1. Câu phức trong tiếng Anh – Complex sentence là gì?
Trước khi viết được câu phức, chúng ta cần nắm lại khái niệm về mệnh đề.
Mệnh đề (clause) là một nhóm các từ bao gồm chủ ngữ và vị ngữ.
Có hai loại mệnh đề là mệnh đề độc lập (có thể đứng một mình và tạo thành một câu), mệnh đề phụ thuộc (luôn phải đi chung với một mệnh đề độc lập mới có thể tạo thành câu đủ nghĩa).
Câu phức là câu có một mệnh đề độc lập (independent clause) và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc (dependent clause).
Examples: Unless you drive more carefully, you will have an accident (Nếu không lái xe cẩn thận hơn thì bạn sẽ gặp tai nạn đấy.)
- Dependent clause: unless you drive more carefully
- Independent clause: you will have an accident.
Tiêu chí để đạt được Band 6 cho phần ngữ pháp:
- Sử dụng kết hợp những câu đơn và các dạng câu phức.
- Mắc 1 số lỗi ngữ pháp và chấm câu nhưng chúng không làm giảm việc giao tiếp.
Khi tự học hoặc được nghe góp ý từ những chuyên gia về tiếng Anh trong việc sử dụng câu phức, chúng ta sẽ khó lòng viết được những câu phức đúng chuẩn mà lại mang được nhiều màu sắc khác nhau, không bị lặp đi lặp lại dẫn đến tình trạng bị trừ điểm. Như vậy, Mytour sẽ cùng các bạn tìm hiểu như thế nào là câu phức nhé!
2. Cách dùng liên từ phụ thuộc trong câu phức complex sentence
2.1. Subordinating Conjunctions (liên từ phụ thuộc)
Liên từ phụ thuộc được dùng để nối 2 mệnh đề trong câu lại với nhau. Nó giúp thiết lập mối quan hệ giữa 2 mệnh đề trong câu.
Mệnh đề bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc là mệnh đề phụ thuộc, mệnh đề còn lại là mệnh đề chính.
E.g.: I didn’t go to the park this morning because it rained.
- Mệnh đề chính: I didn’t go to the park this morning
- Liên từ phụ thuộc: because
- Mệnh đề phụ thuộc: because it rained
Một số dạng liên từ phụ thuộc có thể kể đến như:
- Liên từ phụ thuộc về thời gian: when, while, as, whenever, once, before, after, since, until,…
- Liên từ phụ thuộc về nơi chốn: where, wherever,…
- Liên từ phụ thuộc chỉ nguyên nhân, lý do: because, since, as,…
- Liên từ phụ thuộc chỉ sự tương phản, đối lập: although, though, even though, whereas, while,…
- Liên từ phụ thuộc chỉ sự so sánh: like, as, as… as, than, as if,…
- Liên từ phụ thuộc chỉ mục đích: so (that), in order that
2.2. Cách dùng liên từ phụ thuộc trong câu phức complex sentence
Trong câu phức, liên từ phụ thuộc là những từ nối mệnh đề độc lập (independent clause) với mệnh đề phụ thuộc (dependent clause) để tạo thành câu. Ta sẽ làm theo các bước sau:
- Bước 1: Xác định mệnh đề độc lập trong câu.
- Bước 2: Xác định mệnh đề phụ thuộc trong câu.
- Bước 3: Sử dụng liên từ phụ thuộc để nối các mệnh đề độc lập và phụ thuộc lại với nhau. Liên từ phụ thuộc phải được đặt ở đầu mệnh đề phụ thuộc, theo sau là dấu phẩy.
Bạn xem ví dụ sau:
Bước 1: Xác định mệnh đề độc lập trong câu.
- Independent clause: I went to the store. (tôi đến cửa hàng)
Bước 2: Xác định mệnh đề phụ thuộc trong câu.
- Dependent clause: because I needed some milk. (tôi cần một ít sữa)
Bước 3: Hoàn thành câu phức với liên từ phụ thuộc “because”
- Complex sentence: Because I needed some milk, I went to the store. (Bởi vì tôi cần một ít sữa, tôi đã đi đến cửa hàng.)
Một ví dụ khác:
- Independent clause: She loves to read. (cô ấy thích đọc sách)
- Dependent clause: although she doesn’t have much free time. (cô ấy không có nhiều thời gian rảnh)
- Complex sentence: Although she doesn’t have much free time, she loves to read. (Dù cô ấy không có nhiều thời gian rảnh, cô ấy vẫn thích đọc sách)
Hãy nhớ rằng khi sử dụng các liên từ phụ thuộc, trật tự từ trong câu có thể thay đổi. Mệnh đề phụ thuộc thường đứng trước, theo sau là mệnh đề độc lập. Đảm bảo sử dụng dấu phẩy sau mệnh đề phụ thuộc khi nó đứng trước mệnh đề độc lập.
3. Complex sentence và Compound sentence
Khác với câu phức (Complex sentence), câu ghép (Compound sentence) là câu gồm hai hay nhiều mệnh đề độc lập được nối với nhau bằng liên từ kết hợp hoặc dấu chấm phẩy.
Liên từ kết hợp như and, but và or được sử dụng để nối hai mệnh đề độc lập có ý nghĩa quan trọng như nhau.
Ví dụ: Tôi thích đọc sách và em gái tôi thích vẽ tranh.
Trong câu này, I love to read và my sister loves to paint là hai mệnh đề độc lập được nối với nhau bằng liên từ kết hợp and.
Để tóm lại, điểm khác biệt chính giữa câu phức và câu ghép là số lượng và loại mệnh đề chúng chứa. Một câu phức có một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc, trong khi một câu ghép có hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập được nối với nhau bằng các liên từ kết hợp hoặc dấu chấm phẩy.
4. Các dạng câu phức trong tiếng Anh
4.1. Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial clause)
Mệnh đề trạng ngữ là mệnh đề có chức năng ngữ pháp của một trạng ngữ (bổ nghĩa cho một mệnh đề khác). Các mệnh đề trạng ngữ thường được gọi là mệnh đề phụ (là những mệnh đề không diễn tả được một ý trọn vẹn và không thể đứng độc lập.)
Eg: When I finish studying, I will go abroad. (Khi tôi học xong, tôi sẽ ra nước ngoài.)
Nếu chỉ để mệnh đề trạng ngữ ‘When I finish studying’, thì câu sẽ không rõ nghĩa.
4.2. Mệnh đề quan hệ (Relative clause)
Mệnh đề quan hệ dùng để giải thích rõ hơn về danh từ đứng trước nó.
E.g.: The woman who is wearing the T-shirt is my girlfriend.
Trong câu này phần được viết chữ nghiêng được gọi là một relative clause, nó đứng sau “the woman” và dùng để xác định danh từ đó. Nếu bỏ mệnh đề này ra chúng ta vẫn có một câu hoàn chỉnh: The woman is my girlfriend.
E.g.:
- The girl is Nam’s girlfriend. She is sitting next to me.
- = The girl who is sitting next to me is Nam’s girlfriend.
Mệnh đề quan hệ thường được nối với mệnh đề chính bằng các đại từ quan hệ (relative pronouns): who, whom, which, whose, that……
Mệnh đề quan hệ có hai loại:
- Mệnh đề quan hệ xác định: cung cấp thông tin cần thiết về danh từ mà nó bổ nghĩa. Nó xác định hoặc có nghĩa là danh từ và không có nó, câu của câu sẽ không đầy đủ. Mệnh đề quan hệ xác định không được tách khỏi phần còn lại của câu bằng dấu phẩy.
E.g.: The book that I borrowed from the library is very interesting.
- Mệnh đề quan hệ không xác định: cung cấp thông tin không cần thiết về danh từ mà nó bổ nghĩa. Nó cung cấp thêm thông tin về danh từ nhưng có thể được loại bỏ khỏi câu mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu. Mệnh đề quan hệ không xác định được ngăn cách với phần còn lại của câu bằng dấu phẩy.
E.g.: My sister, who lives in New York, is coming to visit me.
4.3. Mệnh đề danh ngữ (Nominal clause)
Mệnh đề danh ngữ (Nominal clause) là một mệnh đề đóng vai trò như một danh từ, bao gồm các chức năng của danh từ thông thường. Mệnh đề này luôn phải đi cùng với mệnh đề chính, không được tách rời hoặc đứng độc lập.
Mệnh đề danh ngữ đều có chung một cấu trúc, nhưng tùy theo liên từ bắt đầu sẽ có một ngữ nghĩa khác nhau. Thông thường, mệnh đề danh ngữ thường bắt đầu bằng các từ sau, với những nét nghĩa kèm theo:
- That: là, sự thật là, việc, rằng.
- Who, whom, when, what, where, whose, how, whatever, whoever: các từ để hỏi, dùng với nét nghĩa ám chỉ, bổ sung ý nghĩa.
- whether, if: có hay không.
Trong đó: Max always receives whatever he wants.
Câu có nghĩa là: “Max luôn được nhận lại bất kỳ những gì anh ấy muốn.”
Whatever he wants: là mệnh đề danh ngữ
5. Cách phân biệt giữa mệnh đề phụ thuộc và mệnh đề độc lập
Một mệnh đề độc lập là một nhóm từ có thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh, trong khi một mệnh đề phụ thuộc không thể đứng một mình như một câu, thay vào đó phải dựa vào một mệnh đề độc lập để tạo ra một câu hoàn chỉnh.
Cách phân biệt giữa mệnh đề phụ thuộc và mệnh đề độc lập như sau:
- Tìm kiếm các cặp chủ ngữ – động từ: Một mệnh đề độc lập sẽ luôn có một cặp chủ ngữ-động từ, trong khi mệnh đề phụ thuộc thường bắt đầu bằng một liên từ phụ thuộc và không có một cặp chủ ngữ-động từ hoàn chỉnh.
- Kiểm tra tính đầy đủ của mệnh đề: Mệnh đề độc lập sẽ luôn diễn đạt một ý hoàn chỉnh, trong khi mệnh đề phụ thuộc thì không.
- Xác định các liên từ: Các mệnh đề phụ thuộc thường được giới thiệu bằng các liên từ phụ như “mặc dù”, “bởi vì”, “sau”, “nếu”, “kể từ”, “khi”, “trong khi” và “cho đến khi”. Các mệnh đề độc lập thường không bắt đầu bằng các liên từ phụ thuộc.
- Xem liệu mệnh đề có thể đứng một mình hay không: Nếu nhóm từ có thể tự tạo thành một câu hoàn chỉnh, thì đó là một mệnh đề độc lập. Nếu nhóm từ không thể tự tạo thành một câu hoàn chỉnh và cần thêm thông tin để có nghĩa, thì đó là mệnh đề phụ thuộc.
Dưới đây là một số ví dụ minh họa sự khác biệt giữa mệnh đề phụ thuộc và mệnh đề độc lập:
- Mệnh đề độc lập: She walked to the store. (Cô ấy đi bộ đến cửa hàng.)
- Mệnh đề phụ thuộc: Although she was tired. (Mặc dù cô ấy mệt mỏi.)
- Kết hợp: Although she was tired, she walked to the store. (Mặc dù cô ấy mệt mỏi, cô ấy đã đi bộ đến cửa hàng.)
Trong ví dụ này, “She walk to the store” là một mệnh đề độc lập, trong khi “Although she was tired” là một mệnh đề phụ thuộc. Mệnh đề phụ thuộc dựa vào mệnh đề độc lập để tạo nghĩa.
- Mệnh đề độc lập: They went to the park. (Họ đã đi đến công viên.)
- Mệnh đề phụ thuộc: When they finished their homework. (Khi họ làm xong bài tập về nhà.)
- Kết hợp: When they finished their homework, they went to the park. (Khi họ làm xong bài tập về nhà, họ đã đi đến công viên.)
Trong ví dụ này, “They went to the park” là một mệnh đề độc lập, trong khi “When they finished their homework” là một mệnh đề phụ thuộc. Mệnh đề phụ thuộc giới thiệu thông tin bổ sung và dựa vào mệnh đề độc lập để tạo ra một ý hoàn chỉnh.
6. Cách biến câu đơn (simple sentence) thành câu phức (complex sentence)
Để chuyển từ câu Đơn (simple sentence) thành câu Phức (complex sentence), bạn có thể thêm một mệnh đề phụ thuộc vào câu Đơn để cung cấp thông tin bổ sung hoặc tạo ra một câu phức phức tạp hơn. Dưới đây là một số bước bạn có thể áp dụng:
- Bước 1: Xác định mệnh đề độc lập trong câu đơn. Đây là một phần của câu có thể đứng một mình như một câu hoàn chỉnh.
E.g.: Mark finished his work. (Mark đã hoàn thành công việc của mình.)
- Bước 2: Xác định thông tin hoặc chi tiết bổ sung nào bạn muốn cung cấp trong mệnh đề phụ thuộc. Thông tin này nên liên quan đến điều khoản độc lập và làm rõ ý nghĩa của nó.
E.g.: Mark finished his work after he had been working for six hours. (Mark đã hoàn thành công việc của mình sau khi anh ấy đã làm việc được sáu giờ.)
- Bước 3: Thêm một liên từ phụ thuộc vào mệnh đề phụ thuộc. Đây là từ nối mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề độc lập và chỉ ra mối quan hệ giữa chúng.
E.g.: Mark finished his work after he had been working for six hours, and then he went for a walk. (Mark đã hoàn thành công việc của mình sau khi anh ấy đã làm việc được sáu giờ, sau đó anh ấy đi dạo.)
Đặt dấu phẩy trước liên từ khi mệnh đề phụ thuộc đứng trước mệnh đề độc lập.
E.g.: After he had been working for six hours, Mark finished his work and then went for a walk. (Sau khi anh ấy làm việc được sáu giờ, Mark đã hoàn thành công việc của mình và sau đó đi dạo.)
Dưới đây là một số liên từ phụ thuộc phổ biến mà bạn có thể sử dụng để tạo các câu phức từ câu đơn:
- After
- Although
- As
- Because
- Before
- If
- Since
- Though
- Unless
- Until
- When
- While
Bằng cách thêm các mệnh đề phụ thuộc, bạn có thể tạo các câu phức truyền tải nhiều thông tin hơn. Hãy nhớ sử dụng dấu chấm câu và liên từ thích hợp để kết nối các mệnh đề độc lập và phụ thuộc một cách chính xác.
Để tổng kết, chúng tôi cùng Mytour hướng dẫn bài tập câu phức qua Video nhé!
Việc hiểu rõ câu phức - Complex sentence sẽ giúp bạn đạt điểm cao trong phần Grammar Range and Accuracy của bài thi IELTS Writing. Hãy luyện tập thường xuyên dạng bài này để tránh lỗi run-on sentence hay fragment và đạt được điểm cao nhé!Chúc các bạn học IELTS tốt với bài viết về câu phức (Complex Sentence) là gì? Cấu trúc, cách sử dụng và bài tập chi tiết về câu phức trên đây nhé!