Trong cấu trúc ngôn ngữ, Chủ ngữ-Động từ-Tân ngữ (cấu trúc 'subject-verb-object' SVO) là một dạng câu mà chủ ngữ đứng trước, theo sau là động từ, và cuối cùng là tân ngữ. Các ngôn ngữ có thể được phân loại dựa trên thứ tự này trong các câu không được đánh dấu (tức là các câu không dùng trật tự từ đặc biệt để nhấn mạnh). Thường thì các ngôn ngữ không có chủ thể nhưng có thể có thứ tự AVO cũng được chú ý.
SVO là cấu trúc thứ hai phổ biến nhất theo số lượng ngôn ngữ, chỉ đứng sau SOV. Cùng với SOV, SVO chiếm hơn 75% số ngôn ngữ trên thế giới. Đây cũng là cấu trúc phổ biến nhất trong các ngôn ngữ Creole, điều này cho thấy nó có thể là cấu trúc 'rõ ràng' hơn đối với tâm lý con người.
Một số ngôn ngữ sử dụng cấu trúc SVO bao gồm: Albania, Ả Rập, Assyrian, Bosnia, Trung Quốc, Anh, Estonia, Phần Lan (xem bên dưới), Pháp, Ganda, Hy Lạp, Hausa, Iceland (với giới hạn V2), Igbo, Ý, Java, Khmer, Latvia, Macedonia, Malay (Malaysia và Indonesia), Do Thái hiện đại, Ba Lan, Bồ Đào Nha, Quiche, Reo Rapa, Rumani, Nga (xem bên dưới), Hindi, Tây Ban Nha, Swirin, Thái, Lào, Ukraina (xem bên dưới), Việt Nam, Yoruba và Zulu.
Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, mặc dù có sự tự do trong trật tự cú pháp, người Hy Lạp cổ điển thường ưa chuộng SOV. Tuy nhiên, nhiều cụm từ nổi tiếng lại theo cấu trúc SVO.
Tính chất
Ngôn ngữ theo kiểu đối tượng chủ đề thường đặt các mệnh đề quan hệ sau danh từ mà chúng bổ nghĩa và các trạng từ trước mệnh đề được bổ nghĩa, trừ một số ngôn ngữ Trung Quốc là ngoại lệ nổi bật.
Trong số các ngôn ngữ đối tượng, đặc biệt ở Tây Phi, Ewe là một ví dụ nổi bật sử dụng mệnh đề trong cụm danh từ. Tuy nhiên, phần lớn các ngôn ngữ như tiếng Anh dùng giới từ. Mặc dù đa số ngôn ngữ đối tượng đặt các từ sau danh từ, một nhóm thiểu số đáng kể, bao gồm các ngôn ngữ SVO điều kiện của Tây Phi, ngôn ngữ H'mông-Miên, một số ngôn ngữ Trung-Tây Tạng, và các ngôn ngữ châu Âu như Thụy Điển, Đan Mạch, Litva và Latinh, có cấu trúc gen tiền sản (như trong ngôn ngữ SOV).
Các ngôn ngữ không phải châu Âu, thường theo kiểu chủ ngữ đối tượng, có xu hướng đặt tính từ, từ chứng minh và số sau danh từ mà chúng bổ nghĩa. Ngược lại, tiếng Trung, tiếng Việt, tiếng Malaysia và tiếng Indonesia đặt trước danh từ, tương tự như tiếng Anh. Một số nhà ngôn ngữ học coi số này là yếu tố chính trong mối quan hệ E để phù hợp với sự phân nhánh phải nghiêm ngặt của các ngôn ngữ này.
Có một xu hướng mạnh mẽ, như trong tiếng Anh, nơi động từ chính thường được đi trước bởi trợ từ: Tôi đang suy nghĩ. Anh ấy nên xem xét lại.
Ví dụ mẫu
Một ví dụ về cấu trúc SVO trong tiếng Việt và tiếng Anh là:
- Andy ate cereal
- Andy đã ăn ngũ cốc
Trong các ngôn ngữ phân tích như tiếng Anh, thứ tự của chủ ngữ, động từ và tân ngữ ít thay đổi vì nó xác định vai trò của từng phần trong câu. Ví dụ, 'The dog bit Andy' và 'Andy bit the dog' có nghĩa hoàn toàn khác nhau. Ngược lại, trong các ngôn ngữ như tiếng Nga, tiếng Phần Lan, tiếng Ukraina và tiếng Hungary, nơi cấu trúc câu linh hoạt hơn, việc xác định chủ ngữ và đối tượng có thể trở nên phức tạp hơn.
Ở một số ngôn ngữ, thứ tự từ có thể mang lại ý nghĩa khác nhau hoặc nhấn mạnh một phần cụ thể của câu. Ví dụ, tiếng Nga cho phép các phần của câu được sắp xếp linh hoạt để tạo ra những ý nghĩa ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ, 'ллббб е е е е е' (bạn sẽ thấy rằng HE là người cô ấy thực sự yêu) hoặc 'ег л б б б' (anh ấy yêu cô ấy) có thể tạo ra các sắc thái ý nghĩa khác nhau trong câu. Trong tiếng Ba Lan, cấu trúc SVO là chuẩn trong câu khẳng định, còn các cấu trúc khác được dùng để nhấn mạnh hoặc làm rõ ý nghĩa trong bối cảnh cụ thể. Ví dụ, 'Roweru ci nie kupię' (Tôi sẽ không mua cho bạn một chiếc xe đạp), 'Od piątej czekam' (Tôi đã chờ đợi từ năm).
Trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, mặc dù SOV là cấu trúc phổ biến, đôi khi SVO được sử dụng để nhấn mạnh động từ. Ví dụ, câu 'John terketti Mary'yi' (nghĩa là John / left / Mary: John đã rời bỏ Mary) trả lời câu hỏi 'John đã làm gì với Mary?' thay vì cấu trúc SOV thông thường 'John Mary'yi terketti' (nghĩa là John / Mary / left).
Trong tiếng Đức, tiếng Hà Lan và Kashmiri, cấu trúc SOV với thứ tự từ V2 trong mệnh đề chính cùng tồn tại với SOV trong mệnh đề phụ, như ví dụ 1 dưới đây. Cú pháp có thể thay đổi, như việc đưa cụm từ giới từ vào trước câu để nhấn mạnh, có thể dẫn đến việc sử dụng VSO, như trong Ví dụ 2. Ở Kashmiri, thứ tự từ trong mệnh đề phụ được quy định bởi danh mục của tổ hợp phụ, như trong Ví dụ 3.
- 'Er weiß, dass ich jeden Sonntag das Auto wasche' (tiếng Đức: 'Anh ấy biết rằng tôi rửa xe vào mỗi Chủ nhật', nghĩa đen là 'Anh ấy biết rằng tôi mỗi Chủ nhật rửa xe'). So với câu đơn giản 'Ich wasche das Auto jeden Sonntag' ('Tôi rửa xe vào mỗi Chủ nhật').
- 'Elke zondag was ik de auto' (tiếng Hà Lan: 'Mỗi Chủ nhật tôi rửa xe', nghĩa đen là 'Mỗi Chủ nhật tôi rửa xe'). 'Ik was de auto elke zondag' hoàn toàn dịch sang tiếng Anh là 'Tôi rửa xe vào mỗi Chủ nhật', nhưng do sự thay đổi cú pháp, đảo ngược SV->VS xảy ra.
- 'mye ees phyikyir yithi.ni TSI temyis ciThy dyikh' (tiếng Kashmir: 'Tôi lo sợ bạn sẽ cho anh ta chữ', nghĩa đen là 'Tôi lo lắng vì sợ rằng bạn sẽ gửi thư cho anh ta'). Nếu mệnh đề phụ được giới thiệu bởi zyi kết hợp, thứ tự SOV sẽ chuyển thành SVO. 'Mye ees phyikyir (zyi) tsi maa dyikh temyis ciThy'.
Ngôn ngữ của bạn có thể đã phát triển từ một ngôn ngữ có cấu trúc đảo ngược và vẫn giữ dấu vết của cấu trúc từ này. Ví dụ, trong các câu như 'Trong vườn ngồi một con mèo' hoặc các từ bắt đầu với các biểu thức tiêu cực như 'chỉ' ('Chỉ khi đó chúng ta tìm X.'), 'không chỉ' ('Không chỉ anh ấy xông đi mà còn đóng sầm cửa lại.'), 'trong mọi trường hợp' ('Trong mọi trường hợp là những sinh viên được phép sử dụng điện thoại di động.'), 'không bao giờ' ('Tôi chưa bao giờ làm điều đó.'), và 'không có tài khoản'. Trong những trường hợp này, đôi khi cần hỗ trợ cú pháp để xây dựng câu đúng cách.
Xem thêm
- Chủ đề đối tượng
- Đối tượng chủ ngữ Động từ chủ đề
- Đối tượng động từ đối tượng
- Đối tượng động từ đối tượng
- Đối tượng động từ đối tượng
- Thứ tự từ V2
- Thể loại: Đối tượng ngôn ngữ đối tượng