Trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu các cấu trúc Congratulate để người học có thể sử dụng một cách chính xác và linh hoạt.
Theo như định nghĩa thông thường thì Congratulate thường được hiểu là chúc mừng. Tuy nhiên, Congratulate có nhiều cấu trúc khác nhau và có các cách sử dụng chúng tùy theo ngữ cảnh cụ thể.
Key takeaways |
---|
Congratulate là một động từ và có nghĩa là chúc mừng người nào đó. Các cấu trúc:
Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Congratulate:
|
Congratulate có nghĩa là gì ?
Theo từ điển Cambridge, Congratulate: verb (to praise someone and say that you approve of or are pleased about a special or unusual achievement).
Người học có thể hiểu là Congratulate là một động từ và có nghĩa thông dụng nhất là Chúc mừng.
Ví dụ:
→ I congratulated Cindy on winning the scholarship.
(Tôi chúc mừng Cindy vì đã thắng học bổng).
Các dạng chia động từ của cấu trúc Congratulate | |
---|---|
Dạng hiện tại ngôi số ba số ít | Congratulates |
Dạng quá khứ đơn/dạng phân từ cột hai | Congratulated |
Dạng phân từ cột ba | Congratulated |
Cách sử dụng các cấu trúc Congratulate
Chúc mừng đối tượng
Cấu trúc: congratulate + object (tân ngữ chỉ người) |
---|
Định nghĩa: chúc mừng người nào đó
Cách sử dụng: khi mình muốn nói chúc mừng ai đó
Ví dụ:
→ I think I should come to congratulate my closest friend because she is the winner of a singing contest.
(Tôi nghĩ mình nên đến chúc mừng người bạn thân nhất của mình vì cô ấy là quán quân cuộc thi hát.)
Chúc mừng ai đó về
Cấu trúc: congratulate + object + on + N/Ving |
---|
Định nghĩa: chúc mừng người nào đó vì điều gì
Cách sử dụng: khi mình muốn chúc mừng một ai đó vì một điều gì đó, một việc gì đó cụ thể
Ví dụ:
→ He bought an expensive computer to congratulate her on her big achievement.
(Anh ấy mua cái máy tính đắt tiền để chúc mừng cô ấy vì thành tựu to lớn.)
→ I met Jackson last month and congratulated him on winning a reward.
(Tôi đã gặp Jackson tháng trước và chúc mừng anh ấy vì đã thắng giải thưởng.)
Chúc mừng bản thân
Cấu trúc: congratulate + oneself (đại từ phản thân) + (on + N/Ving) |
---|
Định nghĩa: tự chúc mừng bản thân (vì điều gì)
Cách sử dụng: khi ai đó muốn tự chúc mừng bản thân vì điều gì
Ví dụ:
→ I will congratulate myself on passing the university’s entrance exam.
(Tôi sẽ tự chúc mừng bản thân vì đã vượt qua kỳ thi vào đại học.)
Một số điều cần lưu ý khi sử dụng cấu trúc Congratulate
Người học cần chú ý sử dụng các cấu trúc Congratulate phù hợp và chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau.
Congratulate thường kết hợp với giới từ on và theo sau
giới từ on là một danh từ hoặc Ving.
Khi người học muốn tự chúc mừng bản thân, Congratulate sẽ kết hợp với đại từ phản thân (oneself).
That cũng có thể được sử dụng trong cấu trúc Congratulate.
Ví dụ:
→ Mary congratulates Jack that he finally finished his thesis.
(Mary chúc Jack cuối cùng cũng hoàn thành luận án.)
Bên cạnh việc sử dụng động từ Congratulate để chúc mừng, người học cũng có thể sử dụng danh từ Congratulations để thể hiện sự chúc mừng. Congratulations có thể viết tắt là Congrats trong câu ngắn gọn.
Ví dụ:
→ Congratulations/Congrats! You are the winner of a dancing competition!
(Chúc mừng! Bạn là người chiến thắng của cuộc thi nhảy!)
Các từ cùng ngữ họ của Congratulate
Lời chúc mừng
Định nghĩa: sự chúc mừng.
Loại từ: danh từ (n).
Ví dụ:
→ Congratulations! I hear you're getting engaged.
(Chúc mừng! Tôi nghe nói bạn chuẩn bị đính hôn.)
Có tính chất chúc mừng
Định nghĩa: để chúc mừng, để khen ngợi.
Loại từ: tính từ (adj).
Ví dụ:
→ John received a congratulatory message on his smart phone from his girlfriend.
(John nhận được tin nhắn chúc mừng từ bạn gái trên điện thoại anh ấy.)
Bài tập thực hành
She often congratulate her daughter whenever she gets high grades at school.
Cindy sent a text message to congratulate her younger brother for passing his exams.
He congratulated him on his graduation day.
I want to congratulate herself because she has won the scholarship to study abroad.
I congratulated Kate on win the reward.
Rose congratulated me in successfully achieving my goal.
I congratulate Tim on your scientific breakthrough.
Do you want to come and congratulate Tom on get a promotion?
Congrat! You are the champion of the marathon competition!
She bought an expensive laptop to congratulate her on her big achievement.
Đáp án:
Cô thường chúc mừng con gái mỗi khi cô ấy đạt điểm cao ở trường.
Cindy gửi tin nhắn chúc mừng em trai mình về việc thi đỗ kỳ thi.
Anh ấy tự chúc mừng mình vào ngày tốt nghiệp.
Tôi muốn chúc mừng cô ấy vì cô ấy đã giành học bổng để du học.
Tôi đã chúc mừng Kate về việc giành được giải thưởng.
Rose đã chúc mừng tôi về việc đạt được mục tiêu của mình.
Tôi chúc mừng Tim về thành công khoa học của anh ấy.
Bạn muốn đến và chúc mừng Tom về việc được thăng chức?
Chúc mừng! Bạn là nhà vô địch cuộc thi marathon!
Cô ấy đã mua một chiếc laptop đắt tiền để tự chúc mừng về thành tích lớn của mình.
Tổng kết
Tham khảo:
“Congratulate”. CONGRATULATE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge. (s.d.). Truy cập ngày 8 tháng 7 năm 2022, từ https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/congratulate