I. Cấu trúc càng càng trong tiếng Trung là gì?
Cấu trúc ngày càng trong tiếng Trung thường được sử dụng là 越来越…… và 越……越……, được phiên âm là “yuè lái yuè” và “yuè……yuè”, dùng để diễn tả sự tiến triển, thay đổi một đặc điểm nhất định của đối tượng theo thời gian.
Ví dụ:
- 我的弟弟长得越来越高了。/Wǒ de dìdi zhǎng de yuè lái yuè gāole./: Em trai lớn lên càng ngày càng cao.
- 这本小说我越看越想看。/Zhè běn xiǎoshuō wǒ yuè kàn yuè xiǎng kàn./: Cuốn tiểu thuyết này càng xem càng muốn đọc tiếp.
II. Phương pháp sử dụng cấu trúc 越来越…… và 越……越……
Cấu trúc ngày càng trong tiếng Trung bao gồm hai dạng là 越来越…… và 越……越……. Hãy cùng Mytour khám phá chi tiết về cấu trúc và cách sử dụng dưới đây nhé!
1. Cấu trúc 越来越
Cấu trúc càng càng trong tiếng Trung |
Chức năng |
Ví dụ minh họa |
|
Dùng để biểu thị trình độ, mức độ hay hành động của sự vậy có sự thay đổi theo thời gian. |
|
|
Dùng để biểu thị sự yêu thích/không thích hoặc sự hiểu biết. |
|
2. Cấu trúc 越……越……
Cấu trúc ngày càng trong tiếng Trung 越……越…… được sử dụng để biểu thị mức độ thay đổi hoặc sự biến đổi của điều kiện. Với cấu trúc 越……越……, chúng ta có những cách sử dụng sau đây:
Cấu trúc càng càng trong tiếng Trung |
Cách dùng |
Ví dụ |
Câu có 1 chủ ngữ |
|
|
Câu có 2 chủ ngữ |
|
|
Lưu ý: Nếu muốn thêm phó từ phủ định 不 trong cấu trúc 越……越 để diễn đạt “càng ngày càng không”, bạn có thể thêm vào sau 越 thứ hai.
Công thức:
越……越 + 不
Ví dụ:
- 你越问,他越不想说。/Nǐ yuè wèn, tā yuè bùxiǎng shuō./: Cậu càng hỏi, anh ta càng không muốn nói.
- 你越这样说,他越不听。/Nǐ yuè zhèyàng shuō, tā yuè bù tīng./: Cậu càng nói như vậy, cậu ta càng không muốn nghe.
III. Luyện tập cấu trúc càng càng trong tiếng Trung
Để thuần thục và sử dụng thành thạo cấu trúc càng càng trong tiếng Trung, hãy luyện tập với các bài tập thực hành mà Mytour chia sẻ dưới đây nhé!
1. Bài tập
Câu 1: Chọn câu trả lời đúng hoặc sai trong những câu sau:
- 今天商场打折,他们越来越多。(Jīntiān shāngchǎng dǎzhé, tāmen yuè lái yuè duō.)
- A. Đúng
- B. Sai
- 说到爱好,她越说越开心。(Shuōdào àihào, tā yuè shuō yuè kāixīn.)
- A. Đúng
- B. Sai
- 想到去世的妈妈,他越想越难过。(Xiǎngdào qùshì de māma, tā yuè xiǎng yuè nánguò.)
- A. Đúng
- B. Sai
- 在中国住得越久,大卫对中国文化越兴趣。(Zài zhōngguó zhù dé yuè jiǔ, dàwèi duì zhōngguó wénhuà yuè xìngqù.)
- A. Đúng
- B. Sai
Câu 2: Thực hành dịch các câu tiếng Việt sau sang tiếng Trung:
- Gần đây những người mua xe ô tô càng ngày càng nhiều.
- Càng đạt được nhiều thứ, anh ta càng muốn nhiều hơn.
- Anh ta càng nói càng vui.
- Mây trên trời càng ngày càng nhiều.
- Tôi càng ngày càng thích tiếng Pháp.
2. Đáp án
Câu 1: B - A - A - B
Câu 2:
- 最近买车的人越来越多了。
- 他得到越多,想要的也越多。
- 他越说越高兴。
- 天上的云越来越多。
- 我越来越喜欢学法语。
Như vậy, Mytour đã tiết lộ đầy đủ về cách sử dụng cấu trúc càng ngày càng trong tiếng Trung 越来越…… và 越……越…… Hy vọng, bài viết này sẽ là tài liệu hữu ích giúp bạn củng cố và nâng cao kiến thức về ngữ pháp Hán ngữ.