I. Cấu trúc Consider là gì? Các từ loại của Consider
1. Cấu trúc Consider là gì?
Cấu trúc Consider có nghĩa là 'cân nhắc', 'suy xét' và 'lưu ý đến'. Tuy nhiên, tùy vào ngữ cảnh, cấu trúc Consider cũng sẽ biểu hiện các ý nghĩa khác nhau, chúng ta cùng xem qua các ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn nhé:
Nghĩa của cấu trúc Consider | Ví dụ |
Suy xét, cân nhắc, suy nghĩ về một vấn đề gì | My brother is considering going to America to study. (Anh trai tôi đang cân nhắc sang Mỹ du học.) |
Quan tâm, lưu ý đến, quan tâm về một việc gì | My teacher considers some students who are slow to understand the Math lesson (Thầy giáo lưu ý một số em chậm hiểu bài Toán.) |
Coi ai hoặc điều gì, cái gì như một cái gì, hình tượng gì, có một góc nhìn mới về điều đó | She’s significantly considered to be the most famous singer in the United States (Cô ấy được coi là ca sĩ nổi tiếng nhất ở Hoa Kỳ.) |
Ai đó có ý kiến, quan điểm rằng | Mary considers your idea not creative anymore. (Mary có ý kiến là ý tưởng của bạn không sáng tạo nữa.) |
2. Các từ loại của Consider
Trước khi đi vào khám phá cách sử dụng cấu trúc Consider áp dụng trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về từ vựng liên quan của Consider nhé:
Từ loại | Từ vựng cấu trúc Consider | Nghĩa | Ví dụ |
Tính từ | Considerate | Quan tâm, chu đáo | She’s tall, pretty, and also considerate. (Cô ấy cao, xinh đẹp và cũng chu đáo.) |
Considerable | Đáng kể, lớn lao, to tát | Team 4 succeeded in getting some considerable results and receiving rewards. (Đội 4 đã đạt được một số kết quả đáng kể và nhận được phần thưởng.) | |
Trạng từ | Considerately | Một cách quan tâm, chu đáo | She treated them considerately. (Cô ấy đối xử với họ rất chu đáo.) |
Considerably | Một cách đáng kể, to tát | The city has improved considerably over the last few years. (Thành phố đã được cải tiến đáng kể trong vài năm qua.) | |
Danh từ | Consideration | Sự xem xét, cẩn trọng | A long process involves a great deal of careful consideration. |
II. Cách sử dụng cấu trúc Consider trong tiếng Anh
Consider không chỉ có dạng “Consider to V”, từ này còn có 3 cách sử dụng cơ bản mà chúng ta cần biết. Vậy Consider đi với giới từ nào? Consider + cái gì? Hãy cùng Mytour khám phá trong bảng cấu trúc consider dưới đây nhé.
Cấu trúc Consider | Cách dùng cấu trúc Consider | Ví dụ |
Cấu trúc Consider + Danh từ | S + consider + Somebody/ Something + Somebody/ Something | I consider Tim a great group leader. (Tôi coi Tim là một trưởng nhóm tuyệt vời.) |
S + consider + Somebody/ Something + as something | They consider their pets as friends. (Họ coi thú nuôi như những người bạn.) | |
Cấu trúc Consider + Tính từ | S + consider + Somebody/ Something + Adj | My brother considers his girlfriend humorous and kind. (Anh trai tôi coi bạn gái là người hài hước và tốt bụng.) |
S + consider + Somebody/ Something + to be + Adj | I considered this novel to be thrilling. (Tôi coi cuốn tiểu thuyết này rất ly kỳ.) | |
Cấu trúc Consider + Ving | S + consider + V-ing | My mom is considering buying a house. (Mẹ tôi đang xem xét việc mua một ngôi nhà.) |
Cấu trúc Consider + Mệnh đề | S + consider + that + S + V + O | When you consider that she was not strong enough, her story will make you think differently. (Khi bạn cho rằng cô ấy không đủ mạnh mẽ, câu chuyện của cô ấy sẽ khiến bạn nghĩ khác.) |
III. Những cụm từ thường đi kèm với cấu trúc Consider
Để làm câu nói sinh động hơn, chúng ta nên thêm các từ đi kèm với cấu trúc của Consider để nhấn mạnh ý nghĩa hoặc thể hiện quan điểm trong giao tiếp hàng ngày. Đặc biệt là giúp bạn dễ dàng ghi điểm hơn trong các cuộc thi nói tiếng Anh.
Các cụm từ đi kèm cấu trúc Consider | Nghĩa | Ví dụ |
Be high/ well considered = be much admired | Đáng ngưỡng mộ, được đánh giá cao về một việc gì đấy | Jane is very well considered in my team. (Jane rất được đánh giá cao trong nhóm của tôi.) |
Take something into consideration | Cân nhắc, suy xét cẩn thận về một vấn đề gì đó. | We must take the test results into consideration. (Chúng ta phải xem xét kết quả kiểm tra.) |
Consider is done | Một công việc, một nhiệm vụ gì đó đã hoàn thành, đã chuẩn bị xong | Did you Mytourare the slideshow? Yes, consider it done. (Bạn đã chuẩn bị slideshow chưa? Ừ, xong rồi nhé.) |
Under consideration | Đang được xem xét, cân nhắc kỹ lưỡng | Some problems are currently under consideration. (Một số vấn đề hiện đang được xem xét.) |
IV. Những từ đồng nghĩa với cấu trúc Consider
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa giúp mở rộng hiểu biết về cấu trúc Consider mà chúng ta vừa tìm hiểu.
Từ đồng nghĩa | Nghĩa | Ví dụ |
contemplate | Suy nghĩ, suy tưởng có phần không thực tế | She lay in her room contemplating her future. (Cô nằm trong phòng suy nghĩ về tương lai của mình.) |
mull over | Nghiễn ngẫm một việc gì | I need a few weeks to mull things over before I decide. (Tôi cần vài tuần để nghiền ngẫm mọi thứ trước khi quyết định.) |
rethink | Suy nghĩ lại | Her family's disapproval made her rethink her study plans. (Sự phản đối của gia đình khiến cô suy nghĩ lại về kế hoạch học tập của mình.) |
reconsider | Xem xét lại kỹ lưỡng | He was reconsidering the movie he chose. (Anh ấy đang xem xét lại bộ phim mà anh ấy đã chọn.) |
agonize | Dằn vặt một cách buồn bã. | She agonized for days before agreeing to leave the job. (Cô dằn vặt nhiều ngày trước khi đồng ý nghỉ việc.) |
V. Sự khác biệt giữa cấu trúc Consider và cấu trúc Regard
Cấu trúc Consider và Regard là hai cấu trúc ngữ pháp phổ biến. Tuy nhiên, nhiều người vẫn dễ nhầm lẫn hai thuật ngữ này khi viết và nói. Hãy cùng Mytour phân biệt để tránh những sai lầm tương tự nhé!
Cấu trúc Consider | Cấu trúc Regard | |
Giống nhau |
Ví dụ: Heavy industry has been regarded/considered as the key economic sector on the global market. (Ngành công nghiệp nặng được coi là ngành kinh tế mũi nhọn trên thị trường toàn cầu.) | |
Khác nhau | Cấu trúc riêng:
| Cấu trúc riêng:
|
Ví dụ: If you consider that everyone in this class has great marks, you are wrong. (Nếu bạn cho rằng mọi người trong lớp này đều có điểm cao thì bạn đã nhầm.) | Ví dụ: His dedication to the breeding experiment is highly regarded. (Sự cống hiến của ông trong thí nghiệm về nhân giống được đánh giá cao.) |
VI. Bài tập áp dụng cấu trúc Consider với đáp án chi tiết
Hãy ôn tập qua một số câu hỏi dưới đây để củng cố kiến thức về cấu trúc Consider, và không còn phải lúng túng với Consider To V, Consider + gì, hay những gì đến sau Consider nữa nhé.
Bài tập: Hãy phân loại các động từ sau theo thì tương ứng:
-
- Would you consider (sell) _________that bag?
- He is considering (make) _________ many photo albums.
- You need to (consider) _________ buying that pair of shoes.
- Have you considered (become) ________ a politician?
- Mary suggests that she (consider)_________ the promotion carefully.
Đáp án:
-
- Selling
- Making
- Consider
- Becoming
- Consider