Chắc chắn trong cuộc sống không thể tránh khỏi những lúc khó khăn và cần phải nhờ vả ai giúp đỡ điều gì. Bạn đã hiểu rõ về các cấu trúc câu nhờ vả trong tiếng Anh chưa? Hãy cùng Mytour tìm hiểu thêm trong bài viết hôm nay nhé!
I. Cấu trúc yêu cầu là gì?
Cấu trúc yêu cầu trong tiếng Anh được dùng để diễn tả hành động hoặc sự việc mà người nói không muốn làm hoặc không thể làm được và cần nhờ ai đó thực hiện giúp.
Chúng ta thường dùng mệnh đề có chứa Have hoặc Get trong cấu trúc yêu cầu ở cả hai thể chủ động và bị động.
Ví dụ:
-
- I had Martin repair my bike yesterday. (Tôi đã nhờ Martin sửa xe đạp ngày hôm qua.)
-
- The kid got his hair cut by Hanna this morning. (Đứa bé đã nhờ Hanna cắt tóc sáng nay.)
II. Cách sử dụng cấu trúc yêu cầu trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, chúng ta sẽ dùng cấu trúc yêu cầu trong các tình huống sau:
1. Biểu đạt sự yêu cầu
Khi bạn muốn ai đó làm việc gì cho mình, bạn có thể dùng cấu trúc yêu cầu “have” hoặc “get”. Cách dùng này nhằm nhấn mạnh quá trình/hành động hơn là người thực hiện.
Ví dụ minh họa:
-
- Hanna had the wall painted last Monday. (Hanna đã nhờ người sơn tường vào thứ Hai tuần trước.)
-
- Kathy got her hair cut yesterday. (Kathy đã nhờ cắt tóc ngày hôm qua.)
2. Diễn tả sự cố không mong muốn
Khi có điều gì xấu xảy ra, nhất là khi ai đó bị ảnh hưởng tiêu cực bởi hành động của người khác, chúng ta sẽ dùng cấu trúc “Have/get something done”.
Ví dụ minh họa:
-
- Harry had his phone stolen last Thursday. (Harry đã bị ai đó trộm điện thoại anh ấy vào thứ 3 vừa rồi.)
-
- Did Harry get his phone stolen last Thursday? (Có phải Harry đã bị ai đó trộm điện thoại anh ấy vào thứ 3 vừa rồi?)
III. Cấu trúc yêu cầu Have và Get mang tính chủ động
Cấu trúc yêu cầu mang tính chủ động được sử dụng để diễn tả việc ai đó nhờ vả, sai khiến người khác làm gì.
1. Cấu trúc yêu cầu mang tính chủ động với Have
Công thức như sau:
S + have + (ai đó) + V-inf + …
Ví dụ minh họa:
-
- Hanna had John repair the laptop last Monday. (Hanna đã nhờ John sửa máy tính vào thứ 2 vừa rồi.)
-
- Sara had Anna send that letter to Tim yesterday. (Sara đã nhờ Anna gửi lá thư đó cho Tim vào hôm qua.)
2. Cấu trúc yêu cầu mang tính chủ động với Get
Công thức như sau:
S + get + (ai đó) + to + V-inf + …
Ví dụ minh họa:
-
- Harry got his friend to fix the computer yesterday. (Harry đã nhờ bạn của anh ấy sửa chiếc máy tính này ngày hôm qua).
-
- Hanna got John to draw this picture. (Hanna đã nhờ John vẽ bức tranh này.)
IV. Cấu trúc yêu cầu Have và Get mang tính bị động
Cấu trúc yêu cầu mang tính bị động được sử dụng để diễn tả hành động mà tự người đó không làm được hoặc không muốn làm và cần nhờ người khác giúp đỡ.
1. Cấu trúc yêu cầu mang tính bị động với Have
Công thức như sau:
S + have + sth + V-ed/PII + … + by sb.
Ví dụ minh họa:
-
- Mrs. Sara will have this wall painted. (Bà Sara sẽ nhờ sơn hộ bức tường này.)
-
- Martin’s mother had the clothes washed by him yesterday. (Mẹ của Martin nhờ anh ấy giặt quần áo hôm qua.)
2. Cấu trúc yêu cầu mang tính bị động với Get
Công thức như sau:
S + get + sth + V-ed/PII + … + by sb.
Ví dụ minh họa:
-
- Jenny got her hair cut last Monday. (Thứ 2 vừa rồi Jenny đã đi cắt tóc.)
-
- Kathy got her laptop cleaned by Jane yesterday. (Kathy đã nhờ Jane vệ sinh hộ chiếc máy tính của mình.)
V. Một số cấu trúc yêu cầu khác trong tiếng Anh
Ngoài những cấu trúc yêu cầu với Have và Get, trong tiếng Anh còn có các cấu trúc yêu cầu khác như sau:
1. Cấu trúc yêu cầu với Make & Force
Cấu trúc yêu cầu sử dụng với Make và Force có tính ép buộc người khác phải thực hiện việc mình muốn.
Mang tính chủ động | Mang tính bị động | |
Công thức | S + make(s) + someone + V-inf S + force(s) someone + to V-inf | S + makes + someone + adjective |
Ví dụ |
|
|
2. Cấu trúc yêu cầu Let & Permit/Allow
Cấu trúc yêu cầu này thể hiện việc ai cho phép người khác làm gì.
Công thức sử dụng:
S + let(s) + someone + V-inf
S + permit(s)/allow(s) + someone + to V-inf
Minh họa:
-
- Kathy never want to let you go. (Kathy không bao giờ muốn để bạn đi.)
- The parents didn’t permit/ allow Hanna to come home late. (Bố mẹ không cho phép Hanna về muộn.)
3. Cấu trúc yêu cầu với tính chủ động của Help
Công thức sử dụng:
S + help(s) someone + V-inf/to V-inf
Khi có tân ngữ là đại từ chung, có thể lược bỏ tân ngữ và giới từ “to”. Đồng thời, khi tân ngữ của Help và hành động “do”, cũng có thể lược bỏ tân ngữ và giới từ “to”.
Minh họa:
-
- Hanna helps me open the door. (Hanna giúp tôi mở cửa.)
- This drug will help (people to) recover quickly. (Thuốc này giúp người ta hồi phục nhanh.)
4. Cấu trúc nhờ vả với Want/Need/Would like/Prefer
Công thức sử dụng:
Want/ need + something + (to be) + past participle
Would like/ prefer + something + (to be) + past participle
Ví dụ điển hình:
-
- Hanna wants the curtain fixed before midnight. (Hanna muốn cái rèm phải được sửa trước nửa đêm.)
-
- Kathy would like her car washed when she comes home. (Kathy muốn xe của cô ấy được rửa trước khi về nhà.)
VI. Các mẫu câu thường được sử dụng để nhờ vả trong tiếng Anh
Bên cạnh việc học các cấu trúc nhờ vả ở trên, chúng ta cũng cần nhớ một số câu mẫu thường được dùng để nhờ vả trong tiếng Anh sau đây:
Mẫu câu nhờ vả thông dụng | Nghĩa |
Could Kathy help me? | Kathy có thể giúp tôi không? |
Can I ask Kathy a favor? | Tôi có thể nhờ Kathy một việc được không? |
Would Kathy mind turning off the light? | Kathy có thể tắt đèn đi không? |
Could Kathy give me a hand? | Kathy có thể giúp tôi một tay không? |
Please can Kathy do me a favor? | Kathy làm ơn hãy giúp tôi một việc được không? |
Kathy needs your help on …. | Kathy cần sự giúp đỡ về… |
Could Kathy please help me out with…? | Kathy có thể giúp tôi làm việc này không? |
I wonder if Kathy could help me with this? | Tôi băn khoăn liệu rằng Kathy có thể giúp tôi không? |
If you don’t mind, I could really use your assistance with…? | Nếu bạn không phiền, tôi có thể nhận được sự giúp đỡ của bạn với…? |
If Kathy doesn’t mind, I really need her help with… | Nếu Kathy không phiền, tôi thực sự cần sự giúp đỡ của cô ấy với…. |
Is there any chance that Kathy could give me a hand with…? | Kathy có thể giúp tôi một tay với…? |
VII. Bài tập sử dụng cấu trúc nhờ vả với Have và Get
Sau khi đã tiếp thu một loạt kiến thức về cấu trúc nhờ vả, chúng ta hãy cùng Mytour luyện tập thêm để nhớ lâu hơn những lý thuyết này nhé!
Bài tập: Lựa chọn câu trả lời chính xác cho các câu sau
- I _______ by Kathy at the moment.
-
- A. am having painted the wall
- B. am having the wall painted
- C. am having painted the wall
- D. am painting the wall
- Hanna ______ at the garage yesterday.
-
- A. fix it
- B. is having her car fixed
- C. had her car fixed
- D. was having her car fixed
- Jenny ______ the motorbike at 10 p.m yesterday.
-
- A. Martin washed
- B. had Martin washed
- C. had Martin wash
- D. had Martin washing
- Kathy ______ the housework.
-
- A. got Anna do
- B. got Anna done
- C. had Anna done
- D. got Anna to do
- Sara _______ the window yesterday.
-
- A. got John clean
- B. had John cleaned
- C. had John clean
- D. got John cleaned
Đáp án:
-
- B
- C
- C
- D
- C
VIII. Kết Luận
Bài viết trên đây Mytour đã tổng hợp đầy đủ kiến thức về cấu trúc câu hỏi tiếng Anh nhờ vả, bao gồm các công thức, cách sử dụng, ví dụ và các cấu trúc tương tự rất chi tiết rồi đó!
Nếu như bạn chưa hiểu rõ cấu trúc câu này, hãy tham gia ngay cùng các thầy cô trong các khóa học tại Mytour dưới đây nhé!