1. Cấu trúc Đối tượng là gì?
Để hiểu rõ khái niệm và vai trò của cấu trúc Đối tượng trong câu, chúng ta cần phân loại Đối tượng thành hai loại theo chức năng: Đối tượng khi là động từ và khi là danh từ.
Object khi làm động từ
Khi Object làm động từ, nghĩa là “phản đối”. Ta sẽ phát âm Object là /əbˈdʒekt/. Ví dụ khi Object làm động từ trong câu:
- She vehemently objected to the proposed changes in the company’s policies. (Cô ấy đã mạnh mẽ phản đối các thay đổi được đề xuất trong chính sách của công ty)
Object khi là danh từ
Khi Object là danh từ, nó mang nghĩa là một vật thể, đối tượng hoặc một mục tiêu cần hướng đến. Ví dụ:
- Shawn has a collection of rare objects (Shawn có một bộ sưu tập những đồ vật quý hiếm).
- My sole object in my whole life is to become a famous singer. (Mục tiêu duy nhất của cả cuộc đời tôi là trở thành một ca sĩ nổi tiếng)
Ngoài ra, Object còn có một số từ điển từ ngữ khá phổ biến mà bạn cũng nên biết, ví dụ:
- When decorating the living room, we decided to incorporate antique household objects to give it a touch of nostalgia. (Khi trang trí phòng khách, chúng tôi quyết định sử dụng các vật dụng gia đình phong cách cổ điển để mang lại cảm giác hoài cổ).
Cấu trúc Object là gì?
2. Phương pháp áp dụng cấu trúc đối tượng trong tiếng Anh
Cấu trúc Object | Nghĩa | Ví dụ |
Object to + Noun | Phản đối một sự việc, đối tượng, vấn đề nào đó | They strongly object to the decision to close the local library (Họ mạnh mẽ phản đối quyết định đóng cửa thư viện địa phương). |
Object to + V-ing | We object to smoking in public places (Chúng tôi phản đối việc hút thuốc nơi công cộng). | |
Object against + Noun/V-ing | Environmental activists are objecting against the construction of a new coal power plant (Các nhà hoạt động môi trường phản đối việc xây dựng một nhà máy điện than mới). | |
Object that + Clause | Candidates object that universities raise entrance exam scores too high (Thí sinh phản đối việc các trường đại học nâng điểm xét tuyển quá cao). | |
Object to the idea | Phản đối một quan điểm, ý kiến | My parents objected to the idea that I would drop out of my school (Ba mẹ phản đối ý kiến rằng tôi sẽ nghỉ học). |
Object to the notion | Phản đối một quan điểm | Hanna objects to the notion that everyone can do everything they like even if it harms others (Hanna phản đối quan điểm rằng mọi người được làm bất cứ điều gì họ thích cả khi điều đó gây hại đến người khác) |
Object to the use | Phản đối một mục đích | Many people object to the use of taking a shower at late night (Nhiều người phản đối việc tắm vào đêm muộn). |
Cách áp dụng cấu trúc Object trong tiếng Anh
3. Đối tượng đi kèm với giới từ nào?
Đối tượng đi kèm Với
Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
Object of + Noun | Nói về ý nghĩa, mục tiêu của một đối tượng, sự việc. | The object of this game is not to score goals against another team (Mục tiêu của trò chơi này không phải là ghi điểm với bên kia). |
Object + Noun/Noun phrase + to be + to Verb | Dùng để giải thích lý do phải làm một việc gì đó, hoặc lý do bắt buộc ai đó phải làm gì đó. | The object of this meeting is to promote our products in the local area (Mục tiêu của buổi gặp mặt là thúc đẩy sử dụng sản phẩm của chúng ta trong khu vực địa phương). |
With the object of + V-ing | Nói về mục tiêu cụ thể của việc gì đó. | He started a new routine with the object of controlling his weight (Anh ấy bắt đầu chu trình mới với mục tiêu là kiểm soát cân nặng). |
Đối tượng đi kèm Với
Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
Object to + Noun | Phản đối một đề xuất, đối tượng, ý kiến. | The residents object to the construction of a new landfill in their neighborhood (Các cư dân phản đối việc xây dựng một khu đổ rác mới tại khu phố của họ). |
Object to + V-ing | Phản đối một hành động. | We object to building the new mall (Chúng tôi phản đối việc xây dựng trung tâm thương mại mới). |
Object to + Sb/Sth + V-ing | Phản đối ai đó làm gì. | We object to people smoking in public places (Chúng tôi phản đối việc mọi người hút thuốc tại các nơi công cộng). |
4. Cụm từ và thành ngữ chứa Đối tượng
Ngoài việc hiểu rõ định nghĩa, các công thức sử dụng Đối tượng trong câu, bạn cũng nên biết thêm về những cụm từ, thành ngữ có Đối tượng phổ biến để áp dụng linh hoạt.
4.1 Cụm từ có Đối tượng
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
Everyday object | Vật dụng thiết yếu trong cuộc sống. | The smartphone has become an everyday object in modern life (Chiếc điện thoại đã trở thành một vật dụng hằng ngày trong cuộc sống hiện đại). |
Blunt object | Vật thể cùn, dùng làm vũ khí. | The detective found a blunt object at the crime scene (Thám tử đã tìm thấy một vật thể cùn tại hiện trường vụ án). |
Flying object | Vật thể bay, có thể bay. | The flying object in the sky turned out to be a drone capturing aerial footage of the landscape (Vật thể bay trên bầu trời hóa ra là một chiếc máy bay không người lái chụp cảnh từ trên cao). |
Immovable object | Vật thể bất động. | In the face of the hurricane, the building seemed like an immovable object (Trước cơn bão, tòa nhà dường như là một vật thể không thể di chuyển). |
An object lesson | Một bài học cho vấn đề nào đó. | The teacher used the story of a famous inventor’s life as an object lesson in determination (Giáo viên sử dụng câu chuyện của một nhà phát minh nổi tiếng như một bài học về quyết tâm). |
Inanimate object | Vật thể vô tri, vô giác. | The photographer focused on capturing the beauty of inanimate objects, turning them into works of art (Nhiếp ảnh gia tập trung vào việc bắt lấy vẻ đẹp của các vật thể vô tri, biến chúng thành tác phẩm nghệ thuật). |
Cụm từ và thành ngữ chứa Object
4.2 Các thành ngữ có Đối tượng
Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ |
Sth is no object | Không thành vấn đề. | The cost is no object, as long as you enjoy this trip (Tiền không thành vấn đề, miễn cậu tận hưởng chuyến đi này). |
Money is no object | Tiền không là vấn đề. | They travel over the world as if money is no object (Họ đi du lịch khắp thế giới như thể tiền không phải là vấn đề). |
Defeat the object | Ngăn cản ai đó làm gì. | It will defeat the object of having a car if you don’t pass the driving test (Hy vọng có một chiếc xe sẽ tiêu tan nếu bạn rớt bài kiểm tra lái xe). |
5. Bài tập áp dụng
Chọn câu trả lời chính xác cho các câu sau:
1. Một trong những công cụ đa năng nhất là ________ như một cây dao đa năng của Thụy Sĩ.
A. đồ vật trong nhà
B. vật thô bạo
C. đồ vật không thể di chuyển
2. The students collectively voiced their objection ________ the school’s decision to cancel the field trip.
A. that
B. of
C. to
3. Many citizens are protesting ________ the city’s decision to increase property taxes.
A. that
B. of
C. against
4. The demonstrators are opposing _________ the construction of the new highway.
A. to
B. that
C. in
5. My parents are very strict, so they object to my ________ until I turn 25.
A. to date
B. date
C. dating
6. Time is ________ the object during our holiday, so let’s take our time.
A. the
B. no
C. only
Một giải pháp:
- A
- C
- C
- A
- C
- B