
Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho người học về định nghĩa, cách dùng cũng như những kiến thức bổ ích khác xoay quanh cụm từ Be beneficial to.
Key takeaways |
---|
1. Định nghĩa: cụm từ Be beneficial to mang nghĩa “có lợi, có ích, hữu ích cho ai hay điều gì”.
2. Những lưu ý khi dùng tính từ Beneficial:
3. Một số cách diễn đạt tương tự Be beneficial to:
|
Contribute positively to là gì?
Phiên âm: /biː ˌbɛnɪˈfɪʃəl tuː/

Ví dụ:
Living in the peaceful countryside with fresh air will be beneficial to her health. (Sống ở vùng nông thôn yên bình với không khí trong lành sẽ có lợi cho sức khỏe của cô ấy.)
I think that merging the two companies together will be beneficial to both parties. ( Tôi nghĩ rằng việc sáp nhập hai công ty lại với nhau sẽ có lợi cho đôi bên.)
Investing in the real estate market right now may be beneficial to our company. (Việc đầu tư vào thị trường bất động sản ngay lúc này có thể có lợi ích cho công ty của chúng ta.)
Regular health check-up every 6 months is extremely beneficial to
Cách sử dụng cấu trúc Contribute positively to trong tiếng Anh
Dạng khẳng định: S + be beneficial to + somebody/something/Vo |
---|
Ví dụ:
My mother believes that studying abroad in the US will be beneficial to my future. (Mẹ tôi tin rằng việc đi du học sang Mỹ sẽ có lợi cho tương lai sau này của tôi.)
Being exposed to English from a young age is beneficial to children's language acquisition. (Tiếp xúc với tiếng Anh từ bé thì có lợi cho việc tiếp thu ngôn ngữ của trẻ.)
Many studies have shown that it is beneficial to use retinol for the purpose of preventing the aging process of the skin. (Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng thật hữu ích để sử dụng retinol với mục đích ngăn ngừa quá trình lão hóa da.)
Dạng phủ định: S + be + not + beneficial to + somebody/something/Vo |
---|
Ví dụ:
The use of functional foods of unknown origin is not beneficial to our health. (Việc sử dụng những thực phẩm chức năng không rõ nguồn gốc thì không có lợi cho sức khỏe của chúng ta.)
Many people say that using a phone while eating is not beneficial to the digestive process of the stomach. (Nhiều người cho rằng việc sử dụng điện thoại trong lúc ăn thì không có lợi cho quá trình tiêu hóa của dạ dày.)
It is not beneficial to consume too much fast food. (Việc tiêu thụ quá nhiều thức ăn nhanh thì không có lợi chút nào.)

Những điều cần lưu ý khi sử dụng tính từ Beneficial
Giới từ sau cụm từ beneficial
Thực tế, ngoài giới từ “to” trong cấu trúc được đề cập ở trên thì người học cũng có thể dùng giới từ “for” sau tính từ beneficial nhưng “beneficial to” có mức độ phổ biến cao hơn. Cả hai cách dùng này đều đúng ngữ pháp và có nghĩa tượng tự nhau, tuy nhiên, vẫn có một lưu ý nhỏ để có thể phân biệt chúng.
Cụ thể:
“Beneficial to” thường đứng trước những danh từ cụ thể.
Ví dụ: This organic food is beneficial to your little cat. (Loại thức ăn hữu cơ này thì có lợi cho chú mèo nhỏ của bạn.)
“Beneficial for” thường đứng trước những danh từ mang tính chung chung hay bao quát hơn.
Ví dụ: The practice of yoga is beneficial for healthy living. (Thực hành yoga có lợi cho việc sống lành mạnh.)
Beneficial và Beneficent: Sự khác biệt
Do có cách viết khá giống nhau nên nhiều người học có sự nhầm lẫn về hai tính từ Beneficial và Beneficent. Thực tế, chúng được sử dụng trong những ngữ cảnh hoàn toàn khác nhau và có nghĩa khác nhau.
Beneficial /bɛnɪˈfɪʃəl/: là tính từ mang nghĩa “hữu ích, có lợi, có ích”.
Ví dụ: Antibiotics are both beneficial and harmful. (Thuốc kháng sinh thì vừa có lợi vừa có hại.)
Beneficent /bɪˈnɛfɪsənt/: là tính từ mang nghĩa “tốt bụng, thương người, hay giúp người”.
Ví dụ: Anna is an extremely beneficent nurse. (Anna là một y tá vô cùng tốt bụng.)
Một số phương án diễn đạt tương đương với cấu trúc Contribute positively to
Be advantageous to: Cấu trúc tương tự
Định nghĩa: cụm từ Be advantageous to mang nghĩa “có ích hay thuận lợi cho ai/điều gì”.
Phiên âm: /biː ˌædvənˈteɪʤəs tuː/
Cấu trúc: S + be + (not) + advantageous to + somebody/something/Vo
Ví dụ: Applying the new production process will be extremely advantageous to the company's growth. (Việc áp dụng quy trình sản xuất mới sẽ cực kỳ có ích cho sự phát triển của công ty.)
Be helpful to
Định nghĩa: cụm từ Be useful to mang nghĩa “ hữu ích, bổ ích đối với ai hay điều gì”.
Phiên âm: /biː ˈjuːsfʊl tuː/
Cấu trúc: S + be + (not) useful to + somebody/something/Vo
Ví dụ: It is useful to spend time reading books every day. (Thật bổ ích khi dành thời gian đọc sách mỗi ngày.)

Cách áp dụng cấu trúc Contribute positively to trong IELTS Writing
Đề bài 1: Some people think that all university students should study whatever they like. Others, however, believe that they should only be allowed to study subjects that will be useful in the future such as those related to science and technology. Discuss both these views and give your own opinion.
(Một số người nghĩ rằng tất cả sinh viên đại học nên học bất cứ thứ gì họ thích. Tuy nhiên, những người khác tin rằng họ chỉ nên được phép học những môn học sẽ hữu ích trong tương lai, chẳng hạn như những môn học liên quan đến khoa học và công nghệ. Thảo luận về cả hai quan điểm này và đưa ra ý kiến của riêng bạn.)
Mở bài mẫu: Over the past decades, it has been widely assumed that all university students should learn subjects that interest them. On the other hand, some individuals argue that they should solely be allowed to study subjects that will be beneficial to them in the future, such as science and technology. I personally agree with the first point of view.
(Trong những thập kỷ qua, người ta cho rằng tất cả sinh viên đại học nên học những môn học mà họ yêu thích. Mặt khác, một số cá nhân cho rằng chỉ nên cho phép họ học những môn có lợi cho họ trong tương lai, chẳng hạn như khoa học và công nghệ. Cá nhân tôi đồng ý với quan điểm thứ nhất.)

Đề bài 2: A country becomes more interesting and develops more quickly when its population includes a mixture of nationalities. To what extent do you agree or disagree?
(Một quốc gia trở nên thú vị hơn và phát triển nhanh hơn khi dân số của quốc gia đó bao gồm nhiều quốc tịch khác nhau. Bạn đồng ý hay không đồng ý với những điểm nào?)
Mở bài mẫu: Due to the fact that each race has distinct qualities and strengths, it is believed that when a nation's population is diverse, it becomes more fascinating and undergoes rapid development. I totally agree with the idea that the diversity of nationalities in a country could be beneficial to that country both culturally and economically.
(Do thực tế là mỗi chủng tộc sẽ có những phẩm chất và thế mạnh riêng biệt, người ta tin rằng khi dân số của một quốc gia đa dạng, quốc gia đó sẽ trở nên hấp dẫn hơn và phát triển nhanh chóng. Tôi hoàn toàn đồng ý với ý kiến cho rằng sự đa dạng về quốc tịch trong một quốc gia có thể mang lại lợi ích cho quốc gia đó cả về khía cạnh văn hóa lẫn kinh tế.)
Exercises for application
Tôi cảm thấy điều khoản bổ sung trong hợp đồng này thì không có lợi cho tôi.
Việc đặt phòng sớm thì có lợi cho khách hàng vì sẽ nhận được nhiều ưu dãi hơn.
Tiếp xúc với máy tính nhiều giờ mỗi ngày thì hoàn toàn không có lợi cho mắt của bạn.
Lisa cảm thấy việc ly hôn vào thời điểm này thì rất có lợi cho cô ta.
Đáp án tham khảo
I perceive that the additional provision in this agreement does not benefit me.
Early reservations are advantageous for customers as they will receive more perks.
Spending prolonged hours daily in front of a screen is not advantageous for your eyes.
Lisa believes that the separation at this moment greatly favors her.
Summary
Lassen, Martin. “Beneficial to or For - What’s the Difference? (Examples).” Grammarhow, 10 Aug. 2022, grammarhow.com/beneficial-to-or-for.
Cambridge Dictionary. Beneficial Definition: 1. Helpful, Useful, or Good: 2. Helpful, Useful, or Good: 3. Tending to Help; Having a Good…. Learn More. 16 Nov. 2022, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/beneficial.