Chữ « 是 » (câu chứa chữ « 是 »)
-
Cấu trúc: Loại câu này để phán đoán hay khẳng định:
这是书。Đây là sách. Zhè shì shū
我是越南人。Tôi là người Việt Nam. Wǒ shì yuènán rén
他是我的朋友。Nó là bạn tôi. Tā shì wǒ de péngyǒu
-
Mở rộng:
a/ Chủ ngữ + « 是 » + (danh từ / đại từ nhân xưng / hình dung từ) + « 的 »:
这本书是李老师的。Sách này là của thầy Lý. Zhè běn shū shì li lǎoshī de
那个是我的。Cái kia là của tôi. Nàgè shì wǒ de
这本画报是新的。Tờ báo ảnh này mới. Zhè běn huàbào shì xīn de
b/ Dùng « 不 » để phủ định:
他不是李老师。他是王老师。 Ông ấy không phải thầy Lý, mà là thầy Vương. Tā bùshì li lǎoshī. Tā shì wáng lǎoshī.
c/ Dùng « 吗 » để tạo câu hỏi:
Đây có phải cuốn sách của thầy Lý không? Zhè běn shū shì li lǎoshī de ma?
d/ Dùng « 是不是 » để tạo câu hỏi:
Đây có phải là cuốn sách của thầy Lý không? Zhè běn shū shì bùshì li lǎoshī de?
(=Đây có phải là cuốn sách của thầy Lý không?)
Tiếp tục theo dõi các bài viết tiếp theo từ Mytour để khám phá thêm nhiều cấu trúc ngữ pháp thú vị trong tiếng Trung nhé!