method of learning English grammar. (n.d.). https://eclass.edu.vn/en/news/details/67/an-effective-method-of-learning-english-grammar
Basic Sentence Structures in the English Language. (n.d.). https://www.really-learn-english.com/sentence-structure.html
Five Basic Sentence Types The predicates of sentences can be structured into five different ways. (n.d.). http://www.csun.edu/~sk36711/WWW2/engl302/sentencetypes.htm
Nordquist, R. (2020). Practice Exercise in Identifying Subject and Object Complements. ThoughtCo. https://www.thoughtco.com/identifying-subject-and-object-complements-1692224.
Oklahoma State University Writing Center. (2020). 5 Strategies to Enhance Your Grammar — The Writing Center. The Writing Center. https://osuwritingcenter.okstate.edu/blog/2020/12/4/5-tips-to-improve-your-grammar
Shandilya, M. (2023, April 8). Object Complements and Adverbial Complements | Red & White Matter Classes. Red & White Matter Classes. https://www.math-english.com/english-beginner/structure-of-sentence/object-and-adverbial-complement/
Verb Structures: subject + verb + object + object complement. (2012, January 27). Home of English Grammar.https://www.englishgrammar.org/verb-patterns-subject-verb-object-object-complement/