1. Provide là gì?
Từ “provide” trong tiếng Anh có ý nghĩa là cung cấp, đáp ứng nhu cầu hoặc mang lại cái gì đó cho ai đó hoặc cho một tình huống cụ thể. Ví dụ:- The company provides excellent customer service. (Công ty cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc.)
- The government should provide more funding for education. (Chính phủ nên cung cấp thêm nguồn tài trợ cho giáo dục.)
2. Cách sử dụng cấu trúc Provide trong tiếng Anh
Cấu trúc của Provide có nhiều nghĩa khác nhau. Khi kết hợp với các giới từ khác nhau, ý nghĩa của nó cũng thay đổi.
2.1 Cấu trúc Provide + with
Khi từ “provide” trong tiếng Anh có nghĩa là “cung cấp cho ai/ người nào đó thứ họ cần”, chúng ta sử dụng công thức Provide + with. Công thức cụ thể:
S + provide + O1 + with O2
Ví dụ:
- The organization provides its employees with comprehensive training programs to enhance their skills and knowledge. (Tổ chức cung cấp cho nhân viên của mình các chương trình đào tạo toàn diện nhằm nâng cao kỹ năng và kiến thức của họ.)
- The school strives to provide students with a safe and inclusive learning environment, equipped with the necessary resources for academic success. (Trường học nỗ lực cung cấp cho học sinh một môi trường học tập an toàn và bao gồm tất cả, được trang bị các nguồn lực cần thiết để đạt được thành công học thuật.)
2.2 Cấu trúc Provide + for
Cấu trúc “provide for” chỉ việc mua sắm/ chu cấp/ chăm sóc, và đảm bảo một khía cạnh nào đó cho ai đó. Công thức cụ thể:
S + provide for + someone
Ví dụ:
- The company provides for its employees with health insurance. (Công ty cung cấp bảo hiểm sức khỏe cho nhân viên của mình.)
- The scholarship program provides for students from low-income families to attend college. (Chương trình học bổng tạo điều kiện cho sinh viên từ gia đình có thu nhập thấp có cơ hội đi học đại học.)
2.3 Cấu trúc Provide against something
Cấu trúc “provide against” trong tiếng Anh thường được sử dụng để biểu thị hành động chuẩn bị, phòng ngừa hoặc bảo vệ chống lại một điều tiêu cực hoặc rủi ro nào đó. Công thức:
Provide against something
Ví dụ:
- The company provides against economic downturns by maintaining a diversified portfolio. (Công ty chuẩn bị cho sự suy thoái kinh tế bằng cách duy trì một danh mục đầu tư đa dạng.)
- The homeowner provided against potential burglaries by installing a state-of-the-art security system. (Chủ nhà đã chuẩn bị chống lại nguy cơ mất trộm bằng cách lắp đặt hệ thống an ninh hiện đại.)
2.4 Cấu trúc Provide that
Cấu trúc Provide that thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa “miễn là”, “chỉ cần”, hoặc nếu điều kiện nào có thật thì điều gì đó sẽ xảy ra. Công thức:
S + V, provided/providing that S + V
Ví dụ:
- The contract provides that the project must be completed by the end of the year, provided that all necessary permits are obtained. (Hợp đồng quy định rằng dự án phải hoàn thành vào cuối năm, miễn là tất cả các giấy phép cần thiết được đạt được.)
- The manager provided that employees could take a longer lunch break on Fridays, provided that they completed their weekly assignments by Thursday. (Quản lý cho biết nhân viên có thể nghỉ trưa lâu hơn vào ngày thứ Sáu, miễn là họ hoàn thành công việc hàng tuần vào thứ Năm.)
3. Các từ đồng nghĩa với Provide
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với Provide:
Các từ đồng nghĩa với Provide | Ý nghĩa | Ví dụ |
Supply | Cung cấp | The store supplies fresh fruits and vegetables daily. (Cửa hàng cung cấp trái cây và rau tươi mỗi ngày.) |
Give | Cho, tặng | Mary gave her old books to the library. (Mary tặng những cuốn sách cũ của mình cho thư viện.) |
Contribute | Đóng góp | Many people contributed to the charity to support the local community. (Nhiều người đã đóng góp cho tổ chức từ thiện để hỗ trợ cộng đồng địa phương.) |
Dispense | Phân phát, cung cấp | The vending machine dispenses snacks and drinks. (Máy bán tự động phân phát đồ ăn nhẹ và đồ uống.) |
Distribute | Phân phát | The organization distributes food to families in need. (Tổ chức phân phát thực phẩm cho các gia đình cần giúp đỡ.) |
Purvey | Cung cấp, truyền tải | The local bakery purveys a variety of freshly baked goods. (Tiệm bánh địa phương cung cấp đa dạng các sản phẩm nướng tươi mới.) |
Accommodate | cung cấp (chỗ ở) | The hotel can accommodate up to 200 guests. (Khách sạn có thể cung cấp chỗ ở cho tối đa 200 khách.) |
Bài tập áp dụng
Điền các cấu trúc Provide thích hợp vào chỗ trống sao cho phù hợp nhất
- The insurance policy is designed to ________unexpected medical expenses.
- The new law will ______stricter penalties for companies that fail to comply with environmental regulations.
- The manager promised to ____ the team ____ the necessary tools and resources for the upcoming project.
- The organization has implemented measures to ______cyber threats.
- The company has implemented strategies to _______potential economic downturns.
- The emergency kit is meant to ______families _______essential supplies in case of a natural disaster.
- The hotel will _____ guests _____ complimentary Wi-Fi during their stay.
Đáp án:
- provide against
- provide for
- provide the team with
- provide against
- provide against
- provide families with
- provide guests with