Khởi đầu
Hiểu được điều đó, trong bài viết dưới đây, anh ngữ Mytour sẽ giúp cho người học trả lời cho câu hỏi Popular đi với giới từ gì? một cách đầy đủ, đồng thời cung cấp ví dụ và bài tập minh họa chi tiết.
Key takeaways: |
---|
Popular with/along + somebody: nổi tiếng với ai/nhóm người/cộng đồng nào đó. Popular for + something/ V-ing: nổi tiếng vì điều gì đó Popular as + somebody/ something: phổ biến, được biết đến như là ai đó, hoặc điều gì đó. Popular in + place/time: phổ biến ở nơi nào đó, trong khoảng thời gian nào đó.
Popular: phổ biến, được yêu thích (dùng khi nhiều người thích một thứ gì đó, một ai đó) Common: phổ biến, thông thường (dùng khi nhiều người dùng, sử dụng và cảm thấy bình thường về một thứ gì đó) Famous: nổi tiếng, nhiều người biết tới. (Dùng khi nhiều người biết về một thứ gì đó, ai đó.) |
Popular là khái niệm gì?
Định nghĩa: Theo từ điển Oxford, Popular có nghĩa là ‘‘phổ biến, được yêu thích bởi phần lớn mọi người; hoặc là phù hợp với khẩu vị, suy nghĩ của người bình thường’’.
Loại từ: Tính từ (adj)
Phiên âm: /ˈpɑːpjələr/
Ví dụ:
The new movie became popular with audiences worldwide due to its gripping storyline and stunning visuals. (Bộ phim mới trở nên nổi tiếng với khán giả trên toàn thế giới nhờ cốt truyện hấp dẫn và hình ảnh tuyệt đẹp)
The latest smartphone model is popular among tech enthusiasts for its advanced features and sleek design.(Mẫu điện thoại thông minh mới nhất này được những người đam mê công nghệ ưa chuộng nhờ các tính năng tiên tiến và thiết kế đẹp mắt.)
Popular kết hợp với giới từ nào?
Popular thường đi chung với các giới từ: with, among, for, as và in. Tùy từng trường hợp, phụ thuộc vào giới từ đi kèm, nghĩa của Popular đôi khi có thể trở nên khác biệt:
Popular với/among
Cấu trúc: Popular with/among + somebody: nổi tiếng với ai/nhóm người/cộng đồng nào đó.
Ví dụ:
Mr.Hoang has become popular with his students after his tiktok video went viral. (Anh Hoàng được các học trò yêu thích sau khi video tiktok của anh được lan truyền rộng rãi.)
The new social media platform quickly became popular among teenagers for its user-friendly interface and interactive features.
Popular dành cho
Cấu trúc: Popular for + something/ V-ing: nổi tiếng vì điều gì đó
Ví dụ:
The restaurant is popular for its delicious seafood dishes and cozy atmosphere. (Nhà hàng nổi tiếng với các món hải sản thơm ngon và không gian ấm cúng.)
The local bakery is popular for crafting mouth watering pastries and creating a delightful aroma that wafts through the neighborhood. (Tiệm bánh địa phương nổi tiếng với việc chế biến các loại bánh ngọt thơm ngon và tạo ra hương thơm thú vị lan tỏa khắp khu vực lân cận.)
Popular được xem như
Cấu trúc: Popular as + somebody/ something: phổ biến, được biết đến như là ai đó, hoặc điều gì đó.
Ví dụ:
She is popular as a talented musician, captivating audiences with her soulful voice and captivating performances. (Cô nổi tiếng là một nhạc sĩ tài năng, quyến rũ khán giả bằng giọng hát có hồn và những màn trình diễn lôi cuốn.)
The historic landmark is popular as a tourist destination, drawing visitors from around the world with its rich cultural significance and architectural beauty. (Địa danh lịch sử này nổi tiếng như một địa điểm du lịch, thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới với ý nghĩa văn hóa phong phú và vẻ đẹp kiến trúc.)
Popular trong
Cấu trúc: Popular in + place/time: phổ biến ở nơi nào đó, trong khoảng thời gian nào đó.
Ví dụ:
The grunge music genre and flannel fashion were highly popular in the 1990s, defining the cultural landscape of that iconic decade. (Thể loại nhạc grunge và thời trang flannel rất phổ biến vào những năm 1990, định hình bối cảnh văn hóa của thập kỷ mang tính biểu tượng đó.)
Snow sports like skiing and snowboarding are particularly popular in the north, where winter landscapes offer ideal conditions for enthusiasts to enjoy these activities. (Các môn thể thao trên tuyết như trượt tuyết và trượt ván trên tuyết đặc biệt phổ biến ở phía bắc, nơi phong cảnh mùa đông mang đến điều kiện lý tưởng cho những người đam mê tận hưởng các hoạt động này.)
Từ có nghĩa tương đương với Popular
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Common | (adj) | /ˈkɑːmən/ | Phổ biến | It is common to see people using smartphones in today's society. (Thấy người sử dụng điện thoại thông minh là điều phổ biến trong xã hội ngày nay.) |
Famous | (adj) | /ˈfeɪməs/ | Nổi tiếng | The Eiffel Tower is famous for its iconic structure and historical significance. (Tháp Eiffel nổi tiếng với kiến trúc đặc biệt và ý nghĩa lịch sử.) |
Viral | (adj) | /ˈvaɪrəl/ | Được lan truyền nhanh | The video went viral on social media, garnering millions of views within hours. (Video trở nên nổi tiếng trên mạng xã hội, thu hút hàng triệu lượt xem chỉ trong vài giờ.) |
Well-known | (adj) | /ˌwel ˈnəʊn/ | Được biết đến nhiều | Albert Einstein is well-known for his contributions to the field of theoretical physics. (Albert Einstein nổi tiếng với những đóng góp của ông trong lĩnh vực vật lý lý thuyết.) |
Từ đối nghịch với Popular
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Unpopular | (adj) | /ʌnˈpɑːpjələr/ | Không phổ biến | The new policy proved to be unpopular among the employees, leading to protests. (Chính sách mới được cho là không được ưa chuộng giữa các nhân viên, dẫn đến các cuộc biểu tình) |
Rare | (adj) | /rer/ | Hiếm thấy | The endangered species is rare, and conservation efforts are essential to protect it. (Loài động vật đang bị đe dọa này hiếm có, và các nỗ lực bảo tồn là quan trọng để bảo vệ nó.) |
Old-fashioned | (adj) | /ˌəʊld ˈfæʃnd/ | Lỗi thời | Some people prefer old-fashioned charm, opting for vintage clothing and classic styles. (Một số người thích sự quyến rũ của những thứ cổ điển, chọn lựa trang phục cổ điển và kiểu dáng kinh điển.) |
Uncommon | (adj) | /ʌnˈkɑːmən/ | Không phổ biến | In this region, snowfall is uncommon, and residents are not accustomed to winter weather. (Ở khu vực này, tuyết rơi không phổ biến, và người dân không quen với thời tiết mùa đông.) |
Unknown | (adj) | /ˌʌnˈnəʊn/ | Ít người biết đến | The author's early works remained largely unknown until they were discovered years later. (Các tác phẩm đầu tiên của tác giả được biết đến ít khi cho đến khi chúng được khám phá nhiều năm sau đó.) |
Một số từ cụ thể thay thế cho Popular
Be all the rage: trở nên rất phổ biến
Ví dụ:
The new virtual reality gaming system is all the rage among enthusiasts, with its immersive experience and cutting-edge technology captivating players worldwide. (Hệ thống chơi game thực tế ảo mới đang trở nên rất phổ biến những người đam mê, với trải nghiệm sống động và công nghệ tiên tiến đã thu hút người chơi trên toàn thế giới.)
Be catching on: trở nên sành điệu, phổ biến
Ví dụ:
The new fitness trend of virtual workout classes seems to be catching on quickly, with more people embracing the convenience and flexibility of exercising from home. (
Xu hướng thể dục mới của các lớp tập luyện ảo dường như đang nhanh chóng bắt kịp khi ngày càng có nhiều người đón nhận sự tiện lợi và linh hoạt của việc tập thể dục tại nhà.)
Be a house-hold name: Được các hộ gia đình biết đến
Ví dụ:
After the release of the groundbreaking technology, the product quickly became a household name, revolutionizing the way people interact with digital devices. (Sau khi ra mắt công nghệ đột phá, sản phẩm nhanh chóng trở thành cái tên quen thuộc, cách mạng hóa cách mọi người tương tác với các thiết bị kỹ thuật số.)
So sánh Popular và “COMMON”, “FAMOUS”
Popular: phổ biến, được yêu thích (dùng khi nhiều người thích một thứ gì đó, một ai đó)
The new cafe has become incredibly popular with coffee enthusiasts. (Quán cà phê mới đã trở nên vô cùng phổ biến với những người đam mê cà phê.) → Nhiều người yêu cà phê thích loại cà phê mới.
Common: phổ biến, thông thường (dùng khi nhiều người dùng, sử dụng một thứ gì đó)
Wearing sneakers with casual attire has become increasingly common. (Mang giày thể thao với trang phục thường ngày ngày càng trở nên phổ biến.) → Nhiều người thường mang giày thể thao với trang phục hằng ngày.
Famous: nổi tiếng, nhiều người biết tới. (Dùng khi nhiều người biết về một thứ gì đó, ai đó.)
Despite of having lots of haters, Andress is still one of the most famous singers. (Dù bị nhiều người ghét nhưng Andrews vẫn là một trong những ca sĩ nổi tiếng nhất.) → Nhiều người biết đến Andree.
Áp dụng các cấu trúc từ Popular trong việc giao tiếp
Tình huống 1:
Person A: "Did you catch the award show last night?" (Bạn có xem buổi trao giải tối qua không?)
Person B: "Yes, I did! It was a star-studded event, and all the famous actors and musicians were there." (Vâng, tôi đã làm vậy! Đó là một sự kiện quy tụ nhiều ngôi sao và tất cả các diễn viên, nhạc sĩ nổi tiếng đều có mặt ở đó.)
Tình huống 2:
Person A: "Who do you think looked the most glamorous?" (Bạn nghĩ ai trông quyến rũ nhất?)
Person B: "Well, it's hard to say. They all looked fantastic, but I must say, the famous actress who won Best Actress had an amazing dress that stole the show." (Chà, thật khó để nói. Tất cả đều trông thật tuyệt vời, nhưng tôi phải nói rằng, nữ diễn viên nổi tiếng đoạt giải Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất đã có một chiếc váy tuyệt đẹp thu hút mọi sự chú ý.)
Tình huống 3:
Person A: "I heard there's a new art exhibition downtown. Are you planning to check it out?" (Tôi nghe nói có một cuộc triển lãm nghệ thuật mới ở trung tâm thành phố. Bạn có dự định đi không?)
Person B: "Absolutely! I heard the featured artist is quite famous for their unique style. I'm really excited to see their work in person." (Tuyệt đối! Tôi nghe nói nghệ sĩ khá nổi tiếng vì phong cách độc đáo của họ. Tôi thực sự vui mừng khi được tận mắt nhìn thấy tác phẩm của họ.)
Bài tập ứng dụng
Bài tập 1: Lựa chọn đáp án thích hợp để điền vào chỗ trống
The new fitness app is popular _____ users who are looking for effective and convenient workout routines.
A. with
B. as
C. for
The actor is popular _______ a versatile performer, known for effortlessly transitioning between various film genres.
A. along
B. for
C. as
Vintage fashion has become popular _______ recent years, with many people embracing the charm of classic clothing styles.
A. for
B. in
C. as
The coastal town has a boardwalk that is popular ________ both locals and tourists, offering stunning views of the ocean.
A. in
B. along
C. as
The small bakery is popular _______ its freshly baked croissants, drawing customers from the neighborhood every morning.
A. along
B. with
C. for
Bài tập 2: Sử dụng từ popular, common hoặc famous để điền vào chỗ trống
Using sustainable materials in home construction is becoming increasingly _________ as people seek eco-friendly alternatives for building.
The new coffee shop, known for its cozy ambiance and unique brews, quickly became ________ among the locals.
The _______ chef opened a restaurant in the city, drawing food enthusiasts from far and wide to experience his renowned culinary creations.
Bài tập 3: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để tạo thành câu có ý nghĩa
Big sunglasses and wide-brimmed hats are all the ______ this summer—everyone's loving the stylish and glamorous vibe.
The tech company's innovative products have made it a _________ name, with its logo recognized in homes around the world, symbolizing cutting-edge technology and quality.
Plant-based diets are gradually ________ on as more people become health-conscious and environmentally aware, choosing a lifestyle that aligns with these principles.
Kết quả
A. with
C. as
B. in
B. along
C. for
Bài tập 2:
common
popular
famous
Câu hỏi 3:
tantrum
domestic
captivating
Tóm tắt
Famous Adjective - Meaning, Illustrations, Pronunciation, and Usage Insights ..., www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/famous. Accessed 8 Dec. 2023.
“Popular.” Translations into French, Italian, German & Spanish - WordReference.Com, www.wordreference.com/englishcollocations/popular. Accessed 8 Dec. 2023.