Cấu trúc sử dụng Afraid of
I. Ý nghĩa của Afraid of
Ý nghĩa của Afraid of là gì? Theo từ điển Cambridge, “Afraid” có nghĩa là “cảm thấy lo lắng về một kết quả xấu có thể xảy ra”. Khi kết hợp với giới từ “of”, “Afraid of” được hiểu là lo lắng, sợ hãi khi phải làm điều gì, về vấn đề gì. Ví dụ:
- I am afraid of staying at home alone. (Tôi sợ khi ở nhà một mình.)
- My sister is afraid of spiders. (Chị gái tôi sợ nhện.)
II. Cách sử dụng Afraid of
Cách sử dụng Afraid of là gì? Dưới đây Mytour đã tổng hợp các cách sử dụng thông dụng của cấu trúc Afraid of. Cùng tham khảo nhé!
Cấu trúc Afraid of | Ý nghĩa/cách dùng | Ví dụ |
Be afraid of + V-ing | Lo sợ hoặc e ngại khi làm gì đó. | She's afraid of flying in airplanes. (Cô ấy sợ đi máy bay.) |
Be afraid of + Noun | Lo lắng, e sợ cái gì đó. | Alex is afraid of snakes. (Alex rất sợ mấy con rắn.) |
III. Afraid đi với những giới từ nào? Các cấu trúc khác của Afraid
Trước đó Mytour đã giải thích chi tiết về ý nghĩa của “Afraid of là gì”. Tuy nhiên, Afraid còn đi kèm với nhiều giới từ khác và mang các ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng Mytour khám phá ngay các giới từ kết hợp với Afraid of nhé!
Cấu trúc | Ý nghĩa/cách dùng | Ví dụ |
Be afraid for sbd/sth | Lo lắng, sợ hãi cho ai/cái gì. | I am afraid for my friend who is going through a difficult time. (Tôi lo lắng cho người bạn đang trải qua giai đoạn khó khăn của mình.) |
Be afraid to V | Sợ hãi và không dám làm gì. | Anna was afraid to ask for help. (Anna sợ phải nhờ sự giúp đỡ từ người khác.) |
Be afraid + (that) + Clause | Lo sợ hoặc e ngại về một sự việc gì đó sẽ xảy ra. | She's afraid that she won't pass the exam. (Cô ấy sợ rằng sẽ không thể vượt qua kỳ thi.) |
IV. Sự khác biệt giữa Afraid, Scared, Frightened
Afraid, Scared, Frightened dù có cùng ý nghĩa là “cảm thấy sợ khi làm điều gì đó”, nhưng mỗi từ lại thích hợp trong các ngữ cảnh khác nhau. Cùng Mytour khám phá thêm thông qua bảng so sánh dưới đây nhé!
Phân biệt | Afraid | Scared | Frightened | |
Giống nhau | Cả ba từ "afraid," "scared" và "frightened" đều liên quan đến cảm giác sợ hãi, lo lắng cho ai đó, cái gì, làm gì. Cả ba từ đều có thể đi với “of + V-ing / N” và “to V”. | |||
Khác nhau | Vị trí | "Afraid" sẽ không theo sau bởi by + N. "Afraid" thường không đi trước danh từ. | "Scared” có thể đi trước danh từ. | "Frightened" sẽ không đi với of + pronoun (như him/her/it/me/you/us/them). "Frightened” có thể đi trước danh từ. |
Ví dụ | She is afraid. (Cô ấy sợ.) Không dùng: She is an afraid woman. | He is a scared boy. He is scared. ➡ Hai cách diễn đạt đều mang một nghĩa. | She is a frightened woman. She is frightened. (Cô ấy sợ hãi.) ➡ Hai cách diễn đạt đều mang một nghĩa. |
V. Các từ/cụm từ/idioms tiếng Anh với Afraid
Ngoài sử dụng với giới từ, các từ/cụm từ/idioms chứa Afraid được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh. Hãy cùng Mytour khám phá chi tiết dưới đây nhé!
Từ/cụm từ | Ý nghĩa |
(I’m) afraid not. | (Tôi) E là không. |
(I’m) afraid so. | (Tôi) E là vậy. |
Be afraid of your own shadow (idiom). | Nhát gan, sợ bóng sợ gió. |
Be afraid to say boo (idiom). | Sợ đến mức không nói nên lời. |
VI. Bài tập thực hành Afraid, of với đáp án
Để có thể hiểu rõ hơn về cấu trúc Afraid of, hãy hoàn thành các bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức!
Bài tập: Điền từ thích hợp vào các ô trống sau: Afraid, Scared, Frightened
-
- She was _________ of speaking in public because of her fear of making mistakes.
- He's _______ to tell her what really happened.
- He was _______ by the sudden appearance of the ghost in the haunted house.
- The horror movie was so intense that it left everyone in the theater _____.
- She felt _______ to confront her boss about the issue, fearing it might lead to trouble.
Đáp án:
-
- afraid/scared/frightened
- scared
- frightened/scared
- frightened
- afraid/frightened/scared
Hi vọng những kiến thức mà Mytour chia sẻ ở đây đã giúp bạn giải đáp câu hỏi: Afraid of là gì? Những giới từ nào đi với Afraid? Và sự khác biệt giữa Afraid, Scared, Frightened. Hãy tiếp tục theo dõi Mytour để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh chất lượng nhé!