Nghĩa của từ Want là gì?
Want (/wɒnt/) có nghĩa là muốn. Động từ want được sử dụng để diễn đạt sự mong muốn hoặc ước muốn làm điều gì đó.
Ví dụ:
- I want a cup of coffee right now. (Tôi muốn một cốc cafe ngay bây giờ.)
- I want to go shopping at the mall with my mom. (Tôi muốn đi mua sắm ở siêu thị với mẹ tôi.)
Cấu trúc Want trong tiếng Anh
Dưới đây, Mytour sẽ giới thiệu ba cấu trúc phổ biến nhất của động từ want được sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh.
Cấu trúc 1: Ai đó muốn điều gì
S + want(s) + N (danh từ)
Ví dụ:
- I want a cup of orange juice right now. (Tôi muốn một cốc nước cam ngay bây giờ.)
- My younger brother wants Spiderman clothes for his birthday. (Em trai tôi muốn có một chiếc áo người nhện trong ngày sinh nhật.)
Cấu trúc 2: Ai muốn làm gì
S + want(s) + to + V (động từ)
Ví dụ:
- I want to go for a walk alone. (Tôi muốn đi bộ một mình.)
- Anna wants to go fishing this weekend. (Anna muốn đi câu cá vào cuối tuần này.)
Cấu trúc 3: Muốn ai làm gì
S + want(s) + tên người/ O + to V
Ví dụ:
- I want you to leave immediately. (Tôi muốn bạn rời đi ngay lập tức.)
- I want my younger sister to clean her bedroom before I come back. (Tôi muốn em gái tôi dọn phòng ngủ trước khi tôi trở về nhà.)
Cách áp dụng cấu trúc Want
Được dùng để diễn tả ước muốn, mong muốn
Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của cấu trúc Want trong tiếng Anh. Khi được sử dụng để diễn tả ước muốn, mong muốn, Want hoạt động như một mệnh đề bổ ngữ trong câu nhưng vẫn giữ vai trò quan trọng.
Eg:
- My mom wants a meeting with you. (Mẹ tôi muốn gặp bạn.)
- Do you want some wine? (Bạn có muốn một chút rượu vang không?)
Đối với một số câu hỏi ngắn, bạn có thể sử dụng cụm từ “want to” và loại bỏ động từ phía sau.
Eg:
- I choose to eat hamburger because I want to. (Tôi chọn ăn hamburger bởi vì tôi muốn.)
- I didn’t go to shopping with my mom because I didn’t want to(Tôi không đi siêu thị với mẹ tôi bởi vì tôi không muốn)
Không nên sử dụng “want” trong mệnh đề có từ “that”
Eg:
- My mother want that I clean my room before she comes back. (Mẹ tôi muốn tôi dọn phòng trước khi bà về.)
Thể hiện sự cần thiết
Để biểu lộ một việc gì đó thực sự cần thiết, phải được hoàn thành sớm, chúng ta sử dụng cấu trúc “want + V-ing”.
Ví dụ:
- Your computer wants fixing in order to function better. (Máy tính của bạn cần sửa chữa để hoạt động tốt hơn.)
- Your nails wants painting. (Móng tay của bạn cần được sơn lại).
Trong các tình huống thông thường, bạn có thể dùng “want + V-ing” như là “want to have sth done”.
Ví dụ:
- Have you got any T-shirt you want washing? = Which T-shirt you want to have washed? (Bạn có cái áo thun nào cần giặt không).
Dùng để đưa ra lời khuyên, cảnh báo
Trong giao tiếp hàng ngày, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc want để đưa ra một lời khuyên, sự ngăn chặn hoặc để cảnh báo một điều gì đó sắp xảy đến.
Trong trường hợp này chúng ta luôn sử dụng cấu trúc want ở thì hiện tại đơn, nhưng đôi khi có thể dùng cả ở thì tương lai đơn nữa.
Ví dụ:
- What you’ll want to do, you’ll ask my permission first. (Bạn muốn làm gì thì phải hỏi ý kiến tôi trước).
- We want to go right before it’s too late. (Chúng tôi cần đi ngay trước khi quá muộn.)
Ngoài ra chúng ta có thể sử dụng cấu trúc want kèm với câu hỏi bắt đầu bằng wh-, “if” và trong cấu trúc đang diễn ra (continuous form).
Sử dụng câu hỏi Wh-
Cấu trúc want trong tiếng Anh có thể kết hợp với các câu hỏi như What, Why, When, Where, Whatever,… + want.
Ví dụ:
- I’ll give you whatever you want. (Anh sẽ cho em bất cứ cái gì em muốn)
- I have a lot of food here. Take what you want. (Tôi có rất nhiều thức ăn ở đây. Cứ ấy những gì bạn muốn nhé.)
Sử dụng với if
Cấu trúc want cũng có thể được sử dụng với “if”. Khi đó, không cần sử dụng giới từ “to” sau V nguyên thể.
Ví dụ:
- We can go to the movies this weekend if you want. (Chúng ta có thể đi xem phim vào cuối tuần này nếu bạn muốn.)
Tuy nhiên trong câu phủ định, chúng ta cần sử dụng giới từ “to” sau động từ nguyên thể.
Ví dụ:
- You don’t have to talk with me if you don’t want to. (Bạn không phải nói chuyện với tôi nếu bạn không muốn).
Sử dụng trong dạng tiếp diễn
Cấu trúc Want có thể được áp dụng trong dạng tiếp diễn để diễn đạt sự gián tiếp và tôn trọng.
Eg:
- I am wanting you to come with me. (Tôi rất muốn bạn đi cùng với tôi.)
- My parents are wanting to buy a medium apartment with 2 bedrooms. (Bố mẹ tôi đang muốn mua một căn hộ trung bình có 2 phòng ngủ.)
Ngoài ra cấu trúc Want cũng thường được áp dụng trong hình thức liên tục để nhấn mạnh đến sự liên tục, việc gì đó diễn ra đi lặp lại.
Eg:
- They had been wanting to go to Ho Chi Minh city for a long time so they could be together. (Họ đã muốn đến thành phố Hồ Chí Minh từ lâu để có thể ở bên nhau.)
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc want trong tiếng Anh
Cấu trúc Want là một chủ điểm khá thông dụng và đơn giản, tuy nhiên bạn cũng cần phải chú ý một vài điều dưới đây để có thể sử dụng cấu trúc này đầy đủ hơn nhé.
- Want là một động từ tiếng Anh chỉ cảm giác, do đó chúng ta thường không dùng want với các thì tiếp diễn, cụ thể: Hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, tương lai tiếp diễn,…
- Không sử dụng cấu trúc want khi trong câu đó có chứa từ “that”
Giới từ phổ biến đi kèm với want
Want for: thiếu cái gì
Eg: We don’t desire for helpers around here. (Ở đây chúng tôi không cần người giúp đỡ.)
Want in/ out: muốn ra/ vào một nơi nào đó
Eg: The dog desires to go out. (Con chó muốn ra ngoài.)
Want into/ in: muốn dính líu vào chuyện gì (đôi khi bạn cũng có thể sử dụng want in theo nghĩa này.)
Eg: She’s desired immediately in the argument. (Cô ấy được mong muốn tham gia vào cuộc tranh cãi ngay lập tức.)
Want out of: muốn rút ra, không muốn dính líu lâu hơn vào cái gì.
Eg: This deal is becoming too risky. I desire to withdraw from it now. (Vụ thỏa thuận này đang trở nên quá rủi ro. Tôi muốn rút lui bây giờ.)
Want from: mong muốn cái gì từ ai đó/ cái gì
Eg: What are you seeking from me? (Bạn muốn gì từ tôi?)
In want of: đang trong tình trạng thiếu cái gì đó
Eg: He looked tired and in need of a day off. (Anh ấy trông mệt mỏi và cần một ngày nghỉ ngơi.)
Các thành ngữ, cụm động từ đi với want
Not/ never want for anything: có hết những điều cơ bản để có một cuộc sống tốt.
Eg: As children we never lacked anything. (Khi chúng tôi còn là trẻ em chúng tôi không bị thiếu bất cứ điều gì.)
Want it both ways: muốn cả hai mặt của thứ gì đó (thường là không thể xảy ra).
Eg: You can’t have it both ways, Paul. What’s more important, your family or your job? (Bạn không thể có được cả hai, Paul. Gia đình hay công việc, thứ nào quan trọng hơn?)
Want none of something: từ chối điều gì đó
Eg: They pretended to be supportive of my work but then suddenly decided they desired none of it. (Họ giả vờ ủng hộ công việc của tôi nhưng rồi đột nhiên quyết định không muốn gì nữa.)
Bài tập thực hành cấu trúc want
Bài tập 1: Lựa chọn câu trả lời đúng
1. He needs some salt.
- A. wants you to pass his
- B. want you to pass his
- C. wants you pass his
2. She desires this dress.
- A. wants you to buy me
- B. wants you buy me
- C. wants you to buy me
3. They want to have lunch today.
- A. want me to make
- B. wants me make
- C. want me make
4. I go to school.
- A. want my son go
- B. want my son go
- C want my son to go
5. You must check it before they purchase it.
- A. want them to try
- B. want them try
- C. wants them to try
- A. wants me to go
- B. want me to go
- C. want me go
Bài tập 2: Sắp xếp động từ theo thứ tự
- Anna wants __________ (buy) a white hat.
- I want you __________ (go) to the library with me next Sunday afternoon.
- Looks like this room wants __________ (fix).
- Do you want __________ (go) somewhere to play?
- Looks like he doesn’t want me __________ (appear) here.
- The teacher wants us __________ (study) harder.
- Mike says he __________ (want) a hot cup of tea right now.
- Susie wants __________ (have) a romantic wedding party.
- My brother wants her mother __________ (buy) him a robot for his birthday.
- I want you __________ (be) here immediately.
Đáp án
Exercise 1:
- A
- B
- A
- C
- C
- A
Exercise 2:
- To buy
- To go
- Fixing
- To go
- To appear
- To study
- Wants
- To have
- To buy
- To be