Expect là gì?
Về cơ bản, cấu trúc expect trong tiếng Anh thường dùng để diễn tả suy nghĩ, tin tưởng về một sự việc chắc chắn xảy ra trong tương lai. Ngoài ra, vì expect là ngoại động từ nên nó có thể đi kèm với tân ngữ mang nghĩa là mong đợi, chờ mong, hy vọng một sự việc, sự vật sắp xảy ra/sẽ xảy ra.
For example:
- The children expect that their grandparents can visit them every weekend. (Lũ trẻ hy vọng rằng ông bà có thể thăm chúng vào mỗi cuối tuần).
- My family expects to move into a new house. (Gia đình tôi mong ước sẽ được chuyển vào một ngôi nhà mới).
- The couple is expecting a wedding ceremony this year. (Cặp đôi đang mong đợi một lễ cưới vào cuối năm).
- He expects everyone to run around after him. (Anh ta muốn mọi người làm việc cho mình).
Expect + what? The Expect structure
Expect is a transitive verb, so it can take an object. Additionally, after expect, it can be followed by that or to + verb.
Expect + object
Structure:
S + expect + tân ngữ |
In this structure, it's important to note:
- Ta chia expect theo chủ ngữ (S) và thì của câu
- Tân ngữ có thể là người hoặc vật.
For example: She is anticipating her first child. (She is eagerly waiting for her first child).
Expect that …
Structure:
S1 + expect + that + S2 + V2 |
In this structure, it's important to remember:
- Động từ expect chia theo chủ ngữ 1 (S1) và thì của câu.
- S1 và S2 có thể trùng nhau hoặc khác nhau.
- Sau that, ta cần có một mệnh đề (S2 + V2)
- V2 chia theo S2 và thì của mệnh đề.
For instance: I anticipate that my spouse will triumph over this challenge. (Tôi hi vọng rằng chồng tôi sẽ vượt qua khó khăn này).
Anticipate + to Verb
Kết cấu:
S + expect + to Verb |
For instance: My dad anticipates to retire in 2 years. (Bố tôi hi vọng rằng sẽ nghỉ hưu sau 2 năm).
→ Câu trên phải dùng cấu trúc expect + to Verb, tuy nhiên do to Verb này ở dạng bị động ( được nghỉ hưu) nên ta phải chuyển sang thành expect + to + be + Vp2.
Anticipate + Object + to Verb
Kết cấu:
S + expect + Object + to Verb |
Ví dụ: Hoa anticipates Nam's presence at the party. (Hoa hy vọng Nam sẽ đến bữa tiệc).
Cách dùng cấu trúc Anticipate
Cách 1: Anticipate = think, suppose
Đầu tiên, anticipate được dùng để diễn đạt ý tưởng của think (nghĩ), hoặc suppose (giả sử), thể hiện niềm tin rằng sự việc này có thể xảy ra hoặc có khả năng xảy ra.
Ví dụ: Nam sắp đến bữa tiệc, Hoa kỳ vọng điều đó. (Nam sắp đến bữa tiệc, Hoa nghĩ thế).
* Lưu ý: Với nghĩa này, ta không sử dụng các thì tiếp diễn. (Hiện tại tiếp diễn, tương lai tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, hiện tại hoàn thành tiếp diễn).
Ví dụ: Nam sắp đến bữa tiệc, Hoa kỳ vọng điều đó. (Nam sắp đến bữa tiệc, Hoa nghĩ thế).
Nam sắp đến bữa tiệc, Hoa đang mong đợi điều đó
Cách 2: Kỳ vọng: mong đợi, mong chờ, hy vọng.
Kỳ vọng được dùng với nhiều ý nghĩa khác nhau nhưng thường được sử dụng để diễn đạt sự mong đợi, mong chờ, hy vọng nhất.
Để hiểu rõ những cấu trúc đã học, chúng ta hãy cùng xem qua bảng tóm tắt và so sánh dưới đây:
Cấu trúc | Ví dụ |
S + expect + to Verb | She expects to travel over the world. (Cô ta mong đợi đi du lịch thế giới). |
S + expect + that + S + V | Our children expect that they will go to the zoo every weekend. (Lũ trẻ của chúng tôi hy vọng được đi sở thú vào mỗi cuối tuần). |
S + expect + Object | Parent always expect their children. (Bố mẹ luôn luôn mong đợi vào những đứa con của mình). |
S + expect + Object + to Verb | I expect my son to learn English. (Tôi muốn con trai tôi học tiếng Anh). |
*Lưu ý: Các cấu trúc này không có sự khác biệt quá lớn về mặt nội dung, và chúng thường được sử dụng thay thế cho nhau. Tuy nhiên, khi thay đổi giữa các cấu trúc, thái độ của người nói có thể bị thay đổi. Chẳng hạn như:
Ví dụ: Cô ấy kỳ vọng Nam sẽ đến buổi tiệc. (Cô ấy mong Nam đến buổi tiệc).
Cô ấy tin tưởng rằng Nam sẽ đến buổi tiệc.
→Cả 2 câu trên đều thể hiện ý nghĩa “Cô ấy kỳ vọng Nam sẽ đến buổi tiệc”. Tuy nhiên, ở câu 1 chỉ đơn giản là cô ấy tin tưởng Nam sẽ tới. Trong khi đó, ở câu 2, người nói muốn diễn đạt rằng “cô ấy rất mong muốn Nam đến”, và nếu Nam không đến thì “cô ấy sẽ rất thất vọng hoặc thậm chí rất bực tức”.
Phân biệt Kỳ vọng với hy vọng, mong chờ
Khi sử dụng Kỳ vọng bày tỏ sự mong đợi, hy vọng, trông chờ, chắc chắn nhiều bạn sẽ nhầm lẫn với hy vọng và mong chờ. Vậy những từ này có cách dùng tương tự không?
Với Hy vọng
Hope dùng để bày tỏ mong ước. Những dự đoán, mong ước này là bạn muốn nó xảy ra; trong khi expect trung lập hơn, khi chỉ chờ đợi điều ấy xảy ra.
Ví dụ: Tôi hy vọng bố mẹ tôi luôn mạnh mẽ. (Tôi mong rằng bố mẹ tôi luôn khỏe mạnh).
Cấu trúc:
Công thức | Ví dụ |
S + hope + to Verb | I hope to visit Thailand next month. (Tôi hy vọng được tham quan Thái Lan vào tháng sau.) |
S + hope + for + Sth/ V_ing | I hope for a modern house instead of a traditional house. (Tôi muốn một ngôi nhà hiện đại thay vì một ngôi nhà truyền thống). |
S + hope + that + S + v | Mai hopes that she will get a job in the urban city. (Mai hy vọng rằng cô ấy sẽ tìm được một công việc ở đô thị). |
Với Mong chờ
Chúng ta dùng look forward to để bày tỏ sự mong đợi, hy vọng về một sự vật, sự việc chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai.
Công thức:
S + look forward to + N/V_ing |
Ví dụ: Tôi đang rất mong chờ vào bữa tiệc sinh nhật của mình. (Tôi đang mong chờ vào bữa tiệc sinh nhật của mình.)
Bài tập về cấu trúc Kỳ vọng
Bài 1: Chia động từ
- Mia is expecting …….( have) another chance.
- We expect our team ………..(win) this competition.
- I expect her ……….(pass) the test.
- I expect that she’ll …………(wear) a white dress.
- Lisa is expected ………(be) an excellent author.
- John and Mia …………….( expect) their wedding now
- Students are expected ………( do) their homework before going to the class.
Bài 2: Điền expect/ hope/ look forward to vào chỗ thích hợp.
- I …………that they aren’t late.
- I ………… them to pass their exam.
- She doesn’t ………to the holiday – She still has to work .
- I am ……………. to a day off.
- I ………. that there is no war.
- My brother doesn’t ………… to going on a holiday this month because he must work.
- I ………that they will arrive on time.
- They ………. so much for me that I am a little bit stressed now.
- Although I don’t really like them, I still ……….. them to get another chance.
- His parents ……… that he does well tomorrow on her exam.
- We……….to see you this weekend. We will have a lot of fun.
- Daniel ……….. that his children will be immer strong.
- I am …………………to our first meeting.
Đáp án
Bài 1:
- to have
- to win
- to pass
- wear
- to be
- are expecting
- to do
- hope
- expect
- look forward
- looking forward
- hope
- look forward
- expect
- expect
- expect
- hope
- look forward
- hopes
- looking forward