Trong bài viết này, tác giả sẽ cung cấp cho người học định nghĩa, cách phân biệt và cách sử dụng các cấu trúc câu mệnh lệnh một cách linh hoạt, cùng với đó là những ví dụ cụ thể và bài tập để người học có thể luyện tập và áp dụng một cách hiệu quả.
Mệnh lệnh là gì?
Loại câu này thường được kết thúc bằng dấu chấm (.) hoặc dấu chấm than (!).
Loại câu này chỉ có thể nói về hiện tại hoặc tương lai, không thể nói về quá khứ.
Ví dụ:
Please turn off the light before going out. (Xin hãy tắt đèn trước khi ra ngoài.)
Buy me flowers when you come back tomorrow. (Hãy mua hoa tặng em khi anh trở lại vào ngày mai nhé.)
Don’t be ridiculous! (Đừng có vô lý như vậy!)
Phân loại các loại câu mệnh lệnh
Câu mệnh lệnh trực tiếp
Người nói sử dụng loại câu này để yêu cầu người nghe thực hiện một hành động nào đó.
Có thể phân loại loại câu này thành ba dạng: khẳng định và phủ định và nghi vấn
Dạng | Cấu trúc | Nghĩa |
---|---|---|
Khẳng định | (Chủ ngữ) + (Please, Do) + V nguyên thể | Hãy làm gì |
Phủ định | (Chủ ngữ) + Don’t/Never + V nguyên thể | Đừng làm gì |
Nghi vấn | Can/Could/May/Will/Would + you + V nguyên thể | Có thể làm gì không? |
Dạng khẳng định
Cấu trúc: (Chủ ngữ) + (Please/Do) + V nguyên thể |
---|
Cách dùng: Yêu cầu người nghe làm gì
Ví dụ:
Watch out! (Cẩn thận!)
Remember to attend the meeting on Thursday. (Nhớ tham dự cuộc họp vào thứ Năm đấy.)
Mở rộng: Khi câu mệnh lệnh bắt đầu bằng động từ nguyên thể, chủ ngữ bị khuyết ở đây chính là người nghe. Tuy nhiên, người nói có thể xác định rõ đối tượng của mệnh lệnh là ai bằng cách đặt chủ ngữ ở đầu câu.
Ví dụ: Mary, go to bed! (Mary, đi ngủ ngay!)
Có thể thêm “Please” trước động từ nguyên thể để tăng tính lịch sự, giúp mệnh lệnh không mang sắc thái “ra lệnh”.
Ví dụ: Hoang, please give me that book. (Hoàng, nhờ cậu đưa giúp tôi cuốn sách đó với.)
Có thể thêm “Do” trước động từ nguyên thể để nhấn mạnh mệnh lệnh.
Ví dụ: All of you, do try to keep quiet. (Tất cả các cậu, cố gắng giữ im lặng đi.) - hành động người nghe cần thực hiện
Dạng phủ định
Cấu trúc: (Chủ ngữ) + Don’t/Never + V nguyên thể |
---|
Cách dùng: Yêu cầu người nghe ĐỪNG làm gì
Ví dụ:
Mai, don’t go! (Mai, đừng đi!)
Don’t be late, everybody! (Đừng đến muộn nha mọi người!)
Never talk to me like that! (Đừng bao giờ nói năng kiểu đó với tôi!)
Dạng nghi vấn
Cấu trúc: Can/Could/May/Will/Would + you + V nguyên thể |
---|
Cách dùng: Nhờ, yêu cầu, đề nghị người nghe làm gì (một cách lịch sự), và ít mang tính ra lệnh hơn.
Ví dụ:
Can you show me how to get to the library? (Bạn có thể chỉ đường đến thư viện giúp tôi được không?)
Would you tone it down a bit, please? (Phiền các cậu nói chuyện nhỏ hơn xíu được không ạ?)
Câu mệnh lệnh gián tiếp
Loại câu này là mệnh lệnh (yêu cầu, đề nghị, chỉ dẫn) được người nghe tường thuật lại.
Có thể phân loại loại câu này thành hai dạng: khẳng định và phủ định.
Dạng | Cấu trúc | Nghĩa |
---|---|---|
Khẳng định | S + asked/told + O + to V | Người nói yêu cầu người nghe làm gì |
Phủ định | S + asked/told + O + not to V | Người nói yêu cầu người nghe ĐỪNG làm gì |
Dạng khẳng định
Cấu trúc: S + asked/told + O + to V |
---|
Trong đó:
-
S: người đưa ra mệnh lệnh
O: người nhận mệnh lệnh
Ví dụ:
My mother told me to clean the floor before she went home. (Mẹ tôi bảo tôi lau nhà trước khi bà ấy về.)
Mai asked me to help her with the final assignment. (Mai nhờ tôi giúp cô ấy làm bài tập cuối kỳ.)
Dạng phủ định
Cấu trúc: S + asked/told + O + not to V |
---|
Ví dụ:
The staff told us not to make too much noise in the cinema. (Nhân viên nhắc chúng tôi đừng làm ồn trong rạp chiếu phim.)
Hoang asked me not to tell Mai that he had a crush on her. (Hoàng bảo tôi đừng có hó hé với Mai là cậu ta thích nó.)
Câu mệnh lệnh với từ Let
Dạng | Cấu trúc | Nghĩa |
---|---|---|
Khẳng định | Let + O + V nguyên thể | Để ai làm gì (cho ai) |
Phủ định | Let + O + not V nguyên thể (ít dùng) | Đừng để ai làm gì |
Dạng khẳng định
Cấu trúc: Let + O + V nguyên thể |
---|
Ví dụ:
Let me help you with your homework. (Để tôi giúp cậu làm bài tập về nhà nhé.)
Let the doctor check whether you are sick or not. (Hãy để bác sĩ kiểm tra xem con có bị ốm không nhé.)
Dạng phủ định
Cấu trúc: Let + O + not V nguyên thể |
---|
Lưu ý: Dạng phủ định của cấu trúc này ít được sử dụng trong văn phong hiện đại.
Ví dụ: Let him not stay up late. (Đừng để thằng bé thức khuya.)
Cấu trúc của câu mệnh lệnh
Cấu trúc của câu mệnh lệnh ở ngôi thứ nhất
Cấu trúc này có tên gọi như vậy là vì đối tượng nhận mệnh lệnh ở đây là “me” và “us”, là người nói, người trực tiếp đưa ra mệnh lệnh.
Dạng | Cấu trúc | Nghĩa |
---|---|---|
Khẳng định | Let us/Let’s + V nguyên thể Let me + V nguyên thể | Hãy (cùng nhau) làm gì Hãy để tôi làm gì cho bạn |
Phủ định | Let’s not + V nguyên thể | Hãy (cùng nhau) đừng làm gì |
Dạng khẳng định
Cấu trúc:
|
---|
Cách dùng:
Let’s + V nguyên thể: Người nói yêu cầu, đề nghị cả người nói và người nghe cùng thực hiện một hành động nào đó.
Let me + V nguyên thể: Người nói đề xuất bản thân thực hiện một hành động nào đó
Ví dụ:
Let’s fall in love for the night and forget in the morning. (Finneas, 2020) (Hãy yêu nhau khi màn đêm buông xuống và quên nó đi vào sớm hôm sau.)
Let me love you. (DJ Snake ft. Justin Bieber, 2016) (Hãy để tôi được yêu thương em.)
Dạng phủ định
Cấu trúc: Let’s not + V nguyên thể |
---|
Cách dùng: Hãy (cùng nhau) ĐỪNG làm gì
Ví dụ: Let’s not fall in love, we don’t know each other very well yet. (BIGBANG, 2015) (Khoan hãy rơi vào tình yêu, chúng ta vẫn chưa hiểu nhau đâu mà.)
Cấu trúc của câu mệnh lệnh ở ngôi thứ hai
Cấu trúc này có tên gọi như vậy là vì đối tượng nhận mệnh lệnh là “you”, là người nghe, người trực tiếp nhận mệnh lệnh.
Cấu trúc này cũng chính là cấu trúc mệnh lệnh trực tiếp.
Cấu trúc của câu mệnh lệnh ở ngôi thứ ba
Cấu trúc này có tên gọi như vậy là vì đối tượng nhận mệnh lệnh là một người nào đó, không phải người nói, không phải người nghe.
Dạng | Cấu trúc | Nghĩa |
---|---|---|
Khẳng định | Let + her/him/them/… + V nguyên thể | Hãy để ai làm gì |
Phủ định | Let + her/him/them/… + not V nguyên thể (ít dùng trong văn phong hiện đại) | Đừng để ai làm gì |
Dạng phát biểu khẳng định
Cấu trúc: Let + her/him/them/… + V nguyên thể |
---|
Cách dùng: Hãy để ai làm gì
Ví dụ:
Let her do everything she wants. (Hãy để cô ấy làm những điều cô ấy muốn.)
Let the students self-study in 1 week and see the results. (Hãy để học sinh tự học trong 1 tuần và xem kết quả sẽ như thế nào nhé.)
Dạng phát biểu phủ định
Cấu trúc: Let + her/him/them/… + not V nguyên thể |
---|
Cách dùng: Đừng để ai làm gì
Lưu ý: Dạng phủ định của cấu trúc này ít được sử dụng trong văn phong hiện đại.
Ví dụ: Let him not stay up late. (Đừng để thằng bé thức khuya.)
Những câu mệnh lệnh tiếng Anh thường được sử dụng
Be + adj
Be quiet! (Yên lặng nào!)
Be careful! (Cẩn thận!)
Be attentive! (Hãy tập trung lắng nghe nào!)
Remember to V
Remember to turn off the light. (Nhớ tắt điện nhé.)
Remember to finish the homework before the next class. (Nhớ hoàn thành bài tập về nhà trước buổi học tiếp theo nhé.)
Don’t forget to V
Don’t forget to turn off the light. (Đừng quên tắt điện nhé.)
Don’t forget to finish the homework before the next class. (Đừng quên hoàn thành bài tập về nhà trước buổi học tiếp theo nhé.)
Let’s + V
Let’s go! (Đi thôi nào!)
Let’s do it! (Cùng bắt tay vào làm thôi nào!)
Let me + V
Let me help you. (Hãy để tôi giúp bạn nhé.)
Let me buy you flowers. (Hãy để tôi mua hoa tặng em nhé.)
Can you tell/show me how to…?
Can you tell me how to solve this math problem? (Bạn có thể chỉ tôi cách giải bài toán này được không?)
Can you show me how to get to the library? (Bạn có thể chỉ tôi đường tới thư viện không?)
Can you tell me how to cook this dish, please? (Bạn có thể chỉ tôi cách nấu món này được không?)
Bài tập thực hành
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc theo dạng đúng
My friend told me (wait) for him after school.
Let’s (go) to the museum this weekend!
Never (go) out without turning off the light!
Can you (close) the door for me, please?
Let him (know) what you are worrying about.
The doctor asked me (not stay up) too late.
Bài 2: Xác định câu mệnh lệnh trong các câu sau
The rainbow is gorgeous!
Take a picture of the rainbow!
I missed the turn!
Turn left!
Don’t drink the water!
Bài 3: Chuyển mệnh lệnh trực tiếp thành mệnh lệnh gián tiếp
“Don’t disturb me when I am studying.”, said my sister.
“Everybody, be attentive while I am teaching.”, said the lecturer.
“Help yourself!”, she told me.
“Remember to lock the door whenever I am home alone”, said my parents.
“Can you tell me how to take such good photos?”, asked my friends.
“Stop procrastinating and get down to your project.”, said my brain for the thousandth time.
Đáp án
Bài 1:
to wait (cấu trúc: told sb to do sth => câu mệnh lệnh gián tiếp dạng khẳng định)
go (cấu trúc: Let’s + V nguyên thể => câu mệnh lệnh ở ngôi thứ nhất dạng khẳng định)
go (cấu trúc: Never + V nguyên thể => câu mệnh lệnh trực tiếp dạng phủ định)
close (cấu trúc: Can you + V nguyên thể => câu mệnh lệnh trực tiếp dạng nghi vấn)
know (cấu trúc: Let sb + V nguyên thể => câu mệnh lệnh ở ngôi thứ ba dạng khẳng định)
not to stay (cấu trúc: asked sb not to do sth => câu mệnh lệnh gián tiếp dạng phủ định)
Bài 2:
The rainbow is gorgeous! (Cầu vồng đẹp quá!) : Đầy đủ S + V + O => câu cảm thán
Take a picture of the rainbow! (Chụp một bức ảnh cầy vồng đi!) => bắt đầu bằng V nguyên thể => câu mệnh lệnh trực tiếp
I missed the turn! (Tôi mất lượt rồi!) => Đầy đủ S + V + O => câu cảm thán
Turn left! (Rẽ trái!) => bắt đầu bằng V nguyên thể => câu mệnh lệnh trực tiếp
Don’t drink the water! (Đừng uống loại nước này!) ==> bắt đầu bằng Don’t + V nguyên thể => câu mệnh lệnh trực tiếp dạng phủ định
Bài 3:
Cách chuyển câu mệnh lệnh dạng trực tiếp sang gián tiếp:
Xác định người phát ngôn (Speaker - S) và người nghe (Listener - L) trong câu
Sử dụng cấu trúc câu mệnh lệnh gián tiếp: S + hỏi/nói + L + (không) để V. Ở đây: S là người nói, L là người nghe.
Người học có thể tham khảo thêm về ngữ pháp câu gián tiếp/câu tường thuật để hiểu rõ hơn về cách chuyển đổi này:
Chị tôi bảo tôi đừng làm phiền khi chị ấy đang học.
Giảng viên yêu cầu chúng tôi chú ý khi ông ấy giảng bài.
Cô ấy bảo tôi tự phục vụ.
Bố mẹ dặn tôi khóa cửa mỗi khi tôi ở nhà một mình.
Bạn tôi hỏi xin tôi dạy họ cách chụp những bức ảnh đẹp như vậy.
Người bạn của tôi lần thứ 1000 nhắc tôi hãy ngừng trì hoãn và bắt đầu làm dự án của mình.