Cùng Mytour tìm hiểu về cấu trúc của more & most trong tiếng Anh dưới bài viết sau nhé!
1. Các cấu trúc với More
1.1. Cấu trúc và cách sử dụng của More trong so sánh hơn
Câu so sánh hơn là một mẫu câu phổ biến trong học tập và giao tiếp hàng ngày. Loại câu này được dùng để so sánh người hoặc vật này với người hoặc vật khác.
Trong câu so sánh hơn, từ “more” đi sau tính từ dài hoặc trạng từ dài, có nghĩa là “…hơn”.
Cấu trúc:
S + tobe/ V + more + adj/adv + than + N/Pronoun |
E.g:
- My mom is more beautiful than anyone in the world. (Mẹ tôi xinh đẹp hơn bất kỳ người phụ nữ nào trên thế giới.)
- My brother runs more quickly than me so he always gets the shotgun seat. (Anh tôi chạy nhanh hơn tôi nên lúc nào anh ấy cũng giành được ghế trước.)
1.2. Cấu trúc và cách dùng của More trong so sánh kép
Câu so sánh kép “The more…The more” (“Càng … càng…”) được sử dụng để diễn tả sự thay đổi (tăng hoặc giảm) của một tính chất nào đó của đối tượng và sự thay đổi này có thể dẫn đến một tác động song song lên một đối tượng khác.
Trong so sánh kép, sau “the more” có thể là một tính từ dài, trạng từ hoặc danh từ.
Cấu trúc:
The more + adj/adv/N + S1 + V1, the more + adj/adv/N + S2 + V2. |
E.g:
- The bigger the house is, the more expensive are the bills. (Nhà càng rộng thì càng tốn phí duy trì.)
- The more carefully he trains, the more successfully he will perform in the competition. (Anh ấy được rèn luyện kĩ lưỡng thì sẽ càng thể hiện thành công trong cuộc thi.)
- The more books Laura reads, the more knowledge she has. (Laura càng đọc nhiều sách thì cô ấy có càng nhiều kiến thức.)
Bên cạnh đó, cấu trúc này cũng có thể xuất hiện với mệnh đề:
The more + S1 + V1, the more + S2 + V2 |
E.g:
- The more you work, the more you get paid. (Bạn làm việc càng chăm chỉ thì bạn càng được trả lương cao)
- The more you work during college, the more you have employment opportunities opened before your eyes. (Bạn càng làm việc chăm chỉ những năm học đại học, bạn càng có nhiều cơ hội được mở ra trước mắt.)
1.3. Các cấu trúc so sánh kép khác với More
Cấu trúc so sánh kép này không chỉ giới hạn ở “The more … the more …” mà chúng ta có thể kết hợp với các dạng so sánh khác với tính từ ngắn, hoặc “The less…The less…”, “The more…The less…”,… tùy thuộc vào loại từ hoặc ý nghĩa của câu.
The less + S1 + V1, the more + S2 + V2 |
E.g: The less you waste money buying crap, the more you save money. (Bạn lãng phí càng ít tiền mua những thứ vớ vẩn, bạn càng tiết kiệm được nhiều tiền.)
The more + S1 + V1, the + adj-er + S2 + V2 |
E.g: The more you practice, the better and faster your dance moves will be. (Bạn càng tập luyện nhiều, động tác múa của bạn sẽ càng đẹp và nhanh hơn.)
The adj-er + S1 + V1, the more adj + S2 + V2. |
E.g:
The harder you work, the more successful you will be at work. (Bạn càng chăm chỉ làm việc, bạn càng thành công hơn trong công việc.)
1.4. Một số cấu trúc và cách sử dụng của More khác
More đặt trước danh từ
Khi More đặt trước danh từ, nó mang ý nghĩa “thêm”, hoặc “nhiều hơn” của một điều gì đó.
E.g: I need more time to think about this relationship. (Em cần thêm thời gian để suy nghĩ về mối quan hệ này.)
More kết hợp với giới từ of
Trường hợp More kết hợp với Of được hiểu như là một tính từ sở hữu, mang ý nghĩa là “thêm số lượng của một thứ gì đó”.
E.g: Could I have some more of that cake? (Tôi có thể lấy thêm bánh được không?)
2. Các cấu trúc và cách sử dụng của Most
2.1. Cấu trúc và phương pháp sử dụng của Most trong so sánh nhất
Câu so sánh nhất cũng là một cấu trúc phổ biến trong Tiếng Anh. Nó được sử dụng để chỉ ra đối tượng có tính chất khác biệt nhất so với các đối tượng trong cùng một nhóm (ít nhất là 3 đối tượng).
Trong cấu trúc so sánh nhất, Most đứng sau “the” và đi trước tính từ dài.
Công thức:
S + V + the most + adj +N |
E.g: Alex is the most intelligent person in her class. (Alex là người thông minh nhất lớp.)
2.2. Các phương pháp sử dụng khác của Most
Most được dùng trong hình thức so sánh nhất
“Most” được sử dụng trong hình thức so sánh nhất của “much” và “many”.
E.g: I love my family the most. (Tôi yêu gia đình tôi nhất.)
Most đóng vai trò của một tính từ
“Most” được dùng với nghĩa “hầu hết”. Nó đóng vai trò là một tính từ để bổ sung cho danh từ đang được nhắc đến. Danh từ theo sau “most” sẽ thường là danh từ số nhiều không xác định. Chúng ta không dùng “the” trước “most”.
E.g:
- My brother don’t like most vegetables. (Em trai tôi không thích hầu hết các loại rau.)
- Most cheese is made from cow’s milk. (Hầu hết phô mai được làm từ sữa bò)
Most đi kèm với “of”
“Most” khi kết hợp với “of” cũng có nghĩa là hầu hết nhưng phải sử dụng những từ chỉ định phía sau.
Cấu trúc:
most + of + từ chỉ định (a/ an/ the/ those/ my/ his…) + N |
E.g: Most of my time is spent in classroom teaching. (Hầu hết thời gian của tôi dành cho việc dạy trên lớp.)
3. Phân biệt Most, Almost và Mostly
Các từ này dễ gây nhầm lẫn khi sử dụng, vì vậy hãy lưu ý những điều sau đây!
- “Almost” được sử dụng như một trạng từ với nghĩa là hầu như, gần như, gần hoàn thành một hành động nào đó. Nó thường đi với “anybody”, “anything”, “no one”, “nobody”, “all”,”everybody”, “every” hoặc cái động từ V3.
E.g:
- Almost all Japanese (people) eat rice. (Hầu hết người Nhật đều ăn cơm.)
→ Không nên dùng Almost students, Almost people mà thay vào đó hãy sử dụng Most.
- Give me a second. I’m almost done! (Đợi em tí. Em sắp xong rồi ạ!)
- “Mostly” được dùng như trạng từ có nghĩa là hầu hết, chủ yếu. Nó bổ nghĩa cho động từ, tính từ, trạng từ.
E.g:
- My work is very varied. It’s mostly office work. (Công việc của tôi không đa dạng lắm. Chỉ chủ yếu là công việc văn phòng.)
- Her working experience results from her father mostly. (Kinh nghiệm làm việc của cô ấy hầu hết đều bắt nguồn từ bố của cô ấy.)
4. Bài tập áp dụng more most
4.1. Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với “more”, “more of”, “most” hoặc “most of”:
- ________ his time in France, John usually visits his parents.
- Sally looks very tired after coming back from work. She should rest ________.
- ________ my English skills are learned by watching movies and listening to music.
- “Did ________ you forget to bring extra water for our hike yesterday?”
- Have some ________ yogurt. It will be good for your stomach.
- You are the ________ wonderful person I’ve ever met.
- Of course you can come with your girlfriends to the party! The ________ the merrier!
- Dad, could I have some ________ that pork?
4.2. Bài tập 2: Hoàn thành những câu sau
- We are very excited about the difficult game.
- The more difficult _______, _____.
- This band are mostly teenagers.
- __________ the members of this band ______________.
- The MC talked so much that he became bored.
- The more _______, _____.
- Alan works too much. He will be exhausted.
- The more _______, _____.
- Keep practising English and you can speak it fluently.
- The more _______, _____.
4.3. Câu trả lời
Bài tập 1:
- Most of
- more
- Most of
- most of
- more
- most
- more
- more of
- The more difficult the game is, the more excited we are.
- Most of the members of this band are teenagers.
- The more the MC talked, the more bored he became.
- The more Alan works, the more exhausted he will be.
- The more you practice speaking English, the more fluently you can speak it.