CÁCH SỬ DỤNG CỦA '有' TỪ (câu có chữ 有)
Phương pháp sử dụng:
- 1* Ai có cái gì (→ sự sở hữu):
我有很多中文书。Tôi có rất nhiều sách Trung văn. /Wǒ yǒu hěnduō zhōngwén shū/
- 2* Cái gì gồm có bao nhiêu:
一年有十二个月, 亐十二个星朏。一星朏有七天。Một năm có 12 tháng, 52 tuần lễ. Một tuần có bảy ngày. /Yī nián yǒu shí'èr gè yuè, yú shí'èr gè xīng fěi. Yī xīng fěi yǒu qītiān/.
- 3* Hiện có (= tồn tại) ai/cái gì:
屋子里没有人。Không có ai trong nhà. /Wūzi lǐ méiyǒu rén/
图乢馆里有很多乢, 也有很多杂忈呾画报。/Tú gài guǎn li yǒu hěnduō gài, yěyǒu hěnduō zá rén dá huàbào/
Trong thư viện có rất nhiều sách, cũng có rất nhiều tạp chí và báo ảnh.
- 4* Dùng kê khai (liệt kê) xem có ai/cái gì:
操场上有打球癿, 有跑步癿, 有练太枀拳癿。/Cāochǎng shàng yǒu dǎqiú qié, yǒu pǎobù qié, yǒu liàn tài sōng quán qié/
Ở sân vận động có người đang chơi banh, có người đang chạy bộ, có người đang tập Thái Cực Quyền.
- 5* Dùng « 没有 » để phủ định; không đƣợc dùng « 丌有 » :
我没有钱。 Tôi không có tiền. Wǒ méiyǒu qián.
Kỳ thi năng lực JLPT năm 2022 sắp đến gần, hãy chuẩn bị kiến thức kỹ càng để vượt qua thử thách một cách thành công. Chúc các bạn đạt được thành tích cao trong kỳ thi năm nay!