1. Cấu trúc During có nghĩa là gì trong tiếng Anh?
During được coi như là một giới từ trong tiếng Anh, mang nghĩa “trong suốt” (trong một khoảng thời gian nhất định nào đó).
Ví dụ minh họa:
- During the summer, I enjoy going to the beach and spending time with my friends. (Trong suốt mùa hè, tôi thích đi biển và dành thời gian với bạn bè.)
- During the meeting, everyone was asked to turn off their cell phones. (Trong suốt buổi họp, mọi người được yêu cầu tắt điện thoại di động của họ.)
2. Cấu trúc During trong tiếng Anh
Trong câu, During có thể xuất hiện ở đầu hoặc cuối câu với cấu trúc như sau:
During + Danh từ/Cụm danh từ
Chủ từ + V during + Danh từ/Cụm danh từ
Cấu trúc During thường được sử dụng để nhấn mạnh khoảng thời gian diễn ra của một sự việc trong khi sự việc khác đang diễn ra. Cụ thể:
- Một điều xảy ra trong suốt quãng thời gian đó. Ví dụ: The children played outside during the afternoon. (Tụi trẻ chơi ngoài trời trong buổi chiều.)
- Một điều xảy ra tại một hoặc một số thời điểm trong quãng thời gian đó. Ví dụ: During the conference, they met several times. (Họ gặp nhau một vài lần trong suốt hội nghị.)
3. Sự khác biệt giữa During và While, For, In
Về cơ bản, cấu trúc “during” so với “While/ For/ In” liên quan đến thời gian, nhưng chúng lại được sử dụng trong các ngữ cảnh và mang ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng khám phá chi tiết dưới đây:
Tiêu chí | During | While | For | In |
Định nghĩa | “During”là một giới từ, mang nghĩa “trong suốt”. Trong suốt khoảng thời gian diễn ra sự việc hay sự kiện nào đó. | While là một liên từ có nghĩa là “trong khi” để chỉ hai sự kiện xảy ra đồng thời. | Khoảng thời gian diễn ra của một sự việc hay sự kiện nào đó. “For” thường đi kèm với một khoảng thời gian cụ thể (thường là độ dài hay con số cụ thể). Ví dụ: for three days, for two hours, for five years, … | Trong một khoảng thời gian cụ thể.Ví dụ: in April, in 2024, in the morning |
Cấu trúc | During + Noun/Noun Phrase | While + Clause (Mệnh đề) | For + 1 khoảng thời gian | In + một mốc thời gian cụ thểDùng để chỉ hành động xảy ra vào một mốc thời gianIn + khoảng thời gian: Dùng để chỉ khoảng thời gian một sự việc diễn ra trong tương lai. |
Vị trí | Đầu câu hoặc cuối câu | Đầu câu hoặc giữa 2 mệnh đề | Thường ở cuối câu | Đầu câu hoặc cuối câu |
Ví dụ | During the winter months, the city experiences heavy snowfall and freezing temperatures.(Trong những tháng mùa đông, thành phố chịu đựng cường độ tuyết lớn và nhiệt độ đóng băng.) | While my sister was cooking dinner, my younger brother was watching TV. (Trong khi chị tôi đang nấu bữa tối, em trai tôi đang xem TV.)Lan’s mother was cooking dinner while she was reading a book. (Mẹ Lan đang nấu bữa tối trong khi cô ấy đang đọc sách.) | He worked on the project for six months before it was completed. (Anh ấy làm việc vào dự án trong sáu tháng trước khi hoàn thành.) | We usually go on vacation in July. (Chúng tôi thường đi nghỉ vào tháng 7.)They will arrive in ten minutes.(Họ sẽ đến trong mười phút.) |
Bài tập thực hành
Hãy điền During, For, While hoặc In vào các chỗ trống sau:
- She practiced piano _______ two hours every evening.
- We went camping _______ the summer holidays.
- He fell asleep _______ the movie.
- They have traveled to Europe _______ three weeks.
- The conference will take place _______ three days.
- I usually go for a walk _______ the evening.
- They studied English _______ two years before moving to Canada.
- She received many awards _______ her career as a scientist.
- He cooked dinner _______ his wife was away.
- They visited several museums _______ their trip to Paris.
Đáp án:
- for
- during
- during
- for
- in
- in
- for
- during
- while
- during