Tuy nhiên, hôm nay, tôi sẽ giới thiệu về cụm từ on behalf of, mang ý nghĩa là đại diện, thay mặt. Cụm từ này không chỉ giúp phong phú hóa ngữ pháp, mà còn tạo ấn tượng với người đọc, người nghe nhờ sự nâng cao từ vựng.
Để giúp bạn hiểu sâu hơn về cụm từ on behalf of, tôi đã tổng hợp các thông tin trong bài viết:
- On behalf of là gì?
- Sự khác nhau giữa on behalf of và in behalf of.
- Cách dùng cấu trúc của on behalf of.
- Những lưu ý khi sử dụng on behalf of.
Nội dung quan trọng |
– On behalf of có mang ý nghĩa đại diện cho hoặc thay mặt cho một người hoặc một tổ chức khác. – In behalf of có nghĩa là vì lợi ích, ưu tiên, hoặc lợi ích của ai đó. – Các cấu trúc của on behalf of: + On behalf of + somebody + On + somebody’s (tính từ sở hữu) + behalf |
1. On behalf of là gì?
Phiên âm: On behalf of /ɒn bɪˈhæf əv/
On behalf of có nghĩa là đại diện hoặc thay mặt cho một người hoặc tổ chức khác.
Khi sử dụng cụm từ này, người nói hoặc hành động thường đại diện cho một phía để thể hiện sự ủng hộ, lòng biết ơn, hoặc hành động thay mặt cho họ.
Ví dụ:
- On behalf of the entire company, I would like to thank you for all your work. (Thay mặt cho toàn bộ công ty, tôi muốn cảm ơn bạn về tất cả công việc mà bạn đã làm.)
- Unfortunately, George can’t be with us today so I am pleased to accept this award on his behalf. (Rất tiếc là George không thể ở bên chúng tôi hôm nay, vì vậy tôi rất vui lòng nhận giải này thay mặt cho anh ấy.)
- She wasn’t able to be present, so I signed the letter in her behalf. (Cô ấy không thể hiện diện, vì vậy tôi đã ký thư thay mặt cho cô ấy.)
- Please don’t leave on my behalf. (Xin đừng ra đi vì lợi ích của tôi.)
On behalf of thường được dùng trong văn viết chính thức, trong giao tiếp cơ bản và trong các tình huống nghiêm túc hoặc quan trọng. Cụ thể, các tình huống thường sử dụng sẽ như sau:
Tình huống | Ví dụ |
Thể hiện lòng biết ơn hoặc chân thành | On behalf of the entire team, I would like to express our deepest gratitude for your generous donation. (Thay mặt cho toàn bộ đội, tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc của chúng tôi về sự đóng góp hào phóng của bạn.) |
Đại diện cho ai đó trong một tình huống cụ thể | John couldn’t attend the meeting, so I’m here on behalf of him. (John không thể tham dự cuộc họp, vì vậy tôi đến đây thay mặt cho anh ấy.) |
Đại diện cho một tổ chức hoặc nhóm | The lawyer spoke on behalf of the defendant during the trial. (Luật sư phát biểu thay mặt cho bị cáo trong phiên xử.) |
Đại diện cho một ý kiến hoặc quan điểm chung | On behalf of the committee, I would like to welcome everyone to today’s event. (Thay mặt cho ủy ban, tôi muốn chào đón mọi người đến với sự kiện hôm nay.) |
2. Cách sử dụng cấu trúc on behalf of trong tiếng Anh
Trên câu văn, cấu trúc on behalf of có thể linh hoạt thay đổi vị trí và vai trò của từ. Tuy nhiên, các cấu trúc vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản.
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
On behalf of + somebody | Nhấn mạnh một người đang thay mặt ai, hoặc tổ chức nào đó. | The executive of the health workers’ union accepted the proposed pay increase on behalf of their members. (Cán bộ điều hành của hội đồng công đoàn nhân viên y tế đã chấp nhận việc tăng lương được đề xuất thay mặt cho các thành viên của họ.) |
On + somebody’s (tính từ sở hữu) + behalf | Nhấn mạnh một người đang thay mặt ai, hoặc tổ chức nào đó. | On her parents’ behalf, Emily attended the meeting to discuss her education. (Thay mặt cho bố mẹ, Emily đã tham dự cuộc họp để thảo luận về việc học của mình.) |
On behalf of + Tân ngữ (me/ him/ her/ them/ us/ you/ it) | Nhấn mạnh một người đang thay mặt cho cá nhân là cô ấy/ anh ấy/ họ/ chúng tôi/ bạn/ nó. | The union representative will advocate for better working conditions on behalf of me. (Đại diện của công đoàn sẽ bảo vệ điều kiện làm việc tốt hơn thay mặt cho tôi.) |
3. Điều cần lưu ý khi sử dụng on behalf of
Khi áp dụng on behalf of trong tiếng Anh, bạn cần chú ý những điều sau:
- On behalf of là một cụm từ cố định, không thể phân tách ra hay thay đổi cấu trúc của nó.
- Câu sau on behalf of thường là một câu độc lập với ý nghĩa rõ ràng, nhấn mạnh hành động hoặc tuyên bố được thực hiện hoặc thể hiện cho người hoặc tổ chức được đại diện.
- Nên sử dụng cấu trúc này trong ngữ cảnh chính thức hoặc nghiêm túc, như trong văn bản chính thức, giao tiếp công việc, hoặc trong các sự kiện quan trọng.
- Đặt người đại diện (người, nhóm, tổ chức) trước on behalf of để thể hiện hành động hoặc tuyên bố được thực hiện hoặc được thể hiện cho họ.
4. Sự khác biệt giữa on behalf of và in behalf of
Các cụm từ giới từ in behalf of và on behalf of thường khiến chúng ta phân vân, không biết nên sử dụng như thế nào. Nhiều người cho rằng hai cụm từ này tương đồng nhau và có thể sử dụng thay thế lẫn nhau.
Tuy nhiên, những cụm từ này có một số khác biệt nhỏ về ý nghĩa. Bằng cách chú ý đến sự khác biệt này một cách tỉ mỉ, chúng ta có thể áp dụng chính xác theo bản năng.
In behalf of | On behalf of | |
Ý nghĩa | Vì lợi ích, ưu tiên, hoặc lợi ích của ai đó khi hành động như một người đại diện. | Đại diện cho ai đó hoặc cái gì đó. |
Ví dụ | The foundation raised more than $250,000 in behalf of refugees of foreign wars. (Tổ chức đã quyên góp hơn 250,000 đô la đại diện cho người tị nạn của các cuộc chiến nước ngoài.) => Vì lợi ích của những người tị nạn. | On behalf of all who couldn’t be here tonight, I want to say thank you for your support. (Thay mặt cho tất cả những người không thể có mặt ở đây tối nay, tôi muốn nói lời cảm ơn về sự hỗ trợ của bạn.) => Đại diện cho những người vắng mặt. |
5. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của on behalf of
Để tránh lặp từ và làm giàu câu văn, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa với on behalf of. Hãy cùng tìm hiểu thêm về các từ trái nghĩa của on behalf of nhé.
5.1. Từ đồng nghĩa của on behalf of
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Represent /ˌrep.rɪˈzent/ | Đại diện cho ai, cái gì. | The union representative will represent the workers during the negotiations. (Người đại diện của công đoàn sẽ đại diện cho các công nhân trong quá trình đàm phán.) |
In the name of /ɪn ðə neɪm ʌv/ | Thay mặt cho ai, tổ chức nào đó. | The CEO signed the contract in the name of the company. (Tổng giám đốc ký hợp đồng thay mặt cho công ty.) |
On the part of /ɒn ðə pɑːt ʌv/ | Đại diện, là một phần của tổ chức, đám đông. | On the part of the government, I would like to express our gratitude for your cooperation. (Thay mặt cho chính phủ, tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn về sự hợp tác của bạn.) |
5.2. Từ trái nghĩa của on behalf of
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Against /əˈɡenst/ | Chống lại điều gì đó | She spoke against the proposal at the meeting. (Cô ấy phát biểu phản đối đề xuất tại cuộc họp.) |
Opposed to /əˈpəʊz/ | Phản đối điều gì đó | He is opposed to the new regulations. (Anh ấy phản đối các quy định mới.) |
Contrary to /ˈkɒn.trə.ri/ | Trái ngược với điều gì đó | His actions were contrary to our expectations. (Hành động của anh ấy trái ngược với mong đợi của chúng tôi.) |
In opposition to /ˌɒp.əˈzɪʃ.ən/ | Ở phía đối lập so với điều gì đó | The group stood in opposition to the decision. (Nhóm đứng ở phía đối lập với quyết định.) |
Detrimental to /ˌdet.rɪˈmen.təl/ | Gây hại cho điều gì đó | Their actions were detrimental to the project’s success. (Hành động của họ gây hại cho thành công của dự án.) |
6. Bài tập với cụm từ on behalf of
Các bài tập liên quan đến cụm từ on behalf of đã được tôi tổng hợp từ các nguồn uy tín nhằm giúp các bạn học hiệu quả. Dưới đây là một số loại bài tập:
- Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C.
- Viết lại câu sau giữ nguyên nghĩa.
- Viết lại câu bằng tiếng Anh.
Exercise 1: Choose the correct option A, B, or C
(Bài tập 1: Lựa chọn đáp án chính xác A, B hoặc C)
1. On ………. side, I would like to express my gratitude to all of you.
- A. of
- B. his
- C. for
2. On ………. side, I composed this letter for you.
- A. of
- B. his
- C. for
3. She emotionally made a public appeal on ………. son’s behalf.
- A. of
- B. herself
- C. her
4. The inhabitants along the border gathered food ………. the migrants.
- A. in behalf of
- B. with benefit
- C. on behalf of
5. John’s knowledge of English and connections with prominent settlers enabled him to represent ………. for the group.
- A. on a side
- B. as a spokesperson
- C. on behalf of
6. “What do they imply?” I asked, feeling offended on ………. behalf.
- A. Liddie’s
- B. bad
- C. behaviour
7. We have prepared a large amount of congee ………. for the homeless.
- A. in behalf of
- B. on place of
- C. on the side of
8. The students were eager in their efforts to raise funds on ………. behalf.
- A. they
- B. the charity’s
- C. themselves
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. B | Áp dụng cấu trúc on + somebody’s + behalf, ta cần một tính từ sở hữu ở giữa. Vì vậy, chọn his (của anh ấy) cho câu trả lời. |
2. B | Áp dụng cấu trúc on + somebody’s + behalf, ta cần một tính từ sở hữu ở giữa. Vì vậy, chọn his (của anh ấy) cho câu trả lời. |
3. C | Trong cấu trúc “on + somebody’s + behalf,” chúng ta cần một tính từ sở hữu để chỉ người mà hành động được thực hiện thay mặt cho. Do đó, cần sử dụng tính từ sở hữu “her” (của cô ấy) để chỉ người làm hành động. |
4. A | Trong cấu trúc “on + somebody’s + behalf,” chúng ta cũng cần một tính từ sở hữu để chỉ người mà hành động được thực hiện thay mặt cho. Do đó, cần sử dụng tính từ sở hữu “their” (của họ) để chỉ các cư dân. |
5. C | Trong câu này, “for the band” chỉ mục đích hoặc lợi ích mà hành động được thực hiện thay mặt cho. Do đó, cần sử dụng cụm từ “on behalf of” để diễn đạt ý nghĩa này. |
6. A | Trong cấu trúc “on + somebody’s + behalf,” chúng ta cũng cần một tính từ sở hữu để chỉ người bị ảnh hưởng bởi hành động. Do đó, cần sử dụng tính từ sở hữu “Liddie’s” để chỉ người bị ảnh hưởng. |
7. A | Trong cấu trúc “on + somebody’s + behalf,” chúng ta cũng cần một tính từ sở hữu để chỉ người mà hành động được thực hiện thay mặt cho. Do đó, cần sử dụng tính từ sở hữu “their” (của họ) để chỉ người vô gia cư. |
8. B | Trong cấu trúc “on + somebody’s + behalf,” chúng ta cũng cần một tính từ sở hữu để chỉ người mà hành động được thực hiện thay mặt cho. Do đó, cần sử dụng tính từ sở hữu “the charity’s” (của tổ chức từ thiện) để chỉ tổ chức từ thiện. |
Exercise 2: Rewrite the sentence using on behalf of while preserving the same meaning
(Bài tập 2: Viết lại câu bằng cách sử dụng on behalf of nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa)
Example: The CEO accepted the award on behalf of the entire company.
⇒ The CEO received the award representing the entire company.
1. The diplomat signed the treaty on behalf of his country.
⇒ …………………………………………………………………………….
2. The attorney issued a statement on behalf of her client.
⇒ …………………………………………………………………………….
3. The educator accepted the donation on behalf of the school.
⇒ …………………………………………………………………………….
4. The representative delivered the speech on behalf of the organization.
⇒ …………………………………………………………………………….
5. The guardian attended the meeting on behalf of her child.
⇒ …………………………………………………………………………….
Xem đáp án
1. The diplomat signed the treaty on behalf of his country.
=> Giải thích: Trong câu gốc, đại diện mang ý nghĩa của. Cụm từ này tương tự và có cấu trúc so với on behalf of. Vì vậy, chúng ta chỉ cần thay on behalf vào vị trí ban đầu của đại diện để giữ nguyên ý nghĩa.
2. The lawyer made a statement on behalf of her client.
=> Giải thích: Trong câu gốc, đại diện mang ý nghĩa của. Cụm từ này tương tự và có cấu trúc so với on behalf of. Vì vậy, chúng ta chỉ cần thay on behalf vào vị trí ban đầu của đại diện để giữ nguyên ý nghĩa.
3. The teacher accepted the donation on behalf of the school.
=> Giải thích: Trong câu gốc, đại diện mang ý nghĩa của. Cụm từ này tương tự và có cấu trúc so với on behalf of. Vì vậy, chúng ta chỉ cần thay on behalf vào vị trí ban đầu của đại diện để giữ nguyên ý nghĩa.
4. The spokesperson delivered the speech on behalf of the organization.
=> Giải thích: Trong câu gốc, đại diện mang ý nghĩa của. Cụm từ này tương tự và có cấu trúc so với on behalf of. Vì vậy, chúng ta chỉ cần thay on behalf vào vị trí ban đầu của đại diện để giữ nguyên ý nghĩa.
5. The parent attended the meeting on behalf of her child.
=> Giải thích: Trong câu gốc, đại diện mang ý nghĩa của. Cụm từ này tương tự và có cấu trúc so với on behalf of. Vì vậy, chúng ta chỉ cần thay on behalf vào vị trí ban đầu của đại diện để giữ nguyên ý nghĩa.
Exercise 3: Write the sentence in English with on behalf of
(Bài tập 3: Viết lại câu bằng tiếng Anh và sử dụng on behalf of)
1. Cô ấy thay mặt cho công ty tham gia buổi lễ khai trương.
⇒ …………………………………………………………………………….
2. Nam đại diện cho giám đốc ký vào bản cam kết miễn trừ trách nhiệm pháp lý.
⇒ …………………………………………………………………………….
3. Hùng đại diện cho phòng marketing tham dự buổi họp.
⇒ …………………………………………………………………………….
4. Cô ấy đại diện cho toàn tập đoàn tham dự buổi lễ bầu cử chủ tịch hội đồng quản trị mới.
⇒ …………………………………………………………………………….
5. Minh thay mặt cho cán bộ nhân viên tham dự buổi họp giới thiệu sản phẩm mới.
⇒ …………………………………………………………………………….
Xem đáp án
1. Cô ấy đại diện cho công ty tham gia buổi lễ khai trương.
=> Giải thích: On behalf of được sử dụng để chỉ việc đại diện cho công ty (the company) trong việc tham gia (participating) buổi lễ khai trương.
2. Nam ký vào bản cam kết miễn trừ trách nhiệm pháp lý thay mặt cho giám đốc.
=> Giải thích: Ở đây, on behalf of được sử dụng để chỉ việc Nam ký vào bản cam kết miễn trừ trách nhiệm pháp lý (liability waiver) thay mặt cho giám đốc (the director).
3. Hung đại diện cho phòng marketing tham dự cuộc họp.
=> Giải thích: Trong câu này, on behalf of được sử dụng để chỉ việc Hùng đại diện cho phòng marketing (the marketing department) tham dự buổi họp.
4. Cô ấy đại diện cho toàn bộ tập đoàn trong buổi lễ bầu cử chủ tịch hội đồng quản trị mới.
=> Giải thích: Ở đây, on behalf of được sử dụng để chỉ việc cô ấy đại diện cho toàn bộ tập đoàn (the entire corporation) trong buổi lễ bầu cử chủ tịch hội đồng quản trị mới.
5. Minh tham dự buổi họp giới thiệu sản phẩm mới thay mặt cho các cán bộ nhân viên.
=> Giải thích: Trong câu này, on behalf of được sử dụng để chỉ việc Minh tham dự buổi họp để giới thiệu sản phẩm mới thay mặt cho các cán bộ nhân viên (the staff members).
7. Kết luận
Bài viết trên đã tóm tắt những kiến thức cơ bản mà bạn đọc cần biết về ý nghĩa của on behalf of. Để hiểu rõ hơn và áp dụng hiệu quả hơn, các bạn hãy luyện tập nhiều, sử dụng cơ hội để thực hành on behalf of trong các cuộc đối thoại tiếng Anh.
Trong quá trình học tập, hãy chú ý đến những điều sau đây:
- Sử dụng đúng ngữ cảnh: On behalf of lại mang nghĩa là như là đại diện của ai, thay mặt cho, hoặc thay mặt cho phía của ai.
- On behalf of là một cụm từ cố định, không thể phân tách ra hay thay đổi cấu trúc của nó.
- Đặt người đại diện (người, nhóm, tổ chức) trước on behalf of để thể hiện hành động hoặc tuyên bố được thực hiện hoặc được thể hiện cho họ.
- In Behalf Of vs. On Behalf Of: https://www.grammarbook.com/blog/definitions/in-behalf-of-vs-on-behalf-of/ – Truy cập ngày 04/06/2024
- Behalf: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/behalf – Truy cập ngày 04/06/2024
- 3 Synonyms & Antonyms for On behalf of: https://www.thesaurus.com/browse/on-behalf-of – Truy cập ngày 04/06/2024