1. Look up nghĩa là gì?
Cách phát âm: /lʊkʌp/
Cụm từ look up hình thành từ động từ look có nghĩa là nhìn, xem và giới từ up có nghĩa là hướng lên, lên trên. Tùy vào ngữ cảnh sử dụng, cụm từ look up có các nghĩa khác nhau như sau:
Look up có nghĩa là tra cứu, tìm kiếm thông tin.
Ví dụ:
- I need to look up the definition of this word in the dictionary. (Tôi cần tra từ điển để tìm định nghĩa của từ này.)
- She looked up the restaurant reviews online before deciding where to eat. (Cô ấy tìm kiếm những đánh giá về nhà hàng trực tuyến trước khi quyết định nơi để ăn.)
Look up có nghĩa là cải thiện cái gì đó để trở nên tốt đẹp hơn.
Ví dụ:
- Our financial situation is looking up. (Tình hình tài chính của chúng tôi đang dần cải thiện)
- I hope things will start to look up in the new year. (Tôi hy vọng mọi thứ sẽ bắt đầu tốt đẹp hơn trong năm mới.)
Look up có nghĩa là nhìn lên hoặc nhìn lên phía trước.
Ví dụ:
- Look up at the stars, they’re so beautiful tonight. (Nhìn lên những ngôi sao, chúng thật đẹp vào đêm nay.)
- Be careful when you cross the street, always look up for oncoming traffic. (Hãy cẩn thận khi băng qua đường, luôn nhìn lên để xem có xe đến hay không.)
2. Gaze up to nghĩa là gì?
Gaze up to có nghĩa là ngưỡng mộ, tôn trọng ai đó.
E.g:
- She has always looked up to her older sister as a role model. (Cô ấy luôn ngưỡng mộ chị gái mình làm tấm gương.)
- The students look up to their teacher for guidance and inspiration. (Các học sinh kính trọng giáo viên của mình vì sự hướng dẫn và cảm hứng.)
3. Các cấu trúc Seek up trong tiếng Anh
Cấu trúc 1
Look something up
Ý nghĩa: Cấu trúc này có nghĩa là tìm kiếm thông tin về điều gì đó bằng cách tra cứu trong nguồn tài liệu, sách, hoặc trên internet.
E.g:
- She looked up the recipe online to find out how to make chocolate cake. (Cô ấy tra cứu công thức trên mạng để tìm hiểu cách làm bánh sô cô la.)
- I try to look up the number of the restaurant in the phone book. (Tôi cố gắng tra số điện thoại của nhà hàng trong danh bạ điện thoại).
Cấu trúc 2
Look someone up
Ý nghĩa: Cấu trúc Visit someone in their home có nghĩa là ghé thăm một người đang sống ở khu vực khác.
Eg:
- Make sure you look her up when you are in Ho Chi Minh. (Hãy chắc chắn rằng bạn ghé thăm cô ấy khi bạn đến Hồ Chí Minh).
- Jack will look his old friends up when he’s in their city again. (Jack sẽ ghé thăm những người bạn cũ khi anh ấy đến thành phố họ đang sống lần sau.)
Cấu trúc 3
Look up someone
Ý nghĩa: Cấu trúc Respect someone được sử dụng để biểu thị sự tôn trọng hoặc ngưỡng mộ ai đó.
E.g:
- Heather is an excellent role model that other women look up to. (Heather là một tấm gương lý tưởng mà phụ nữ khác ngưỡng mộ).
- The players really look up to their coach. (Các cầu thủ thực sự ngưỡng mộ huấn luyện viên của họ).
4. Các từ đồng nghĩa với Seek up
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với Seek up mà bạn có thể linh hoạt sử dụng khi không muốn lặp lại quá nhiều cụm từ trong câu.
- Research: nghiên cứu
E.g: She spent hours investigating the topic online. (Cô đã dành hàng giờ để nghiên cứu chủ đề này trên mạng.)
- Search: tìm kiếm
E.g: I need to seek information about that historical event. (Tôi cần tìm kiếm thông tin về sự kiện lịch sử đó.)
- Seek: tìm kiếm
E.g: They reached out to experts to obtain advice on the project. (Họ tìm kiếm các chuyên gia để nhận được lời khuyên về dự án.)
- Discover: Khám phá hoặc tìm ra một điều gì đó mới.
E.g: Astronomers have uncovered a new planet on the edge of the solar system. (Nhà thiên văn học đã khám phá ra một hành tinh mới ở rìa hệ Mặt Trời.)
- Look into: điều tra, khám phá
E.g: The committee will investigate the allegations of misconduct. (Ủy ban sẽ xem xét các cáo buộc về hành vi sai trái.)
- Hunt for: Tìm kiếm một cái gì đó hoặc một ai đó cho đến khi bạn tìm thấy.
E.g: The search for the injured climber continued throughout the night. (Cuộc tìm kiếm nạn nhân leo núi bị thương tiếp tục diễn ra suốt đêm).
5. Các cụm từ đối nghịch với Seek up
Bên cạnh các từ đồng nghĩa, bạn có thể khám phá các cụm từ đối nghịch với Seek up như sau:
- Ignore: bỏ qua, phớt lờ
E.g: Instead of investigating the warning signs, he chose to overlook them. (Thay vì điều tra những dấu hiệu cảnh báo, anh ta chọn bỏ qua chúng.)
- Disregard: không coi trọng, lờ đi
E.g: She disregarded the advice and decided on her own. (Cô bỏ qua lời khuyên và tự quyết định.)
- Decline: Từ chối điều gì đó hoặc từ chối tìm kiếm ai/cái gì.
E.g: Misa invited Tom to her birthday party but he turned down the invitation. (Misa mời Tom đến dự sinh nhật nhưng anh ta từ chối).
- Neglect: bỏ bê, sao lãng
E.g: They failed to search for crucial details, resulting in an error. (Họ bỏ qua việc tra cứu những chi tiết quan trọng dẫn đến sai sót.)
- Overlook: bỏ sót, nhìn sót
E.g: They disregarded vital information and forfeited an opportunity. (Họ lơ là thông tin quan trọng và bỏ lỡ một cơ hội.)
6. Điểm khác biệt giữa Admire và Look up to
Giống nhau
Admire và Look up to cả có ý nghĩa ngưỡng mộ ai đó. Hai động từ này có thể thay thế cho nhau trong trường hợp này.
E.g: My parents deeply respect Andy’s kindness in assisting us = My parents deeply look up to Andy’s kindness in assisting us.
Khác nhau
In addition to the meaning above, Admire also conveys the sense of marveling at something.
E.g: I observed her standing for a while and marveling at the beauty of the mountains. (Tôi quan sát cô ấy đứng một lúc và ngước nhìn vẻ đẹp của những ngọn núi)
7. Các phrasal verb khác với look
Dưới đây là một số cụm động từ với Look thường được sử dụng trong các bài thi, hãy cùng tìm hiểu nhé:
- Look after: Chăm sóc, trông nom
E.g: She takes care of her younger siblings while their parents are at work. (Cô ấy chăm sóc các em nhỏ trong khi bố mẹ chúng đi làm)
- Look forward to: Mong đợi, háo hức
E.g: I’m excited about our vacation next month. (Tôi rất háo hức cho kỳ nghỉ của chúng ta vào tháng sau.)
- Look out: Cẩn thận, coi chừng
E.g: Be careful! There’s a car approaching! (Coi chừng! Có một chiếc xe đang tới!)
- Look over: Xem xét, xem qua
E.g: Please review the report before submitting it. (Vui lòng xem lại báo cáo trước khi gửi nó.)
- Look up to: Ngưỡng mộ, kính trọng
E.g: I've always admired my older sister as a role model. (Tôi luôn ngưỡng mộ chị gái mình như một hình mẫu.)
- Look down on: Coi thường, khinh thường
E.g: He holds a low opinion of those who do not share his interests. (Anh ta có quan điểm thấp về những người không có cùng sở thích với mình.)
- Look for: Tìm kiếm
E.g: I'm searching for my keys. Have you glimpsed them? (Tôi đang tìm kiếm chìa khóa của mình. Bạn đã thấy chúng chưa?)
- Look into: Điều tra, khám phá
E.g: The company is examining the issue to discover a solution. (Công ty đang xem xét vấn đề để tìm ra giải pháp.)
- Look out for: Chú ý, để ý đến
E.g: Watch out for any suspicious activity in the area. (Hãy cẩn thận với bất kỳ hoạt động nghi ngờ nào trong khu vực.)
- Look through: Xem qua, duyệt qua
E.g: I need to review my notes before the exam. (Tôi cần xem lại ghi chú của mình trước khi thi.)
- Look over: Xem xét, kiểm tra
E.g: Please examine the contract before signing it. (Vui lòng xem qua hợp đồng trước khi ký.)
- Look out for: Cảnh giác, chú ý đến
E.g: Be vigilant for any errors in the document. (Hãy cảnh giác với bất kỳ lỗi nào trong tài liệu.)
8. Exercise on Look up
Exercise 1: Correct form division
- If you don’t know any words, look them __________ in a dictionary.
- Can you look __________ my cat when I’m away?.
- I woke up earlier than usual to look __________ my notes.
- Look __________! I’ve just mopped the floor and it’s wet.
- They’ll have to look __________ a few tears before they make a decision.
- When we had a bump last week many passers-by stopped to look __________.
- When my grandma looks __________ she can see how happy she was in her childhood.
- Jane and she looked __________ and smiled at me when I called her.
- My daughter is looking __________ leaving school.
- Henry has found the keys he was looking __________ all morning.
Exercise 2: Choose the most accurate answer
1. They inspected _____ several apartments before they settled on this one.
- A. At
- B. For
- C. To
2. A proofreader’s role involves scrutinizing _____ documents for spelling and grammar errors.
- A. At
- B. Into
- C. Through
3. Whenever you encounter unfamiliar words, you can search them _____ in a dictionary.
- A. Up
- B. Over
- C. Through
4. I am eagerly awaiting _____ Mai’s reply.
- A. To
- B. For
- C. Through
5. Look ____! We are going to collide!
- A. At
- B. Out
- C. For
6. Lan expressed interest in exploring _____ the possibility of starting a business.
- A. Up
- B. Over
- C. Into
7. I have agreed to watch _____ Susan’s kids when she is away on a business trip.
- A. For
- B. After
- C. At
8. Cindy is searching _____ a new job to support her family.
- A. For
- B. At
- C. Up
Answer
Exercise 1:
- Up
- After
- Through
- Out
- Ahead
- On
- Back
- Round
- Forward to
- For
- A
- C
- A
- A
- B
- C
- B
- A