Key takeaways |
---|
"Decide" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là đưa ra quyết định, chọn lựa giữa các tùy chọn có sẵn hoặc giữa các hành động khác nhau. Cấu trúc:
Lưu ý về việc sử dụng sai giới từ và động từ đối với cấu trúc decide Các idioms liên quan đến deicide:
Áp dụng cấu trúc decide trong IELTS Speaking |
Decision là gì?
Cấu trúc và phương pháp sử dụng Quyết định trong tiếng Anh
Decide + to + V-infinitive: Sử dụng khi quyết định thực hiện một hành động cụ thể |
---|
Ví dụ:
I have decided to go on vacation next week. (Tôi đã quyết định đi nghỉ vào tuần tới.)
They decided to start a new business together. (Họ quyết định thành lập một doanh nghiệp mới cùng nhau.)
Decide + on + noun/ V-ing: Sử dụng khi quyết định về một vấn đề cụ thể hoặc đưa ra một quyết định về việc làm gì đó |
---|
Ví dụ:
We need to decide on a location for the party. (Chúng ta cần quyết định vị trí tổ chức bữa tiệc.)
She decided on pursuing a career in medicine. (Cô ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp y học.)
Decide + between + noun 1 + and + noun 2: Sử dụng khi phải chọn một trong hai hoặc nhiều lựa chọn khác nhau |
---|
Ví dụ:
I couldn't decide between the red dress and the blue dress. (Tôi không thể quyết định giữa chiếc váy đỏ và chiếc váy xanh.)
They had to decide between staying at home or going out for dinner. (Họ phải quyết định giữa ở nhà hoặc đi ăn tối ngoài.)
Decide + that-clause: Sử dụng khi bạn quyết định rằng một điều gì đó đúng hoặc không đúng |
---|
Ví dụ:
She decided that it was time to change jobs. (Cô ấy quyết định rằng đã đến lúc thay đổi công việc.)
We decided that it would be better to postpone the meeting. (Chúng ta quyết định rằng sẽ tốt hơn nếu hoãn cuộc họp.)
Decide + noun: Sử dụng khi người học đưa ra một quyết định liên quan đến một sự vật, sự việc cụ thể |
---|
Ví dụ:
We have decided the date for the wedding. (Chúng tôi đã quyết định ngày cưới.)
They decided the winner of the competition. (Họ đã quyết định người chiến thắng cuộc thi.)
Lưu ý rằng có thể có nhiều cách sử dụng khác nhau của "decide" trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể mà bạn muốn truyền đạt.
Decide + against + V-ing: Sử dụng để diễn tả việc quyết định không chấp nhận, không đồng ý hoặc từ chối một ý kiến, một hành động hoặc một lựa chọn cụ thể |
---|
Ví dụ:
They decided against going on a vacation this year in order to save money for a new house. (Họ quyết định không đi nghỉ trong năm nay để tiết kiệm tiền cho một căn nhà mới.)
After careful consideration, she decided against accepting the job offer because it required too much travel. (Sau khi suy nghĩ kỹ lưỡng, cô ấy quyết định không chấp nhận đề nghị công việc vì nó đòi hỏi quá nhiều chuyến đi công tác.)
Chú ý vào những lỗi thường gặp khi sử dụng Quyết định
Thiếu giới từ
Khi viết hoặc nói, người học thường quên mất các giới từ theo sau “decide” như: to, on, between, for, about,.. Khiến câu trở nên sai về mặt ngữ pháp cũng như không thể hiện được hết toàn bộ ý nghĩa của câu.
Sử dụng động từ theo sau sai cách
Đối với các cấu trúc decide + to, decide + on, decide + between,.... Động từ theo sau thường là động từ nguyên mẫu hoặc thêm “ing’’. Đây là một lỗi sai phổ biến khi người học nhầm lẫn giữa các cấu trúc và chia động từ không phù hợp.
Các thành ngữ thường xuất hiện liên quan đến Quyết định
Make up one's mind: Quyết định, đưa ra quyết định cuối cùng.
Ví dụ: After much consideration, she finally made up her mind to pursue a career in music.
Sit on the fence: Đứng giữa hai vị trí, không quyết định hoặc không chọn một phía.
Ví dụ: He's been sitting on the fence about whether to join the project or not.
Have a change of heart: Thay đổi quyết định hoặc cảm xúc.
Ví dụ: She initially declined the invitation, but then had a change of heart and decided to attend the event.
Stick to one's guns: Kiên quyết giữ vững quyết định hoặc ý kiến của mình.
Ví dụ: Despite the opposition, he stuck to his guns and refused to compromise on his principles.
Go back and forth: Đắn đo, không thể quyết định hoặc dao động giữa các quyết định.
Ví dụ: They've been going back and forth on whether to buy a new car or save the money.
Take the plunge: Liều lĩnh, quyết định một việc quan trọng hoặc rủi ro.
Ví dụ: After much contemplation, he finally decided to take the plunge and start his own business.
Call the shots: Đưa ra quyết định, kiểm soát tình huống.
Ví dụ: As the team captain, she has the authority to call the shots during the game
Have the final say: Có quyền quyết định cuối cùng.
Ví dụ: As the judge, she has the final say in the courtroom.
In two minds: Đang do dự, không biết quyết định thế nào.
Ví dụ: She's in two minds about whether to travel or stay at home for the summer.
Sử dụng Quyết định trong IELTS Speaking
Talk about a decision you made recently: (hãy nói về một quyết định của bạn gần đây)
"Recently, I had to decide whether to continue my studies or start working. After careful consideration, I decided to pursue a higher degree." (Gần đây, tôi phải quyết định liệu có tiếp tục học hay bắt đầu làm việc. Sau khi suy nghĩ kỹ, tôi quyết định tiếp tục theo đuổi bằng cấp cao hơn.)
Discuss a difficult decision you had to make: (hãy bàn luận về một quyết định khó khăn của bạn)
"I once had to decide between taking a promotion at my current job or accepting a new job offer in a different city. It was a tough decision, but after weighing the pros and cons, I decided to take the promotion and stay with my current company." (Một lần, tôi phải quyết định giữa việc nhận lời lời thăng chức cho công việc hiện tại hoặc chấp nhận một đề nghị công việc mới ở một thành phố khác. Đó là một quyết định khó khăn, nhưng sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, tôi quyết định nhận lời mời thăng chức và tiếp tục làm việc tại công ty hiện tại.)
Describe a time when you had to make a quick decision: (miêu tả lúc mà bạn đã đưa ra một quyết định nhanh chóng)
"During a hiking trip, we encountered a sudden thunderstorm, and we had to decide whether to continue hiking or seek shelter. We quickly decided to find a safe place to wait out the storm. (Trong chuyến đi leo núi, chúng tôi bất ngờ gặp một trận bão, và chúng tôi phải quyết định tiếp tục leo hay tìm nơi trú ẩn. Chúng tôi nhanh chóng quyết định tìm nơi an toàn để đợi trận bão qua.)
Talk about a decision you made that had a positive impact on your life: (Nói về một quyết định mà nó đã có ảnh hưởng tích cực đến cuộc sống của bạn)
"A few years ago, I decided to start learning a new language. It was challenging at first, but it has opened up many opportunities for me, both personally and professionally." (Một vài năm trước, tôi quyết định bắt đầu học một ngôn ngữ mới. Ban đầu khá khó khăn, nhưng điều đó đã mở ra nhiều cơ hội cho tôi, cả về mặt cá nhân lẫn chuyên môn).
Discuss a decision you made based on someone else's recommendation: (Thảo luận về một quyết định bạn đã đưa ra dựa trên đề nghị của người khác.)
"When I was planning a trip, a friend recommended a specific destination. After researching and considering her suggestion, I decided to follow her recommendation, and it turned out to be an amazing experience." (Khi tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi, một người bạn đã đề xuất một điểm đến khác. Sau khi tìm hiểu và xem xét ý kiến của cô ấy, tôi quyết định theo đề nghị của cô ấy, và kết quả là một trải nghiệm tuyệt vời.)
Share a decision you regret: (Hãy chia sẻ một quyết định mà khiến bạn hối hận)
'Reflecting on the past, I feel remorseful about my choice to withdraw from university. Back then, I deemed it the optimal decision, but now I comprehend the significance of education and the potential it could have unlocked.' (Nhìn lại, tôi hối tiếc quyết định bỏ học đại học. Khi đó, tôi nghĩ đó là lựa chọn tốt nhất cho mình, nhưng giờ đây tôi nhận ra tầm quan trọng của giáo dục và cơ hội mà nó có thể mang lại.)
Bài tập
After considerable contemplation, they ……………..Hawaii as their vacation spot.
He …………….. resign from his job and initiate his own venture.
They …………….. they would participate in the concert despite the inclement weather.
They …………….. opt for adopting a rescue dog rather than purchasing from a breeder.
She …………….. it was time to pursue her enduring passion for painting.
She couldn't ……………..settle on a color for her new car, so she sought advice from her acquaintances.
After weighing the advantages and disadvantages, they …………….. decide on purchasing a house in the city.
She couldn't ……………..choose between the two dresses, so she enlisted her sister's assistance.
She ……………..forfeited attending the party because she wasn't feeling well.
He had to ……………..choose between accepting a job offer in another city or remaining in his current position.
Câu trả lời
determine on
resolve to
determine that
resolve to
determine that
determine on
determine against
resolve between
determine against
resolve between