Key takeaways |
---|
|
Câu khẳng định là gì?
Ví dụ câu khẳng định:
She is a student. (Cô ấy là một học sinh.)
They are playing football. (Họ đang chơi bóng đá.)
I have a car. (Tôi có một chiếc ô tô.)
Cấu trúc câu khẳng định trong tiếng Anh
Trong câu có động từ tobe
S + V (tobe) + O |
---|
Ví dụ:
I am a teacher. (Tôi là một giáo viên.)
These are my books. (Những cuốn sách này là của tôi.)
She is playing video games. (Cô ấy đang chơi game.)
Lưu ý: đối với động từ tobe ở thì quá khứ “was, were” người học vẫn áp dụng cấu trúc đã được đề cập ở trên.
Ví dụ:
I was a student. (Tôi từng là một học sinh)
She was my girlfriend. (Cô ấy từng là bạn gái của tôi)
Trong câu có động từ thường
Cấu trúc câu khẳng định với động từ thường (regular verb) được sử dụng với các cấu trúc thì như sau:
Các thì đơn
Thì hiện tại đơn - S + V(s/es) + O |
---|
Ví dụ: They cook dinner together every evening. (Họ cùng nhau nấu bữa tối vào mỗi buổi tối.)
Thì quá khứ đơn - S +V2/V-ed + O |
---|
Ví dụ: He listened to music while he worked yesterday. (Anh ấy nghe nhạc trong khi anh ấy làm việc ngày hôm qua.)
Thì tương lai đơn - S + Will/Shall+ V(nguyên mẫu) + O |
---|
Ví dụ: I will love you forever. (Tôi sẽ yêu em mãi mãi.)
Các thì tiếp tục
Thì hiện tại tiếp diễn - S + Tobe( is, am, are) + V-ing + O |
---|
Ví dụ: He is sleeping. (Anh ấy đang ngủ.)
Thì quá khứ tiếp diễn - S + was/were + V-ing |
---|
Ví dụ: Tim was cooking when I arrived. (Tim đang nấu cơm khi tôi đến.)
Thì tương lai tiếp diễn - S + will/ shall be + V-ing |
---|
Ví dụ: I will be learning Mathematics at 9 o’clock tomorrow. (Tôi sẽ học toán vào 9 giờ ngày mai.)
Bài tập về các thì hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành - S + have/has + V3 |
---|
Ví dụ: He has known his best friend since they were kids. (Anh ấy đã biết người bạn thân nhất của mình từ khi họ còn là những đứa trẻ.)
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn - S + have/has + been + V-ing |
---|
Ví dụ: He has been watching TV all day. (Anh đấy đã xem phim cả ngày.)
Thì quá khứ hoàn thành - S + had + V3 |
---|
Ví dụ: I had slept before my mother came home. (Tôi đã ngủ trước khi mẹ về nhà.)
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn - S + had + been + V-ing |
---|
Ví dụ: She had been working for 11 hours straight when her leg began to feel unwell. (Cô ấy đã làm việc suốt 11 tiếng liên tiếp trước khi cô ấy bệnh.)
Thì tương lai hoàn thành - S + will + have + V3 |
---|
Ví dụ: I will have finished the project by tomorrow. (Tôi sẽ hoàn thành dự án trước ngày mai.)
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn - S + will + have + been + V-ing |
---|
Ví dụ: My sister will have been studying English for 2 hours until her boyfriend gets home. (Chị gái của tôi sẽ học tiếng Anh suốt 2 tiếng cho đến khi bạn trai của cô ấy về nhà.)
Trong câu có động từ bị thiếu
S + động từ khuyết thiếu (modal verbs) + V(nguyên mẫu) |
---|
Các động từ khuyết thiếu phổ biến: can, may. might, could,...
Ví dụ:
I can speak English very well. (Tôi có thể nói tiếng Anh rất tốt.)
She might be the most beautiful girl in my class. (Cô ấy có thể là người xinh đẹp nhất trong lớp của tôi.)
Bài tập về câu khẳng định
She is studying for her final exams.
Are we meeting at the park or the beach?
What time does the movie start?
We usually go to the beach in the summer.
The train leaves at 6pm.
She isn't feeling well today.
Are they going to the game on Saturday?
They don't like spicy food.
They are having a party at their house tonight.
He drinks coffee every morning.
He isn't playing football right now.
We aren't going to the concert tomorrow.
The restaurant doesn't open until 11am.
Is she coming to the party with us?
Does he prefer tea or coffee?
Bài tập 2: dịch các câu sau sang tiếng Anh
Tôi đã ăn sáng rồi.
Cô ấy là một giáo viên rất tốt.
Con chó của tôi rất thân thiện với mọi người.
Hôm nay trời nắng đẹp.
Tôi đang học tiếng Anh để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.
Bố tôi làm việc ở công ty máy tính.
Tôi đã xem bộ phim đó và tôi thực sự thích nó.
Chị gái tôi đang làm việc ở một công ty thời trang lớn.
Công ty tôi đang phát triển một sản phẩm mới.
Tôi đã làm xong bài tập của mình và đã sẵn sàng cho bài kiểm tra.
Tôi sẽ xem hết bộ phim trước ngày mai.
Cô ấy đã ngủ cả ngày.
Tôi đã đọc cuốn sách này và tôi thấy rất thú vị.
Bữa tiệc tối đó rất ngon, tất cả mọi người đều thích món ăn của tôi.
Kết quả
Bài tập 1
Các phát biểu khẳng định: 1, 4 , 5, 9, 10.
Bài tập số 2
Tôi đã ăn sáng rồi.
Cô ấy là một giáo viên rất tốt.
Con chó của tôi rất thân thiện với mọi người.
Đó là một ngày nắng đẹp hôm nay.
Tôi đang học tiếng Anh để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.
Bố tôi làm việc tại một công ty máy tính.
Tôi đã xem bộ phim đó và tôi thực sự thích nó.
Chị gái tôi làm việc tại một công ty thời trang lớn.
Công ty của tôi đang phát triển một sản phẩm mới.
Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà và sẵn sàng cho kỳ thi.
Tôi sẽ đã xem hết bộ phim vào ngày mai.
Cô ấy đã ngủ suốt cả ngày.
Tôi đã đọc cuốn sách này và tôi thấy nó rất thú vị.
Bữa tiệc tối rất ngon, mọi người đều thích món của tôi.