Key takeaways |
---|
Từ “will” có thể đóng vai trò như một động từ khiếm khuyết, một động từ thường, hay một danh từ trong câu. Trong mỗi ngữ cảnh, “will” đều có các ý nghĩa, cách dùng, và cấu trúc trong câu khác nhau. Will thường được dùng trong các thì tương lai như một trợ động từ.
Cấu trúc will có thể được dùng trong câu hỏi đuôi (tag question) với phần câu hỏi đuôi luôn ở dạng đối lập với mệnh đề chính. Cấu trúc ngữ pháp:
Cấu trúc will và be going to đều được sử dụng để diễn đạt về tương lai, nhưng chúng có một số sự khác biệt trong cách sử dụng và ý nghĩa.
|
Cấu trúc của Will là gì?
Tuy nhiên, theo từ điển Cambridge Dictionary, “will” có thể là một động từ khiếm khuyết, một động từ thường, hay một danh từ. Trong mỗi ngữ cảnh, “will” có ý nghĩa, cách dùng, và cấu trúc trong câu khác nhau.
Động từ khiếm khuyết: khi “will” được dùng như một trợ động từ trong các thì tương lai, nó thường mang nghĩa là “sẽ” và theo sau là động từ nguyên mẫu.
Ví dụ:
I believe there will be a greater focus on environmental sustainability in the future. (Tôi tin rằng trong tương lai sẽ có một sự chú trọng lớn hơn đối với bảo vệ môi trường.)
Shall we go for a walk in the park? I think it will be refreshing. (Chúng ta đi dạo trong công viên nhé? Tôi nghĩ nó sẽ làm tươi mới tinh thần.)
Động từ thường: khi “will” xuất hiện ở vị trí động từ chính trong câu, nó có nghĩa là muốn hoặc quyết tâm làm điều gì đó, hoặc để lại di chúc cho ai đó.
Ví dụ:
He willed himself to overcome the challenges and achieve success in his career. (Anh ấy đã tự đặt ra quyết tâm vượt qua những thách thức và đạt được thành công trong sự nghiệp của mình.)
We can either go to the beach or visit the museum this afternoon, as you will. (Chúng ta có thể đi đến bãi biển hoặc thăm bảo tàng vào chiều nay, theo như bạn muốn.)
Danh từ: khi “will” được dùng với chức năng danh từ, nó mang nghĩa là ý chí, sự quyết tâm, nguyện vọng, hay bản di chúc.
Ví dụ:
Her strong will helped her overcome the obstacles in her career. (Ý chí mạnh mẽ đã giúp cô ấy vượt qua những thách thức trong sự nghiệp.)
With a strong will, she pursued her dream of becoming a doctor. (Với quyết tâm mạnh mẽ, cô ấy đã theo đuổi ước mơ trở thành bác sĩ.)
It is my will that the family gathers every year for a reunion. (Đó là ý muốn của tôi rằng gia đình sẽ tụ tập mỗi năm để họp mặt.)
In his will, he bequeathed his entire estate to charity. (Trong di chúc, ông ấy để lại toàn bộ tài sản cho tổ chức từ thiện.)
Cấu trúc của Will trong các thì tương lai
Thì tương lai đơn (simple future)
Cấu trúc ngữ pháp:
Câu khẳng định: S + will (‘ll) + V-bare. |
---|
Câu phủ định: S + will not (won’t) + V-bare. |
Câu nghi vấn: Will + S + V-bare? |
Cách dùng:
Diễn tả những sự kiện chắc chắn trong tương lai (Certainty)
Ví dụ: Based on the weather forecast, the storm will hit our area tomorrow evening. (Dựa trên dự báo thời tiết, bão sẽ đổ bộ vào khu vực của chúng ta vào tối mai.)
Đưa ra dự đoán về tương lai (Prediction)
Ví dụ: I believe that technology will continue to advance at an unprecedented pace. (Tôi tin rằng công nghệ sẽ tiếp tục phát triển với tốc độ chưa từng có.)
Diễn đạt ý chí hoặc quyết định ngay tại thời điểm đang nói. (Decision)
Ví dụ:
A: The car is running low on gas. What should we do? (Xe sắp hết xăng rồi. Chúng ta nên làm gì đây?)
B: I'll stop at the next gas station and fill up the tank. (Tôi sẽ dừng ở trạm xăng tiếp theo và đổ đầy bình.)
Dùng trong mệnh đề điều kiện (loại 1) để diễn tả kết quả có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ: If we finish the project on time, we will present it at the conference next month. (Nếu hoàn thành dự án đúng hạn, chúng ta sẽ trình bày nó tại hội nghị vào tháng tới.)
Sử dụng trong các lời mời, đề xuất, hoặc đề nghị giúp đỡ. (Offer, request, or invitation)
Ví dụ: Will you join us for a celebration at our place this Saturday? (Bạn có muốn tham gia cùng chúng tôi vào buổi tiệc tại nhà chúng tôi vào thứ Bảy này không?)
Dùng để đưa ra lời hứa hoặc cam kết (Promise)
Ví dụ: I will always cherish and support you, no matter what challenges we face. (Anh sẽ luôn trân trọng và hỗ trợ em, dù cho chúng ta có phải đối mặt với những thử thách.)
Diễn đạt các sự thật nói chung. (General truth)
Ví dụ: In nature, predators will often exhibit specific hunting behaviors to catch their prey. (Trong tự nhiên, những kẻ săn mồi thường sẽ thể hiện các hành vi săn mồi cụ thể để bắt con mồi.)
Thì tương lai tiếp diễn (future continuous)
Cấu trúc ngữ pháp:
Câu khẳng định: S + will (‘ll) + be + V-ing. |
---|
Câu phủ định: S + will not (won’t) + be + V-ing. |
Câu nghi vấn: Will + S + be + V-ing? |
Cách dùng:
Miêu tả hành động sắp xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Ví dụ: This time next week, I will be sitting on the beach enjoying the sunshine. (Vào thời gian này tuần tới, tôi sẽ ngồi trên bãi biển tận hưởng ánh nắng mặt trời.)
Miêu tả một kế hoạch hay sự kiện sẽ được tổ chức trong tương lai.
Ví dụ: Next month, we will be celebrating our company's 10th anniversary with a grand event. (Vào tháng tới, chúng tôi sẽ tổ chức kỷ niệm 10 năm thành lập công ty bằng một sự kiện lớn.)
Nhấn mạnh sự tiếp tục của một hành động hoặc sự kiện dự kiến sẽ kéo dài trong một khoảng thời gian trong tương lai.
Ví dụ: By the end of the day, I will be working on this project for eight hours straight. (Tính đến cuối ngày, tôi đã làm việc liên tục trong dự án này suốt tám giờ.)
Diễn tả hai hành động sẽ xảy ra đồng thời trong tương lai.
Ví dụ: While I will be attending a conference tomorrow morning, my team will be finalizing the project presentation for the client. (Trong khi tôi tham dự hội nghị vào buổi sáng mai, đội của tôi sẽ hoàn thiện bài thuyết trình dự án cho khách hàng.)
Thì tương lai hoàn thành (future perfect)
Cấu trúc ngữ pháp:
Câu khẳng định: S + will (‘ll) + have + V3/V-ed. |
---|
Câu phủ định: S + will not (won’t) + have + V3/V-ed. |
Câu nghi vấn: Will + S + have + V3/V-ed? |
Cách dùng:
Miêu tả một hành động, sự kiện sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Ví dụ:
At the end of the year, I will have completed my degree in computer science. (Vào cuối năm, tôi sẽ hoàn thành bằng cử nhân chuyên ngành khoa học máy tính.)
Will they have finished the construction project by the deadline? (Liệu họ có hoàn thành dự án xây dựng đúng hạn không?)
Diễn tả sự hoàn thành của một hành động xảy ra trước một sự kiện khác trong tương lai, có thể kết hợp với mệnh đề điều kiện.
Ví dụ: Before the concert takes place next month, the orchestra will have rehearsed tirelessly. (Trước khi buổi hòa nhạc diễn ra vào tháng tới, dàn nhạc sẽ tập luyện không ngừng nghỉ.)
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (future perfect continuous)
Cấu trúc ngữ pháp:
Câu khẳng định: S + will (‘ll) + have been + V-ing. |
---|
Câu phủ định: S + will not (won’t) + have been + V-ing. |
Câu nghi vấn: Will + S + have been + V-ing? |
Cách dùng:
Diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và sẽ tiếp tục cho đến một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Ví dụ: By next month, they will have been working on the research project for three years. (Tính đến tháng sau, họ đã làm việc trong dự án nghiên cứu được ba năm.)
Thể hiện sự tiếp tục của một hành động cho đến khi một hành động khác xảy ra trong tương lai.
Ví dụ: By the time the new technology is introduced, we will have been using the old system for a decade. (Vào thời điểm công nghệ mới được giới thiệu, chúng ta đã sử dụng hệ thống cũ trong suốt một thập kỷ.)
Kết hợp với mệnh đề điều kiện để thể hiện sự tiếp tục của hành động nếu một điều kiện được đáp ứng.
Ví dụ: If he stays with the company until next year, he will have been working there for five years. (Nếu anh ấy tiếp tục làm việc tại công ty cho đến năm sau, anh ấy đã làm việc ở đó được năm năm.)
Cấu trúc của Will trong câu hỏi đuôi (tag question)
Cấu trúc ngữ pháp:
Câu khẳng định, won’t + S? |
---|
Cậu phủ định, will + S? |
Câu mệnh lệnh, will + S? |
Ví dụ:
She will attend the meeting, won't she? (Cô ấy sẽ đến tham dự cuộc họp, phải không?)
People won't stop polluting the oceans, will they? (Mọi người sẽ không ngừng làm ô nhiễm các đại dương, phải không?)
Don't be late for the meeting, will you? (Đừng đến trễ vào buổi họp, được không?)
Finish your homework by 9 PM, will you? (Hoàn thành bài tập về nhà trước 9 giờ tối, được không?)
So sánh cấu trúc của will và be going to
Cấu trúc của will
Đưa ra quyết định về hành động trong tương lai ngay thời điểm nói.
Ví dụ: Oh no, I forgot my umbrella. I will buy a new one on my way home. (Ôi không, tôi quên mang theo ô rồi. Tôi sẽ mua một cái mới trên đường về nhà.)
Dự đoán sự kiện trong tương lai nhưng không chắc chắn, thường dựa trên quan điểm cá nhân.
Ví dụ: I believe she will win the competition; she has trained so hard. (Tôi tin rằng cô ấy sẽ giành chiến thắng trong cuộc thi bởi cô ấy đã tập luyện rất chăm chỉ.)
Cấu trúc của be going to
Đưa ra quyết định khi đã có kế hoạch hoặc tính toán từ trước.
Ví dụ:
I am going to visit my grandparents next weekend. (Tôi sẽ về thăm ông bà vào cuối tuần tới.)
We are going to start the project next week as planned. (Chúng tôi sẽ bắt đầu dự án vào tuần tới theo kế hoạch.)
Dự đoán sự kiện trong tương lai dựa trên căn cứ cụ thể hoặc các thông tin có trong thực tế.
Ví dụ:
He's coughing a lot. He's going to be sick. (Anh ấy ho rất nhiều. Anh ấy có thể sẽ bị bệnh.)
Look at the traffic! We're not going to make it to the meeting on time. (Nhìn tình trạng giao thông kìa! Chúng ta sẽ không thể kịp đến cuộc họp đúng giờ.)
Bài tập có đáp án
Tomorrow, she __________ (travel) to Paris.
She won't forget to call, __________?
By the end of the month, they __________ (work) on the project for six months.
At this time next week, we __________ (study) for the final exams.
What time __________ (you/arrive) at the airport tomorrow?
At this time tomorrow, I __________ (participate) in the marathon.
What __________ (you/do) if you win the lottery?
She will attend the meeting, __________?
This time next week, we __________ (celebrate) our anniversary.
How many years __________ (they/study) English by the time they graduate?
Bài tập 2: Điền will hoặc be going to vào chỗ trống
Tomorrow, I __________ (cook) a special dinner for my family.
By the time he turns 30, he __________ (achieve) his career goals.
We __________ (have) a picnic in the park next weekend.
I believe they __________ (win) the championship this year.
Look at those clouds! It __________ (rain) soon.
I think she __________ (visit) her grandparents next month.
He __________ (start) his new job on Monday.
They __________ (buy) a new car next year.
The company __________ (launch) a new product in the market.
I __________ (help) you with your homework after dinner.
Đáp án:
Bài 1:
Tomorrow, she will travel to Paris.
She won't forget to call, will she?
By the end of the month, they will have been working on the project for six months.
At this time next week, we will be studying for the final exams.
What time will you arrive at the airport tomorrow?
At this time tomorrow, I will be participating in the marathon.
What will you do if you win the lottery?
She will attend the meeting, won't she?
This time next week, we will be celebrating our anniversary.
How many years will they have been studying English by the time they graduate?
Bài 2:
Tomorrow, I will cook a special dinner for my family.
By the time he turns 30, he will have achieved his career goals.
We are going to have a picnic in the park next weekend.
I believe they will win the championship this year.
Look at those clouds! It is going to rain soon.
I think she will visit her grandparents next month.
He is going to start his new job on Monday.
They will buy a new car next year.
The company is going to launch a new product in the market.
I will help you with your homework after dinner.
Câu hỏi thường gặp về cấu trúc của will
Will là loại từ gì?
Theo từ điển Cambridge Dictionary, “will” có thể đóng vai trò như một động từ khiếm khuyết, một động từ thường, hay một danh từ. Trong mỗi ngữ cảnh, “will” có ý nghĩa, cách dùng, và cấu trúc trong câu khác nhau.
Sau will là gì?
Ở vai trò của một trợ động từ, will thường đứng đầu trong cụm động từ trong một mệnh đề, sau chủ ngữ và trước động từ ở dạng nguyên thể (V bare infinitive). Sau will còn có thể là cụm ‘have to’ hoặc ‘be able to’. Ví dụ: I will take a shower as soon as I get home.
Will được dùng trong thì gì?
Will là một trợ động từ thường được sử dụng để diễn tả các hành động, sự kiện trong tương lai. Will có thể được dùng trong thì tương lai đơn, thì tương lai tiếp diễn, thi tương lai hoàn thành, và thì tương lai hoàn thành tiếp diễn.
Khi nào dùng will và khi nào dùng shall?
Will có thể được sử dụng cho tất cả các ngôi (I/we/you/they/he/she/it) trong khi shall chỉ được dùng cho ngôi thứ nhất (I/We) và thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật. Ví dụ: Shall we begin?
Will + V gì?
Cấu trúc ngữ pháp của will là "will + V bare infinitive”. Ví dụ: "will go”, “will study”, “will be able to”.
Khi nào dùng will và khi nào dùng would?
Will thường được sử dụng để biểu thị dự đoán, quyết định và ý chí trong tương lai, trong khi would là dạng quá khứ của will và thường được sử dụng để diễn đạt tình huống giả định (câu điều kiện loại 2) hoặc để đưa ra yêu cầu, lời mời một cách lịch sự hơn.
Tổng kết
Nguồn trích dẫn
Will - Grammar - Cambridge Dictionary, dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/will.
Tương lai: Be Going to (Tôi Sẽ Làm Việc) - Cambridge Grammar, dictionary.cambridge.org/us/grammar/british-grammar/future-be-going-to-i-am-going-to-work.