1. Định nghĩa congratulate
Congratulate là một động từ, mang nghĩa “chúc mừng”, được dùng để chúc mừng ai đó, chúc mừng ai đó vì điều gì.
E.g:
- I have the honor to congratulate you.
- The guests rose to congratulate the old prince.
- Oh yes, let me congratulate you on your achievement.
2. Congratulate và các giới từ đi kèm
Congratulate thường đi kèm với hai giới từ là “on” và “for“. Ở mỗi trường hợp, khi kết hợp với mỗi giới từ, congratulate sẽ mang ý nghĩa khác nhau.
Vậy cách áp dụng cấu trúc Congratulate trong tiếng Anh như thế nào? Hãy khám phá cách sử dụng trong phần nội dung tiếp theo.
3. Cách sử dụng Congratulate đúng cách trong tiếng Anh
Cách dùng congratulate như thế nào? Congratulate + điều gì để phù hợp với ngữ cảnh? Tìm câu trả lời trong phần nội dung dưới đây.
3.1. Congratulate + tân ngữ chỉ người
Khi bạn muốn chúc mừng ai đó, ta sử dụng cấu trúc sau đây:
Congratulate + O |
E.g:
- In order to congratulate my boss, I bought a big bouquet of flower and a huge cake. (Để chúc mừng sếp, tôi đã mua bó hoa to và một chiếc bánh lớn.)
- I think I should come to congratulate my best friend. (Tôi nghĩ mình nên đến chúc mừng bạn thân của mình.)
3.2. Cấu trúc Congratulate sb on doing sth
Tiếp theo, khi bạn muốn chúc mừng ai vì một thành tựu cụ thể, hãy nhớ cấu trúc sau:
Congratulate + O + on + N/V-ing |
E.g:
- I bought flowers to congratulate her on her big achievement. (Tôi mua hoa để chúc mừng cô ấy vì thành tựu.)
- I met Ann yesterday and congratulated her on winning the running competition. (Tôi đã gặp Ann ngày hôm qua và chúc mừng cô ấy vì chiến thắng cuộc thi chạy.)
3.3. Congratulate + đại từ phản thân
Trong những trường hợp tự mình chúc mừng, cấu trúc Congratulate được áp dụng như sau:
S + congratulate + Đại từ phản thân tương ứng với S (+ on + N/V-ing) |
E.g:
- Tom has every reason to congratulate himself. (Tom có mọi lí do để tự chúc mừng bản thân anh ấy.)
- The Vietnam Football team should congratulate themselves on going to the final round. (Đội tuyển bóng đá Việt Nam nên chúc mừng chính họ vì đã đi tới vòng chung kết.)
4. Những điều cần lưu ý khi sử dụng cấu trúc congratulate trong tiếng Anh
Khi sử dụng cấu trúc Congratulate, hãy chú ý đến một số điều sau:
- Congratulate đi với giới từ ON
- Đi sau giới từ ON là một danh từ hoặc V-ing
- Ta có thể dùng that trong cấu trúc Congratulate
E.g: I should congratulate you that you graduated. (Tôi nên chúc mừng bạn rằng bạn đã ra trường.)
- Ngoài việc dùng động từ Congratulate để chúc mừng, người nước ngoài cũng sử dụng danh từ Congratulations (Viết tắt: Congrats) trong câu ngắn gọn. Như vậy congratulations viết tắt là Congrats.
E.g:
- Congratulations! You are the champion! (Chúc mừng! Cậu là người chiến thắng!)
- Congrats on your promotion! (Mừng vì sự thăng chức của bạn.)
5. Các từ liên quan đến Congratulate
Bên cạnh việc nghiên cứu về cấu trúc Congratulate, bạn có thể khám phá thêm về các từ liên quan đến “congratulate” trong danh sách dưới đây:
Từ vựng | Từ loại | Nghĩa | Ví dụ |
Congratulation(s) | Noun | Sự chúc mừng | Congratulations! I hear John is getting engaged. (Chúc mừng! Tôi nghe nói John chuẩn bị đính hôn.) |
Congratulatory | Adj | Để chúc mừng, để khen ngợi | Tom received a congratulatory message on his smartphone from his mother. (Tom nhận được tin nhắn chúc mừng từ mẹ trên điện thoại anh ấy.) |
6. Đề luyện tập cấu trúc Congratulate trong tiếng Anh
Hãy luyện tập thêm để nhớ rõ hơn về cách sử dụng cấu trúc Congratulate này nhé.
Bài tập
Bài 1: Điền vào chỗ trống
1. She often ______ her son when he achieves good grades.
- A. congratulate
- B. congratulates
- C. congratulated
2. I wish to extend my congratulations to ______! She has emerged victorious in the race!
- A. she
- B. her
- C. herself
3. Mark offered his congratulations to me for successfully completing the project.
- A. in
- B. at
- C. on
4. Would you like to join us in congratulating her on securing a job?
- A. get
- B. getting
- C. got
5. He should congratulate you on your ______ occasion.
- A. graduate
- B. graduating
- C. graduation
Bài 2: Tìm lỗi sai trong các câu sau:
1. Linh called to congratulate him on passing his exams.
2. He extended congratulations to him on his birthday.
3. I congratulated Jill on winning the award.
4. I congratulate you on your remarkable discovery.
5. Allow me to congratulate you on your birthday.
Đáp án
Bài 1:
1. B
2. B
3. C
4. B
5. C
Bài 2:
1. Linh rang up to congratulate him on passing his exams.
2. He congratulated himself on his birthday.
3. I congratulated Jill on winning the award.
4. I congratulate you on your great discovery.
5. Allow me to congratulate you on your National Day.
Vậy Mytour đã hoàn thành việc tổng hợp kiến thức về cấu trúc của congratulate. Hy vọng thông qua bài viết này bạn sẽ nắm vững được cấu trúc và cách sử dụng từ 'congratulate' một cách chính xác nhất. Chúc bạn học tốt!Luyện thi IELTS