Trong bài viết “Cách nâng điểm ngữ pháp từ band 6.0 lên 7.0” của mình, tác giả đã phân tích kỹ tầm quan trọng của tiêu chí “Grammatical Range và Accuracy” trong bài viết IELTS Writing Task 2. Tóm tắt lại, tiêu chí về ngữ pháp cho bài viết IELTS Writing Task 2 thường được gọi tắt là “grammar”, nhưng thực tế trong bảng mô tả thang điểm chi tiết được công bố chính thức trên trang IELTS.org, tiêu chí ngữ pháp được viết đầy đủ là “Grammatical Range and Accuracy” hay “Phạm vi ngữ pháp và độ chính xác”. Tức là, bài viết của thí sinh được yêu cầu có sự đa dạng về ngữ pháp, và đồng thời đảm bảo độ chính xác của các cấu trúc ngữ pháp. Do đó, để đạt được điểm cao trong tiêu chí ngữ pháp ở bài viết IELTS Writing Task 2, người học cần phải nắm vững thành phần đơn giản nhất trong một bài viết là đơn vị câu, cũng như các loại cấu trúc câu để tạo được độ chính xác và đa dạng ngữ pháp. Trong bài viết này, tác giả sẽ tập trung giới thiệu cho người đọc về các khái niệm của câu, và các cấu trúc câu phổ biến trong IELTS Writing Task 2.
Những thành phần ngữ pháp chính trong các cấu trúc câu phổ biến trong IELTS Writing Task 2
Một cụm từ là nhóm từ có nghĩa, nhưng không phải là một câu hoàn chỉnh vì nhóm này thiếu chủ ngữ hoặc thiếu vị ngữ. Các cụm từ phổ biến trong tiếng Anh:
Cụm danh từ, ví dụ: the rapid exhaustion of the natural resources (sự cạn kiệt nhanh chóng của tài nguyên thiên nhiên)
Cụm động từ, ví dụ: would be likely to happen (có khả năng xảy ra)
Cụm tính từ, ví dụ: environmentally friendly (thân thiện với môi trường)
Cụm trạng ngữ, ví dụ: in the place where many people usually gather (ở nơi mà mọi người thường tập trung)
Một mệnh đề bao gồm nhiều từ hoặc cụm từ cấu thành, và mệnh đề cũng chứa đủ hai thành phần: chủ ngữ (subject) và vị ngữ (predicate) như một câu. Tuy nhiên, khác với câu, mệnh đề là đơn vị nhỏ hơn và được chia làm hai dạng:
Mệnh đề độc lập (Mệnh đề tự lập)
Đây là những mệnh đề có thể đứng một mình và tạo thành một câu riêng lẻ.
Ví dụ: Citizens should use the public transport to reduce the number of vehicles at peak hours. (Người dân nên sử dụng phương tiện công cộng để giảm lượng xe cộ vào giờ cao điểm.)
Chủ ngữ của câu trên là người dân, vị ngữ bao gồm cụm động từ “use the public transport” và thành phần bổ nghĩa “to reduce the number of vehices at peak hours”. Do đó, đây là một mệnh đề hoàn chỉnh, và ý nghĩa của mệnh đề đã hoàn chỉnh mà không cần phụ thuộc thêm vào mệnh đề khác, nên đây là một mệnh đề độc lập.
Mệnh đề phụ thuộc (Mệnh đề bị phụ thuộc)
Đây là những mệnh đề không thể đứng một mình, và không thể tạo thành một câu. Mệnh đề phụ thuộc thường bắt đầu với những liên từ như: if (nếu), because (bởi vì), although (mặc dù), …
Ví dụ: Because global warming is one of the most serious issues. (Bởi vì sự nóng lên toàn cầu đang là một trong những vấn đề nghiêm trọng nhất)
Dấu chấm ở đây không chính xác, bởi vì đây là một mệnh đề phụ thuộc, không phải là một câu hoàn chỉnh. Mệnh đề trên chưa cung cấp được nghĩa hoàn chỉnh để tạo thành một câu, do đó người viết phải thêm một mệnh đề ở phía sau để câu đầy đủ nghĩa, như sau:
Because global warming is one of the most serious issues, citizens all over the world should take an immediate action to reduce its impacts. (Bởi vì sự nóng lên toàn cầu đang là một trong những vấn đề nghiêm trọng nhất, người dân trên toàn thế giới nên có hành động tức thời để giảm ảnh hưởng của nó.)
Lưu ý, những từ nối như: however (tuy nhiên), therefore (do đó), moreover (hơn nữa) không đứng trước một mệnh đề phụ thuộc, mà ngay sau những từ nối này, người viết có thể hình thành một mệnh đề độc lập.
Ví dụ:
(Hơn nữa, người dân nên chung tay bảo vệ môi trường.)
Các loại cấu trúc câu phổ biến trong IELTS Writing Task 2
Ví dụ 1: The government should introduce laws to ban poaching. (Chính phủ nên ban hành luật để ngăn cấm săn bắt trái phép)
Câu đơn này chứa một thành phần chủ ngữ là “the government” (chính phủ) và một thành phần vị ngữ bao gồm “should introduce laws to ban poaching” (nên ban hành luật để ngăn cấm săn bắt trái phép)
Ví dụ 2: Both national leaders and ordinary people should take responsibility for the environmental protection. (Cả các nhà lãnh đạo quốc và người dân thường nên có trách nhiệm bảo vệ môi trường.)
Mặc dù ở thành phần chủ ngữ của câu ví dụ trên chứa hai đối tượng là “national leaders” (các nhà lãnh đạo quốc gia) và “ordinary people” (người dân thường), nhưng đây vẫn là một câu đơn, bởi vì cả hai đối tượng này được xem như là một đối tượng chung của câu, và ý nghĩa của câu là không thể tách rời hai đối tượng này.
Câu ghép (compound sentences) là câu chứa ít nhất hai mệnh đề độc lập. Đặc biệt, các mệnh đề phải được nối với nhau bằng dấu phẩy và một liên từ, hoặc nối với nhau bằng dấu chấm phẩy.
Các liên từ thường được sử dụng để nối các mệnh đề độc lập trong câu ghép (linking words) bao gồm: For, And, Nor, But, Or, Yet, và So (hay còn được gọi tắt bằng các chữ cái đầu là FANBOYS)
FOR: vì
Ví dụ: Vietnamese people usually have “bánh chưng” on Tet holiday, for it is their tradition. (Người Việt Nam thường ăn bánh chưng vào dịp lễ Tết, vì đó là truyền thống của họ.)
AND: và
Ví dụ: Schools should cut down the number of unnecessary tests, and students should be encouraged to participate in many outdoor activities. (Trường học nên cắt giảm số lượng bài kiểm tra không cần thiết, và học sinh nên được khuyến khích tham gia nhiều hoạt động ngoài trời.)
NOR: cũng không
Ví dụ: Residents in major cities have to suffer from many kinds of pollution, nor do they have open space to engage in outdoor activities. (Người dân ở thành phố lớn phải chịu nhiều loại ô nhiễm, và họ không có không gian mở để tham gia các hoạt động ngoài trời.)
Lưu ý: khi sử dụng liên từ “nor” ở mệnh đề độc lập thứ hai, người viết phải đảo ngữ và vế câu này sẽ mang nghĩa phủ định.
BUT: nhưng
Ví dụ: The government has strict punishments on poachers, but illegally hunting still happens at an alarming rate. (Chính phủ đưa ra hình phạt nghiêm khắc đối với những người săn bắt trái phép, nhưng hiện tượng săn bắt trái phép vẫn diễn ra ở mức đáng báo động.)
HOẶC: hay
Ví dụ: People should reduce the impact they are having on the ocean’s supplies, or more marine species can be in danger of becoming extinct. (Mọi người nên giảm ảnh hưởng mà họ đang gây ra đối với nguồn cung cấp của đại dương, hoặc nhiều loại sinh vật biển có thể trở nên tuyệt chủng.)
TUY NHIÊN: đồng thời
Ví dụ: It is convenient to travel by private vehicles, yet these petrol-driven vehicles release a huge amount of carbon dioxide into the atmosphere. (Thật tiện lợi khi di chuyển bằng phương cá nhân, tuy nhiên những phương tiện chạy bằng xăng này thải ra lượng lớn các-bon vào không khí.)
VÌ VẬY: do đó
Ví dụ: Các phương tiện cá nhân đang thải ra một lượng khí thải lớn, vì vậy tình trạng ô nhiễm không khí đang trở nên nghiêm trọng hơn.
Câu phức (Câu phức tạp) là loại câu mà bao gồm ít nhất một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc. Nếu mệnh đề phụ thuộc được đặt trước, dấu phẩy phải được sử dụng để ngăn cách 2 mệnh đề trong câu.
Ví dụ: Mặc dù có một số ưu điểm khi học một mình, nhưng tôi tin rằng công việc nhóm thường hiệu quả hơn.