Key takeaways |
---|
|
Câu tường thuật là gì?
Các động từ tường thuật như say, tell, ask, instruct, explain, mention, suggest, exclaim, acknowledge… vẫn được sử dụng nhưng phần trích dẫn đã được điều chỉnh cho phù hợp.
Ví dụ:
Jenny said that her parents were fine. (Jenny nói rằng ba mẹ cô ấy đều khỏe.)
He asked me where I came from. (Anh ấy đã hỏi tôi rằng tôi đến từ đâu.)
Ngoài việc tường thuật lại lời nói, người viết/nói có thể tường thuật lại suy nghĩ của đối tượng khác.
Các động từ tường thuật như say, tell, ask, instruct, explain, mention, suggest, exclaim, acknowledge… vẫn được sử dụng nhưng phần trích dẫn đã được điều chỉnh cho phù hợp.
Câu trực tiếp là gì?
Ví dụ 1:
Lucy said, “I’m going to learn to drive.” (Lucy nói, “tôi sẽ đi học lái xe.”)
Anna said to her customer, “Could you fill in the form, please?” (Anna đã nói với khách hàng của cô ấy rằng, “bạn có thể vui lòng điền vào biểu mẫu không?”)
Trong 2 ví dụ trên, người viết lặp lại nguyên văn cả câu nói hoặc câu hỏi của người khác, và phần được trích dẫn được đặt trong dấu ngoặc kép [“…”]. Bên cạnh việc trích dẫn trực tiếp cả câu văn, người viết có thể trích dẫn một phần của câu.
Ví dụ: Tom told me he felt “really excited” about what happened. (Tom nói với tôi rằng anh ta cảm thấy “đặc biệt hào hứng” về những gì đã xảy ra.)
Ngoài say là động từ tường thuật khá phổ biến, một số động từ tường thuật khác thường được sử dụng, bao gồm: tell (nói), ask (hỏi), instruct (hướng dẫn), explain (giải thích), mention (đề cập), suggest (đề nghị), exclaim (khen ngợi), acknowledge (thừa nhận)…
Phần trích dẫn có thể được đặt phía trước hoặc sau các động từ tường thuật này. Khi phần trích dẫn dài, người viết/nói cũng có thể đề cập đến người được tường thuật ở giữa phần trích dẫn.
Ví dụ:
Jolie said, “I don’t have much free time.” (Jolie đã nói rằng, “tôi không có nhiều thời gian rảnh.”)
Phần trích dẫn được đặt phía sau động từ tường thuật “said”.
"We never spoke of it," Anne regretfully acknowledged. (“Chúng tôi chưa bao giờ nói về nó,” Anne tiếc nuối thừa nhận.)
Phần trích dẫn được đặt phía trước động từ tường thuật “acknowledged”.
“Open the door”, the police officer said, “or I’ll kick it in”. (“Mở cửa ra”, viên cảnh sát nói, “nếu không tôi sẽ phá cửa vào”.)
Đối tượng được tường thuật và động từ tường thuật được đặt ở giữa phần trích dẫn.
Các loại câu tường thuật
Câu hỏi trong câu tường thuật
Người viết/nói có thể tường thuật lại một câu hỏi bằng cách sử dụng các động từ tường thuật ask, inquire, wonder, hoặc want to know.
Câu hỏi thông tin với từ để hỏi –wh:
Câu trực tiếp: She asked me, “How long have you been living here?” (Cô ấy đã hỏi tôi, “bạn đã sống ở đây được bao lâu rồi?”)
Câu tường thuật: She asked me how long I had been living there. (Cô ấy đã hỏi tôi rằng tôi đã sống ở đó được bao lâu rồi.)
Câu tường thuật lược bỏ đi dấu chấm hỏi [?] và trật tự các từ trong câu hỏi đã đưa về vị trí S+V+O giống như câu trần thuật (không đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ).
Câu hỏi yes/no:
Khi tường thuật câu hỏi yes/no, người viết/nói thường sử dụng cấu trúc:
S + ask + (O) + if/whether + S + V S + want to know/ wonder + if/whether + S + V |
Ví dụ:
Câu trực tiếp: He asked me, “Do you like your job?” (Anh ấy đã hỏi tôi rằng, “bạn có thích công việc của bạn không?”.)
Câu tường thuật: He asked me if/whether I liked my job. (Anh ấy đã hỏi tôi rằng tôi có thích công việc của mình hay không.)
Câu tường thuật sử dụng liên từ “if” hoặc “whether”, đồng thời, trật tự các từ trong câu hỏi đã đưa về vị trí S+V+O giống như câu trần thuật (không đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ).
Câu mệnh lệnh trong câu tường thuật
Người viết/nói có thể sử dụng cấu trúc:
ask/tell + object + to infinitive |
Ví dụ:
Câu trực tiếp: The teacher said to us, “Please wait outside.” (Giáo viên nói với chúng tôi rằng “xin hãy chờ bên ngoài.”)
Câu tường thuật: The teacher told us to wait outside. (Giáo viên yêu cầu chúng tôi chờ bên ngoài.)
Ngoài động từ ask, tell, người học có thể sử dụng các động từ khác biểu thị nghĩa yêu cầu, ra lệnh (thay cho “say”) bao gồm: order, command, instruct, forbid, request, beg, urge
Một số trường hợp đặc biệt của câu tường thuật
Thuật lại cam kết:
Promised to do something |
Ví dụ:
Câu trực tiếp: “I will buy you a new dress”, my boyfriend said.
Câu tường thuật: My boyfriend promised to buy me a new dress. (Bạn trai tôi hứa là sẽ mua cho tôi một chiếc đầm.)
Thuật lại lời đe dọa:
Threatened to do something |
Ví dụ:
Câu trực tiếp: “Give me all your money or I’ll kill you”, said the robber.
Câu tường thuật: The robber threatened to kill me if I didn’t give him all my money. (Tên cướp đe dọa sẽ giết tôi nếu tôi không đưa anh ấy tất cả tiền.)
Thuật lại một lời cảnh báo:
Warned somebody (not) to do something |
Ví dụ:
Câu trực tiếp: “Don’t move. There’s a trap”, he said.
Câu tường thuật: He warned me not to move since there was a trap. (Anh ấy cảnh báo tôi đừng di chuyển vì có bẫy.)
Thuật lại một lời mời:
Invited somebody to do something |
Ví dụ:
Câu trực tiếp: “Do you want to come to the party?”, my best friend said.
Câu tường thuật: My best friend invited me to come to the party. (Bạn thân tôi mời tôi đi tiệc.)
Thuật lại một lời nhắc nhở:
Reminded somebody to do something |
Ví dụ:
Câu trực tiếp: “Don’t forget to close the window”, my mom said.
Câu tường thuật: My mom reminded me to close the window. (Mẹ tôi nhắc tôi nhớ đóng cửa sổ.)
Thuật lại một lời động viên:
Encouraged somebody to do something |
Ví dụ:
Câu trực tiếp: “Keep going! You can win the contest”, my mentor said.
Câu tường thuật: My menor encouraged me to keep going. (Người hướng dẫn nói rằng tôi cứ tiếp tục cố gắng.)
Thuật lại một lời khẩn cầu:
Begged/implored somebody (not) to do something |
Ví dụ:
Câu trực tiếp: “Please, Don’t leave me alone”, my friend said.
Câu tường thuật: My friend begged me not to leave. (Bạn tôi nói đừng bỏ cô ấy một mình.)
Thuật lại một lời đề xuất:
Offered to do something |
Ví dụ:
Câu trực tiếp: “Could I help you?”, the seller said.
Câu tường thuật: The seller offered to help me. (Người bán hàng muốn giúp đỡ tôi.)
Thuật lại một sự đồng ý:
Agreed to do something |
Ví dụ:
Câu trực tiếp: “I will give you a second chance”, Jack said.
Câu tường thuật: Jack agreed to give me a second chance. (Jack đồng ý cho tôi một cơ hội thứ hai.)
Các bước chuyển đổi câu trực tiếp thành câu tường thuật (Reported speech) trong tiếng Anh
Bước 1: Lựa chọn động từ tường thuật
Các động từ tường thuật được sử dụng để tường thuật lại những phát biểu, suy nghĩ, câu hỏi, yêu cầu, hoặc lời xin lỗi…
Một số động từ tường thuật phổ biến bao gồm: ask (yêu cầu), tell/say (nói), promise (hứa), suggest (gợi ý), explain (giải thích), wonder (tự hỏi),…
Ví dụ: He told me that he was waiting for his friends. (Anh ấy đã nói với tôi rằng anh ấy đang đợi bạn của mình.)
Lưu ý:
Một số động từ tường thuật cần phải có tân ngữ gián tiếp đi kèm, bao gồm: tell (nói), inform (thông báo), remind (nhắc nhở), notify (thông báo), persuade (thuyết phục), convince (thuyết phục), reassure (đảm bảo).
Ví dụ: No one told me you were leaving. (Không ai nói với tôi rằng bạn sắp rời đi.)
Trong ví dụ trên, tân ngữ “me” theo sau động từ tường thuật “told”, nếu thiếu tân ngữ này, câu bị xem là sai ngữ pháp.He informed everyone that the schedule had been changed. (Anh ấy đã thông báo với mọi người rằng lịch trình đã được thay đổi.)
Tân ngữ everyone theo sau động từ tường thuật “informed”.
Bước 2: Dời thì của động từ
Quy tắc ngữ pháp quan trọng cần ghi nhớ khi viết/nói câu tường thuật là lùi thì động từ, theo đó, động từ trong câu tường thuật được viết lùi một thì so với câu trực tiếp. Bảng bên dưới đã tổng hợp các trường hợp lùi thì thường gặp:
CÂU TRỰC TIẾP DIRECT SPEECH | CÂU TƯỜNG THUẬT REPORTED SPEECH |
Present simple (Hiện tại đơn) He said, “I work in a travel agency.” Anh ấy nói rằng, “tôi làm việc tại một đại lý du lịch”. | Past simple (Quá khứ đơn) He said (that) he worked in a travel agency. Anh ấy nói rằng anh ấy làm việc tại một đại lý du lịch. |
Present continuous (Hiện tại tiếp diễn) He said to me, “I’m waiting for my mom.” Anh ấy nói với tôi rằng, “tôi đang đợi mẹ của tôi”. | Past continuous (Quá khứ tiếp diễn) He told me (that) he was waiting for his mom. Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đang đợi mẹ của mình. |
Present perfect (Hiện tại hoàn thành) “I have found a new department,” she said. “Tôi đã tìm được một căn hộ mới,” cô ấy nói. | Past perfect (Quá khứ hoàn thành) She said (that) she had found a new department. Cô ấy nói rằng cô ấy đã tìm thấy một căn hộ mới. |
Present perfect continuous (Hiện tại hoàn thành tiếp diễn) “I’ve been waiting for ages,” Edward said. “Tôi đã đợi trong nhiều năm rồi,” Edward nói. | Past perfect continuous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn) Edward said (that) he had been waiting for ages. Edward đã nói rằng anh ấy đã đợi trong nhiều năm rồi. |
Past simple (Quá khứ đơn) “I took it home with me,” she said. “Tôi đã mang nó về nhà,” cô ấy nói. | Past perfect (Quá khứ hoàn thành) She said (that) she had taken it home with her. Cô ấy nói rằng cô ấy đã mang nó về nhà. |
Past continuous (Quá khứ tiếp diễn) “I was playing football,” he said. “Tôi đã đang chơi đá bóng”, anh ấy nói. | Past perfect continuous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn) He said (that) he had been playing football. Anh ấy nói rằng anh ấy đã đang chơi đá bóng. |
Can “I can speak three languages,” Amy said. “Tôi có thể nói ba ngôn ngữ,” Amy nói. | Could Amy said(that) she could speak three languages. Amy nói rằng cô ấy có thể nói ba ngôn ngữ. |
Will “We will take the final exam,” they said. “Chúng tôi sẽ thi cuối kì,” họ nói. | Would They said (that) they would take the final exam. Họ đã nói rằng họ sẽ thi cuối kì. |
Must “I must go,” he said. “Tôi phải đi,” anh ấy nói. | Must/ Had to He said (that) he must go. Hoặc: He said (that) he had to go. Anh ấy nói rằng anh ấy phải đi. |
Lưu ý: Các trường hợp không lùi thì động từ.
1. Khi động từ tường thuật được chia theo thì hiện tại đơn, hiện tại hoàn thành hoặc tương lai.
“I work at night.”
⇒ He says he works at night.
⇒ He has said that he works at night.
⇒ He will say that he works at night.
Các động từ tường thuật được chia theo thì hiện tại đơn (says), hiện tại hoàn thành (has said), tương lai đơn (will say) nên động từ “work” không lùi thì, vẫn chia theo thì hiện tại đơn như câu trích dẫn.
2. Khi câu được tường thuật diễn tả 1 chân lý hay 1 hành động lặp đi lặp lại thường xuyên theo thói quen ở hiện tại.
My teacher said, “The sun rises in the east.”⇒ My teacher said that the sun rises in the east.She said, “I get up at 5 o’clock every morning”.⇒ She said that she gets up at 5 o’clock every morning.
3. Câu được tường thuật có dạng câu điều kiện loại 2 hoặc loại 3She said to me “If I had enough money, I’d buy a new bicycle.”⇒ She said to me that if she had enough money, she’d buy a new bicycle.
4. Mệnh đề sau “Wish”He said “I wish I had a lot of money.”⇒ He said he wished he had a lot of money
4. Mệnh đề sau “ would rather”She said “I’d rather you stayed at home.”⇒ She said to me that she would rather I stayed at home.
5. Không thay đổi thì của mệnh đề sau “It’s (high/ about) time”She said; “It’s about time you went to bed, children.”⇒ She told her children that it was time they went to bed.
6. Động từ trong câu được tường thuật có thời gian xác địnhHe said, “I was born in 1980.”⇒ He said that he was born in 1980.
7. Khi câu trích dẫn sử dụng trợ động từ như should, would, could, may, might, ought to thì không có sự khác biệt về thì giữa câu trực tiếp và câu tường thuật
“You should take an aspirin,” she said.
⇒ She said (that) I should take an aspirin.
Bước 3: Thay đổi đại từ và tính từ sở hữu
Khi chuyển một câu nói thành câu tường thuật, người học cũng cần phải chuyển đổi đại từ và các tính từ sở hữu trong câu để đảm bảo sự phù hợp về mặt ý nghĩa.
Ngôi thứ nhất trong phần trích dẫn của câu trực tiếp (I, me, my mine, myself/ we, us, our, ours, ourselves) đổi theo chủ ngữ của mệnh đề (người nói) ở câu tường thuật.
Ví dụ:
John said, “I am watching a film with my friends.”
Anh ấy nói rằng, “tôi đang xem phim cùng với bạn của tôi”.
⇒ John said (that) he was watching a film with his friends.
Anh ấy nói rằng anh ấy đang xem phim cùng với bạn của anh ấy.
Ngôi thứ nhất “I” trong phần trích dẫn của câu trực tiếp biểu thị John, được chuyển thành “he” theo chủ ngữ của câu tường thuật, thể hiện người “đang xem phim” là John chứ không phải bản thân người tường thuật lại câu nói đó. Ngoài ra, “my friends” biểu thị “John’s friends”, vì vậy khi chuyển thành câu tường thuật phải đổi thành “his friends”.
Ngôi thứ 2 trong phần trích dẫn của câu trực tiếp (you, your, yours, yourself, yourselves) đổi theo tân ngữ của mệnh đề chính (người nghe) ở câu tường thuật.
Ví dụ:
My teacher said to me, “You must do your homework carefully.”
Giáo viên của tôi đã nói với tôi rằng, “em phải làm bài tập cẩn thận”.
⇒ My teacher told me (that) I had to do my homework carefully.
Giáo viên của tôi bảo tôi rằng tôi phải làm bài cẩn thận.
Các đại từ “you”, “your” trong lời nói trực tiếp biểu thị người nghe, trong trường hợp này là “tôi”, vì vậy khi chuyển sang câu tường thuật cần đổi lại thành “I” và “my”.
Ngôi thứ 3 trong phần trích dẫn của câu trực tiếp (he, him, his, himself/ she, her, hers, herself/ it, its, itself/ they, them, their/ theirs/ themselves) giữ nguyên không đổi ở câu tường thuật.
Ví dụ:
My teacher said, “They are good students.”
Giáo viên của tôi nói rằng, “họ là những học sinh giỏi”.
⇒ My teacher said (that) they were good students.
Giáo viên của tôi nói rằng họ là những học sinh giỏi.
Đại từ “they” trong lời nói trực tiếp ở ngôi thứ 3 nên khi chuyển sang câu tường thuật vẫn giữ nguyên là “they”.
Bước 4: Thay đổi các từ chỉ thời gian, địa điểm
Trong câu tường thuật, các mốc thời gian và địa điểm cũng bị thay đổi vì chúng được kể lại thông qua lời của một người khác. Một số quy tắc thay đổi được tổng hợp trong bảng sau:
Câu trực tiếp | Câu tường thuật |
here | there |
this | that |
these | those |
tonight | that night |
today | that day |
tomorrow | the following day the next day |
next week/month... | the following week/month the next week/month |
yesterday | the day before |
last week/month | the week/month before the previous week/moth |
Ví dụ:
Jean said excitedly, “I am going to graduate next month.”
Jean nói một cách hào hứng, “Tôi sẽ tốt nghiệp vào tháng sau.”
⇒ Jean excitedly told me that she was going to graduate the following month.
Jean hào hứng kể với tôi rằng cô ấy sẽ tốt nghiệp vào tháng sau.
Bài tập về câu tường thuật (Reported speech) trong tiếng Anh
Steve said, “I’m living in London.”
____________________________________________________________________
“I haven’t seen Amy recently,” my brother said.
____________________________________________________________________
“My sister has had a baby,” Lisa said to her friends.
____________________________________________________________________
Sarah told her sister, “I’m not enjoying my job very much.”
____________________________________________________________________
“Rachel and Greg are going to get married next month,” Timmy said.
____________________________________________________________________
Louis said, “I am going out tonight.”
____________________________________________________________________
“I’ve never talked to Chris,” Andrew said.
____________________________________________________________________
“Dave works very hard,” Sarah says.
____________________________________________________________________
Bài tập 2: Chuyển đổi những câu trực tiếp dưới đây sang câu tường thuật dựa vào những phần được cho sẵn.
Bill asked me, “What is your telephone number?”
Bill asked me _________________________________________________________
“What time does the film start?” he said.
He wanted to know _____________________________________________________
Doctor said, “You should have a physical checkup every six months.”
Doctor advised me _____________________________________________________
“Remember to buy coffee,” my mother said.
My mother asked me____________________________________________________
John said to me, “Have you finished your report?”
John asked me if _______________________________________________________
“Would you like to have dinner with us tonight?” said Ms. Smith.
Ms. Smith invited me____________________________________________________
He angrily said to his brother, “Get out of the room!”
He told his brother ______________________________________________________
“Your order is ready,” said the waiter.
The waiter said that _____________________________________________________
Bài tập 3: Dịch những câu sau sang tiếng Anh.
Maria đã hỏi chúng tôi rằng, “Các bạn có thấy quyển từ điển của mình không?”.
____________________________________________________________________
Oska đã hỏi rằng tôi đang nói chuyện với ai.
____________________________________________________________________
Mẹ tôi đã bảo tôi chuẩn bị bữa tối.
____________________________________________________________________
Anh ấy đã hỏi tôi liệu rằng tôi có đến bữa tiệc của anh ấy không.
____________________________________________________________________
Mary đã nói với tôi rằng, “Tôi không biết anh ấy.”
____________________________________________________________________
Richard đã khuyên tôi đừng rời khỏi nhà vào ban đêm.
____________________________________________________________________
Tom đã hỏi Alice, “Bạn có gọi cho tôi sáng nay không?”
____________________________________________________________________
Julia đã nói rằng gần đây cô ấy rất bận.
____________________________________________________________________
Đáp án và giải thích
Bài tập 1
Đối với bài tập 1, đề bài yêu cầu chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu tường thuật. Người học cần ghi nhớ các quy tắc khi chuyển đổi, bao gồm chuyển đổi đại từ, tính từ sở hữu, chuyển đổi thì và các trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn (nếu có).
Steve said he was living in London.
Chủ ngữ của mệnh đề sau động từ tường thuật phụ thuộc vào “Steve” vì vậy đổi thành “he”, thì hiện tại tiếp diễn lùi 1 thì thành thì quá khứ tiếp diễn.
My brother said he hadn’t seen Amy recently.
Chủ ngữ của mệnh đề sau động từ tường thuật phụ thuộc vào “My brother” vì vậy đổi thành “he”, thì hiện tại hoàn thành lùi 1 thì thành thì quá khứ hoàn thành.
Lisa said to her friends that her sister had had a baby.
Chủ ngữ của mệnh đề sau động từ tường thuật phụ thuộc vào “Lisa” vì vậy đổi thành “her sister”, thì hiện tại hoàn thành lùi 1 thì thành thì quá khứ hoàn thành.
Sarah told her sister that she wasn’t enjoying her job very much.
Chủ ngữ của mệnh đề sau động từ tường thuật phụ thuộc vào “Sarah” vì vậy đổi thành “she”, thì hiện tại tiếp diễn lùi 1 thì thành thì quá khứ tiếp diễn.
Timmy said that Maria and Greg were going to get married the following month.
Chủ ngữ của mệnh đề sau động từ tường thuật ở ngôi thứ ba nên không đổi, “are going to” lùi 1 thì thành thì “were going to”.
Louis said he was going out that night.
Chủ ngữ của mệnh đề sau động từ tường thuật phụ thuộc vào “Louis” vì vậy đổi thành “he”, thì hiện tại tiếp diễn lùi 1 thì thành thì quá khứ tiếp diễn.
Andrew said that he had never talked to Chris.
Chủ ngữ của mệnh đề sau động từ tường thuật phụ thuộc vào “Andrew” vì vậy đổi thành “he”, thì hiện tại hoàn thành lùi 1 thì thành thì quá khứ hoàn thành.
Sarah says Dave works very hard.
Chủ ngữ của mệnh đề sau động từ tường thuật ở ngôi thứ ba nên không đổi, động từ tường thuật “says” chia ở thì hiện tại nên câu tường thuật không lùi thì, giữ nguyên “works” không đổi.
Bài tập 2
Đối với bài tập 2, đề bài yêu cầu chuyển đổi từ câu trực tiếp sang câu tường thuật dựa vào những cụm từ cho sẵn. Người học làm tương tự như với bài tập 1 nhưng cần lưu ý một số câu tường thuật đặc biệt như câu hỏi tường thuật hay tường thuật câu mệnh lệnh, yêu cầu…
Bill asked me what my telephone number was.
Câu tường thuật diễn đạt lại một câu hỏi về thông tin, “your phone” ở ngôi thứ hai, biểu thị người nghe (me) vì vậy đổi thành “my phone”, thì hiện tại đơn lùi lại 1 thì thành quá khứ đơn. Người học lưu ý trật tự các từ trong phần hỏi cần đưa về S+V+ O (không đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ).
He wanted to know what time the film started.
Câu tường thuật diễn đạt một câu hỏi về thông tin, thì hiện tại đơn lùi lại 1 thì thành quá khứ đơn. Người học lưu ý trật tự các từ trong phần hỏi cần đưa về S+V+ O (không đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ).
Doctor advised me to have a physical checkup every six months.
Câu tường thuật diễn đạt một lời khuyên, được viết theo cấu trúc: advised somebody to infinitive.
My mother asked me to buy coffee.
Câu tường thuật diễn đạt lại một lời yêu cầu, được viết theo cấu trúc: asked somebody to infinitive.
John asked me if I had finished my report.
Câu tường thuật diễn đạt lại một câu hỏi yes/no, “you” ở ngôi thứ hai, biểu thị người nghe (me) vì vậy đổi thành “I”, thì hiện tại hoàn thành lùi lại 1 thì thành quá khứ hoàn thành. Người học lưu ý sử dụng liên từ “if” hoặc “whether”, trật tự các từ trong phần hỏi cần đưa về S+V+ O (không đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ).
Ms. Smith invited me to have dinner with them that night.
Câu tường thuật diễn đạt lại một lời mời, được viết theo cấu trúc: invited somebody to infinitive.
He told his brother to get out of the room.
Câu tường thuật diễn đạt lại một lời yêu cầu, được viết theo cấu trúc: told somebody to infinitive.
The waiter said that my order was ready.
Câu tường thuật diễn đạt lại một phát biểu khẳng định, chủ ngữ “my order” ở ngôi thứ ba nên không thay đổi, thì hiện tại đơn lùi 1 thì thành thì quá khứ đơn.
Bài tập 3
Đối với bài tập 3, người học cần dịch câu từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Người học lưu ý đây là những câu tường thuật, vì vậy cần sử dụng dấu câu và chia thì cho phù hợp.
Maria asked us, “Have you seen my dictionary?”
Đây là câu tường thuật trực tiếp, phần trích dẫn được đặt trong dấu ngoặc kép.
Oska asked me who I was talking to.
Đây là câu tường thuật, tường thuật lại một câu hỏi về thông tin. Thì hiện tại tiếp diễn lùi về thành thì quá khứ tiếp diễn, trật tự từ trong câu hỏi đưa về S+V+O (không đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ).
My mother told me to prepare dinner.
Câu tường thuật diễn đạt lại một lời yêu cầu, được viết theo cấu trúc: told somebody to infinitive.
He asked me if I would come to his party.
Câu tường thuật diễn đạt lại một câu hỏi yes/no, “will” lùi 1 thì trở thành “would”. Người học cần sử dụng liên từ “if” hoặc “whether”, trật tự từ trong câu hỏi đưa về S+V+O (không đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ).
Mary told me, “I don’t know him.”
Đây là câu tường thuật trực tiếp, phần trích dẫn được đặt dấu ngoặc kép.
Richard advised me not to go out at night.
Câu tường thuật diễn đạt lại một lời khuyên, được viết theo cấu trúc: advised somebody to infinitive.
Tom asked Alice if she had called him that morning.
Câu tường thuật diễn đạt lại một câu hỏi yes/no, thì quá khứ đơn lùi 1 thì thành quá khứ hoàn thành, “this morning” đổi thành “that morning”. Ngoài ra, người học cũng lưu ý thấy rằng các đại từ sau “if” đã được đổi thành “she” và “him” để phù hợp với chủ ngữ “Tom” và tân ngữ “Alice”.
Người học cần dùng liên từ “if” hoặc “whether” và không đảo trật tự từ trong câu hỏi, đảm bảo S+V+O.
Julia nói cô ấy đã bận rộn gần đây.
Đây là câu tường thuật tái hiện lại lời nói của Julia, chuyển từ thì hiện tại hoàn thành sang thì quá khứ hoàn thành.