I. Cấu trúc Decide là gì?
Cấu trúc Decide là một trong các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh mang ý nghĩa “quyết định phải làm gì hoặc giải quyết hoặc phân xử”. Động từ này được sử dụng thường xuyên trong đời sống hàng ngày cũng như giao tiếp và các loại bài tập. Dưới đây là một số kiến thức căn bản về từ “Decide”:
-
- Danh từ của Decide: Decision.
- Quá khứ của Decide: Decided.
Ví dụ:
-
- Everything about buying that house has to be decided today (Tất cả mọi thứ về việc mua nhà cần phải quyết định ngày hôm nay).
-
- You have to decide soon (Bạn phải quyết định sớm thôi).
II. Cách sử dụng các cấu trúc Decide trong tiếng Anh
Nếu bạn đã biết về cấu trúc Decide to V nhưng chưa biết cách sử dụng hoặc bạn đang băn khoăn về Decide đi với to V hay Ving thì đây là hướng dẫn chi tiết từ Mytour về cấu trúc Decide này.
Các cấu trúc Decide | Nghĩa | Ví dụ |
S+ Decide + To V-Inf | Quyết định làm gì | If I were Cinderella, I would decide to live on my own and not live with my stepmother. (Nếu tôi là Lọ Lem, tôi sẽ quyết định sống 1 mình chứ không sống cùng mẹ kế.) |
S + Decide + Wh- (What, Whether,…), How + To V-Inf | Quyết định những điều cụ thể hơn (ai, như thế nào, ở đâu, bao giờ...) | My father still decides whether or not our family should relocate to the South side. (Bố sẽ quyết định gia đình tôi có nên chuyển về phía Nam hay không) |
S + Decide (That) + Mệnh Đề | Quyết định việc gì | My father decided that he would let me play badminton. (Bố tôi đã quyết định cho phép tôi chơi xổ sống.) |
S + Decide + Noun | Quyết định kết quả của việc gì | Jerry’s mistake decided the game. (Sai lầm của Jerry đã quyết định kết quả của trò chơi). |
III. Các giới từ đi kèm với Decide
Mọi người thường thắc mắc về cấu trúc Decide đi với giới từ nào? Decide + gì? Sau Decide là gì? Dưới đây Mytour sẽ giới thiệu một số giới từ cơ bản đi kèm với cấu trúc Decide.
Cấu trúc Decide + Giới từ | Nghĩa | Ví dụ |
decide between | Quyết định lựa chọn 1 trong 2 | It’s difficult to decide between avocado and watermelon. (Nó khó khăn để quyết định giữa bơ và dưa hấu). |
decide for/in favor of | Phân xử bên thắng cuộc | The Appeal Court decided in favor of them. (Tòa phúc thẩm đã quyết định có lợi cho họ). |
decide against | Nhất quyết không chọn ai/ cái gì | In the end, the class decided against electing Jenny as monitor. (Cuối cùng, lớp học đã quyết định chống lại việc bầu Jenny làm người quản lý lớp). |
decide on/upon | Quyết định dựa trên những khả năng khác nhau | My brother and I have finally decided on a favorite band. (Anh trai tôi và tôi đã quyết định một ban nhạc yêu thích.) |
IV. Các từ/ cụm động từ thay thế cho cấu trúc Decide
Dưới đây là một số từ/ cụm động từ có thể giúp bạn 'ăn điểm cao' thay cho cấu trúc Decide to V khi bạn không muốn lặp lại từ “decide” quá nhiều lần.
Nhóm ý nghĩa | Các cụm động từ thay thế cho cấu trúc Decide | Ví dụ |
Quyết định điều gì, việc gì đấy | Come to a decision | They must come to a decision about what to do next to present the product tomorrow. (Họ phải đưa ra quyết định về những gì cần làm tiếp theo để trình bày sản phẩm vào ngày mai). |
Make up one’s mind | I can’t make up my mind about who is the stronger because they both have their own strength. (Tôi không thể quyết định ai là người mạnh mẽ hơn bởi vì cả hai đều có thế mạnh riêng). | |
Reach a conclusion | It is too late to reach a conclusion (Đã quá muộn để đi đến kết luận.) | |
Opt for | They finally opted for a white pair of shoes (Cuối cùng họ đã chọn một đôi giày màu trắng) | |
Settle on | Has Mary settled on a name for the pet yet? (Mary đã quyết định được tên cho thú cưng chưa?) | |
Phân xử, xét xử việc gì đấy | Pass judgment | The court has yet to pass judgment in this difficult case. (Tòa án vẫn chưa thông qua phán quyết trong trường hợp khó khăn này). |
Adjudicate | His purpose is to adjudicate disputes between Group 2 and Group 4. (Mục đích của anh ấy là phân xử tranh chấp giữa nhóm 2 và nhóm 4). |
V. Phân biệt cấu trúc Decide và Determine
Dưới đây là cách phân biệt giữa hai cấu trúc mà nhiều người thường nhầm lẫn: cấu trúc Decide và Determine.
Cấu trúc Decide | Cấu trúc Determine | |
Giống nhau |
| |
Khác nhau | Được sử dụng cho những quyết định sau khi đã nghĩ kỹ những hậu quả/ kết quả đo lường trước có thể xảy ra. | Quyết định làm một việc gì đó chắc chắn sẽ xảy ra. |
Ví dụ: Eventually, Mary decided to break up with Johnson. (Cuối cùng, Mary quyết định chia tay với Johnson.) | Ví dụ: Jane determined to learn harder. (Jane quyết tâm học hỏi chăm chỉ hơn.) |
VI. Phân tích các bài tập áp dụng cấu trúc Decide với đáp án chi tiết
Hãy ôn lại thông qua một số câu hỏi luyện tập dưới đây để bạn có thể nhớ lại cấu trúc của Decide được sử dụng như thế nào và không còn bối rối với việc Decide To V hay Ving, Decide đi với giới từ nào.
Chọn một từ sau và điền vào chỗ trống: decide on, decide against, decide between, decide (that), decide to.
-
- I’ve…………………………blue for the bathroom.
- Sorry, now I can't…………………………how to solve that problem.
- They…………………………they will check the quality from his factory.
- He can’t believe his team…………………………his idea.
- She’s trying to………………………… Adam’s idea and John’s idea.
Đáp án đã được chỉ ra:
-
- Decide on
- Decide
- Decided that
- Decided against
- Decide between
VII. Tổng kết
Chúng tôi hi vọng bạn đã thuần thục và sử dụng thành thạo cấu trúc ngữ pháp này một cách dễ dàng. Nếu bạn muốn đi cùng chúng tôi và vượt qua thử thách tiếng Anh, hãy đăng ký ngay một khóa học phù hợp với mục tiêu của bạn nhé.
- Luyện thi toeic
- Luyện thi ielts
- Luyện thi tiếng anh thptqg