I. Cấu trúc của Object là gì?
Về định nghĩa của cấu trúc Object, chúng ta cần phân loại thành 2 loại từ: cấu trúc với Object khi là danh từ và khi là động từ.
-
- Danh từ: Object sẽ mang ý nghĩa là một vật thể, đối tượng, hoặc một mục tiêu cần hướng đến. Ví dụ: Lily has a special collection of rare objects. (Lily có một bộ sưu tập đồ vật quý hiếm đặc biệt.)
-
- Động từ: Không giống như khi cấu trúc Object hoạt động như một danh từ. Trong trường hợp này, cấu trúc Object sẽ kết hợp với giới từ "to" khi đóng vai trò như một động từ để tạo thành cấu trúc "Object to", có nghĩa là phản đối hoặc không đồng ý với điều gì đó. Ví dụ: The company’s employees object to working overtime at the weekend. (Nhân viên của công ty phản đối việc làm thêm giờ vào cuối tuần.)
II. Sử dụng cấu trúc Object trong tiếng Anh như thế nào?
Nếu đã biết về cấu trúc Object nhưng chưa biết cách sử dụng cấu trúc Object như thế nào và cũng có thắc mắc về Object to V hay Ving thì dưới đây Mytour sẽ hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng cấu trúc Object này nhé.
Các cấu trúc Object |
Nghĩa |
Công thức |
Ví dụ |
Cấu trúc Object to + V-ing |
Phản đối một vấn đề, một điều gì đó |
S + Object to + V-ing |
My brother objects to getting up at 5 am. (Anh trai tôi phản đối việc thức dậy lúc 5 giờ sáng.) |
Cấu Trúc Object To + Noun |
S + Object to + Noun |
She objects to the opinion of her classmate. (Cô ấy phản đối ý kiến của bạn cùng lớp.) |
|
Cấu trúc Object Against + N/V-ing |
S + Object against + N/Ving |
Miley objects against being called John’s assistant. (Miley phản đối việc bị gọi là trợ lý của John.) |
|
Cấu Trúc Object That + Mệnh Đề |
S + Object that + Mệnh đề |
Candidates all over the country object that universities raise entrance exam scores too high next year. (Thí sinh cả nước phản đối việc các trường đại học năm sau nâng điểm xét tuyển quá cao.) |
|
Object to the idea |
Phản đối ý kiến, ý tưởng của một người nào đó |
S + object to the idea + that + Mệnh đề |
My grandparents objected to the idea that I would give up my current job to start a business. (Ông bà phản đối ý kiến cho rằng tôi sẽ từ bỏ công việc hiện tại để bắt đầu kinh doanh.) |
Object to the notion |
Phản đối quan điểm |
S + object to the notion + that + Mệnh đề |
Mary objects to the notion that people can do whatever they like even if it harms others. (Mary phản đối quan điểm cho rằng mọi người có thể làm bất cứ điều gì họ thích ngay cả khi điều đó gây hại cho người khác.) |
Object to the use |
Phản đối một mục đích nào đó |
S + object to the use + of + N/ V-ing |
Many people object to the use of taking a shower at night. (Nhiều người phản đối việc tắm vào ban đêm.) |
III. Object đi với giới từ nào?
Thường thì, cấu trúc Object thường đi kèm với 2 giới từ phổ biến là “to” và “against”. Vậy sau object là gì và còn những giới từ nào khác? Chúng ta cùng tìm hiểu nhé.
Cấu trúc Object đi với giới từ gì? |
Cấu trúc |
Cách dùng và ý nghĩa |
Ví dụ |
Cấu trúc Object đi với giới từ Of |
object + of + noun + … |
Khi giới từ "Of" được thêm vào từ "Object", nó thường được dùng để chỉ một "đối tượng" mà:
Các đối tượng này có thể là người, hoặc sự vật, sự việc (sự kiện, hiện tượng.). |
Her object of marriage is her childhood friend. (Đối tượng kết hôn của cô là người bạn thời thơ ấu.) |
object + of + danh từ/cụm danh từ chỉ sự việc + be + to + … |
The object of having clubs at school is to help students become more active. (Mục đích của việc có các câu lạc bộ ở trường là giúp học sinh trở nên năng động hơn.) |
||
with the object of + V-ing |
Scientists explore the forest with the object of finding rare species. (Các nhà khoa học khám phá khu rừng với mục đích tìm kiếm các loài quý hiếm.) |
||
Cấu trúc Object đi với giới từ To |
object to + danh từ/cụm danh từ + … |
Biểu đạt sự phản đối, không chấp nhận trước một quyết định, đề xuất nào đó. |
All staff members objected to the decision about weekend work. (Tất cả nhân viên phản đối quyết định về công việc vào cuối tuần.) |
object to + V-ing +… |
Biểu đạt sự phản đối, không chấp nhận trước một hành động |
Children object to learning how to cook a meal. (Trẻ phản đối việc học cách nấu một bữa ăn.) |
|
object + to + O + V-ing + … |
Biểu đạt sự phản đối hành động, việc làm của một người khác |
Mary objects to his father going to work at the age of 75. (Mary phản đối việc cha mình đi làm ở tuổi 75.) |
IV. Các thành ngữ và cụm từ có chứa Object
Ngoài việc hiểu về nghĩa của từ, loại từ, cách phát âm hoặc vị trí trong câu, bạn nên tìm hiểu về những thành ngữ hoặc cụm từ có chứa cấu trúc đó, đặc biệt là cấu trúc Object. Việc học cách diễn đạt và thành ngữ phổ biến là vô cùng quan trọng để nói tiếng Anh một cách tự nhiên và trôi chảy.
Cùng Mytour khám phá những thành ngữ và cụm từ tiếng Anh thông dụng nào dưới đây chứa cấu trúc Object mà bạn có thể áp dụng nhé!
1. Những cụm từ chứa từ Object
Cụm từ chứa cấu trúc Object |
Nghĩa |
Ví dụ |
Archaeological object |
Đối tượng khảo cổ |
Dinosaur fossils have been archaeological objects of scientists for a long time. (Hóa thạch khủng long từ lâu đã là đối tượng khảo cổ của các nhà khoa học.) |
Stellar object |
Thiên thạch, thiên thể |
Mars is one of the stellar objects in the solar system. (Sao Hỏa là một trong những vật thể sao trong hệ mặt trời.) |
Celestial object |
Mars is one of the celestial objects in the solar system. (Sao Hỏa là một trong những thiên thể trong hệ mặt trời.) |
|
Inanimate object |
Vật thể vô tri vô giác |
That weird inanimate object is just a leaf. (Vật vô tri vô giác kỳ lạ đó chỉ là một chiếc lá.) |
Solid/physical/material object |
Vật thể rắn |
A solid object has one shape and does not change easily. (Một vật thể rắn có một hình dạng và không dễ dàng thay đổi.) |
2. Thành ngữ chứa từ Object
Thành ngữ chứa cấu trúc Object |
Nghĩa |
Ví dụ |
Be no object |
Không thành vấn đề, không cần lo lắng về một vấn đề gì đó vì bạn đã có đủ |
I’ll take you out to play and eat something all day because time is no object. (Tôi sẽ đưa bạn đi chơi và ăn gì đó cả ngày vì thời gian không quan trọng.) |
Defeat the object |
Ngăn cản ai đó đạt được mong muốn, ước mơ của họ, ngăn cản sự thành công. |
It will defeat the object of having a pretty Chanel bag if you don’t pass the driving test. (Hy vọng có một chiếc túi Chanel xinh xắn sẽ tiêu tan nếu bạn không vượt qua được bài kiểm tra lái xe.) |
Money is no object |
Tiền không còn là vấn đề |
They travel around Europe as if money is no object. (Họ đi du lịch khắp châu Âu như thể tiền không phải là vấn đề.) |
V. Bài tập áp dụng cấu trúc Object với đáp án chi tiết
Để nhớ cách sử dụng cấu trúc Object một cách chính xác để không còn băn khoăn về sau Object là Ving hay To V, Object + gì, Object đi với giới từ gì, chúng ta hãy ôn tập bằng một số câu hỏi bài tập dưới đây nhé.
Bài tập: Lựa chọn câu trả lời đúng trong các câu hỏi dưới đây.
- The employees are objecting ….. the new working policy of the company.
- for
- to
- that
- She ….. the fact that the slideshow wasn't available before the meeting.
- object to
- objects to
- objected to
- Look, there’s a strange ….. in this room!
- object
- object to
- objects
- My mom always objects to ….. but it’s fine.
- my use
- my object
- my notions
- I object ….. we use this modern skill.
- that
- to
- for
Đáp án:
-
- B
- C
- A
- C
- A
VI. Tổng Kết
Hãy nhớ rằng, các giáo viên tại Mytour sẽ luôn đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình học tập tại Mytour. Hãy lựa chọn ngay cho mình một lộ trình học phù hợp với mục tiêu của bạn nhé.