Cấu trúc Begin là một dạng cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản và phổ biến. Tuy nhiên, đôi lúc thí sinh có thể nhầm lẫn khi việc sử dụng cấu trúc begin, cũng như dùng cấu trúc này chưa phù hợp với ngữ cảnh. Vì vậy, trong bài viết này, tác giả sẽ cung cấp sáu cấu trúc sử dụng begin kèm theo những lưu ý trong quá trình sử dụng.
Key takeaways |
---|
1. Begin là gì: Đây là động từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh với ý nghĩa là khởi đầu, bắt đầu. Bên cạnh đó, Begin còn có một số ý nghĩa khác tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu văn và nội dung người viết/nói muốn truyền tải. 2. Những cấu trúc Begin trong tiếng Anh:
3. Thông thường, begin và start có thể thay thế được cho nhau. Nhưng ở một số trường hợp, người đọc sẽ chỉ được dùng begin hoặc start. |
Commence là gì ?
Ví dụ:
The weather was beginning to rain again.
(Dịch: Thời tiết lại bắt đầu mưa.)
They will begin with a short discussion of the problems.
(Dịch: Họ sẽ bắt đầu bằng một cuộc thảo luận ngắn về các vấn đề.)
Let's begin at 9p.m
(Dịch: Hãy bắt đầu lúc 9 giờ tối)
Các cấu trúc Commence trong tiếng Anh
Commence + to V
Theo từ điển Oxford, nghĩa tiếng Anh của từ Begin trong trường hợp này là: “to start doing something; to do the first part of something” (Từ điển Oxford) - nghĩa: để bắt đầu làm điều gì đó; để làm phần đầu tiên của một cái gì đó.
Ví dụ:
They were beginning to think you'd never do that.
(Dịch: Họ bắt đầu nghĩ rằng bạn sẽ không bao giờ làm điều đó.)
They have already begun to solve the problem.
(Dịch: Họ đã bắt đầu giải quyết vấn đề.)
Flowers are just beginning to appear.
(Dịch: Hoa mới bắt đầu xuất hiện.)
Commence + V-ing
Có nghĩa tương tự như Begin + to V, tuy nhiên không được sử dụng thông dụng bằng cấu trúc Begin + to V.
Ví dụ:
Students begin talking at once.
(Dịch: Học sinh bắt đầu nói cùng một lúc.)
We will begin working on the project in September.
(Chúng tôi sẽ bắt đầu thực hiện dự án vào tháng 9.)
Commence with something
Theo từ điển Oxford, nghĩa tiếng Anh của từ Begin trong trường hợp này là: “to have something as the first part or the point where something starts” - nghĩa: để có một cái gì đó như là phần đầu tiên hoặc điểm mà một cái gì đó bắt đầu
Ví dụ:
Each article begins with a heading.
(Dịch: Mỗi bài báo bắt đầu bằng một tiêu đề.)
His early morning begins with a cup of coffee.
(Dịch: Buổi sáng sớm của anh ấy bắt đầu bằng một tách cà phê.)
The teacher begins with a simple question
(Dịch: Giáo viên bắt đầu bằng một câu hỏi đơn giản).
Commence as something
Theo từ điển Oxford, nghĩa tiếng Anh của từ Begin trong trường hợp này là: “to be something first, before becoming something else” - nghĩa: trở thành một cái gì đó đầu tiên, trước khi trở thành một cái gì đó khác
Ví dụ:
He began as an writer, before starting to direct films.
(Dịch: Ông trở thành một nhà văn, trước khi bắt đầu đạo diễn các bộ phim.)
Commence by doing something
Đây là cấu trúc được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh. Begin by doing something được dùng với nghĩa “bắt đầu bằng việc làm điều gì đó”.
Ví dụ:
I began my letter by writing the sender’s address.
(Dịch: Tôi bắt đầu lá thư của mình bằng việc viết địa chỉ người gửi.)
Các cụm từ thông dụng với commence
To begin with/At the beginning of: Đồng nghĩa với First of all/At the start, có nghĩa là trước tiên, đầu tiên…
Ví dụ:
To begin with, the service here was really awful!
(Dịch: Đầu tiên, dịch vụ ở đây thực sự rất tệ!)
Begin something with/at something: Khởi động, bắt đầu bằng một việc nào đó.
Ví dụ:
Most of my lessons begin with greetings between teacher and students.
(Dịch: Hầu hết các buổi học của tôi bắt đầu bằng việc chào hỏi giữa giáo viên và học sinh.)
Begin (something) as something: Trở thành một cái gì đầu tiên, trước khi trở thành một cái gì đó khác.
Ví dụ:
Before becoming a manager, I began as a part-time shopkeeper.
(Dịch: Trước khi trở thành quản lý, tôi khởi đầu làm nhân viên cửa hàng bán thời gian.)
Phân biệt commence và start
Cụ thể, cấu trúc start thường nói đến hành động bắt đầu xảy ra trong một thời điểm, mang lại cảm giác đột ngột, nhanh và mạnh.
Trong khi đó, cấu trúc begin dùng để bắt đầu một sự việc theo quy trình, không mang yếu tố bất ngờ, đồng thời có cảm giác chậm rãi, tự nhiên và có trình tự hơn.
Ở một số trường hợp, người đọc chỉ có thể sử dụng một trong hai cấu trúc begin hoặc start để đảm bảo tính chính xác của câu,
Start không được dùng trong ngữ cảnh nói về người mới trong lĩnh vực bất kì.
“Start to talk” được dùng khi chỉ em bé tập nói những từ đầu tiên.
Begin không được sử dụng khi nói đến việc khởi động máy móc.
“Begin to talk” sử dụng khi một người bắt đầu nói đến một sự vật, câu chuyện cụ thể.
Bài tập thực hành
Snow is just commencing____(appear)
After the teacher left, students commenced___(talk) loudly.
They are commencing___(suspect) you.
Each letter commences___a greeting.
I commenced___ a waitress before working as a bartender.
I commenced my assignment___researching references.
We will commence___(work) on the project this June.
Before you went away, I had already commenced___(clean) the house.
In Thailand, we commenced our trip___visiting the most popular tourist attractions.
My daily routine commences___ some yoga exercises.
Đáp án gợi ý
to appear
talking
to suspect
with
as
by
working
to clean
by
with