Cấu trúc của Notice là gì?
I. Khái niệm về Notice
Trước khi tìm hiểu cách sử dụng Notice to V hay Ving và Notice đi với giới từ nào, hãy cùng Mytour khám phá ý nghĩa của thuật ngữ Notice ngay dưới đây nhé!
1. Định nghĩa
Notice là gì? Theo từ điển Cambridge, Notice có thể được sử dụng như một động từ hoặc danh từ, mỗi dạng mang một ý nghĩa riêng.
- Notice đóng vai trò là động từ, mang ý nghĩa: nhìn thấy, để ý, chú ý điều gì đó. Ví dụ: Tom waved at the girl but she didn't seem to notice. (Tom vẫy tay chào cô gái nhưng cô ấy dường như không để ý.)
- Notice đóng vai trò là danh từ, mang ý nghĩa: thông tin, thông báo, hướng dẫn. Ví dụ: There was a large notice on the wall saying “No Parking”. (Có một thông báo lớn trên tường ghi “Cấm đỗ xe”.)
2. Family word
Dưới đây là một số từ/cụm từ liên quan đến Notice, hãy tham khảo ngay nhé!
Family word của cấu trúc Notice | Ý nghĩa | Ví dụ |
Noticeable (tính từ) | Dễ dàng nhìn thấy | There has been a noticeable improvement in Jisoo's cooking. (Khả năng nấu ăn của Jisoo đã có sự tiến bộ rõ rệt.) |
Noticeably (trạng từ) | Nhìn thấy một cách dễ dàng | Lisa had become noticeably thinner. (Lisa đã gầy đi trông thấy.) |
II. Các từ/cụm từ thường đi kèm với Notice
Dưới đây, Mytour sẽ chia sẻ đến các bạn những từ/cụm từ thường sử dụng cùng với Notice và cung cấp ví dụ minh họa chi tiết. Hãy cùng khám phá ngay!
Từ/cụm từ thường đi kèm với Notice | Ý nghĩa | Ví dụ |
Take notice of | Chú ý | Tom didn't take notice of the warning signs and got into trouble. (Tom đã không chú ý đến những dấu hiệu cảnh báo và sa vào rắc rối.) |
A week's/month's/… notice | Thời hạn thông báo trước một tuần, tháng | They require two months' notice if we wish to cancel your membership. (Họ yêu cầu chúng tôi thông báo trước hai tháng nếu muốn hủy tư cách hội viên.) |
Without notice | Không có sự thông báo | Mary left her job without giving any notice to her employer. (Mary đã nghỉ việc mà không có bất cứ thông báo nào cho người quản lý.) |
Give someone notice | Thông báo cho ai đó biết trước | The landlord gave the tenant one month's notice to vacate the apartment. (Chủ nhà đã thông báo trước cho người thuê nhà một tháng để rời khỏi căn hộ.) |
At a moment's notice | Ngay lập tức khi được thông báo | Smith is always ready to travel at a moment's notice for his job. (Smith luôn sẵn sàng đi công tác bất cứ lúc nào để làm công việc của mình.) |
Until further notice | Cho đến khi có thông báo mới | The office will be closed until further notice due to the power outage. (Vì lý do mất điện, văn phòng sẽ đóng cửa cho đến khi có thông báo mới.) |
Give in/hand in your notice | Gửi đơn xin nghỉ việc | Lisa decided to give in her notice and pursue a new career opportunity. (Lisa quyết định xin nghỉ công việc hiện tại và theo đuổi cơ hội nghề nghiệp mới.) |
Put someone on notice | Thông báo cho ai đó hoặc cảnh báo về điều gì đó | The leader put the employee on notice for consistently arriving late to work. (Người lãnh đạo đã cảnh báo cho nhân viên vì liên tục đến làm việc muộn.) |
At short notice | Trong thời gian ngắn | The conference was organized at short notice, but it was a great success. (Hội nghị được tổ chức trong thời gian ngắn nhưng đã thành công tốt đẹp.) |
Notice to quit | Đơn thông báo chấm dứt hợp đồng thuê nhà hoặc Đơn thông báo chấm dứt hợp đồng lao động. | The landlord gave the tenant a notice to quit because of unpaid rent. (Chủ nhà thông báo cho người thuê nhà dọn đi vì chưa trả tiền thuê nhà.) |
Serve notice (that) | Thực hiện việc thông báo, thông báo rằng | The factory served notice that there would be layoffs in the coming month. (Nhà máy đã đưa ra thông báo rằng sẽ có đợt sa thải nhân viên trong tháng tới.) |
III. Những cấu trúc Notice phổ biến nhất
Tiếp theo, hãy cùng khám phá những cấu trúc Notice được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Anh và các giới từ thường đi kèm với chúng cùng với các ví dụ minh họa chi tiết dưới đây từ Mytourpies nhé!
1. Các mẫu câu Notice phổ biến
Cấu trúc Notice | Nghĩa | Ví dụ |
Notice somebody/something | Chú ý đến ai/cái gì | Jetty noticed the beautiful painting on the wall as soon as she entered the room. (Jetty chú ý đến bức tranh đẹp trên tường ngay khi cô ấy bước vào phòng.) |
Notice somebody + V | Thấy ai đó làm điều gì (nhìn thấy toàn bộ quá trình hành động xảy ra) | They noticed Lan left the office early yesterday. (Chúng tôi đã thấy Lan rời văn phòng sớm hôm qua.) |
Notice somebody + Ving | Thấy ai đó đang làm điều gì (nhìn thấy một phần của quá trình hành động xảy ra) | Wendy noticed her children playing happily in the park while she was cooking. (Wendy thấy con của cô ấy đang vui chơi trong công viên khi cô ấy đang nấu ăn.) |
Notice (that) + Clause | Chú ý rằng/nhận thấy rằng. | I noticed that the sky was getting darker, so I decided to bring a raincoat. (Tôi thấy rằng trời đang trở nên âm u, vì vậy tôi quyết định mang theo áo mưa.) |
2. Notice đi với giới từ nào?
Hơn nữa, cấu trúc Notice còn được sử dụng với nhiều giới từ khác nhau. Hãy cùng Mytour khám phá ngay dưới đây nhé!
2.1. Notice khi là danh từ
Giới từ đi với cấu trúc Notice | Ý nghĩa | Ví dụ |
Notice of | Thông báo về cái gì | We received a notice of the upcoming company meeting. (Chúng tôi nhận được thông báo về cuộc họp sắp tới của công ty.) |
Notice in | Thông báo ở đâu đó | There was a notice in the newspaper about the road closures this weekend. (Có một thông báo trên báo về việc đóng cửa con đường này vào cuối tuần.) |
Notice on | Thông báo trên đâu
| I found a notice on the bulletin board regarding the lost and found items. (Tôi thấy một thông báo trên bảng tin liên quan đến các vật phẩm bị mất và tìm thấy.) |
Notice to | Thông báo đến ai | The notice to employees stated the new office hours. (Thông báo đến nhân viên cho biết giờ làm việc mới của văn phòng.) |
Notice from | Thông báo từ ai | We received a notice from the landlord about a rent increase. (Chúng tôi nhận được thông báo từ chủ nhà về việc tăng giá thuê.) |
Notice for | Thông báo cho ai/cái gì | The notice for the event was posted on the website. (Thông báo cho sự kiện đã được đăng trên trang web.) |
2.1. Notice với vai trò là hành động
Giới từ đi với cấu trúc Notice | Ví dụ |
Notice of | The visitors took notice of the warning signs. (Những vị khách du lịch chú ý đến những dấu hiệu cảnh báo.) |
Notice about | Lona noticed something strange about the book. (Lona nhận thấy điều kỳ lạ ở cuốn sách.) |
Notice in | Mona’s boyfriend noticed a change in her behavior. (Bạn trai của Mona nhận thấy sự thay đổi trong hành vi của cô ấy.) |
Notice on | Customers noticed a price increase on the products. (Khách hàng nhận thấy sự tăng giá của các sản phẩm.) |
Notice with | I noticed with surprise that the painting was missing. (Tôi ngạc nhiên khi nhận thấy bức tranh đã bị mất.) |
IV. Từ đồng nghĩa với cấu trúc Notice
Từ đồng nghĩa với cấu trúc Notice | Ví dụ |
Note | Joan made sure to note all the important points during the lecture. (Joan đảm bảo ghi chú lại tất cả các điểm quan trọng trong bài giảng.) |
See | Sue can't believe that she didn't see that beautiful sunset last night. (Sue không thể tin là cô ấy không nhìn thấy bình minh đẹp vào tối qua.) |
Perceive | Some people are able to perceive subtle changes in their surroundings that others might miss. (Một số người có khả năng cảm nhận được những thay đổi tinh tế trong môi trường xung quanh mà người khác có thể bỏ lỡ.) |
Observe | Scientists often observe natural phenomena to gather data for their research. (Các nhà khoa học thường quan sát các hiện tượng tự nhiên để thu thập dữ liệu cho nghiên cứu của họ.) |
Detect | The security system is designed to detect any unauthorized access to the building. (Hệ thống an ninh được thiết kế để phát hiện bất kỳ truy cập không được ủy quyền nào vào tòa nhà.) |
Spot | Nam was able to spot his friend in the crowd because of his distinctive red hat. (Nam có thể nhận ra đứa bạn của anh ấy trong đám đông nhờ cái nón đỏ độc đáo của anh ấy.) |
Witness | The bystanders witnessed the accident and were able to provide valuable information to the police. (Những người đứng xem đã chứng kiến vụ tai nạn và có thể cung cấp thông tin quý báu cho cảnh sát.) |
Make out | It was too dark to make out the details of the mysterious figure in the distance. (Trời quá tối để nhận biết rõ chi tiết cái bóng bí ẩn ở xa.) |
Catch sight of = Catch a glimpse of | Mia was lucky to catch a glimpse of a shooting star in the night sky. (Mia thật may mắn đã nhìn thấy một vì sao băng trên bầu trời đêm.) |
clap/lay/set eyes on someone/something | When I set eyes on that beautiful painting for the first time, I knew I had to have it in my collection. (Khi tôi nhìn thấy bức tranh đẹp đó lần đầu tiên, tôi biết tôi phải có được nó trong bộ sưu tập của mình.) |
V. Những cụm từ thường đi cùng với Notice
Hãy cùng Mytour khám phá ngay những collocations phổ biến với cấu trúc Notice trong bảng dưới đây bạn nhé!
Collocations với cấu trúc Notice | Ý nghĩa | Ví dụ |
adequate notice |
Thông báo đầy đủ | The company provided adequate notice to its employees before implementing the new policy. (Công ty đã cung cấp thông báo đầy đủ cho nhân viên của mình trước khi thực hiện chính sách mới.) |
ample notice | The wedding invitations were sent out with ample notice to allow guests to make travel. (Thiệp mời đám cưới được gửi đi với thông báo đầy đủ để khách mời có thể đi du lịch.) | |
sufficient notice | The school provided sufficient notice to parents about the upcoming parent-teacher conferences. (Nhà trường đã thông báo đầy đủ cho phụ huynh về các cuộc họp phụ huynh-giáo viên sắp tới.) | |
advance notice | Thông báo trước | They requested advance notice of at least two weeks for any schedule changes. (Họ yêu cầu thông báo trước ít nhất hai tuần nếu có bất kỳ thay đổi nào về lịch trình.) |
prior notice | We need to give our landlord prior notice if we plan to move out of the apartment. (Chúng tôi cần thông báo trước cho chủ nhà nếu chúng tôi dự định chuyển ra khỏi căn hộ.) | |
constructive notice | Thông báo mang tính xây dựng | The sign posted on the property serves as constructive notice that it is private and trespassing is prohibited. (Biển hiệu được dán trên khu nhà đóng vai trò như một thông báo mang tính xây dựng rằng đây là nơi riêng tư và việc xâm phạm bị cấm.) |
fair notice | Thông báo công bằng/hợp lý | The employee received fair notice of the upcoming changes in the company's policies. (Nhân viên đã nhận được thông báo một cách hợp lý về những thay đổi sắp tới trong chính sách của công ty.) |
official notice | Thông báo chính thức | The official notice of resignation was submitted in accordance with company policy. (Thông báo từ chức chính thức đã được gửi theo chính sách của công ty.) |
judicial notice | Thông báo tư pháp | The judge took judicial notice of the state's laws in the case. (Thẩm phán đã thông báo tư pháp về luật pháp của bang trong vụ án.) |
legal notice | Thông báo pháp lý | The legal notice was served to the defendant informing them of the pending lawsuit. (Thông báo pháp lý đã đưa đến cho bị cáo để thông báo cho họ về vụ kiện đang chờ xử lý.) |
notice of appeal | Thông báo kháng án | The attorney filed a notice of appeal with the court after the unfavorable judgment. (Luật sư đã nộp đơn kháng cáo lên tòa án sau bản án bất lợi.) |
notice of intent | Thông báo ý định | The notice of intent to sue was sent to the company for violating environmental regulations. (Thông báo ý định khởi kiện được gửi đến công ty vì vi phạm quy định về môi trường.) |
notice of proceedings | Thông báo về việc bắt đầu một quá trình pháp lý | The notice of proceedings for the court hearing was sent to all parties involved. (Thông báo về phiên điều trần đã được gửi đến tất cả các bên liên quan. |
notice requirement | Yêu cầu thông báo | The notice requirement for terminating the contract was clearly outlined in the agreement. (Yêu cầu thông báo chấm dứt hợp đồng đã được nêu rõ trong thỏa thuận.) |
obituary notice | Thông báo người đã qua đời | The obituary notice in the newspaper provided details about the deceased person's life. (Cáo phó trên tờ báo cung cấp thông tin chi tiết về cuộc đời của người đã khuất.) |
proper notice | Thông báo đúng quy định/hợp pháp | It's important to provide proper notice when resigning from a job to maintain a good professional relationship. (Cần thực hiện thông báo nghỉ việc đúng quy định để duy trì mối quan hệ tích cực trong công việc.) |
public notice | Thông báo công cộng | The government issued a public notice about the upcoming road construction project. (Chính phủ đã ban hành thông báo công khai về dự án xây dựng đường bộ sắp tới.) |
reasonable notice | Thông báo hợp lý | We will provide reasonable notice to our guests before rescheduling the event. (Chúng tôi sẽ cung cấp thông báo hợp lý cho khách hàng trước khi lên lịch lại sự kiện.) |
short notice | Thông báo ngắn hạn | We had to cancel the meeting due to a short notice of the venue's unavailability. (Chúng tôi đã phải hủy cuộc họp do một thông báo ngắn về việc không có địa điểm.) |
written notice | Thông báo bằng văn bản | The written notice of the contract termination was sent via email to all parties involved. (Văn bản thông báo chấm dứt hợp đồng được gửi qua email tới tất cả các bên liên quan.) |
VI. Bài tập thực hành cấu trúc Notice với đáp án chi tiết
Hãy cùng Mytour củng cố kiến thức về cấu trúc Notice qua hai bài tập dưới đây nhé!
1. Bài tập
Bài 1: Sử dụng từ Notice đúng cách trong các câu sau:
-
- Tom’s stammer is not very (notice).
- It’s gotten (notice) colder this month.
- In recent years there has been a (notice) decline in such venerable American institutions as afternoon tea and the Sunday roast.
- Lan’s hand was shaking (notice).
- The question of childcare was (notice) absent from the discussion.
Bài 2: Chọn collocation phù hợp nhất với cấu trúc Notice
- We need to provide ____ to the employees before making any changes to their work schedules.
- short notice
- written notice
- adequate notice
- The government issued an ____ regarding the upcoming election dates.
- official notice
- reasonable notice
- required notice
- The local newspaper published an ____ to inform the community of a beloved resident's passing.
- obituary notice
- proper notice
- required notice
- I'm sorry for the ____, but we have to reschedule the meeting to tomorrow morning.
- adequate notice
- short notice
- written notice
- The city council posted a ____ about the construction project that will affect traffic in the downtown area.
- legal notice
- public notice
- judicial notice
2. Đáp án
Bài 1:
-
- noticeable
- noticeably
- noticeable
- noticeably
- noticeably
Bài 2:
-
- C
- A
- A
- B
- B
Hy vọng những thông tin về cấu trúc Notice mà Mytour đã chia sẻ ở trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng của cấu trúc Notice, Notice to V hay Ving cũng như khám phá được Notice đi với giới từ gì. Hãy ghé thăm Mytour mỗi ngày để cập nhật thông tin tiếng Anh hữu ích nhé!