1. Cấu trúc đuôi tiếng Hàn: 잖아(요)
– 잖아(요) là một đuôi từ kết thúc câu dùng để xác nhận lại một vấn đề đã được biết đến bởi cả người nói và người nghe, ví dụ như “Không phải là…”, “Như bạn thấy đấy…”, “Đó là sự thật…”. Ngoài ra, 잖아(요) cũng được sử dụng để giải thích lý do của một vấn đề nào đó.
Cấu trúc:
-
Tính từ/Động từ + -잖아요. (câu lịch sự)
-
Tính từ/Động từ + -잖습니까/습니다. (câu trang trọng)
-
Tính từ/Động từ + -았/었/였 + -잖아요.
-
Tính từ/Động từ +(으)ㄹ 거 + -잖아요.
Ví dụ:
말했잖아요. - Không phải là tôi đã nói với bạn rồi sao?
춥잖아요. - Bởi vì thời tiết lạnh mà = Không phải là thời tiết lạnh sao?
A: 장미꽃 좋아하세요? - Bạn có thích hoa hồng không?
B: 네. 예쁘잖아요. - Vâng. Vì nó đẹp mà.
2. Cấu trúc đuôi tiếng Hàn: 네(요)
– 네(요) là đuôi từ kết thúc câu trong câu cảm thán, diễn tả sự ngạc nhiên và bất ngờ.
Cấu trúc:
-
Động từ/Tính từ + -네(요).
-
Động từ/Tính từ + -았/었/였 + -네(요).
Ví dụ:
이 음식 너무 맛있어요!
그 여자 정말 예쁘네요.
지하철이 정말 빨라요!
사람들이 정말 많았어요!
3. Cấu trúc tiếng Hàn đuôi: 군(요)/구나
– 군(요)./구나 cũng là một đuôi từ kết thúc câu thường được sử dụng khi bạn nhận ra một điều gì đó, thường được diễn tả là “tôi nhận ra rằng…”, “tối thấy rằng…”, “thì ra…”. Đôi khi 군(요)./구나 được dùng để diễn tả sự bất ngờ, ngạc nhiên ( giống với -네(요)).
Cấu trúc:
-
Động từ + 는 + 군(요)/구나
-
Tính từ + 군(요)/구나
-
Danh từ + 이 +군(요)/구나
Chú ý: 군(요) được dùng trong câu lịch sự, còn 구나 được dùng trong câu thân mật.
Ví dụ:
그것이 비싸군요/구나. - Tôi thấy rằng vật đó mắc quá.
예쁘군요/구나. - Thì ra là đẹp thế.
날씨가 덥군요. - Thời tiết nóng quá.
그렇게 하는 군요/구나. - Thì ra là phải làm như thế.
네가 철수이 군요/구나. - Thì ra cậu là Chunsu.
4. Cấu trúc tiếng Hàn đuôi: 거든(요)
– 거든(요) là đuôi từ thường được sử dụng để đưa ra lý do hoặc nhấn mạnh một ý kiến, một lý do nào đó.
Cấu trúc:
-
Động từ/Tính từ + 거든(요)
-
Động từ/Tính từ + -았/었/였 + 거든(요).
-
Danh từ + 이 + 거든(요).
Chú ý: không nên sử dụng 거든(요) với “겠”.
Ví dụ:
지금 아프거든요. - Bởi vì tôi đang bị bệnh.
너를 도울 수 있으면 기쁘거든요. - Nếu có thể giúp bạn, tôi sẽ vui mừng.
저는 한국어를 열심히 공부했거든요. - Vì tôi đã học tiếng Hàn rất chăm chỉ.
5. Cấu trúc tiếng Hàn đuôi: 지(요)
– 지(요) là đuôi từ kết thúc câu, được dùng để xác nhận một sự thật mà cả người nghe lẫn người nói đều biết. Người nói sử dụng đuôi câu này để xác nhận lại một sự thật hoặc để nhận sự đồng ý của người nghe.
Cấu trúc:
-
Động từ + -지(요)?
-
Danh từ + 이 + -지(요)?
Lưu ý: Trong giao tiếp nói và viết, 지(요) đôi khi được viết tắt thành 죠.
Ví dụ:
날씨가 춥지요? - Thời tiết lạnh lắm, phải không?
학생이지요? - Bạn là sinh viên, phải không?
최근에 바쁘지요? - Gần đây bạn có bận rộn lắm, phải không?
Gần đây bạn cần chú ý đến kiến thức về cấu trúc đuôi trong tiếng Hàn. Người Hàn rất coi trọng kính ngữ, vì vậy đừng để thiếu kiến thức mà trở thành người thiếu lịch sự nhé!
- Ngữ pháp tiếng Hàn 는/(은)ㄴ/(으)ㄹ 것 같다
- Ngữ pháp tiếng Hàn cơ bản: (으)니까
- Cấu trúc so sánh hơn với “보다”