Cấu trúc của đoạn văn nghị luận xã hội 200 chữ là một tài liệu quan trọng, tổng hợp kiến thức về 6 mẫu cấu trúc nghị luận xã hội. Điều này giúp các bạn có thêm nhiều ý tưởng tham khảo, hiểu sâu hơn về cách viết đoạn văn nghị luận.
Viết đoạn văn nghị luận xã hội 200 chữ là một loại bài văn quan trọng, được học từ cấp THCS đến THPT, đặc biệt là ở lớp 12. Tuy nhiên, nhiều học sinh vẫn chưa biết cách viết một cách hiệu quả. Vì thế, trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu đến các bạn cấu trúc của đoạn văn nghị luận xã hội một cách chi tiết nhất. Từ đó, dựa vào từng loại bài cũng như yêu cầu cụ thể, các bạn có thể phát triển các luận điểm chi tiết theo từng phong cách khác nhau. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo thêm về cách kết thúc một đoạn nghị luận xã hội, đoạn văn nghị luận về tình yêu, hoặc đoạn văn nghị luận về lối sống ảo.
I. Cấu trúc đoạn văn nghị luận xã hội 200 từ súc tích
A. Phần mở bài: Giới thiệu ngắn gọn về nội dung vấn đề xã hội hoặc tư tưởng đạo lí cần được thảo luận
B. Phần chính
- Bước 1: Đầu tiên, cần làm rõ các khái niệm quan trọng trong đề bài
- Bước 2: Đưa ra quan điểm chính về vấn đề xã hội hoặc tư tưởng đạo lí đó
- Bước 3: Mở rộng vấn đề xã hội hoặc tư tưởng đạo lí với các quan điểm sâu sắc hơn hoặc đặt ra các giả thuyết đối lập về vấn đề đó.
C. Phần kết luận
Tổng kết lại quan điểm chính, rút ra bài học cho bản thân, gia đình và xã hội
II. Dàn ý đoạn văn nghị luận xã hội tổng quát nhất
1. Phần giới thiệu
– Đặt vấn đề (câu khai mạc):
- Đưa ra thông tin - giới thiệu vấn đề: Mở đầu bằng một câu nói hoặc trực tiếp đề cập đến vấn đề được đề cập. (thường là vấn đề đã được nêu trong phần Đọc hiểu).
- Đánh giá tổng quát vấn đề (tích cực, tiêu cực, ….)
2. Phần nội dung
– Bàn luận vấn đề (trình bày quan điểm – cách hiểu cá nhân về vấn đề nghị luận)
- Giải thích các khái niệm liên quan.
- Bàn luận về vấn đề: diễn giải; tác dụng, ý nghĩa; mở rộng vấn đề hoặc đặt ra các quan điểm cá nhân.
- Đặt ra câu hỏi về tại sao, tại sao. Sau đó phân tích, chứng minh từng ý chính, ý phụ, tổ chức luận điểm một cách rõ ràng.
- Chọn lựa dẫn chứng phù hợp, tiêu biểu, ngắn gọn, chính xác.
- Rút ra bài học cho bản thân hoặc liên kết với các hiện tượng tác động trực tiếp hoặc tương tự với vấn đề.
3. Phần kết luận
- Kết thúc vấn đề (tóm lại vấn đề)
- Khẳng định ý nghĩa và tính thời sự của hiện tượng.
III. Dàn ý đoạn văn nghị luận về hiện tượng đời sống xã hội
1. Phần giới thiệu:
- Đưa ra quan điểm.
- Dùng 1 đến 2 câu để mở đầu, giới thiệu vấn đề được thảo luận.
2. Phần chính: Cần bao gồm các nội dung sau:
- Miêu tả tình trạng hiện tại của vấn đề (đưa ra dẫn chứng, số liệu cụ thể)
- Phân tích nguyên nhân của vấn đề (Áp dụng kiến thức để thuyết minh rõ nguyên nhân của vấn đề).
- Kết quả (hoặc hậu quả) của vấn đề (kết hợp với việc cung cấp dẫn chứng, số liệu để làm rõ hậu quả hoặc kết quả của vấn đề)
- Đề xuất các giải pháp để giải quyết vấn đề. Trình bày các biện pháp để khắc phục hạn chế hoặc tận dụng các điểm mạnh.
- Liên kết với bản thân, đưa ra những hành động mà bản thân cần thực hiện cũng như trách nhiệm của cộng đồng, của thế hệ trẻ ngày nay.
3. Phần tổng kết: Sử dụng 1 câu văn để khẳng định sự chính xác, tầm quan trọng của vấn đề
IV. Dàn ý đoạn nghị luận về vấn đề tư tưởng đạo lí
1. Phần giới thiệu:
- Trình bày quan điểm.
- Sử dụng 1 đến 2 câu để mở đầu, giới thiệu vấn đề được thảo luận.
2. Phần nội dung
- Định nghĩa, làm rõ vấn đề cần thảo luận.
- Thảo luận giải quyết vấn đề. Phân tích và chứng minh các khía cạnh đúng của tư tưởng, đạo lí cần thảo luận:
- Biểu hiện của vấn đề trong đời sống.
- Tại sao chúng ta cần thực hiện đạo lý đó.
- Chúng ta cần thực hiện những gì để thực hiện đạo lý đó.
- Diễn đạt quan điểm cá nhân:
- Đánh giá vấn đề: Nêu ý nghĩa của vấn đề, mức độ đúng - sai, đóng góp - hạn chế của vấn đề.
- Từ việc đánh giá này, rút ra bài học kinh nghiệm trong cuộc sống cũng như trong học tập, nhận thức và tư tưởng, cảm xúc...
- Đề xuất nguyên tắc đúng đắn...
3. Phần kết luận: Khẳng định vấn đề
- Tổng kết về tư tưởng, đạo lí đã được thảo luận trong phần chính của bài viết (...)
- Lời nhắn gửi đến tất cả mọi người (...)
V. Một số mẫu dàn ý nghị luận về xã hội 200 chữ
Ví dụ 1: Phác thảo dàn ý về vai trò của trải nghiệm đối với tuổi trẻ.
A. Phần giới thiệu: Nêu vấn đề cần thảo luận: vai trò của trải nghiệm đối với tuổi trẻ.
B. Phần cốt lõi
– Thuyết minh: Trải nghiệm là những kinh nghiệm chúng ta trải qua và học được từ cuộc sống.
– Bày tỏ quan điểm: Trải nghiệm có tầm quan trọng đặc biệt đối với tuổi trẻ vì:
- Trải nghiệm giúp nhận thức thực tế và kinh nghiệm, định hình cách suy nghĩ và hành động, bồi dưỡng tâm hồn, góp phần vào sự trưởng thành của tuổi trẻ.
- Trải nghiệm khám phá bản thân, hướng dẫn lựa chọn đúng đắn trong cuộc sống.
- Trải nghiệm khuyến khích sự sáng tạo, tự tin và kiên nhẫn, giúp vượt qua khó khăn, thất bại để đạt được mục tiêu.
- Thiếu trải nghiệm sẽ làm cuộc sống trở nên monoton, đơn điệu và không ý nghĩa.
- Sử dụng ví dụ về những người đã trải nghiệm để minh chứng.
– Phát triển ý kiến:
+ Khuyến khích mọi người, đặc biệt là tuổi trẻ, nên tận hưởng cuộc sống và khám phá bản thân thông qua trải nghiệm. Cần tạo điều kiện để họ có cơ hội trải nghiệm và học hỏi từ cuộc sống một cách tích cực và ý nghĩa.
– Thực tế, nhiều bạn trẻ hiện nay chưa đánh giá cao việc trải nghiệm để phát triển bản thân. Họ tập trung quá nhiều vào việc học hành và thi cử mà ít chú ý đến việc trải nghiệm thực tế, rèn luyện kỹ năng sống. Một số khác lại mải mê trong thế giới ảo. Thậm chí, có những người trẻ dấn thân vào những hoạt động tiêu cực, rủi ro, và sa vào những điều không lành mạnh…
C. Phần kết bài: Rút ra bài học và hành động:
Cần nhận thức rõ vai trò quan trọng của trải nghiệm và biết cách tận dụng những trải nghiệm tích cực để phát triển bản thân và sống một cuộc sống ý nghĩa hơn. Khẳng định lại vấn đề đã đề cập.
Ví dụ 2
A. Bắt đầu: Giới thiệu về câu ngạn ngữ trong đề bài
B. Nội dung chính:
1. Định nghĩa câu ngạn ngữ:
– Tư tưởng lớn là những ý tưởng mang lại những cống hiến lớn lao cho xã hội về mọi lĩnh vực như kinh tế, chính trị, khoa học,… Những người có tư tưởng lớn thường được coi là những nhà lãnh đạo tài ba, những người có ảnh hưởng sâu rộng.
– Trái tim lớn là trái tim đam mê, hướng tới sự sáng tạo và công việc hữu ích cho cộng đồng. Đó là tâm trạng sẵn lòng hy sinh cho mục tiêu cao cả và lợi ích chung của nhân loại.
– Tình yêu thương sâu nặng, sự gắn bó, sẻ chia giữa con người với con người là biểu hiện của ân tình nặng.
– Lẽ phải là những chuẩn mực đạo đức của xã hội. Trái tim lớn là nguồn gốc của tư tưởng lớn, và lẽ phải là nguyên lý để tạo ra những ân tình sâu nặng.
2. Phân tích và giải thích:
– Câu ngạn ngữ phản ánh một quy luật, rằng trái tim lớn là nguồn gốc của tư tưởng lớn. Nhờ sự thúc đẩy của trái tim lớn mà con người có thể đem đến những phát minh, cống hiến vĩ đại cho xã hội, làm phong phú thêm kiến thức cho nhân loại.
Cuộc sống thực sự mang ý nghĩa khi con người có trái tim cao cả, sẵn sàng hy sinh cho những ý nghĩa cao cả. Thực tế, nhiều nhà tư tưởng lớn của thế giới và của nước ta đã khẳng định giá trị của trái tim lớn và những cống hiến lớn lao cho xã hội.
Để có những tư tưởng lớn, con người cần có đam mê, sự khám phá và sáng tạo.
– Lẽ phải cũng là nguồn gốc của những ân tình sâu nặng, biểu hiện của đạo đức tốt đẹp giữa con người và cộng đồng.
– Câu ngạn ngữ đã chỉ ra mối quan hệ hữu cơ giữa trái tim lớn, tư tưởng lớn, lẽ phải và ân tình sâu nặng. Không có trái tim lớn thì không có tư tưởng lớn, không có lẽ phải thì không có ân tình sâu nặng.
3. Mở rộng vấn đề:
Tuy nhiên, khi áp dụng vào cuộc sống, cần linh hoạt và thấu hiểu: trái tim lớn không luôn mang lại những tư tưởng lớn và đúng đắn, và lẽ phải cũng không luôn tạo ra những ân tình sâu nặng,…
– Tư tưởng lớn ảnh hưởng tích cực, giúp trái tim tràn đầy đam mê, nghị lực để vươn lên; cùng với đó, ân tình sâu nặng củng cố cho lẽ phải, làm cho nó vững chắc hơn, đúng đắn hơn.
C. Phần kết đoạn: Rút ra bài học cho bản thân.
3. Ví dụ 3: Dàn ý nghị luận về lòng tự trọng
I. Mở đoạn
- Dẫn dắt vấn đề: Mỗi người không thể hoàn hảo một cách tuyệt đối, nhưng luôn nỗ lực hướng tới những phẩm chất tốt đẹp để hoàn thiện bản thân.
II. Thân đoạn
1. Khái niệm và ý nghĩa của lòng tự trọng
- Tự trọng: Là nhận thức về giá trị bản thân, tôn trọng danh dự và phẩm giá của chính mình. Tự trọng là biết nhìn nhận đúng sai, không làm những việc xấu để không phải hổ thẹn trước bản thân.
- Tại sao cần phải có lòng tự trọng?
- Tự trọng giúp mỗi người nhận biết và sửa đổi những điểm yếu của bản thân.
- Tự trọng là chìa khóa thành công trong học tập và công việc vì người tự trọng sẽ phát huy sức mạnh bản thân.
- Tự trọng giúp xây dựng một cuộc sống ý nghĩa và có ý nghĩa hơn, từ đó làm cho xã hội trở nên tốt đẹp hơn.
2. Dấu hiệu của những người tự trọng
- Tự trọng hiện hữu trong việc làm bài tập với trách nhiệm và không gian dối
- Tự trọng là sự nghiêm túc trong hành động và công việc, không cần nhắc nhở
- Tự trọng là khả năng nhận biết lỗi lầm, lắng nghe góp ý và sửa sai một cách tích cực và trung thực
3. Thảo luận mở rộng
- Ngoài những người tự trọng, vẫn có những người đã mất đi lòng tự trọng:
- Thực hiện những hành động không đạo đức, thiếu lòng trắc ẩn
- Lối nói và cư xử không lịch sự
- Hành vi không tôn trọng giáo viên của học sinh
III. Kết luận
- Tóm lại vấn đề: Tự trọng là phẩm chất quý giá mà mỗi người cần phát triển để tự hoàn thiện bản thân
4. Ví dụ 4: Cấu trúc đoạn văn thuyết phục về giá trị của sách trong xã hội
1. Bắt đầu đoạn văn
Giới thiệu vấn đề cần thảo luận: Sách đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của từng cá nhân và cả xã hội nói chung.
2. Nội dung đoạn
*Giải thích: Sách là gì? Sách là kho tàng tri thức, là những kiến thức được chọn lọc và truyền đạt qua văn bản để mở ra cánh cửa của tri thức cho con người
*Thảo luận: Tính quan trọng của sách:
- Cung cấp hiểu biết sâu rộng về xã hội và nhân loại trên mọi lĩnh vực, mọi thời kỳ.
- Sách giúp con người phát triển và hoàn thiện bản thân, tìm kiếm ước mơ và hướng đi trong cuộc sống - Sách có vai trò quan trọng trong việc giáo dục
- Sách là nguồn cảm xúc đa dạng, từ niềm vui đến nỗi buồn, từ hạnh phúc đến sự đau khổ,... giúp con người thư giãn và làm sạch tâm hồn.
3. Tổng kết
Tóm lại vai trò quan trọng của sách.
5. Kế hoạch đoạn văn thuyết phục về lòng yêu nước
1. Bắt đầu đoạn văn
Giới thiệu vấn đề cần thảo luận: lòng yêu nước.
2. Nội dung đoạn
a. Định nghĩa
Lòng yêu nước: là lòng biết ơn và trân trọng đối với những người tiền bối đã hy sinh cho đất nước. Yêu quý quê hương, có ý thức học hỏi, phấn đấu để góp phần xây dựng đất nước và sẵn sàng đấu tranh khi đối mặt với kẻ thù xâm lược.
b. Phân tích
- Biểu hiện của lòng yêu nước:
- Nỗ lực học tập, rèn luyện bản thân, sống có định hướng và mục tiêu, dám mơ ước và thực hiện kế hoạch cá nhân.
- Tìm hiểu, trân trọng và tự hào về văn hóa, lịch sử, địa lý của dân tộc, lan tỏa ý thức văn hoá dân tộc.
- Ý nghĩa sâu sắc của lòng yêu nước:
- Lòng yêu nước là nền móng của sức mạnh quốc gia, khi có lòng yêu nước, chúng ta sẽ đóng góp nhiều hơn cho sự phát triển của đất nước.
- Người yêu nước là những người có nhận thức đúng đắn, tuân thủ đạo đức xã hội.
- Lòng yêu nước thúc đẩy sự đoàn kết và tinh thần đồng lòng, giúp xã hội phát triển hơn.
c. Áp dụng vào bản thân
Là học sinh, trước hết chúng ta cần phải học tập chăm chỉ, tôn trọng người lớn và có ý thức xã hội. Phải hiểu đúng về việc bảo vệ và gìn giữ tổ quốc. Luôn thể hiện lòng yêu thương và sẵn lòng giúp đỡ những người xung quanh,...
3. Tổng kết
Tổng kết vấn đề nghị luận: hiện tượng yêu nước.
6. Cấu trúc đoạn văn thuyết phục về vấn đề nghiện Facebook
I/ Bắt đầu đoạn văn
Trình bày vấn đề cần thảo luận: hiện tượng nghiện Facebook của thanh niên ngày nay.
II/ Nội dung đoạn
1/ Định nghĩa
Facebook: mạng xã hội được Mark Zuckerberg tạo ra, cho phép mọi người kết nối với nhau một cách thuận tiện, vượt qua khoảng cách địa lý.
2/ Thảo luận
Số lượng người sử dụng Facebook rất lớn.
Theo thống kê, Việt Nam là quốc gia có lượng người sử dụng Facebook nhiều nhất và thời gian sử dụng lâu nhất trên thế giới.
- Nguyên nhân:
- Nhu cầu kết bạn toàn cầu tăng cao, việc hòa nhập vào thế giới cũng được đánh giá cao.
- Trên các mạng xã hội, người dùng có thể tự do thể hiện ý kiến mà không lo bị kiểm soát.
- Người dùng có thể ẩn danh, sống ảo với nhiều người, thậm chí là thể hiện một con người khác, điều này làm cho họ có xu hướng sử dụng mạng xã hội nhiều hơn.
- Hậu quả:
- Mất thời gian
- Dễ bị rò rỉ thông tin cá nhân
- Dễ mắc bệnh mạng, quên mất bản thân và trở thành kẻ tự ti khi giao tiếp ngoài đời thực
- Gây ra những tác động xấu cho tâm lý của người dùng: tự ti, lo lắng, ganh tỵ
III/ Tổng kết
Thay vì dành quá nhiều thời gian trên mạng xã hội, chúng ta hãy cùng nhau tham gia vào những hoạt động ngoại khóa có ích.