I. Cấu trúc của Think là gì?
Từ “Think” thuộc nhóm động từ biểu thị trạng thái được sử dụng rộng rãi trong Tiếng Anh, dịch sang tiếng Việt là “suy nghĩ” hoặc “cân nhắc”. Think có cách phát âm là “/θɪŋk/”.
Cấu trúc “Think” thường được sử dụng để mọi người thể hiện quan điểm cá nhân hoặc giải thích, đề xuất ý tưởng một cách lịch sự, không ép buộc bất cứ điều gì. Cấu trúc này cũng mang lại sự tôn trọng đối với ý kiến người khác. Đây là ý nghĩa tổng quát của cấu trúc Think.
Từ Think, tương tự như các động từ khác trong tiếng Anh, có thể chia ở nhiều thì khác nhau và ba dạng riêng biệt, bao gồm khẳng định, phủ định và nghi vấn. Mỗi dạng sẽ truyền tải tính chất câu nói và ý nghĩa khác nhau.
Ví dụ:
-
- I think you're happier than you think you are. (Tôi nghĩ bạn hạnh phúc hơn bạn nghĩ.)
- You think she'll talk about everything? (Bạn nghĩ rằng cô ấy sẽ nói về tất cả mọi thứ?)
II. Các phương thức sử dụng của cấu trúc Think theo các ngữ cảnh
1. Chi tiết về cấu trúc Think
Cấu trúc Think thường đi kèm với 2 giới từ là “about”, “of” hoặc cùng với mệnh đề “that”, cụ thể công thức như sau:
Cấu trúc Think tiếp theo là với 2 giới từ “about” hoặc “of”:
S + think + about/ of + V-ing/ N + …
For example:
-
- I am thinking about your fascinating idea about the trip. (Tôi đang suy nghĩ về ý tưởng hấp dẫn của bạn về chuyến đi.)
- He thinks of his children every day when he goes to work. (Anh ấy nghĩ về các con của mình mỗi ngày khi anh ấy đi làm.)
Cấu trúc Think được sử dụng cùng với mệnh đề “that”:
S + think + (that) + S + V + …
Trong trường hợp này:
-
- S – Subject: Chủ ngữ
- V-ing: Động từ nguyên mẫu thêm “-ing”
- N – Noun: Danh từ
- That: có thể thêm vào hoặc lược bỏ đi
Ví dụ: We believed that you would be absent from work this morning. (Chúng tôi tin rằng bạn sẽ vắng mặt ở nơi làm việc sáng nay.)
2. Phương thức áp dụng của cấu trúc Think theo các ngữ cảnh
Mặc dù cách sử dụng của cấu trúc Think theo các ngữ cảnh có thể giống nhau, nhưng ý nghĩa và tính chất câu nói sẽ đa dạng và khác nhau. Chúng ta hãy cùng khám phá bảng cấu trúc câu Think ở các trường hợp khác nhau nhé.
Ngữ cảnh | Cách dùng chi tiết | Ví dụ |
Dùng khi bạn hoặc ai đó có quan điểm, ý kiến, đề xuất muốn trình bày |
| I think that we should join the fashion club. (Tôi nghĩ chúng ta nên tham gia câu lạc bộ thời trang). |
Dùng để lên kế hoạch hoặc quyết định một việc gì đó |
| Jane is thinking about traveling to America this summer. (Jane đang nghĩ về việc đi du lịch đến Mỹ vào mùa hè này.) |
Dùng với nghĩa “nhớ được”, “nhớ ra” | Thường đi kèm với giới từ “of” hoặc mệnh đề “that” | Sorry but I can’t think of your date of birth. (Xin lỗi nhưng tôi không thể nhớ được ngày sinh của bạn.) |
Mang nghĩa cân nhắc, xem xét làm gì | Thường được dùng với giới từ “about” | He thinks about buying a new car next year. (Anh ấy xem xét việc mua xe mới trong năm tới) |
Được dùng trong giao tiếp giúp lời nói trở nên lịch sự hơn. | Thường được dùng ở cuối câu | The movie was impressive, I think. (Bộ phim rất ấn tượng, tôi nghĩ vậy.) |
Mang nghĩa không chắc chắn về việc gì | Trong ngữ cảnh này, cấu trúc Think thường được thêm “not” vào trước thay vì ở mệnh đề “that”để tăng sự lịch sự, mềm mỏng cho câu nói. | I don’t think we should play this game. (Tôi không nghĩ chúng ta nên chơi trò chơi này.) |
III. Phương pháp sử dụng cấu trúc Think theo các thì trong tiếng Anh
Cấu trúc Think cũng như các động từ khác được chia ra ở nhiều dạng và thì khác nhau:
1. Cấu trúc Think trong Thì hiện tại đơn
Như đã đề cập ở trên, cấu trúc Think được sử dụng để thể hiện ý kiến, quan điểm chủ quan của người nói về một vấn đề, chủ đề nào đó. Và ý nghĩa này cũng tương tự như cấu trúc Think trong thì hiện tại đơn.
Công thức khẳng định:
I believe (that) + Clause
Công thức phủ định:
I do not believe (that) + Clause
For example:
-
- People often think that watching TV is not good. (Mọi người thường nghĩ rằng xem TV là không tốt.)
- Jame thinks that Mary is angry with him. (Jame nghĩ rằng Mary đang tức giận với anh ta.)
Note: Quá khứ của Think là Thought, được sử dụng và công thức như thì hiện tại đơn. Chỉ khác ở chỗ thay Think bằng Thought, và mệnh đề ở sau cũng chia theo thì của nó.
2. Cấu trúc Think trong thì hiện tại tiếp diễn
Đây là một trong những kiến thức đáng chú ý. Trong thì hiện tại tiếp diễn, cấu trúc Think được sử dụng để diễn tả các hành động, suy nghĩ, xem xét về một vấn đề nào đó vào thời điểm hiện tại.
Công thức:
I am considering that + Clause
I am thinking of something
I am thinking about something
Ví dụ:
-
- Mary is thinking that she should go to the concert or not. (Mary đang nghĩ rằng cô ấy có nên đi xem buổi hòa nhạc hay không.)
- I am thinking of a trip to Seoul. (Tôi đang nghĩ đến một chuyến đi đến Seoul.)
IV. Các bộ từ động chứa từ Think
Nhiều bạn vẫn còn thắc mắc cấu trúc Think + V sẽ ra sao? Sau Think là gì? Nhưng phải là giới từ hoặc “that”. Khi kết hợp từ Think với các giới từ khác sẽ mang nghĩa đa dạng hơn, ngoài ra còn giúp bạn ghi điểm trong các bài thi Speaking cũng như Writing trong tiếng Anh đấy nhé! Hãy cùng Mytour khám phá các bộ từ động đó là những từ gì nhé.
Các Phrasal Verb có chứa từ Think | Nghĩa | Ví dụ |
Think about | nghĩ về điều gì | Jame is thinking about engaging her. (Jame đang suy nghĩ về việc thu hút cô ấy) |
Think back | nhớ một điều gì ở trong quá khứ | When Mary thinks back on it, Jame realizes he should have noticed that she was unhappy. (Khi Mary nghĩ lại về điều đó, Jame nhận ra rằng lẽ ra anh ấy phải nhận thấy rằng cô ấy không vui.) |
Think for | Tự mình quyết định việc mình làm, không để người khác ảnh hưởng | You can't keep asking me all the time, Alex - you have to learn to think for yourself. (Bạn không thể hỏi tôi mọi lúc, Alex - bạn phải học cách suy nghĩ cho chính mình.) |
Think of |
| That movie makes me think of my lover and our first date together. (Bộ phim đó khiến tôi nghĩ đến người yêu của tôi và buổi hẹn hò đầu tiên của chúng tôi.) |
Think ahead | Nghĩ về tương lai, lập kế hoạch | He thinks ahead to my summer party next week. (Anh ấy nghĩ trước bữa tiệc mùa hè của tôi vào tuần tới.) |
V. Một số lời nói thay thế cho cấu trúc I think
Thường trong các bài thi Speaking hay Writing các bạn sẽ dùng “I think” để nêu quan điểm cá nhân của mình. Trong phần này, Mytour sẽ mở rộng kiến thức về cấu trúc Think - Các mẫu câu nói đồng nghĩa với I think. Hãy cùng tìm hiểu nhé.
Các mẫu câu thay thế cấu trúc I think | Nghĩa | Ví dụ |
As far as I can tell | Theo như tôi được biết | As far as I can tell, they'd get no benefits from these changes. (Theo như tôi được biết, họ sẽ không nhận được lợi ích gì từ những thay đổi này.) |
From my point of view/ In my opinion | Theo quan điểm của tôi | It is a wonderful thing, from my point of view. (Từ quan điểm của tôi, đó là một điều tuyệt vời) |
As far as I’m concerned | Theo những gì tôi biết thì | As far as I’m concerned, this fight is over and done with. (Đối với tôi, cuộc chiến này đã kết thúc rồi.) |
I believe/suppose that… | Tôi tin rằng | I believe that all women are born with equal rights (Tôi tin rằng tất cả phụ nữ sinh ra đều có quyền bình đẳng) |
It seems to me that | Theo như tôi thấy thì | It seems to me that John isn't the right person for the job. (Dường như với tôi, John không phải là người thích hợp cho công việc.) |
VI. Bài tập áp dụng cấu trúc Think với đáp án chi tiết
Để nhớ được cấu trúc Think được sử dụng như thế nào và có những loại câu gì, chúng ta cùng ôn tập bằng một số câu hỏi bài tập sau đây nhé.
Bài tập: Viết lại câu bằng cách sử dụng cấu trúc Think
-
- She suggests going shopping this weekend.
- I miss you all the time, my honey.
- Should I travel to Korea next year?
- Is going fishing to relax a good idea?
- Let’s go to the cinema!
Đáp án:
-
- She thinks we should go shopping this weekend.
- I am thinking of you all the time, my honey.
- I am thinking that I will travel to Korea next year.
- Do you think we should go fishing to relax?
- I think we should go to the cinema.
VII. Tổng Kết
Dưới đây là những thông tin Mytour muốn chia sẻ về cấu trúc Think để giúp bạn làm chủ ngữ pháp trong giao tiếp và các kỳ thi như Ielts, Toeic và tiếng Anh THPT quốc gia. Hãy đăng ký ngay và học cùng các giáo viên tại Mytour nhé!
- Luyện thi toeic
- Luyện thi ielts
- Luyện thi tiếng anh thptqg